Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26874
|
PHẠM VĂN BIÊN
|
1/3/1954
|
17/4/1975
|
Thôn Phúc Lộc, xã Ninh Phong, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Xây dựng Ninh bình
|
26875
|
NGUYỄN THỊ BIÊN
|
10/4/1950
|
17/8/1970
|
Thôn Sào Long, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
26876
|
NGUYỄN QUANG BÍNH
|
19/8/1956
|
27/6/1974
|
Thôn Xuân Áng, xã Ninh Xuân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng, Ninh Bình
|
26877
|
TẠ THỊ THU BÍNH
|
27/10/1948
|
18/9/1973
|
Xã Khánh Thủy, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường PT cấp II xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
26878
|
TRẦN THANH BÍNH
|
12/3/1956
|
24/4/1975
|
Thôn Lương Sơn, xã Gia Ninh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Làm ruộng
|
26879
|
LÊ THỊ BÌNH
|
3/7/1950
|
|
Thôn Phượng Trì, xã Yên Mạc, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp 2 Xuân Châu, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
26880
|
NGHIÊM THỊ THANH BÌNH
|
22/2/1955
|
23/8/1973
|
Thôn Vân Bòng, xã Khánh Hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng tỉnh Ninh Bình
|
26881
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
4/10/1951
|
12/6/1973
|
Thôn Cổ Đà, xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đài Truyền thanh huyện Phù Ninh tỉnh Vĩnh Phú
|
26882
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
10/8/1955
|
16/2/1974
|
Xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thông tấn Văn hoá, tỉnh Tuyên Quang
|
26883
|
NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
|
1950
|
|
Huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
|
26884
|
PHẠM QUANG BÌNH
|
16/1/1956
|
17/12/1974
|
Xóm 9, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe GTVT Ninh Bình
|
26885
|
TỐNG VŨ BÌNH
|
25/6/1955
|
3/12/1973
|
Khu phố Hoa Lư, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe tỉnh Ninh Bình
|
26886
|
VŨ NAM BÌNH
|
12/12/1933
|
12/5/1974
|
Xã Gia Trấn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hóa
|
26887
|
VŨ THANH BÌNH
|
6/2/1950
|
|
Xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
|
26888
|
LÊ VĂN BỈNH
|
13/8/1955
|
31/10/1974
|
HTX Tịch Trân, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26889
|
TRẦN VĂN BỈU
|
10/8/1930
|
17/4/1975
|
Thôn Bồ Xuyên, xã Yên Thành, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
26890
|
ĐINH ĐỨC BỘ
|
14/4/1948
|
4/11/1974
|
Thôn Sào Long, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Vật tư Ninh Bình
|
26891
|
PHẠM NGỌC BỘ
|
2/4/1922
|
6/2/1966
|
Xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Ủy ban Hành chính tỉnh Ninh Bình
|
26892
|
ĐẶNG CÔNG BÔN
|
19/4/1956
|
6/8/1974
|
Thôn Bồ Đình, xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công nhân Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
26893
|
PHẠM VĂN BỐN
|
20/11/1956
|
1/5/1975
|
Xã Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty 13 Xí nghiệp Lien hiệp Cầu Thăng Long Hà Nội
|
26894
|
NGUYỄN VĂN BỐN
|
10/10/1946
|
18/7/1973
|
Thôn Thượng Xa, xã Trường Yên, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Cơ khí 200 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26895
|
TRẦN VĂN BƯỜNG
|
3/6/1954
|
1/12/1973
|
Xóm Hàm Phu, xã Chính Tâm, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Ô tô Ninh Bình
|
26896
|
PHẠM XUÂN BƯỞNG
|
25/5/1948
|
15/12/1974
|
Xóm 2, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe Ninh Bình - Ty Giao thông tỉnh Ninh Bình
|
26897
|
NGUYỄN VĂN BÚT
|
1923
|
13/2/1963
|
Thôn Quảng Từ, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Dệt, Nam Định
|
26898
|
LÊ NGỌC CÁC
|
|
15/9/1973
|
