Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26473
|
NGUYỄN TRUNG THÀNH
|
4/4/1949
|
11/12/1974
|
Xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trunghọc Quản lý ruộng đất và đo đạc bản đồ Trung ương
|
26474
|
NGUYỄN VĂN THÀNH
|
10/10/1942
|
30/11/1972
|
Xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện Sơn La
|
26475
|
PHẠM CÔNG THÀNH
|
6/10/1952
|
0/1/1975
|
Xóm Tân Thủy, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cục Hải quan Trung ương
|
26476
|
PHAN ĐỨC THÀNH
|
1/10/1942
|
5/5/1968
|
Thôn Bắc Thượng, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng, huyện Khóai Châu, tỉnh Hải Hưng
|
26477
|
THÁI VƯƠNG THÀNH
|
22/12/1951
|
18/6/1974
|
Thôn Vinh Quang, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
C2512 Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
26478
|
TRẦN KHẮC THÀNH
|
12/12/1949
|
7/2/1972
|
Xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Ô tô thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
26479
|
TRẦN THỊ THÀNH
|
18/10/1950
|
22/9/1971
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26480
|
TRẦN VĂN THÀNH
|
28/10/1948
|
15/2/1971
|
Xóm Tân Hợp, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
26481
|
TRƯƠNG VĂN THÀNH
|
4/2/1955
|
10/5/1974
|
Xã Quỳnh Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Vật tư Đường sắt Hà Nội
|
26482
|
NGUYỄN ĐỨC THẠNH
|
10/7/1954
|
17/3/1973
|
Xóm Thọ Mỹ, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 Cục Bưu điện Trung ương - Tổng Cục Bưu điện
|
26483
|
LÊ TRỌNG THẢO
|
21/10/1944
|
17/12/1971
|
Xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
26484
|
NGUYỄN ĐỨC THẢO
|
28/12/1938
|
17/5/1974
|
Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Phòng Địa hình - Cục Khảo sát - Bộ Thủy lợi
|
26485
|
NGUYỄN MINH THẢO
|
19/9/1949
|
|
Xóm Công Thành, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Bảo dưỡng đường 15, tỉnh Nghệ An
|
26486
|
NGUYỄN SĨ THẢO
|
28/10/1948
|
1972
|
Xóm Bình Phú, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26487
|
TRẦN THỊ BÍCH THẢO
|
20/10/1950
|
17/12/1971
|
Xóm Yên Trinh, xã Vĩnh Hưng, thành phố Vinh , tỉnh Nghệ An
|
Vụ I - Bộ Y tế Hà Nội
|
26488
|
VŨ LÊ THẢO
|
4/4/1945
|
28/3/1972
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26489
|
NGUYỄN THẮC
|
12/4/1944
|
26/6/1973
|
Xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26490
|
ĐẶNG ĐÌNH THĂNG
|
17/3/1951
|
22/2/1974
|
Thôn Thuỷ Long, xã Thanh Thuỷ, huyện Than Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 5 - Công ty Quản lý máy 253 - Cục Công trình I
|
26491
|
LÊ ĐÌNH THẮNG
|
18/4/1953
|
20/7/1973
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Ôtô lâm sản Hà Nội
|
26492
|
LÊ VĂN THẮNG
|
1/10/1955
|
22/1/1975
|
Đội 1, Hợp tác xã Nam Lâm xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26493
|
MÔNG ĐỨC THẮNG
|
20/8/1950
|
|
Xã Kim Đa,huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
|
26494
|
NGUYỄN THẮNG
|
3/2/1942
|
10/11/1970
|
Xóm Mai Sơn, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
26495
|
NGUYỄN HỮU THẮNG
|
3/3/1940
|
25/1/1969
|
Hợp tác xã Đại Thắng, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26496
|
NGUYỄN TIẾN THẮNG
|
15/5/1945
|
8/2/1971
|
Xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội 5 Công ty Công trình Bưu điện thành phố Hà Nội
|
26497
|
NGUYỄN VĂN THĂNG
|
3/11/1940
|
15/5/1975
|
Xóm Ngũ Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26498
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
22/9/1949
|
13/2/1973
|
