Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26974
|
BÙI VĂN DIỆN
|
3/8/1941
|
12/6/1973
|
Xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
26975
|
VŨ THỊ DINH
|
15/5/1955
|
6/8/1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26976
|
HOÀNG VĂN DỊP
|
16/12/1943
|
21/3/1973
|
Xóm Đanh, xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đàon VI - Cục Điều tra - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26977
|
TRẦN TRUNG DO
|
3/2/1957
|
15/6/1974
|
Thôn Huy Nghiệp, xã Gia Thịnh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
26978
|
TRẦN ĐỨC DỤ
|
10/10/1936
|
17/2/1975
|
Xóm Đông Thịnh, xã Khánh Vân, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
UB Mặt trận Tổ quốc tỉnh Ninh Bình
|
26979
|
NGUYỄN ĐỨC DỤC
|
1930
|
|
Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
|
26980
|
TRỊNH ĐỨC DỤC
|
20/10/1955
|
8/5/1975
|
Xóm 14, thôn Chí Tĩnh, xã Hùng Tiến, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Cơ giới 10 - Công ty Xây dựng Thủy lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
26981
|
LÊ THANH DUNG
|
12/4/1955
|
3/3/1975
|
Huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Ngân hàng miền Núi TW, tỉnh Bắc Thái
|
26982
|
NGUYỄN THỊ KIM DUNG
|
10/8/1951
|
13/12/1972
|
Thôn Khai Khẩn, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
26983
|
BÙI VĂN DŨNG
|
4/5/1950
|
20/11/1969
|
Thôn Xuân Dương, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
26984
|
ĐỖ TIẾN DỤNG
|
6/7/1952
|
12/12/1974
|
Thị trấn Phát Diệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Cơ giới 10 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi I - Bộ Thuỷ lợi
|
26985
|
NGUYỄN VĂN DŨNG
|
10/6/1950
|
7/7/1974
|
Xã Yên Từ, huyện Yên Mỡ, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Phụ tùng Ô tô Số 1 TP Hà Nội
|
26986
|
TRẦN QUANG DUY
|
3/12/1955
|
12/8/1974
|
Thôn An Ninh, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
BCH Đoàn cơ khí Yên Bái
|
26987
|
ÍCH THỊ DUYÊN
|
27/4/1945
|
13/12/1972
|
Xóm Kiến Phong, xã Gia Tường, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Y khoa - Hà Nội
|
26988
|
ĐINH THỊ DUYÊN
|
10/10/1956
|
23/10/1974
|
Xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Vôi đá Quảng Trị
|
26989
|
NGUYỄN KHÁNH DƯ
|
10/5/1947
|
1/2/1975
|
HTX Hợp Thành, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Võ Nhai tỉnh Bắc Thái
|
26990
|
ĐỖ KIM DƯ
|
10/10/1941
|
14/4/1975
|
Thôn Giá Thượng, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
26991
|
PHẠM VĂN DỮ
|
12/10/1950
|
|
Xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
26992
|
QUÁCH VIẾT DƯƠNG
|
1/4/1930
|
|
Xã Lang Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng - Bộ Y tế
|
26993
|
VŨ DOANH DZỤ
|
1/6/1944
|
26/3/1973
|
Thôn Đồng Đinh, xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Chiếu bóng 409 huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
26994
|
VŨ XUÂN ĐA
|
0/8/1937
|
14/12/1973
|
Xóm 12, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Ninh Bình
|
26995
|
PHẠM VĂN ĐẠI
|
1/1/1928
|
31/12/1966
|
Xã Hoàng Thám (Hồi Ninh), huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Kiến trúc Ninh Bình học tại Trường Y sĩ Thanh Hóa
|
26996
|
NGUYỄN VĂN ĐÁN
|
0/11/1932
|
11/11/1970
|
Thôn Lương Sơn, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Nông nghiệp Gia Viễn
|
26997
|
LÃ THỊ ĐÀO
|
17/5/1956
|
6/8/1974
|
Xã Ninh Phúc, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26998
|
ĐINH CÔNG ĐÀO
|
10/9/1942
|
16/2/1974
|
Thôn La Phù, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Thuỷ văn - Ty Thuỷ lợi Ninh Bình
|
26999
|
NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT
|
10/5/1948
|
3/12/1973
|
Xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô, tỉnh Ninh Bình - Ty Giao thông Ninh Bình
|
27000
|
BÙI TẤT ĐẮC
|
12/2/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27001
|
VŨ THÀNH ĐẶC
|
30/6/1947
|
2/1/1975
|
Xã Ân Hoà, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Thiết bị Xếp dỡ, Cục Vận chuyển, Tổng cục Đường sắt
|
27002
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG
|
1/6/1953
|
16/12/1974
|
Thôn Đại Áng, xã Ninh Hoà, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe Ninh Bình
|
27003
|
ĐINH NGỌC ĐĂNG
|
10/10/1940
|
20/4/1973
|
Thôn Vân Trình, xã Thượng Hòa, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Nông trường Phú Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
27004
|
NGUYỄN VĂN ĐẤU
|
16/2/1951
|
17/12/1974
|
Thôn La Mai, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông Vận tải Ninh Bình
|
27005
|
ĐINH ĐÌNH ĐẬU
|
15/9/1948
|
26/12/1973
|
Thôn Kim Đội, xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xưởng Tiểu tu 100, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
27006
|
PHẠM XUÂN ĐIỀM
|
7/10/1937
|
11/11/1970
|
Thôn Kiến Ốc, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
27007
|
PHẠM VĂN ĐIẾN
|
5/7/1941
|
27/6/1965
|
Xóm Bắc Sơn, thôn Lỡi Sơn, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TP Hà Nội
|
27008
|
NGUYỄN XUÂN ĐIỀU
|
1/10/1943
|
1/8/1974
|
Xã Yên Mật, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Y tế tỉnh Ninh Bình
|
27009
|
LÊ VĂN ĐIỀU
|
0/10/1947
|
0/4/1975
|
Xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
27010
|
ĐỖ VĂN ĐỈNH
|
2/9/1953
|
22/5/1975
|
Xóm 4, thôn Phú Hậu, xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Cơ khí, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
27011
|
VŨ XUÂN ĐĨNH
|
2/1/1939
|
20/11/1972
|
Xóm Vịnh Hạ, xã Thượng Kiệm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy CK 71 - Cục Vận tải Đường sông - Bộ GTVT
|
27012
|
NGUYỄN NGỌC ĐĨNH
|
1948
|
15/5/1975
|
Xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Ninh Bình
|
27013
|
ĐINH ĐĂNG ĐỊNH
|
22/9/1945
|
20/11/1969
|
Thôn Nộn Khê, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Văn Hải, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình, học tại Trường Bồi dưỡng TW, Bộ Giáo dục
|
27014
|
DƯƠNG XUÂN ĐỊNH
|
22/4/1940
|
25/11/1967
|
Thôn Lỗi Sơn, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Viện Thực phẩm - Bộ Công nghiệp nhẹ
|
27015
|
LÊ VĂN ĐỌA
|
12/2/1953
|
14/11/1973
|
Thôn Tuân Cáo, xã Ninh Thắng, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Ninh Bình
|
27016
|
PHẠM BẰNG ĐOÀN
|
18/4/1943
|
|
Xóm 1, xã Khánh Cường, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh tỉnh Ninh Bình
|
27017
|
LA NGỌC ĐÔ
|
5/2/1943
|
3/9/1969
|
Xóm Bình Hà, xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
27018
|
TRẦN ĐỨC ĐỖ
|
8/12/1955
|
24/3/1974
|
Xã Khánh Dương, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Vận tải Thuỷ bộ, tỉnh Tuyên Quang
|
27019
|
TRẦN VĂN ĐỢT
|
1949
|
|
Huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
27020
|
PHẠM THỊ ĐÔNG
|
16/5/1953
|
0/6/1974
|
Thôn La Mai, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
27021
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
18/3/1945
|
18/12/1971
|
Thôn Vân Du Hạ, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Đại tu ô tô số 1 - Bộ Giao thông Vận tải
|
27022
|
TẠ KIM ĐỒNG
|
14/11/1949
|
19/9/1975
|
Xã Khánh Thuỷ, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
27023
|
HOÀNG VĂN ĐỨC
|
29/01/1946
|
|
Xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|