Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26423
|
NGUYỄN HỮU THÁI
|
22/1/1954
|
30/11/1975
|
Xóm Dầu, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
26424
|
NGUYỄN THỊ THÁI
|
25/1/1953
|
8/4/1975
|
Xóm Mới, xã Nghĩa Quang, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 2 phổ thông Nông trường Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26425
|
PHẠM HỒNG THÁI
|
26/12/1946
|
|
Xóm 5, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Tổ 2, đội 1, Công ty Công trình Bưu điện, Nghệ An
|
26426
|
PHẠM VĂN THÁI
|
17/12/1952
|
15/2/1973
|
Thôn Đồng Tấm, xã Xuân Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26427
|
PHAN ĐÌNH THÁI
|
13/10/1944
|
5/3/1975
|
Thôn Đông Tiến, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đội Điều tra 15 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26428
|
TRẦN HỮU THÁI
|
30/12/1939
|
26/11/1974
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Bảo vệ Thực vật - UB Nông nghiệp TW
|
26429
|
VÕ VĂN THÁI
|
3/10/1942
|
|
xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26430
|
VŨ ĐÌNH THÁI
|
30/7/1930
|
7/5/1975
|
Thôn Hà Trang, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện, tỉnh Nghệ An
|
26431
|
HOÀNG VĂN THÁI
|
1948
|
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26432
|
NGUYỄN VĂN THÁI
|
1951
|
|
Xã Thanh Nghi, huyện Thanh Liên, tỉnh Nghệ An
|
|
26433
|
BÙI NGỌC THẠI
|
3/4/1944
|
18/12/1974
|
HTX Nghĩa Lợi, xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Kế hoạch Kỹ thuật - Đoạn Quản lý Đường sông Hải Hưng - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Hải Hưng
|
26434
|
aNGUYỄN VĂN THANH
|
19/8/1955
|
31/8/1974
|
Xã Linh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26435
|
BÙI CÔNG THANH
|
8/4/1940
|
1975
|
Xã Tiến Thủy, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Song Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26436
|
BÙI THỊ THANH
|
14/8/1954
|
7/3/1975
|
Xóm Văn Minh, xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II - Bộ Tài chính
|
26437
|
CHU VĂN THANH
|
22/10/1934
|
22/1/1975
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26438
|
ĐẶNG HỮU THANH
|
24/2/1950
|
21/3/1975
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
26439
|
HOÀNG NGỌC THANH
|
3/1/1932
|
16/10/1974
|
Xóm Lịch Thủy, xã Nghi Hương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh - Công ty Chế biến Gỗ đồng bằng - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26440
|
LÊ VĂN THANH
|
20/11/1952
|
31/10/1974
|
Xóm 14, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
TrườngTrung cấp Ngân hàng miền Núi Bắc Thái
|
26441
|
NGÔ NGỌC THANH
|
1/11/1933
|
16/8/1974
|
HTX Đại Thắng, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26442
|
NGUYỄN HỒNG THANH
|
10/10/1955
|
8/5/1975
|
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội 307 - Công trường Diễn Yên - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
26443
|
NGUYỄN QUANG THANH
|
2/3/1949
|
8/2/1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Yên Mỹ Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn 201 - Cục Bản đồ huyện Văn Lâm, tỉnh Hải Hưng
|
26444
|
NGUYỄN SĨ THANH
|
2/3/1956
|
16/4/1975
|
Xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 01 Diễn Châu, Nghệ An
|
26445
|
NGUYỄN THẾ THANH
|
12/12/1951
|
22/4/1975
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Nghiên cứu thí nghiệm Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Trị
|
26446
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
12/3/1952
|
11/12/1973
|
Xóm Nam Xuân, xã Nghi Diễn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ , tỉnh Nam Hà
|
26447
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
19/8/1955
|
20/6/1974
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26448
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
20/2/1950
|
18/5/1974
|
Thôn Diên Hồng, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Nghệ An - Ty Lương thực tỉnh Nghệ An
|
26449
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
20/6/1938
|
|
Xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
26450
|
NGUYỄN XUÂN THANH
|
2/7/1932
|
4/12/1974
|
Xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
26451
|
PHẠM MINH THANH
|
4/1/1962
|
|
Xã Hưng Chánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Con ông Phạm Văn Minh (theo đoàn)
|
26452
|
PHAN THỊ THANH
|
12/8/1953
|
5/11/1974
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng, tỉnh Bắc Thái
|
26453
|
PHAN VĂN THANH
|
1/1/1937
|
10/3/1975
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Lương thực Đô Lương - Ty Lương thực tỉnh Nghệ An
|
26454
|
TRẦN CÔNG THANH
|
3/12/1947
|
27/2/1968
|
Hợp Quyết Thắng, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26455
|
TRẦN PHÚC THANH
|
2/3/1944
|
11/11/1970
|
Xóm Phúc Trại, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trại nhân giống Định Bình thuộc Ty Nông nghiệp tỉnh Thanh Hóa
|
26456
|
TRẦN THỊ THANH
|
12/12/1952
|
12/12/1974
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Phụ tùng 2, xã Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
|
26457
|
TRẦN THỊ THANH
|
20/10/1949
|
13/12/1972
|
Xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế miền Tây, tỉnh Nghệ An
|
26458
|
TRẦN VĂN THANH
|
25/8/1938
|
5/4/1975
|
Xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội 4 - Đoàn 5 - Viện Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26459
|
TRẦN XUÂN THANH
|
9/8/1949
|
15/6/1974
|
Xóm Lưu Trung, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Ô tô Hành khách tỉnh Nghệ An
|
26460
|
TRẦN THỊ KIM THANH
|
08/10/1950
|
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26461
|
BÙI XUÂN THÀNH
|
4/9/1951
|
|
Xã Thạnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - UB Nông nghiệp TW
|
26462
|
ĐOÀN VĂN THÀNH
|
29/11/1948
|
20/3/1969
|
Xóm Minh Châu, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện Trung ương (điện báo viên)
|
26463
|
HOÀNG VĂN THÀNH
|
25/12/1942
|
18/3/1972
|
Hợp tác xã Kim Nghĩa, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục
|
26464
|
LÊ ĐỨC THÀNH
|
20/7/1948
|
18/9/1971
|
Xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ủy ban Kế hoạch tỉnh Nghệ An
|
26465
|
LÊ KHẮC THÀNH
|
19/5/1952
|
0/7/1972
|
Xã Giang Sơn, huyện Đô Lương , tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng khu 5B Hà Nội
|
26466
|
LÊ VĂN THÀNH
|
9/10/1944
|
2/8/1974
|
Xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Thủy văn - Ty Thủy lợi tỉnh Nghệ An
|
26467
|
LÊ VĂN THÀNH
|
10/5/1951
|
6/5/1975
|
Xóm Mai, xã Hưng Lâm, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Cục C2, Cục Điện chính, thành phố Hà Nội
|
26468
|
NGUYỄN ĐÌNH THÀNH
|
25/7/1950
|
12/2/1973
|
Xóm Phúc Khánh, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
26469
|
NGUYỄN ĐỨC THÀNH
|
31/12/1941
|
20/9/1966
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26470
|
NGUYỄN HỮU THÀNH
|
26/10/1947
|
5/5/1975
|
Xã Hưng Long, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 4, tỉnh Nghệ An
|
26471
|
NGUYỄN THỊ THÀNH
|
12/2/1950
|
12/11/1970
|
HTX Tiền Tiến, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26472
|
NGUYỄN THỊ XUÂN THÀNH
|
15/3/1952
|
|
Đội 9, HTX Dương Đồng, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|