Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26373
|
NGUYỄN THỊ KIM TƯ
|
5/10/1950
|
22/9/1971
|
Xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26374
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
8/9/1948
|
15/3/1972
|
Xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng Tham mưu
|
26375
|
LỮ VĂN TỪ
|
15/8/1952
|
20/1/1970
|
Xã Châu Kim, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An
|
|
26376
|
PHẠM VĂN TỪ
|
9/10/1951
|
5/5/1975
|
Xã Nam Đồng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng ngoại thương Hải Phòng
|
26377
|
LÊ THỊ TỨ
|
23/10/1948
|
25/1/1969
|
Thôn Lam Sơn, xã Nam Sơn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh dịch tễ Hà Nội
|
26378
|
NGUYỄN HỒNG TỨ
|
27/5/1950
|
8/12/1974
|
Xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Huồi Thị, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26379
|
PHAN XUÂN TỨ
|
5/3/1930
|
1975
|
Xã Hòa Thanh, huyện Yên Thanh, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
26380
|
PHẠM TỨ
|
15/8/1944
|
26/2/1970
|
Xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu (Nghệ Tĩnh), tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp III, Nga Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
26381
|
TRẦN HỮU TỨ
|
11/11/1945
|
1975
|
Xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26382
|
TRẦN HUY TỨ
|
8/5/1950
|
10/4/1975
|
Xã Hồng Lang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Nam Thái, Phòng Giáo dục huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26383
|
TRẦN THỊ TỨ
|
26/8/1950
|
|
Xã Lục Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ, tỉnh Thái Bình
|
26384
|
TRẦN VĂN TỨ
|
25/7/1950
|
|
Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Vận tải B
|
26385
|
ĐÀO ĐỨC TỰ
|
12/2/1947
|
12/2/1973
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
26386
|
HỒ TUẤN TỰ
|
15/5/1937
|
14/3/1969
|
Xóm 6, chòm 3, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội 131Chiếu bóng - huyện Nghi Lộc - tỉnh Nghệ An
|
26387
|
TRẦN VĂN TỰ
|
1929
|
1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Bến Thủy, tỉnh Nghệ An
|
26388
|
LÊ ANH TƯƠNG
|
4/5/1945
|
20/11/1969
|
Thôn Tràng Sơn, xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Văn hoá Kỹ thuật C2 Sơn Thành, Yên Thành, Nghệ An
|
26389
|
NGÔ MINH TƯƠNG
|
19/6/1966
|
24/10/1974
|
Xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư Tuyên Quantg
|
26390
|
NGÔ SỸ TƯƠNG
|
10/10/1940
|
15/5/1974
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26391
|
NGUYỄN DOÃN TƯƠNG
|
10/3/1944
|
1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp 208 thành phố Hải Phòng
|
26392
|
TRƯƠNG ĐÌNH TƯƠNG
|
12/5/1935
|
1975
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư Tổng hợp Nam Hà
|
26393
|
NGUYỄN ĐÌNH TƯỜNG
|
27/11/1943
|
21/11/1969
|
Thôn Văn Bình, xã Thanh Vân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26394
|
NGUYỄN HỮU TƯỜNG
|
12/3/1932
|
1975
|
Xã Vinh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường khai thác lâm sản đường 9 Quảng Trị
|
26395
|
NGUYỄN MẠNH TƯỜNG
|
20/5/1937
|
6/5/1975
|
Xóm 4, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26396
|
NGUYỄN XUÂN TỬU
|
3/5/1928
|
6/1/1965
|
Thôn Tân Đoài, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Chống lao TW - Bộ Y tế
|
26397
|
TRƯƠNG VĂN TỬU
|
2/2/1939
|
7/5/1975
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
26398
|
THÁI KHẮC TY
|
23/7/1946
|
0/12/1972
|
Xã Tịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
26399
|
HOÀNG NGHĨA TỴ
|
1/7/1943
|
18/9/1971
|
Xóm 16, xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
26400
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
19/5/1944
|
0/4/1975
|
Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Chế tạo 19/3 - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26401
|
NGUYỄN VĂN TỴ
|
19/5/1952
|
0/1/1975
|
Xóm Thanh Sơn, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
26402
|
PHẠM THÀNH TỴ
|
17/7/1955
|
13/7/1974
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng giải phóng LKV
|
26403
|
VÕ VĂN TỴ
|
5/9/1953
|
20/1/1975
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26404
|
CAO VĂN TÝ
|
23/4/1948
|
|
Xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
26405
|
ĐẶNG VĂN TÝ
|
20/5/1949
|
17/9/1971
|
Hợp tác xã Trường Sơn, xã Nam Hoành, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26406
|
LÊ XUÂN TÝ
|
0/12/1949
|
0/2/1973
|
Xóm Vạn Thọ, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm Sơn, tỉnh Nghệ An
|
26407
|
NGUYỄN ĐÌNH TÝ
|
15/8/1930
|
24/6/1973
|
Xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Nghi Lân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26408
|
NGUYỄN HỮU TÝ
|
3/2/1949
|
25/4/1975
|
Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 58 - Tổng cục Địa chất
|
26409
|
NGUYỄN THỊ TÝ
|
10/5/1936
|
4/2/1966
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp, tỉnh Thanh Hoá
|
26410
|
PHẠM BÁ TÝ
|
12/7/1950
|
12/11/1970
|
Xã Nam Chung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
C27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
26411
|
PHẠM TRỌNG TÝ
|
7/10/1945
|
6/5/1975
|
Xóm 6, thị trấn Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26412
|
PHẠM VĂN TÝ
|
22/6/1949
|
15/5/1974
|
Xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cty Chế biến Lương thực Nghệ An
|
26413
|
TRẦN ĐỨC TÝ
|
15/10/1935
|
|
Thôn Phúc Thắng, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Toa xe Hải Phòng - Tổng cục Đường sắt
|
26414
|
TRẦN NHẬT TÝ
|
1/6/1938
|
27/12/1963
|
Xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An (thị xã Vinh)
|
Bệnh viện C, Hà Nội
|
26415
|
LÊ VĂN THÀ
|
5/1/1946
|
11/8/1974
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
BC4, Chi đoàn Lê Hồng Phong, Lâm trường Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
26416
|
ĐINH THẠC
|
1/1/1945
|
15/11/1969
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương - Bộ Giáo dục
|
26417
|
HOÀNG MINH THẠC
|
23/8/1944
|
15/5/1975
|
Xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26418
|
HOÀNG XUÂN THẠC
|
21/9/1950
|
1975
|
Xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn văn công tổng hợp, khu 6, Mai Dịch, Từ Liêm, Hà Nội
|
26419
|
NGUYỄN VĂN THẠCH
|
20/1/1948
|
5/3/1973
|
Xã Diễn Bích, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khai hoang cơ giới 10, tỉnh Nghệ An
|
26420
|
CAO VĂN THÁI
|
14/11/1939
|
6/5/1975
|
Xóm Phù Xá, xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước tỉnh Nghệ An
|
26421
|
LÊ HỮU THÁI
|
1950
|
6/1/1975
|
Xóm Xuân Hoa, xã Nghi Đức, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phân cục Hải quan, Hải Phòng
|
26422
|
NGUYỄN HỮU THÁI
|
14/10/1945
|
23/4/1974
|
Xóm Minh Tân, xã Hưng Bình, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực - Ty Lương thực tỉnh Nghệ An
|