Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26774
|
NGUYỄN VĂN VU
|
12/10/1935
|
|
Xóm Liên Sơn, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26775
|
VŨ DUY VỮNG
|
0/5/1940
|
3/1/1974
|
Xóm Yên Hậu, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm sản tỉnh Nghệ An
|
26776
|
PHẠM KHẮC VƯƠNG
|
29/9/1942
|
2/2/1972
|
Xã Hưng Long, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe Công ty Xây dựng cầu đường 2 - Ty Giao thông Nghệ An
|
26777
|
CAO TIẾN VƯỢNG
|
24/4/1948
|
3/12/1974
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 1 - Bộ Thuỷ lợi
|
26778
|
NGUYỄN VIẾT VƯỢNG
|
26/1/1951
|
3/1/1975
|
Xóm Vĩnh Thành, xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính TP Vinh - UBHC TP Vinh
|
26779
|
PHAN THỊ VƯỢNG
|
27/12/1952
|
8/5/1970
|
Xóm Mỹ Nam, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Công an
|
26780
|
NGUYỄN HỮU VY
|
17/1/1932
|
11/11/1970
|
Xóm Trung Bản, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp Hải Hậu-Nam Hà
|
26781
|
PHẠM TÂN VỸ
|
23/8/1937
|
8/4/1975
|
Xã Phủ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Cấp 2 xã Chân Lý, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26782
|
DƯƠNG THỊ VỴ
|
20/6/1955
|
23/1/1975
|
Xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26783
|
NGUYỄN THỊ VỴ
|
7/8/1949
|
12/11/1970
|
Xóm Nam Minh, làng Liên Trì, xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Điện báo K27 - Cục Bưu điện TW
|
26784
|
CAO THỊ XE
|
1922
|
|
Xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26785
|
LƯƠNG VĂN XIỂN
|
5/11/1945
|
20/9/1971
|
Xóm Bến, xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26786
|
NGUYỄN XUÂN XOAN
|
6/4/1939
|
25/6/1975
|
Xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
26787
|
NGUYỄN ĐỨC XÔ
|
5/4/1956
|
24/5/1975
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh tỉnh Nghệ An
|
26788
|
LÊ VIẾT XÔ
|
4/10/1953
|
11/6/1974
|
Xóm Trường Anh, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty 3 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
26789
|
CHU THỊ THANH XUÂN
|
7/10/1951
|
24/11/1972
|
Xã Diễn Viên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
26790
|
ĐOÀN THỊ XUÂN
|
10/1/1949
|
25/1/1969
|
Xóm Tiên Long, thôn Nguyệt Tiên, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp kỹ thuật xét nghiệm sinh hóa khóa 2, Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|
26791
|
HỒ THỊ XUÂN
|
12/2/1950
|
11/2/1974
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Hoá chất Đức Giang, Gia Lâm, TP Hà Nội
|
26792
|
HOÀNG THỊ XUÂN
|
12/9/1950
|
1/2/1970
|
HTX, 1-5, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26793
|
NGUYỄN XUÂN
|
23/6/1906
|
|
Thôn Vĩnh Xuân, xã Hưng Dũng, huyên Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26794
|
NGUYỄN BÁ XUÂN
|
10/4/1946
|
5/3/1974
|
Xã Giang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26795
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
20/10/1954
|
28/11/1974
|
Thôn Tân Lập, xã Tam Thái, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Thạch Giám, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
26796
|
NGUYỄN THỊ XUÂN
|
20/6/1950
|
22/9/1971
|
Xóm 5, thị trấn Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế
|
26797
|
NGUYỄN THỊ THANH XUÂN
|
1/10/1948
|
4/9/1969
|
Thôn Vĩnh Long, xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
26798
|
PHẠM THỊ HỒNG XUÂN
|
5/7/1946
|
23/3/1973
|
Xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ Đồng bằng tỉnh Nghệ An
|
26799
|
PHẠM VĂN XUÂN
|
3/3/1952
|
28/6/1973
|
Xã Nam Đông, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26800
