Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27074
|
PHẠM XUÂN HIỀN
|
1935
|
27/2/1975
|
Xóm Bắc , thôn Văn Thịnh, xã Khánh Lợi, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
27075
|
LÊ MẠNH HIỂN
|
20/2/1949
|
6/12/1973
|
Xã Khánh Mậu, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Việt Nam Thông tấn xã Hà Nội
|
27076
|
NGUYỄN NGỌC HIỂN
|
10/2/1946
|
0/5/1975
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số II
|
27077
|
NGUYỄN XUÂN HIỆP
|
1950
|
0/3/1975
|
Xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Cơ giới C1 Gia Lương, Hà Bắc
|
27078
|
PHẠM VĂN HIẾU
|
16/2/1950
|
10/12/1973
|
Xóm Nông Soi, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Cơ giới cảng Hải Phòng
|
27079
|
PHAN SY HIẾU
|
3/2/1955
|
22/5/1975
|
Xã Khánh Linh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Cơ khí 01/5 tỉnh Ninh Bình
|
27080
|
VŨ TIẾN HIỆU
|
15/3/1937
|
18/2/1970
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ I Bộ Y tế
|
27081
|
ĐINH VĂN HINH
|
15/5/1957
|
0/8/1974
|
Xóm Minh Đường, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27082
|
VŨ THỊ HÍNH
|
15/7/1946
|
14/4/1975
|
Xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27083
|
LÊ VĂN HÌU
|
15/9/1945
|
13/5/1974
|
Xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Sửa chữa Nông trường Đông Hiếu, Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
27084
|
ĐÀO THỊ HOA
|
3/3/1949
|
23/10/1949
|
Thôn Nhân Phẩm, xã Yên Lâm, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
27085
|
ĐINH THỊ HOA
|
18/8/1950
|
22/8/1973
|
Thôn Mai Trung, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Dược phẩm, tỉnh Ninh Bình
|
27086
|
HÀ THỊ PHƯƠNG HOA
|
27/7/1955
|
6/8/1974
|
Xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
27087
|
LÊ HOA
|
12/2/1942
|
27/3/1975
|
Thôn Đa Gia, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp II Ninh Nữ, Gia Khánh, Ninh Bình
|
27088
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
20/11/1952
|
22/1/1975
|
Thôn Đồng Nhân, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27089
|
TRỊNH THỊ HOA
|
10/2/1957
|
1975
|
Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27090
|
ĐINH CÔNG HOÀ
|
10/11/1937
|
15/10/1969
|
Thôn Danh Đông, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
27091
|
HÀ ĐĂNG HOÀ
|
15/5/1948
|
0/8/1973
|
Thôn Kỳ Vỹ, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp 208 Hải Phòng
|
27092
|
NGUYỄN HỒNG HOÀ
|
23/11/1946
|
25/4/1974
|
Xóm 9, xã Khánh Nhạc, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Thợ máy C100 - Công ty 20 Lạng Sơn
|
27093
|
NGUYỄN KHẮC HOÀ
|
12/1/1938
|
31/8/1968
|
Thôn Trung Trừ, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Chi nhánh Ngân hàng thị xã Ninh Bình
|
27094
|
QUÁCH HẢI HOÀ
|
1952
|
14/11/1973
|
Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Ninh Bình
|
27095
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
10/9/1953
|
31/3/1975
|
Xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27096
|
BÙI THỊ HÒA
|
30/12/1950
|
10/10/1971
|
Xóm Chát, xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
27097
|
NGUYỄN VĂN HOẠCH
|
25/9/1956
|
1974
|
Xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27098
|
HOÀNG THỊ HOÀI
|
25/5/1954
|
1974
|
Thôn Hoàng Sơn, xã Ninh Tiến, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27099
|
BÙI THỊ THU HOÀI
|
13/5/1944
|
20/7/1974
|
Thôn Phúc Sơn, xã Ninh Tiến, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty vật liệu xây dựng Ninh Bình
