Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26624
|
HOÀNG THỊ THUỲ
|
15/12/1945
|
11/2/1970
|
Xóm Song Yên, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Thực tập sinh Trung Quốc về
|
26625
|
aTẠ THỊ THANH THUỶ
|
19/5/1948
|
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Tài chính, tỉnh Hà Bắc
|
26626
|
ĐẶNG VĂN THUÝ
|
30/9/1945
|
21/9/1971
|
Xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trại Giống cây phân xanh - Ty Nông nghiệp Nghệ An
|
26627
|
ĐẶNG XUÂN THUỶ
|
3/12/1944
|
1/4/1975
|
Xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Giao nhận Ngoại thương liên vận - Bộ Ngoại thương
|
26628
|
LÊ BÁ THỦY
|
1/12/1929
|
18/4/1975
|
Xã Hưng Quang, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Vụ CĐKT - Bộ Tài chính
|
26629
|
NGUYỄN SỸ THỦY
|
11/6/1951
|
15/3/1974
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô B230, tỉnh Nghệ An
|
26630
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
|
18/3/1953
|
24/3/1973
|
Xóm 9, khu phố II, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26631
|
HỒ VĂN THUỴ
|
8/1/1937
|
26/6/1973
|
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II, Quỳnh Minh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26632
|
LƯU VĂN THUYÊN
|
10/7/1947
|
16/10/1971
|
Xóm Tuy Liên, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật, Cục Kỹ thuật, Bộ Tổng Tham mưu
|
26633
|
NGUYỄN BÌNH THUYÊN
|
30/12/1930
|
18/12/1974
|
Đội 7, HTX Nam Hồng, xã Hồng Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26634
|
NGUYỄN THU THUYÊN
|
15/7/1955
|
18/9/1974
|
Xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Khoa cấp 2 Tự nhiên - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
26635
|
NGUYỄN VĂN THUYÊN
|
12/10/1944
|
8/4/1975
|
Xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2, xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26636
|
PHAN VĂN THUYÊN
|
20/11/1938
|
8/4/1975
|
Chòm 2, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
|
26637
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT
|
23/12/1949
|
1/5/1975
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 47 tỉnh Ninh Bình
|
26638
|
NGUYỄN VĂN THUYẾT
|
14/11/1939
|
9/9/1967
|
Chòm Văn Khôi, xã Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26639
|
ĐỖ CAO THƯ
|
1931
|
24/2/1972
|
Thôn Bắc Liên, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26640
|
HOÀNG VĂN THƯ
|
4/4/1940
|
22/2/1970
|
Xã Đông sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang
|
26641
|
PHẠM NGỌC THỨ
|
10/10/1941
|
10/3/1975
|
Xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế thành phố Hà Nội
|
26642
|
NGUYỄN SỸ THỨC
|
10/11/1935
|
1/3/1975
|
Xóm Lương 3, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hoàng Mai - tỉnh Nghệ An
|
26643
|
HỒ SĨ THỰC
|
20/10/1950
|
5/1/1974
|
Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông Nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26644
|
NGUYỄN ĐÌNH THỰC
|
7/7/1928
|
|
Thôn Bắc Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ban Kiểm tra tỉnh uỷ Hưng Yên
|
26645
|
ĐẶNG MẾN THƯƠNG
|
18/3/1948
|
1/4/1975
|
Thôn Đông Đoài, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Tiểu đoàn 18 - Bộ Tư lệnh phòng không
|
26646
|
NGUYỄN VĂN THƯƠNG
|
30/9/1943
|
9/11/1973
|
Xóm Liên Hùng, xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Lương thực huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
26647
|
BÙI THỊ THƯỜNG
|
2/8/1948
|
15/10/1969
|
Xóm Thành Ninh, xã Trường Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược tỉnh Hải Hưng
|
26648
|
LÊ VĂN THƯỜNG
|
15/9/1935
|
30/3/1975
|
Xã Nam Lạc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh dược phẩm tỉnh Nghệ An
|
26649
|
PHẠM XUÂN THƯỜNG
|
7/5/1936
|
25/3/1969
|
Thôn Quan Chương, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ tỉnh Hà Tây
|
26650
|
BÙI KHẮC THƯỞNG
|
1942
|
28/3/1974
|
Xã Lịnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường huyện Trương Dương, tỉnh Nghệ An
|
26651
|
PHAN TẤT THƯỞNG
|
|
|
Xã Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Huyện uỷ Hưng Nguyên
|
26652
|
NGUYỄN ĐÌNH TRÁC
|
9/10/1940
|
18/3/1975
|
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26653
|
NGUYỄN HỮU TRÁC
|
7/10/1946
|
3/9/1969
|
Thôn Sao Vàng, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26654
|
NGUYỄN NGỌC TRÁC
|
22/9/1942
|
15/7/1974
|
Xóm Tân An, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp 10 - C102 tỉnh Bắc Thái
|
26655
|
ĐẶNG NGỌC TRANG
|
20/8/1946
|
30/1/1973
|
Xóm Mỹ Thắng,xã Mỹ Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26656
|
HOÀNG TRANG
|
4/9/1945
|
|
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26657
|
HOÀNG QUỐC TRANG
|
4/9/1945
|
8/4/1975
|
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Ninh
|
26658
|
LÊ VĂN TRANG
|
1/10/1938
|
16/7/1971
|
Xã Nghi Hợp, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện huyện Ninh Giang, tỉnh Hải Hưng
|
26659
|
NGUYỄN THỊ TRANG
|
15/6/1952
|
14/12/1974
|
Xóm Hải Bình, xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Hóa chất Đức Giang, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
26660
|
TRƯƠNG THỊ TRANG
|
17/9/1950
|
22/7/1973
|
Xóm Nha Tra, xã Đồng Văn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26661
|
NGUYỄN VĂN TRÀNG
|
23/7/1938
|
10/5/1966
|
Xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
26662
|
VÕ VĂN TRÀNG
|
5/8/1932
|
3/1/1975
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26663
|
NGUYỄN VĂN TRÁNG
|
12/9/1946
|
20/3/1969
|
Thôn Lương Mỹ, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
26664
|
HỒ THỊ TRÂM
|
1/2/1934
|
22/7/1972
|
tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cung cấp Thực phẩm tổng hợp cấp I - Tổng Công ty Thực phẩm tươi sống
|
26665
|
NGÔ MINH TRÂN
|
19/5/1940
|
19/3/1975
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư tỉnh Nghệ An
|
26666
|
NGUYỄN NGỌC TRÂN
|
10/10/1941
|
6/5/1975
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
26667
|
NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂN
|
2/12/1946
|
18/12/1974
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26668
|
TRẦN XUÂN TRÂN
|
1/5/1939
|
24/9/1965
|
HTX Lao Phong, xã Nam Phong, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Phù Ninh, huyện Thuỷ Nguyên, TP. Hải Phòng
|
26669
|
NGUYỄN VĨNH TRÂN
|
15/12/1949
|
|
Xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26670
|
TRƯƠNG VĂN TRẦN
|
11/4/1946
|
10/1/1974
|
Xóm Chảo, xã Tam Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 40 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
26671
|
aBÙI TRỌNG TRẬN
|
12/12/1944
|
|
Xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
E1
|
26672
|
THÁI DUY TRẤP
|
2/4/1940
|
20/11/1969
|
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II BTVH và Kỹ thuật xã Quang Thành -huyện yên Thành - tỉnh Nghệ An
|
26673
|
HOÀNG VĂN TRÍ
|
15/5/1930
|
30/1/1975
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|