Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26924
|
ĐỖ THỊ CHIẾN
|
10/3/1948
|
21/4/1967
|
Thôn Quyết Trí, xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông cấp III, Tạ Uyên, Yên Mô, Ninh Bình
|
26925
|
LÊ VĂN CHIẾN
|
1/6/1948
|
22/5/1975
|
Xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Cơ điện Ninh Bình
|
26926
|
QUÁCH VĂN CHIẾN
|
18/2/1947
|
13/9/1966
|
Thôn Lỗi Sơn, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Nghiệp vụ Bưu điện và truyền thanh Hà Nam
|
26927
|
ĐỊNH THỊ CHIỂU
|
10/10/1951
|
|
Xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II - Bộ Tài chính, tỉnh Hà Bắc
|
26928
|
BÙI TRÍ CHÍN
|
20/5/1945
|
27/2/1968
|
Thôn Thương Hoà, xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26929
|
ĐINH VĂN CHINH
|
4/3/1952
|
27/9/1972
|
Xóm 1 Kiến Ốc, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
K27 - CP16 - Hà Nội
|
26930
|
NGUYỄN NGỌC CHINH
|
8/6/1943
|
|
Xã Gia Sinh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26931
|
NGUYỄN THỊ CHINH
|
20/12/1957
|
0/8/1974
|
Xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26932
|
TRẦN VĂN CHINH
|
0/5/1925
|
21/8/1968
|
Xã Trưng Trắc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26933
|
TRẦN NHƯ CHINH
|
1/1/1956
|
0/8/1974
|
Xã Gia Thắng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26934
|
ĐÀO XUÂN CHÍNH
|
4/7/1948
|
18/3/1972
|
Thôn Yên Lạc, xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
26935
|
HOÀNG MINH CHÍNH
|
18/6/1943
|
25/2/1970
|
Xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện Hà Giang
|
26936
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
21/12/1938
|
25/6/1974
|
Thôn Bạch Cừ, xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Bắc Sơn, Lạng Sơn
|
26937
|
QUÁCH TRỌNG CHÍNH
|
10/10/1945
|
1964
|
Thôn Bình Phú, xã Phú Long, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
|
26938
|
ĐINH TRẦN CHỈNH
|
26/3/1950
|
22/1/1975
|
HTX Thắng Lợi xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Công nhân kỹ thuật I - Thuộc Bộ Cơ khí Luyện kim
|
26939
|
TRỊNH XUÂN CHỈNH
|
3/2/1946
|
|
Thôn Gia Mỹ, xã Gia Lâm, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26940
|
ĐINH THỊ CHÓC
|
12/3/1950
|
7/11/1969
|
Thôn Yên Phú, xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Y sĩ - Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng Hà Nội
|
26941
|
NINH KẾ CHU
|
11/8/1949
|
24/2/1972
|
Xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
26942
|
VŨ VĂN CHUẨN
|
3/3/1933
|
10/3/1975
|
Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Cửa hàng Lương thực Trần Phú thị xã Ninh Bình
|
26943
|
BÙI VĂN CHUẾ
|
20/1/1939
|
1975
|
Thôn Đồng Xuân, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26944
|
NGUYỄN THỊ CHÚC
|
1950
|
|
Xã Khánh Cuơng, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
26945
|
VŨ VĂN CHUNG
|
29/10/1952
|
30/1/1973
|
Thôn Đoan Bình, xã Gia Phú, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
K27 - Tổng Cục Bưu điện và Truyền Thanh
|
26946
|
BÙI NGỌC CHUYỂN
|
1/2/1944
|
|
Thôn Phùng Thiện, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
26947
|
TRỊNH VĂN CHUYỂN
|
10/7/1941
|
20/10/1971
|
Thôn Phúc Trì, xã Yên Thái, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ban Kỹ thuật-HTX Nông nghiệp
|
26948
|
NGUYỄN NGỌC CÔNG
|
10/12/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Đông Lạc, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp 2 xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
26949
|
PHẠM HỒNG CÔNG
|
20/10/1932
|
14/4/1975
|
Xóm 10, xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Quản lý thị trường xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
26950
|
LÊ HỮU CƯ
|
|
