Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26323
|
HỒ SĨ TUÂN
|
20/10/1942
|
21/9/1971
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp - Uỷ ban hành chính huyện Thanh Thuỷ, tỉnh Vĩnh Phú
|
26324
|
HỒ VIẾT TUẤN
|
30/6/1935
|
1975
|
Làng Thái Lão, xã Hưng Thái, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sông Lam tỉnh Nghệ An
|
26325
|
LÊ TRUNG TUẤN
|
28/2/1938
|
20/2/1970
|
Chòm Xuân Sơn, xã Diễn Thắng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III, Quỳnh Lưu I, tỉnh Nghệ An
|
26326
|
NGUYỄN NGỌC TUÂN
|
20/3/1945
|
9/8/1974
|
Xóm Xuân Phong, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
26327
|
PHẠM QUAN TUÂN
|
10/11/1951
|
18/9/1974
|
Xóm Kim Sơn, xã Nghi Ân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học sư phạm Ngoại Ngữ
|
26328
|
TRẦN MINH TUÂN
|
20/3/1938
|
1/3/1974
|
Xóm Bắc Giang, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Hoàng Mai huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
26329
|
TRẦN MINH TUẤN
|
14/1/1947
|
16/9/1973
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 xã Vũ Quí, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
|
26330
|
VÕ ANH TUẤN
|
11/1/1936
|
27/9/1965
|
Thôn Yên Đức, xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học y khoa - Bộ Y tế
|
26331
|
LÊ THỊ TUẤT
|
15/6/1948
|
12/11/1970
|
Xóm Thịnh Thọ, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26332
|
NGUYỄN DANH TUẤT
|
22/5/1947
|
22/4/1974
|
Xóm Yên Đình, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Ca nô Vận tải Sông tỉnh Thái Bình
|
26333
|
NGUYỄN ĐÌNH TUẤT
|
8/5/1946
|
12/3/1974
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Thanh Hoá
|
26334
|
NGUYỄN VĂN TUẤT
|
8/8/1949
|
11/2/1974
|
Xã Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
26335
|
TẠ QUANG TUẤT
|
0/2/1922
|
27/7/1972
|
Xã Quỳnh Phong, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Cục Thông tin
|
26336
|
NGUYỄN BÁ TỤC
|
1/1/1948
|
|
Xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh tỉnh Nghệ An
|
26337
|
NGUYỄN TRỌNG TUỆ
|
12/6/1934
|
8/12/1974
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26338
|
NGÔ HỮU TUỆ
|
8/9/1919
|
|
Xã Phú Thạnh, huyện Phú Vang, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Ngoại thương
|
26339
|
NGUYỄN ĐĂNG TUYẾT
|
5/5/1941
|
11/10/1970
|
Thôn Lương Ba, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ban Nông nghiệp huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
26340
|
BÙI SƠN TÙNG
|
8/8/1929
|
|
Xã Diễn Kim, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26341
|
ĐẶNG THỊ THANH TÙNG
|
9/12/1950
|
22/9/1971
|
Xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26342
|
ĐOÀN VĂN TÙNG
|
24/6/1940
|
8/9/1967
|
Xóm 4, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26343
|
LÊ HỮU TÙNG
|
7/3/1955
|
10/2/1973
|
Xóm Hữu Lệ, xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26344
|
LÊ THỊ TÙNG
|
20/10/1952
|
13/12/1972
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược TW
|
26345
|
LÊ VĂN TÙNG
|
12/12/1924
|
|
Xã Đức Thuỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Thiết kế Thủy lợi - Bộ Giao thông Vận tải
|
26346
|
NGUYỄN CẢNH TÙNG
|
15/7/1945
|
21/9/1971
|
Hợp tác xã Lam Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Công trường Thủy lợi huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26347
|
NGUYỄN HỮU TÙNG
|
19/11/1942
|
18/9/1972
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
26348
|
PHẠM CÔNG TÙNG
|
24/11/1949
|
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26349
|
HỒ CÔNG TỤNG
|
15/5/1948
|
4/5/1971
|
Xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kiến trúc Đường sắt Gia Lâm Hà Nội
|
26350
|
NGUYỄN THẾ TÙY
|
17/12/1944
|
22/10/1970
|
Thôn Trung Phường, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
26351
|
HOