Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2555
|
NGUYỄN BÌNH MINH
|
10/1/1928
|
0/5/1975
|
Xã An Lợi, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Đội Khảo sát thiết kế Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
2556
|
ĐẶNG THÊ MINH
|
1946
|
|
Xã Phú Mỹ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Biên Hòa
|
|
2557
|
HUỲNH VĂN NAM
|
1949
|
|
Xã Tân Tịch, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
|
2558
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
14/9/1923
|
12/2/1963
|
Xã Bình Trước, huyện Phước Vinh Thượng, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy Cơ khí kiến trúc Gia Lâm, Hà Nội
|
2559
|
PHẠM THÀNH NẦY
|
12/12/1938
|
27/11/1973
|
Xã Bình Ý, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
HTX Phương Đông, huỵên Từ Liêm, thành phố Hà Nội thuộc Đoàn Chỉ đạo UBNN Hà Nội
|
2560
|
ĐINH VĂN NÊN
|
20/5/1930
|
19/2/1970
|
Xã Tam Hiệp, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Sông Bôi
|
2561
|
TRƯƠNG LẠC NÔ
|
1/7/1932
|
14/6/1975
|
Xã Phước Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Cục Cầu đường - Tổng cục Đường sắt
|
2562
|
HỒ NỒI
|
23/3/1920
|
1/10/1965
|
Xã Phước Thành, huyện Tân Nguyên, tỉnh Biên Hòa
|
Đoạn Cơ giới Điện nước - Bộ Công nghiệp nặng
|
2563
|
HUỲNH VĂN NGHỆ
|
2/2/1914
|
11/8/1965
|
Xã Tân Tịch, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
2564
|
TRƯƠNG QUANG NGHĨA
|
2/1/1943
|
1975
|
Xã An Lợi, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Ban B Tổng cục Bưu điện
|
2565
|
PHẠM HỮU NGHĨA
|
5/3/1926
|
|
Xã Phước Thiền, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
|
2566
|
ĐÀO BẢO NGUƠN
|
15/8/1929
|
1/3/1975
|
Xã Hiệp Hoà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Cục Xây dựng TP Hà Nội
|
2567
|
NGUYỄN VĂN NGUYÊN
|
1920
|
22/2/1974
|
Xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Biên Hòa
|
|
2568
|
NGÔ NGUYÊN
|
0/5/1971
|
6/5/1975
|
Xã Phước Hoà, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy sắt tráng men nhôm thành phố Hải Phòng
|
2569
|
HUỲNH THU NGUYỆT
|
|
|
Xã Tân Tịch, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
|
2570
|
NGUYỄN VĂN NHÂM
|
|
14/11/1973
|
Xã Bình Phước, huyện Tân Nguyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Đại học Giao thông Đường sắt + Đường bộ
|
2571
|
PHẠM HOÀN NHÂM
|
28/11/1934
|
11/3/1975
|
Xã Bửu Long, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy Điện Thanh Hóa
|
2572
|
LƯU VĂN NHŨ
|
1938
|
24/12/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Tâm Xuyên, tỉnh Biên Hòa
|
Phòng Tài chính Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
2573
|
NGUYỄN VĂN NHỨT
|
18/3/1919
|
5/12/1974
|
Xã Mỹ Hòa, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Ban Kiến thiết Mỏ than Mông Dương - Cục Kiến thiết Cơ bản - Bộ Điện và Than
|
2574
|
HUỲNH TẤN PHÁT
|
1930
|
|
Xã Tân Phong, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Ty Tài chính Hòa Bình
|
2575
|
CHÂU THÀNH PHÁT
|
0/2/1921
|
6/6/1975
|
Xã Phú Hữu, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Sở Nhà đất công trình đô thị Hải Phòng
|
2576
|
LƯƠNG BÁCH PHẤN
|
1932
|
1/11/1971
|
Xã Tân Triều, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy chế tạo Bơm Hải Dương - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
2577
|
NGUYỄN VĂN PHÉP
|
0/7/1938
|
19/3/1974
|
Xã Phước Long, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Ngân hàng Tiên Lãng, Hải Phòng
|
2578
|
VÕ VĂN PHÍCH
|
8/12/1945
|
22/1/1975
|
Xã Tân Hoà, huyện Tân Yên, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy chế tạo Điện cơ Hà Nội