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Ngân hàng Kim Sơn tỉnh Ninh Bình
|
26951
|
LÊ THỊ CỨ
|
25/12/1945
|
18/1/1975
|
Thôn Trung Trữ, xã Ninh Giang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Gạch Yên Bình tỉnh Ninh Bình
|
26952
|
HOÀNG CAO CỪ
|
1/7/1948
|
3/12/1966
|
Xóm Bình Yên, thôn Đá Nhân, xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bưu điện Truyền thanh Hà Nam
|
26953
|
NGUYỄN QUỐC CỰ
|
7/9/1949
|
22/2/1971
|
Thôn Lạm, xã Sơn Thành, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
26954
|
HOÀNG THỊ KIM CÚC
|
11/1/1947
|
3/3/1973
|
Xóm 3, xã Hiếu Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Sốt rét - Ty Y tế, Ninh Bình
|
26955
|
ĐỖ THỊ CỤM
|
15/5/1951
|
|
Thôn Quyết Tử, xã Yên Nhân, huyện Yên Mỗ, tỉnh Ninh Bình
|
|
26956
|
VŨ HỮU CUNG
|
8/6/1939
|
5/4/1974
|
Xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Than Hồng Gai Quảng Ninh - Bộ Điện và Than
|
26957
|
MAI ĐĂNG CƯƠNG
|
2/5/1952
|
1/1/1974
|
Xã Kim Sơn, huyện Phát Diệm, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Vận tải Hàng hoá Hà Nội
|
26958
|
NGUYỄN NHƯ CƯƠNG
|
6/12/1938
|
24/2/1969
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Kỹ sư nôn nghiệp Bộ Nông nghiệp
|
26959
|
PHẠM VĂN CƯƠNG
|
0/6/1938
|
1/11/1965
|
Xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Chiếu bóng - Ty Văn hoá Thông tin Ninh Bình
|
26960
|
ĐÀO ĐẠI CƯỜNG
|
6/1/1950
|
28/9/1972
|
Thôn Quảng Phúc, xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
26961
|
ĐINH MẠNH CƯỜNG
|
15/7/1949
|
1/4/1974
|
Xã Ninh Khang, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Y sĩ Vụ I - Bộ Y tế
|
26962
|
NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG
|
10/10/1939
|
20/7/1973
|
Xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội máy kéo và xưởng cơ khí Nông trường Đồng Giao, Ninh Bình, Bộ Nông trường
|
26963
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
13/3/1953
|
0/2/1974
|
Xóm 1, Phú Hậu, xã Khánh Công, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn xe An ninh B2 - Bộ Công an
|
26964
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
1/1/1938
|
27/11/1967
|
Xóm Đông Trung, thôn Phú Hậu, xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26965
|
NGUYỄN LONG CỬU
|
20/7/1955
|
12/12/1973
|
Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp ôtô tỉnh Ninh Bình
|
26966
|
NGUYỄN VĂN DÂN
|
9/10/1950
|
5/3/1975
|
Thôn Hán Nam, xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I, II Gia Phượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
26967
|
PHẠM VĂN DÂN
|
10/8/1952
|
0/4/1974
|
Xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Khai hoang Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26968
|
VĂN THỊ THANH DÂN
|
3/2/1952
|
20/9/1973
|
Thôn Chấn Vũ, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp II xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
26969
|
NGUYỄN MẠNH DẦN
|
1/1/1950
|
7/5/1975
|
Xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công trường Núi Cốc II Bắc Thái
|
26970
|
LÊ NGỌC DẦN
|
17/3/1948
|
20/5/1975
|
Thôn Đại Quanh, xã Gia Tiên, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Bưu điện Ninh Bình
|
26971
|
BÙI VĂN DẬU
|
28/7/1945
|
20/9/1971
|
Xóm 4, thôn Phùng Thiên, xã Khánh Tiến, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26972
|
NGUYỄN VĂN DIỄM
|
14/12/1949
|
10/9/1973
|
HTX Trần Phú, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp III A Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
26973
|
ĐOÀN VĂN DIỄN
|
30/9/1947
|
28/12/1973
|
Xóm 5, Thôn Đồng Phú, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Máy kéo Nông nghiệp huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|