Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
27024
|
NGUYỄN ĐỨC
|
18/1/1942
|
15/2/1974
|
Xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thủy lợi Ninh Bình
|
27025
|
VŨ ĐÌNH ĐỨC
|
2/5/1949
|
21/9/1971
|
Thôn La Mai, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Chi cục Thống kê Nghệ An
|
27026
|
VŨ THỊ ĐỨC
|
1/9/1948
|
|
Thôn Trung Tử, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27027
|
VŨ VĂN ĐỨC
|
0/6/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Hoài Lai, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27028
|
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC
|
2/9/1950
|
28/9/1972
|
Thôn Nguyên Ngoại, xã Ninh Hòa, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Trung ương Hà Nội
|
27029
|
ĐOÀN ĐƯƠNG
|
19/2/1937
|
|
Thị xã Ninh Bình, Ninh Binh
|
|
27030
|
ĐINH VĂN GIA
|
9/5/1940
|
22/1/1975
|
Thôn Phúc Am, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27031
|
VŨ VĂN GIÁ
|
11/9/1957
|
|
Xóm1,thôn Mưỡn Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27032
|
NGUYỄN DUY GIAO
|
18/6/1952
|
1/5/1975
|
Xã Khánh Thiệu, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Côngty Cầu 7, Xí nghiệp liên hiệp cầu Thăng Long, Hà Nội
|
27033
|
NGUYỄN TỬ GIAO
|
12/12/1940
|
10/4/1975
|
Xã Ninh Nhất, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I Ninh Thắng, Gia Khánh, Ninh Bình
|
27034
|
NGUYỄN VĂN GIAO
|
18/6/1953
|
|
Thôn Phú Hậu, xã Khánh thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27035
|
VŨ QUANG GIAO
|
20/5/1951
|
8/5/1975
|
Xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng thủy lợi I, Hà Bắc - Bộ Thủy lợi
|
27036
|
TRẦN VĂN GIÁP
|
5/10/1957
|
12/8/1974
|
Thôn Vĩnh Ninh, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
27037
|
PHẠM NGỌC GIỚI
|
14/12/1950
|
28/6/1974
|
Thôn Mai Trung, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Đồng Giao, Ninh Bình
|
27038
|
ĐINH MẠNH HÀ
|
2/12/1957
|
12/8/1974
|
Xớm Thắng Lợi, thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27039
|
ĐINH VĂN HÀ
|
11/5/1949
|
15/3/1972
|
Xóm Đông, thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27040
|
HOÀNG NAM HÀ
|
22/10/1950
|
7/5/1975
|
Xã Xuân Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 3
|
27041
|
NGUYỄN THANH HÀ
|
1/12/1946
|
5/2/1974
|
Xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn 201, Cục Bản đồ, Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
27042
|
ĐẶNG VĂN HẢI
|
10/7/1934
|
26/3/1973
|
Thôn Quảng Từ, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh chiếu bóng - Ty Văn hóa Ninh Bình
|
27043
|
HOÀNG THỊ HẢI
|
20/10/1947
|
18/9/1973
|
Thôn Đoan Bình, xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Giáo viện cấp II, Gia Sơn, Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27044
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
6/1/1955
|
17/4/1975
|
Xã Văn Hải, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật xây dựng, Ninh Bình
|
27045
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
22/10/1956
|
19/6/1974
|
Xóm Đoài Thượng, xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
27046
|
NINH THANH HẢI
|
12/12/1950
|
23/11/1974
|
Thôn Liên Trì, xã Yên Hòa, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Giáo viên Trường Lái xe số 2, tỉnh Vĩnh Phú
|
27047
|
PHẠM THANH HẢI
|
12/1/1947
|
25/4/1974
|
Xóm Duy Hải, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng đường 20
|
27048
|
PHẠM QUANG HÀM
|
10/6/1951
|
1/3/1974
|
Xóm 2, thôn Hồng Thăng, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe thuộc Xí nghiệp ô tô, tỉnh Ninh Bình
|
27049
|
TẠ ĐỨC HÁN
|
15/2/1940
|
20/2/1975
|