Xóm 4, xã Khánh Hội, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông Lao động tỉnh Ninh Bình
|
26899
|
NGUYỄN XUÂN CAM
|
23/10/1952
|
15/2/1974
|
Thôn Thắng Đông, xã Khánh Thượng, huyện Yên Mô , tỉnh Ninh Bình
|
Nhà máy Y cụ I - TP Hà Nội
|
26900
|
ĐINH XUÂN CẨM
|
5/10/1955
|
30/4/1975
|
Xã Văn Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Thi công Cơ giới 22 - Công ty Xây dựng Thủy lợi I tỉnh Hà Bắc
|
26901
|
PHAN ĐĂNG CAO
|
1942
|
|
Xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
|
26902
|
NGUYỄN NGỌC CÁN
|
18/10/1951
|
19/5/1975
|
Thôn Xuân Quế, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Tổ Vận chuyển Bưu cục Trung tâm - Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
26903
|
NGUYỄN DUY CĂN
|
25/8/1956
|
20/6/1974
|
Thôn Xuân Vũ, xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
26904
|
NGUYỄN THỌ CĂN
|
3/5/1953
|
7/5/1975
|
Xã Gia Thủy, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thủy lợi
|
26905
|
LÊ VĂN CẦN
|
1954
|
26/6/1974
|
Thôn Lãng Ngoại, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
26906
|
LÊ THỊ HỒNG CẨN
|
5/5/1956
|
1975
|
Thôn Thuần Đầu, xã Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá Hệ dưỡng tỉnh Ninh Bình
|
26907
|
NGUYỄN CÔNG CẨN
|
22/12/1943
|
20/2/1970
|
Thôn Liêu Trung, xã Đồng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng tỉnh Ninh Bình
|
26908
|
NGUYỄN THỊ MINH CANH
|
6/6/1951
|
0/9/1973
|
Xã Ninh Nhất, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Y tế huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
26909
|
TRẦN THANH CẢNH
|
8/10/1942
|
|
Xóm II, xã Lại Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26910
|
TRẦN THANH CÁT
|
1939
|
|
Phố Gia Ân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Sửa chữa nhà xưởng Lắp đặt thiết bị, thành phố Hà Nội
|
26911
|
NGUYỄN VĂN CHÀ
|
1943
|
|
Xã Thành Thông, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
|
26912
|
HOÀNG THỊ MINH CHÂM
|
16/12/1946
|
20/11/1969
|
Phố Minh Khai, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
26913
|
PHẠM NGỌC CHÂM
|
20/10/1940
|
8/5/1975
|
Hợp tác xã Kiến Thái, xã Khánh Trung, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 3 - Bộ Thủy lợi
|
26914
|
TRƯƠNG VĂN CHẰNG
|
22/12/1943
|
7/5/1975
|
Xã Gia Vượng, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Thuỷ lợi 1 - Bộ Thuỷ lợi
|
26915
|
TRẦN GIA CHẤP
|
3/8/1943
|
16/6/1973
|
Thôn Trì Chính, xã Tự Tân, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26916
|
ĐINH ĐỨC CHẤT
|
25/8/1947
|
2/2/1974
|
Thôn Sào Long, xã Gia Lập, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đoàn 209 - Cục Bản đồ địa chầt
|
26917
|
PHAN ĐÌNH CHI
|
2/2/1930
|
0/4/1975
|
Thôn An Ninh, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Thủy lợi Gia Viễn, Ninh Bình
|
26918
|
ĐINH XUÂN CHI
|
6/1/1953
|
24/12/1974
|
Thôn Trại Rào, xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe số 1 C34
|
26919
|
NGUYỄN ĐỨC CHÍ
|
10/10/1943
|
23/4/1974
|
Xã Yên Phú, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Công trình 7 - Công ty 20
|
26920
|
TRẦN THỊ CHÍ
|
10/10/1951
|
17/8/1970
|
Thôn Bộ Đầu, xã Ninh An, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
26921
|
PHẠM THỊ CHÍCH
|
3/3/1950
|
1975
|
Thôn Yên Hạ, xã Khánh Thịnh, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Quốc doanh Cơ giới Trồng rừng Quảng Trị
|
26922
|
ĐỖ VĂN CHIÊN
|
1939
|
25/3/1974
|
Xã Gia Thanh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Lâm trường Hàm Yên Tuyên Quang
|
26923
|
ĐINH VĂN CHIÊN
|
16/1/1924
|
3/1/1975
|
Thôn Văn Du Thượng, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Tài chính huyện Yên Mỗ tỉnh Ninh Bình
|