|
PHAN HỮU XUÂN
|
18/4/1947
|
28/12/1973
|
Thôn Thành Đồng, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Liên hợp Thực phẩm Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26801
|
THÁI KHẮC XUÂN
|
10/6/1937
|
31/3/1975
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Quỹ tín dụng Công thương nghiệp - Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
26802
|
TRẦN NGỌC XUÂN
|
19/8/1941
|
2/5/1968
|
Xóm Tân Lộc, xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
26803
|
BÙI VĂN XUYÊN
|
11/8/1950
|
10/9/1974
|
Xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Nghĩa Thuận, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26804
|
ĐẬU NGỌC XUYÊN
|
20/10/1950
|
1/3/1975
|
HTX Hải Trung, xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
26805
|
HOÀNG HỮU XUYẾN
|
6/2/1952
|
22/2/1973
|
Xóm Xuân Nho, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư 471 tỉnh Nghệ An
|
26806
|
LÊ XUYÊN
|
2/10/1942
|
24/5/1975
|
Xã Châu Cường, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Rượu 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26807
|
NGUYỄN VĂN XUYÊN
|
16/10/1950
|
18/7/1973
|
Xóm Hoàng Các, xã Nghị Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250B tỉnh Nghệ An
|
26808
|
DƯƠNG VĂN XUÝNH
|
14/10/1949
|
20/3/1973
|
Xóm Văn Hội, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn 5 - Cục Điều tra Quy hoạch
|
26809
|
NGUYỄN CAO XỨNG
|
19/8/1947
|
8/9/1966
|
Xóm 4, xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật thuộc Bộ Tổng tham mưu
|
26810
|
NGUYỄN PHƯƠNG XÝ
|
10/2/1940
|
2/12/1974
|
Xóm Vinh Ân, xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội TNTN 4210 - Ty Thuỷ lợi Thanh Hoá
|
26811
|
LÊ BÁ XÝ
|
5/5/1940
|
31/7/1974
|
Xóm Hội, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội máy kéo Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26812
|
ĐẶNG BÁ YÊM
|
10/12/1952
|
1/4/1974
|
Đội 4, HTX Trường Sơn, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
26813
|
BÙI THỊ YÊN
|
20/2/1952
|
31/10/1974
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I TW
|
26814
|
DƯƠNG NGỌC YẾN
|
10/2/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Bắc Sơn, xã Bắc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 xã Diễn Châu 2, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
26815
|
HỒNG VĂN YÊN
|
1/1/1945
|
0/11/1969
|
Xã Thanh Liêm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã An Đồng, huyện Duyên Hà, tỉnh Thái Bình
|
26816
|
NGUYỄN YẾN
|
12/6/1941
|
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Sứ Thanh Hoá
|
26817
|
NGUYỄN ĐÌNH YÊN
|
20/3/1947
|
16/12/1972
|
Xóm Phan Bội Châu, khu phố I, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26818
|
NGUYỄN VĂN YÊN
|
27/12/1936
|
|
Xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng phim thời sự (phóng viên quay phim) tài liệu Trung ương - Cục Điện ảnh
|
26819
|
PHẠM VĂN YÊN
|
12/2/1937
|
21/12/1965
|
Xóm 4, xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Thái Bình - Bộ Y tế
|
26820
|
TRẦN HỮU YÊN
|
12/2/1949
|
15/3/1972
|
Xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
26821
|
TRƯƠNG VĂN YÊN
|
19/12/1949
|
|
Xã Diễn Quang, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp sửa chữa - Tổng cục Bưu điện
|
26822
|
VĂVN ĐỨC YẾN
|
10/5/1944
|
0/11/1969
|
Thôn Tân Lộc, xã Quỳnh Hợp, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26823
|
HOÀNG THỊ BĂNG
|
10/5/1953
|
30/11/1974
|
Thôn Thanh Tú, xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn, tỉnh Nghĩa Lộ
|
Văn phòng Tỉnh ủy Nghĩa Lộ
|