Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26824
|
LÒ VĂN BAU
|
16/5/1946
|
8/5/1975
|
Thôn Na Mạc, xã Gia Phù, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
26825
|
LÂM BẢO CHƯƠNG
|
3/6/1952
|
1974
|
Thị trấn Vạn Yên, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
26826
|
LƯƠNG XUÂN ĐỀU
|
19/10/1941
|
|
Xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
|
26827
|
CẦM VĂN DONG
|
10/10/1947
|
19/2/1974
|
Bản Đung, xã Mường Lang, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Văn hoá Thông tin tỉnh Nghĩa Lộ
|
26828
|
HOÀNG VĂN HOẠT
|
1/10/1944
|
13/3/1972
|
Thôn Ba Khe, xã Cát Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Tiểu đoàn 15 CAVT - Bộ Công an
|
26829
|
ĐINH VĂN LÂM
|
26/3/1964
|
20/4/1975
|
Xã Huy Thượng, huyện Phú Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Văn hoá Thông tinh tỉnh Nghĩa Lộ
|
26830
|
TẦM LAO
|
7/5/1956
|
8/5/1975
|
Bản Muống Thượng, xã Tường Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
26831
|
CHU VĂN LẾCH
|
11/12/1950
|
26/3/1975
|
Bản Bon, xã Sơn A, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Quốc doanh chiếu bóng Nghĩa Lộ - Ty Văn hóa tỉnh Nghĩa Lộ
|
26832
|
HÀ VĂN LUÂN
|
17/10/1948
|
15/2/1973
|
Xã Trường Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ thuộc Tổng Cục Bưu điện
|
26833
|
ĐINH VĂN SẦM
|
12/5/1945
|
7/5/1975
|
Bản Chượp, xã Tường Thượng, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Bưu điện, tỉnh Nghĩa Lộ
|
26834
|
NGỌC VĂN SINH
|
19/5/1951
|
2/5/1975
|
Thôn Phai Lò, xã Hạnh Sơn, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
26835
|
HÀ ĐÌNH THỜI
|
0/11/1937
|
22/5/1975
|
Xã Thượng Bằng La, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Bưu điện tỉnh Yên Bái
|
26836
|
HÀ VĂN TIẾN
|
18/12/1949
|
24/2/1972
|
Bản Puôi, xã Huy Thượng, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Trường T27 CP16 Hà Nội
|
26837
|
LƯƠNG XUÂN TÙNG
|
19/10/1943
|
2/12/1970
|
Bản Búc, xã Quang Huy, huyện Phù Yên, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Xưởng phim Thời sự tài liệu Việt Nam
|
26838
|
TÔ VĂN VỚ
|
11/5/1955
|
|
Xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghĩa Lộ
|
26839
|
NGUYỄN THÂN ÁI
|
21/12/1929
|
7/2/1971
|
Thôn Chi Phong, xã Gia Trung, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
UBHC tỉnh Ninh Bình
|
26840
|
ĐỖ NGỌC ÁI
|
7/5/1953
|
30/1/1975
|
Xóm Dân Chủ, xã Yên Từ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Thiết kế - Lâm trường Sơn Động thuộc Ty Lâm nghiệp Hà Bắc
|
26841
|
ĐINH XUÂN ẨM
|
26/7/1949
|
15/12/1974
|
Thôn Giá Thượng, xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Ninh Bình
|
26842
|
NGUYỄN THỊ DZƯ AN
|
1/11/1943
|
15/10/1967
|
Thôn Phong Lai, xã Lạng Phong, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Nhà hát giao hưởng hợp xuớng và ca vũ kịch Việt Nam thuộc Vụ Âm nhạc và múa
|
26843
|
PHẠM THỊ AN
|
26/11/1950
|
7/6/1973
|
Thôn Kho, xã Phú Lộc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp I Thanh Lạc-Nho Quan
|
26844
|
TRƯƠNG TIẾN AN
|
2/9/1953
|
16/12/1974
|
Xóm 10, xã Lai Thành, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe - Ty Giao thông tỉnh Ninh Bình
|
26845
|
DƯ ĐÌNH AN
|
2/4/1945
|
20/9/1973
|
Thôn Vân Thị, xã Gia Tân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Cấp III C huyện Gia Viễn tỉnh Ninh Bình
|
26846
|
NGUYỄN QUỐC ÂN
|
30/10/1950
|
28/9/1972
|
Thôn Hán Nam, xã Gia Tiến, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
26847
|
HOÀNG NGỌC ANH
|
11/1/1935
|
3/1/1975
|
Thôn Đái Nhân, xã Ninh Khánh, huyện Gia Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Tài chính huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
26848
|
LÊ THỊ HẢI ANH
|
9/12/1949
|
19/9/1973
|
Thôn Quảng Phúc, xã Yến Phong, huyện Yên Mô , tỉnh Ninh Bình
|
Trạm Sốt rét Nam Hà
|
26849
|
PHẠM NGỌC ANH
|
15/6/1949
|
8/4/1975
|
Xã Khánh Thiện, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ban Biên tập Tin, Ảnh miền Bắc Việt Nam Thông Tấn xã
