Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26724
|
HỒ ĐĂNG VĂN
|
12/4/1944
|
18/3/1972
|
HTX Xuân Thành, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26725
|
NGUYỄN THANH VĂN
|
20/10/1955
|
18/6/1974
|
Xóm Trung Hồng, xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 2512 đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26726
|
NGUYỄN XUÂN VĂN
|
20/8/1940
|
25/6/1973
|
HTX Lam Sơn, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26727
|
ĐINH THỊ HỒNG VÂN
|
19/9/1948
|
|
Thôn Tân Hoà, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện E, TP Hà Nội - Bộ Y tế
|
26728
|
HOÀNG HẢI VÂN
|
1938
|
|
Xã Võ Liệt, huyện Thanh Thương, tỉnh Nghệ An
|
|
26729
|
LÊ HUY VẤN
|
16/12/1948
|
3/9/1969
|
HTX Quảng Phong, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26730
|
LÊ THANH VÂN
|
1/7/1931
|
10/5/1974
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cục Vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
26731
|
LÊ THỊ VÂN
|
12/8/1947
|
2/12/1968
|
Xóm 8, xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Y dược
|
26732
|
LÊ THỊ HỒNG VÂN
|
27/11/1948
|
22/9/1971
|
Xóm 14, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
26733
|
NGUYỄN ĐÌNH VẤN
|
17/6/1949
|
20/2/1970
|
Thôn Tân Xuân, xã Hưng Thuỷ, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Cơ công Vô tuyến điện-Đài 240-Ty Bưu điện Nghệ An
|
26734
|
NGUYỄN ĐỨC VÂN
|
9/10/1939
|
14/1/1975
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW
|
26735
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
27/12/1941
|
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26736
|
NGUYỄN THỊ THU VÂN
|
14/8/1948
|
17/12/1971
|
Xóm Chùa, xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
26737
|
PHAN THANH VÂN
|
29/12/1938
|
13/1/1969
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
26738
|
TRẦN THỊ VÂN
|
5/4/1952
|
12/9/1973
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26739
|
PHẠM THỊ HỒNG VÂN
|
|
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
26740
|
NGUYỄN THỊ VÂN
|
14/8/1948
|
|
Xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26741
|
NGÔ XUÂN VỆ
|
4/4/1945
|
0/5/1975
|
Xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Cty Điện lực Nghệ An
|
26742
|
NGUYỄN HỮU VI
|
|
|
Xóm Trung Bỉn,Xã Nhân Thành,huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26743
|
NGÔ SỸ VIÊM
|
3/3/1940
|
|
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
26744
|
HOÀNG TRỌNG VIÊN
|
16/10/1948
|
9/10/1971
|
Xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
26745
|
NGUYỄN THẾ VIÊN
|
30/12/1935
|
9/4/1968
|
Làng Đức Hậu, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
26746
|
PHAN THỊ VIỄN
|
10/10/1950
|
13/6/1974
|
Thôn Đại Xá, xã Nghi Hợp, huyện nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Cầu đường II - Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
26747
|
QUANG VĂN VIỄN
|
13/5/1947
|
20/3/1969
|
Hợp tác xã Châu Thành, xã Châu Quang, huyện Qùy Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Công nhân Vô tuyến điện - Cục Bưu điện Trung ương
|
26748
|
ĐÀO THỊ VIỆN
|
24/12/1953
|
25/2/1975
|
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kế toán Tài chính Nghệ An
|
26749
|
VÕ VĂN VIỆN
|
20/10/1951
|
13/3/1975
|
Thôn Mỹ Hoà, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
26750
|
NGUYỄN VĂN VIÊNG
|
1940
|
10/4/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26751
|
CAO ĐĂNG VIỆT
|
16/11/1953
|
|
Xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26752
|
HỒ THỊ VIỆT
|
12/10/1948
|
25/1/1969
|
Thôn Lưu Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trung cấp Sinh hóa, Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|
26753
|
NGUYỄN DANH VIỆT
|
13/7/1931
|
0/2/1975
|
Xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
26754
|
NGUYỄN THỊ VIỆT
|
4/3/1950
|
13/12/1973
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ tỉnh Nam Hà
|
26755
|
NGUYỄN THỌ VIỆT
|
15/7/1949
|
15/3/1972
|
Đội 13 Xuân Lạc, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26756
|
ĐINH QUANG VINH
|
6/6/1949
|
|
TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
26757
|
HỒ XUÂN VINH
|
8/4/1945
|
0/3/1974
|
Xóm 2, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26758
|
HOÀNG NGỌC VINH
|
12/11/1953
|
21/3/1973
|
HTX Phúc Xuân, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bưu điện k27 - Cục Bưu điện TW
|
26759
|
LÊ VINH
|
27/10/1936
|
|
Xã Nghĩa Hòa, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
26760
|
LÊ XUÂN VINH
|
0/7/1929
|
18/2/1975
|
Xã Hưng Châu, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
HTX Mua bán huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây
|
26761
|
NGÔ SỸ VINH
|
22/4/1953
|
2/1/1974
|
Xóm Đông Trai, xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Xe máy Chủ lực huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26762
|
NGÔ TÙNG VINH
|
8/8/1945
|
|
Làng Đồng Phái, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26763
|
NGUYỄN AN VINH
|
6/7/1940
|
19/2/1969
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Nông nghiệp I thành phố Hà Nội
|
26764
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
27/11/1943
|
16/10/1974
|
Xóm Tân, xã Hưng Chính, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh - Nghệ An
|
26765
|
NGUYỄN THẾ VINH
|
12/10/1948
|
7/2/1974
|
Xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu tỉnh Quảng Ninh
|
26766
|
PHAN NGỌC VINH
|
6/9/1950
|
|
Xóm Yên Phú, xã Hậu Thanh, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Cơ bản - Ty Lâm Nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26767
|
NGUYỄN CẢNH VĨNH
|
1/4/1942
|
1/4/1974
|
Xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khảo sát III - Viện Thiết kế
|
26768
|
TÔ THỊ HỒNG VĨNH
|
27/12/1951
|
4/4/1975
|
Xóm Đông Yên, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26769
|
ĐẶNG MINH VÕ
|
14/8/1940
|
25/5/1974
|
Xã Tiêu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đ4207 Như Xuân, Thanh Hoá
|
26770
|
PHAN SĨ VÕ
|
0/6/1936
|
1/11/1965
|
Xóm Lam Thuỷ, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Phân lân Văn Điển
|
26771
|
DƯƠNG PHÚC VÒI
|
5/10/1950
|
|
Thôn Thuần Trung, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam thông tấn xã
|
26772
|
ĐẶNG TRỌNG VỢI
|
9/10/1939
|
31/7/1974
|
Thôn Hà Tây, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26773
|
NGUYỄN HỮU VƠN
|
25/5/1925
|
28/4/1975
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|