Xóm I, Thôn Côi Trì, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Tổ tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27050
|
LÊ VĂN HÂN
|
5/10/1940
|
22/12/1972
|
Xã Gia Vương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xếp dỡ cơ giới Đường sắt Hà Nội
|
27051
|
NGUYỄN VĂN HANH
|
28/2/1955
|
17/4/1975
|
Thôn Mưỡn Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27052
|
NGUYỄN MINH HẠNH
|
1/1/1934
|
24/6/1975
|
Thôn Tập Ninh, xã Gia Vân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Vụ Thanh tra tiết kiệm Ngân hàng, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27053
|
PHẠM XUÂN HẠNH
|
16/6/1955
|
16/12/1974
|
Xóm I, thôn Phụng Công, xã Khánh Cương, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe thuộc Ty giao thông, tỉnh Ninh Bình
|
27054
|
TRẦN THỊ HẠNH
|
8/2/1950
|
26/7/1973
|
Xóm Kênh, xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Dược phẩm Sầm Sơn Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hóa
|
27055
|
TRẦN THỊ HẠNH
|
8/7/1950
|
12/2/1974
|
Xóm 4, thôn Cô Chì, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Kho 209 trạm 72 Lạng Sơn thuộc Công ty Xăng dầu, tỉnh Hà Bắc
|
27056
|
PHẠM VĂN HÀO
|
13/4/1945
|
15/3/1972
|
Thôn Đồng Phú, xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
27057
|
BÙI THỊ HÀO
|
5/5/1955
|
20/6/1974
|
Thôn Địch Lộng, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty xây dựng, tỉnh Ninh Bình
|
27058
|
ĐỖ VĂN HẢO
|
3/8/1957
|
1975
|
Thôn Trà Lai, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Thôn Trà Lai, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
27059
|
PHẠM HỒNG HẢO
|
19/8/1938
|
9/8/1974
|
Thôn Hạnh Phúc, xã Gia Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27060
|
VŨ QUỐC HẢO
|
20/3/1955
|
23/1/1975
|
Thôn Phương Đình, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW, Thị xã Bắc Ninh, Hà Bắc
|
27061
|
VŨ VĂN HẠP
|
25/8/1943
|
6/6/1973
|
Thôn Kính Chúc, xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
27062
|
VŨ ĐỨC HẬU
|
15/5/1940
|
4/11/1972
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp 3A Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
27063
|
PHẠM GIA HUY
|
2/9/1950
|
11/11/1973
|
Xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô, tỉnh Ninh Bình
|
27064
|
LÊ THỊ HÉ
|
10/5/1948
|
8/4/1975
|
Thôn Hưng Hiền, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh tỉnh Ninh Bình - Ty Lâm nghiệp Ninh Bình
|
27065
|
NGUYỄN THỊ HIÊN
|
1/9/1957
|
0/6/1974
|
Xóm Phú Thọ, thôn Bạch Cừ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27066
|
NGUYỄN VĂN HIẾN
|
20/5/1942
|
1975
|
Xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Điện tỉnh Thanh Hóa
|
27067
|
ĐINH THỊ HIỀN
|
10/11/1949
|
10/12/1973
|
Thôn Văn Hà, xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp I xã Gia Phương, huyện Gia Viẽn, tỉnh Ninh Bình
|
27068
|
ĐINH THỊ MINH HIỀN
|
15/2/1948
|
24/9/1968
|
Thôn Thiên Trạo, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Hải Hưng
|
27069
|
LÊ THỊ THU HIỀN
|
6/11/1952
|
17/12/1972
|
Thôn Đa Giá, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
27070
|
NGÔ THỊ HIỀN
|
2/12/1953
|
14/4/1975
|
Xã Minh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Gạch ngói Yên Từ, Yên Mỗ, Ninh Bình
|
27071
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
5/11/1953
|
15/6/1974
|
Thôn Bạch Cừ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
27072
|
NGUYỄN THỊ THU HIỀN
|
26/7/1951
|
18/9/1973
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp III Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27073
|
NGUYỄN TRỌNG HIỀN
|
4/3/1952
|
7/5/1975
|
Xã Minh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi - Bộ Thuỷ lợi
|