|
2579
|
TỪ VĂN PHỤ
|
20/10/1926
|
10/11/1961
|
Xã An Thành, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Vụ Tổ chức và cán bộ - Bộ Tài chính
|
2580
|
NGUYỄN VĂN PHÚC
|
1952
|
18/1/1975
|
Xã Phước Thọ, huyện Nhân Trạch, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh Hải Hưng
|
2581
|
NGUYỄN VĂN PHỤNG
|
5/5/1939
|
5/4/1975
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Nghiên cứu Công nghiệp thuộc Tổng Cục Lâm nghiệp
|
2582
|
DƯƠNG VĂN QUANG
|
1931
|
28/3/1973
|
Xã Tam An, quận Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
|
2583
|
LÊ VĂN QUANG
|
17/12/1924
|
21/2/1962
|
Xã Bình Hoà, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Viện kiểm sát Nhân dân tỉnh Hưng Yên
|
2584
|
TRẦN QUANG
|
22/9/1940
|
12/2/1974
|
Xã Thanh Lâm, huyện Đồng Nai, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Kỹ thuật Giao thông thành phố Hà Nội
|
2585
|
LÊ QUÂN
|
0/10/1931
|
26/12/1964
|
Xã Phước Đức, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Bộ Ngoại thương
|
2586
|
NGÔ QUỜN
|
20/9/1936
|
19/2/1970
|
Xã Uyên Hưng, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Sông Bôi huyện Lạc Trung, tỉnh Hoà Bình
|
2587
|
NGUYỄN VĂN RÀNG
|
22/12/1927
|
20/6/1975
|
Xã Tân Hạnh, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Phòng Thiết kế - Cục Đầu máy Toa xe Hà Nội - Tổng cục Đường sắt
|
2588
|
NGUYỄN MINH SANG
|
1/1/1932
|
|
Thôn Xóm Vườn, xã Phú Hội, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
|
2589
|
ĐÀO XUÂN SANH
|
1924
|
28/2/1975
|
Xã Trà Tân, huyện Xuân Lộc, Biên Hòa
|
Công ty Ăn uống Phục vụ tỉnh Bắc Thái - Ty Thương nghiệp tỉnh Bắc Thái
|
2590
|
NGUYỄN VĂN SẢNH
|
2/12/1917
|
26/5/1975
|
Xã Tân Hạnh, huyện Tân Nguyên, tỉnh Biên Hòa
|
Ty Công nghiệp tỉnh Nam Hà
|
2591
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
26/1/1932
|
3/5/1975
|
Xã Tân Ba, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Khoa Điện - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
|
2592
|
NGUYỄN VĂN SÂM
|
13/4/1928
|
10/11/1973
|
Xã Phước Long, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
2593
|
LÊ VĂN SÂM
|
01/01/1940
|
|
Thôn Tân Mỹ, xã An Thành, tỉnh Phước Thành
|
|
2594
|
TRẦN VĂN SƠN
|
0/7/1942
|
14/3/1974
|
Xã Tân Nhuận, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Nguyễn Ái Quốc phân hiệu 4
|
2595
|
NGUYỄN PHI SƠN
|
0/5/1929
|
28/3/1962
|
Xã Tân Hạnh, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Công nhân mở Đèo Nai
|
2596
|
HÀ VĂN SỶ
|
0/9/1945
|
|
Xã An Lợi, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
|
2597
|
LƯU VĂN TÀI
|
0/3/1944
|
30/12/1974
|
Xã Mỹ Lộc, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Cán bộ B ra chữa bệnh trở vào
|
2598
|
ĐÀO VĂN TÁM
|
1936
|
11/12/1974
|
Xã Tân Hưng, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Sông Âm
|
2599
|
LƯƠNG VĂN TÁM
|
1/7/1930
|
7/5/1975
|
Xã Tân Ba, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Lý luận và nghiệp vụ - Bộ Văn hoá
|
2600
|
GIANG VĂN TÁNH
|
1/11/1919
|
30/3/1974
|
Xã Bình Long, huyện Bình Phước, tỉnh Biên Hòa
|
Ban Thống nhất TW
|
2601
|
LÊ VĂN TÂM
|
1939
|
0/3/1974
|
Xã Phước An, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Biên Hòa
|
K4 T72
|
2602
|
NGUYỄN KHÁNH TÂM
|
2/9/1930
|
0/3/1975
|
Thị xã Bà Rịa, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy Dệt 8/3 Hà Nội - Bộ Công nghiệp Nhẹ
|
2603
|
NGUYỄN MINH TÂM
|
0/3/1930
|
20/2/1969
|
Xã Tân Phong, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Sôi Bôi, tỉnh Hòa Bình
|
2604
|
NGUYỄN HOÀNG TÂM
|
1932
|
|
Biên Hoà
|
|