|
27100
|
LƯU XUÂN HOAN
|
0/3/1948
|
20/4/1975
|
Xóm Hà Đông, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh tỉnh Ninh Bình
|
27101
|
TỐNG CAO HOAN
|
13/7/1949
|
20/9/1971
|
Thôn La Mai, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27102
|
NGUYỄN THỊ HOÀN
|
10/5/1948
|
26/11/1973
|
Xóm Lược, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Kỳ Phú tỉnh Ninh Bình
|
27103
|
NGUYỄN THỊ HOẠT
|
2/3/1952
|
12/6/1973
|
Xóm I, thôn Hiền Quan, xã Đức Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I xã Thạch Bình, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
27104
|
NGUYỄN THẾ HỌC
|
1/10/1948
|
22/5/1975
|
Xóm Ngải, xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27105
|
TRẦN ĐẠI HỌC
|
0/5/1955
|
16/6/1974
|
Thôn Huy Nghiệp, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27106
|
BÙI XUÂN HỢI
|
4/10/1946
|
22/5/1975
|
Thôn Yên Xuyên, xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27107
|
ĐINH THỊ HỒNG
|
26/3/1951
|
21/4/1975
|
HTX Bắc Phú, xã Khánh An, huyện Yên Thành, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường cơ giới Trồng rừng Quản trị
|
27108
|
HÀ TRIỆU HỒNG
|
8/2/1949
|
15/12/1974
|
Xóm Nông Soi, thôn Uy Tế, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Ninh Bình
|
27109
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
8/10/1952
|
14/4/1975
|
Thôn Phú Sơn, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27110
|
TRẦN THỊ HỒNG
|
20/6/1952
|
13/12/1972
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Y sĩ Nam Hà
|
27111
|
TRẦN VĂN HỒNG
|
28/8/1945
|
17/4/1975
|
Thôn Bồ Xuyên, xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27112
|
NGUYỄN ĐÌNH HỒNG
|
3/1938
|
|
Xã Gia Tường, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27113
|
LÂM XUÂN HỢP
|
12/12/1943
|
|
Xã Gia Tân, huyện Gia Viến, tỉnh Ninh Bình
|
|
27114
|
NGUYỄN XUÂN HUÂN
|
28/7/1947
|
15/2/1975
|
Xóm Tụ An, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Viện Thiết kế dân dụng - Bộ Xây dựng - Hà Nội
|
27115
|
NGUYỄN HỮU HUẤN
|
7/3/1955
|
1972
|
Thôn Kính Chúc, xã Gia Phúc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bưu điện K27 - Tổng cục Bưu điện
|
27116
|
TRẦN NHƯ HUẤN
|
1/1/1944
|
3/4/1967
|
Thôn Tế Mỹ, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kĩ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
27117
|
ĐINH VĂN HUẪN
|
20/6/1954
|
|
Xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27118
|
NGUYỄN VĂN HUÊ
|
20/2/1950
|
15/2/1973
|
Xóm Tiên Hưng, thôn Uy Tế, xã Gia Hưng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường GP10 - Việt Nam Thông tấn xã
|
27119
|
TỐNG XUÂN HUÊ
|
21/3/1947
|
28/12/1973
|
thôn Phúc Hà, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Máy kéo nông nghiệp, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27120
|
TRẦN QUỐC HUẾ
|
7/1/1954
|
17/12/1974
|
Xóm 10, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Ngành Giao thông - Vận tải tỉnh Ninh Bình
|
27121
|
DƯƠNG THANH HUẾ
|
23/2/1950
|
12/6/1973
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I Thương Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27122
|
NGUYỄN VĂN HUỆ
|
15/12/1937
|
1/11/1965
|
Thôn Đông Khê, Xã Gia Trung, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng Ninh Bình - Ty Văn hoá tỉnh Ninh Bình
|
27123
|
ĐINH VĂN HÙNG
|
15/7/1957
|
6/8/1974
|
Thôn Chỉnh Đốn, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|