Hợp tác xã Thành Đồng, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Hàng hóa số 18 - Cục Vận tải Đường bộ
|
26499
|
NGUYỄN VĂN THẮNG
|
19/5/1939
|
23/2/1972
|
Xóm II, xã Nam Thương, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
26500
|
PHAN ĐỨC THẮNG
|
20/12/1954
|
17/3/1973
|
Thôn Phú Lạc, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
26501
|
PHAN QUỐC THẮNG
|
26/9/1953
|
12/12/1974
|
Thôn Bắc Châu, xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 21 - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 1 - Bộ Thuỷ lợi
|
26502
|
TRẦN QUỐC THẮNG
|
30/9/1947
|
8/9/1969
|
HTX Phú Cường, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện Hải Phòng
|
26503
|
TRẦN TRUNG THẮNG
|
15/8/1951
|
11/2/1974
|
Đội 7, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26504
|
NGUYỄN VĂN THẤNG
|
1941
|
|
Huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
26505
|
NGUYỄN BÁ THÂM
|
30/3/1948
|
15/2/1971
|
Thôn Kim Phúc, xã Nghi Ân, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
26506
|
TRƯƠNG ĐÌNH THÂM
|
1945
|
|
X ã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
26507
|
CAO XUÂN THÂN
|
10/10/1936
|
21/3/1975
|
Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công trường 302, Hải Hưng - Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
26508
|
LÊ THÂN
|
14/4/1932
|
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26509
|
NGUYỄN ĐỨC THÂN
|
9/4/1948
|
20/4/1975
|
Xóm 11, xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Khai thác Vận chuyển Lâm sản, tỉnh Quảng Trị
|
26510
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
10/10/1948
|
21/9/1971
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trại Tổng hợp Giống nông nghiệp đồng bằng Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26511
|
NGUYỄN VĂN THÂN
|
1/2/1925
|
8/8/1968
|
Xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cục Quản lý xây dựng cơ bản - Bộ Thủy lợi
|
26512
|
PHẠM VĂN THÂN
|
10/7/1948
|
15/3/1972
|
Xóm Vịnh Yên, xã Vịnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26513
|
VŨ THỊ THÂN
|
8/6/1953
|
10/4/1975
|
Thôn Kỳ Phong, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I xã Nghĩa Hành, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26514
|
HOÀNG VĂN THẬN
|
6/6/1947
|
|
Xã Nam Hưng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
VP tỉnh uỷ Quảng Nam
|
26515
|
TRẦN ĐÌNH THẬP
|
5/5/1954
|
17/4/1974
|
Xóm Năm Đông Viên, xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 375 - Công ty Cầu 1 - Tổng cục Đường sắt
|
26516
|
KIỀU NGỌC THẤT
|
4/4/1963
|
21/11/1969
|
Thôn Tân Thịnh, xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Quỳnh Nghĩa, tỉnh Nghệ An
|
26517
|
NGUYỄN HỮU THẤT
|
15/9/1951
|
18/7/1974
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Ôtô Hòa Bình, Hà Nội
|
26518
|
NGUYỄN THỊ THỂ
|
20/8/1946
|
12/11/1970
|
Xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
26519
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ
|
11/9/1947
|
1/4/1974
|
Xóm Đông Yên, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Thái Bình
|
26520
|
NGUYỄN TRỌNG THỂ
|
2/1/1949
|
13/8/1974
|
Thôn Lam Thành, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng động lực - Công ty Gang thép Thái Nguyên, tỉnh Bắc Thái
|
26521
|
PHAN BÁ THẾ
|
19/6/1939
|
20/9/1973
|
Xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 3 Xuân Đỉnh, Hà Nội
|
26522
|
TRẦN ĐỨC THẾ
|
15/11/1949
|
20/11/1973
|
Xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn địa chất 2đ Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|