Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26574
|
ĐẶNG XUÂN THỊNH
|
8/2/1944
|
11/11/1970
|
Xóm Thương, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Nghệ An
|
26575
|
ĐINH VĂN THỊNH
|
6/11/1948
|
13/1/1975
|
Xóm Hương Lam, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Tĩnh
|
26576
|
HOÀNG NGỌC THỊNH
|
20/4/1939
|
24/5/1975
|
Xã Vĩnh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Thuốc lá tỉnh Nghệ An
|
26577
|
LÊ THỊ THỊNH
|
10/10/1941
|
24/9/1965
|
Xã Yên Vinh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
26578
|
NGUYỄN HỮU THỊNH
|
23/6/1943
|
15/9/1973
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 huyện Kiến An, TP Hải Phòng
|
26579
|
NGUYỄN THỊ THỊNH
|
1/1/1951
|
|
Thôn Cát Lâm, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng cơ khí 121 Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
26580
|
PHAN VĂN THỊNH
|
4/11/1947
|
21/9/1971
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trại giống cân Phân Xanh, Yên Lý thuộc Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26581
|
HỒ QUANG THỌ
|
1/10/1928
|
28/12/1974
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trại Thí nghiệm Nông nghiệp xã Nghi Kim, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26582
|
LÊ VĂN THỌ
|
29/10/1949
|
25/1/1970
|
Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
26583
|
NGUYỄN HỮU THỌ
|
3/6/1951
|
8/7/1974
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây lắp - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
26584
|
NGUYỄN HỮU THỌ
|
12/12/1953
|
10/2/1974
|
Xóm Trung Hào, khu phố 4, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đội Chiếu bóng 224 - Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
26585
|
TRẦN ĐÌNH THỌ
|
26/2/1954
|
18/6/1974
|
Thôn Xuân Thành, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 293 Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26586
|
TRẦN HUY THỌ
|
11/11/1940
|
13/2/1974
|
Hợp tác xã Ba Đình, xã Nam Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
26587
|
TRẦN VĂN THỌ
|
12/4/1939
|
25/1/1969
|
Xóm Văn An, xã Thanh Bài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26588
|
NGUYỄN THỊ THOA
|
2/5/1952
|
3/4/1975
|
Làng Sen Bốn, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
|
26589
|
NGUYỄN THỊ THOẢ
|
19/9/1949
|
4/9/1969
|
Xóm Quyết Tiến, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính - Kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
26590
|
NGUYỄN THOAN
|
1/8/1939
|
3/5/1968
|
Xóm Xuân Thượng, xã Hợp Thành, huyện yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Trung tâm Hòa Bình
|
26591
|
HOÀNG TRUNG THÔNG
|
24/4/1952
|
10/3/1975
|
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Cờ Đỏ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26592
|
LÊ VĂN THỐNG
|
11/8/1945
|
|
Xã Thanh Luận, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi, tỉnh Cao Bằng
|
26593
|
NGÔ SỸ THỐNG
|
27/7/1951
|
6/5/1975
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, , tỉnh Nghệ An
|
Chi Điểm Ngân hàng huyện Yên Thạnh, tỉnh Nghệ An
|
26594
|
PHẠM ĐÌNH THÔNG
|
6/6/1948
|
6/4/1974
|
Xóm Lộc Thịnh, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp 208 thành phố Hải Phòng
|
26595
|
PHAN VĂN THÔNG
|
17/8/1954
|
20/6/1974
|
Xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
26596
|
TRẦN ĐỨC THỐNG
|
20/5/1948
|
23/7/1973
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp 2506 - Phủ Quỳ tỉnh Nghệ An
|
26597
|
CAO THỊ ANH THƠ
|
1/10/1947
|
3/5/1975
|
Xã Nghĩa Mai, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26598
|
PHAN HUY THƠ
|
12/12/1943
|
21/2/1973
|
Xóm Chè, xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoạn bảo dưỡng Đường 1, tỉnh Nghệ An
|
26599
|
PHAN THỊ ANH THƠ
|
2/12/1953
|
25/1/1975
|
Thôn Đông Vạn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Ngân hàng I TW
|
26600
|
PHẠM VĂN THỜI
|
12/8/1941
|
9/12/1973
|
Xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất C2, xã Tam Dân, huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
26601
|
NGUYỄN VIẾT THỚI
|
1/1/1923
|
7/2/1966
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ban Chỉ đạo miền Tây, tỉnh Nghệ An
|
26602
|
BÙI GIA THU
|
10/12/1943
|
4/5/1975
|
Xóm Ngọc Sơn, đội 7 xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
26603
|
ĐỖ XUÂN THU
|
5/9/1925
|
13/11/1968
|
Xã Hưng Thủy, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Sở Tài chính - Hải Phòng
|
26604
|
LÊ DOÃN THU
|
9/9/1942
|
20/4/1975
|
Xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
K100
|
26605
|
NGÔ THỊ BÍCH THU
|
5/5/1949
|
15/5/1973
|
Xóm Tân Lộc, xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
26606
|
NGUYỄN BÁ THU
|
14/1/1941
|
25/1/1969
|
Xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm 7+1 tỉnh Hải Hưng
|
26607
|
NGUYỄN THỊ THU
|
9/10/1947
|
2/12/1968
|
Thôn Hồng Minh, xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
26608
|
VÕ THỊ THU
|
15/12/1949
|
|
Xóm Văn Xuân, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26609
|
VƯƠNG MINH THU
|
26/6/1952
|
|
Khu phố II, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW - Bộ Y tế
|
26610
|
NGUYỄN XUÂN THỤ
|
10/6/1941
|
20/2/1969
|
Xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội
|
26611
|
THÁI ĐÀM THỤ
|
5/11/1943
|
25/1/1969
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III A, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
26612
|
CAO XUÂN THUẦN
|
12/12/1935
|
13/1/1975
|
Xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Hải Hưng
|
26613
|
NGUYỄN MINH THUẦN
|
22/12/1943
|
6/5/1975
|
Xóm Khánh Đền, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26614
|
ĐẶNG VĂN THUẬN
|
0/2/1939
|
24/3/1974
|
HTX Hưng Tiến, xã Hưng Đông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26615
|
NGÔ THỊ THUẬN
|
17/2/1952
|
14/11/1972
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
26616
|
NGUYỄN HỮU THUẬN
|
15/1/1937
|
1/3/1975
|
Đội 2, Trường Sơn, HTX Đại Sơn, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26617
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
7/7/1937
|
4/4/1975
|
Xóm Quỳnh Viên, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Châu - Công ty Liên hợp Lâm nghiệp Sông Hiếu
|
26618
|
PHẠM THUẬN
|
10/12/1945
|
30/3/1975
|
Xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ban Liên hiệp, xã Thủ công nghiệp, Nghệ An
|
26619
|
PHAN ĐỨC THUẬN
|
6/6/1953
|
13/6/1974
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng đào đường II, tỉnh Nghệ An
|
26620
|
NGUYỄN DUY THUẬT
|
20/9/1954
|
31/1/1975
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26621
|
HOÀNG THỊ THỤC
|
10/12/1948
|
3/1/1974
|
Xóm Đông Tiến, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Cơ bản - Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26622
|
PHAN ĐÌNH THUNG
|
11/10/1944
|
15/9/1973
|
Thôn Dương Tây, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Máy kéo - Nông trường Quốc doanh 1/5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26623
|
NGUYỄN VĂN THUÔNG
|
2/2/1945
|
|
Xã Nghị Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|