|
26850
|
LÊ NGUYÊN ÁNH
|
4/7/1948
|
1/12/1973
|
Xóm Mền, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe tỉnh Ninh Bình
|
26851
|
LÊ XUÂN ÁNH
|
20/5/1952
|
20/5/1975
|
Thôn Kỹ Vỹ, xã Ninh Thành, huyện Gia Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
26852
|
TRỊNH NGỌC ÁNH
|
24/12/1954
|
24/1/1975
|
Thôn Văn Lâm, xã Ninh Hải, huyện Gia Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Công nghiệp Kỹ thuật I Hà Bắc
|
26853
|
NGUYỄN TÂN ẢNH
|
30/12/1936
|
20/11/1970
|
Thôn Bình Thượng, xã Gia Hoà, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ban Tuyên giáo, huyện uỷ Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
26854
|
DƯƠNG VĂN ÁT
|
4/1/1955
|
3/12/1973
|
Thôn Đông Hội, xã Ninh An, huyện Gia Khánh , tỉnh Ninh Bình
|
Trường Lái xe tỉnh Ninh Bình
|
26855
|
ĐOÀN BÁ
|
12/9/1940
|
23/10/1969
|
Thôn Văn Hưng, xã Khánh hải, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26856
|
NGUYỄN XUÂN BÁ
|
19/5/1947
|
6/5/1975
|
Thôn Cổ Loan, xã Ninh Tiến, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Bưu điện tỉnh Lào Cai
|
26857
|
TẠ VĂN BÁ
|
25/8/1948
|
16/12/1974
|
Thôn Quảng Thượng, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Kỹ thuật Giao thông Vận tải Ninh Bình - Ty Giao thông Vận tải Ninh Bình
|
26858
|
VŨ XUÂN BẮC
|
25/12/1939
|
19/6/1974
|
Thôn Miễu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26859
|
ĐINH VĂN BÀN
|
16/7/1932
|
10/3/1975
|
Thôn Danh Động, xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Phòng Lương thực huyện Gia Khánh, Ninh Bình - Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
26860
|
VŨ VĂN BÂN
|
0/12/1940
|
17/2/1975
|
Thôn Miễu Giáp, xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
HTX nông nghiệp Đại Giáp Ninh Bình
|
26861
|
BÙI VĂN BÀNG
|
4/8/1950
|
5/8/1974
|
HTX Thắng Lợi, xã Liên Sơn, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26862
|
NGUYỄN HỒNG BÀNG
|
10/8/1945
|
20/9/1973
|
Xóm Yên Cừ, xã Khánh Cư, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Trường cấp 2 Khánh Hoà, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
26863
|
LÂM THỊ BẰNG
|
6/6/1952
|
18/4/1975
|
Xã Khánh Ninh, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Xí nghiệp Đá hệ dưỡng Ninh Bình
|
26864
|
LÊ KIM BẢNG
|
0/10/1939
|
11/11/1972
|
Thôn Phú Gia, xã Ninh Khang, huyện Ninh Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Đội 2 - Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
26865
|
LÊ VĂN BÁO
|
1934
|
3/3/1975
|
Xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Ban Kiến thiết Xí nghiệp Giày vải Thượng Đình - Hà Nội
|
26866
|
ĐINH VĂN BÀO
|
6/3/1946
|
10/7/1974
|
Thôn Vân Trình, xã Thượng Hòa, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
|
Đội xe 32 - Trường Lái xe Ô tô số 1 - Hà Bắc - Cục Vận tải đường bộ
|
26867
|
LÊ NGỌC BẢO
|
1/12/1950
|
14/5/1974
|
Thôn Yên Tế, xã Yên Đồng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Công trường I B - Công ty Xây dựng thủy lợi I - Bộ Thủy lợi
|
26868
|
PHẠM NGỌC BẢO
|
10/3/1952
|
9/5/1975
|
Xã Gia Hòa, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
|
Đội Vận tải - Công ty Xây dựng thủy lợi 3 - Bộ Thủy lợi
|
26869
|
ĐINH THỊ BẨY
|
10/10/1952
|
10/4/1975
|
Xóm 4, Trà Tu, xã Yên Thắng, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
|
Trường Phổ thông cấp I xã Yên Sơn, huyện Yên Mô, Ninh Bình
|
26870
|
VŨ VĂN BẾN
|
15/5/1937
|
27/4/1974
|
Thôn Đa Giá, xã Ninh Mỹ, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Công ty Xây dựng đường 13 Yên Viên, Gia Lâm, Hà Nội
|
26871
|
BÙI THỊ NGỌC BÍCH
|
2/2/1953
|
10/6/1974
|
Thôn Phúc Khánh, xã Ninh Sơn, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng Ninh Bình
|
26872
|
ĐINH THỊ BÍCH
|
0/6/1947
|
18/4/1975
|
Thôn Lạc Khoái, xã Gia Lạc, huyện Gia Viễn , tỉnh Ninh Bình
|
Ở địa phương đi
|
26873
|
ĐỖ KHẮC BÍCH
|
20/8/1955
|
19/6/1974
|
HTX Xuân Vũ xã Ninh Vân, huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
Ty Xây dựng tỉnh Ninh Bình
|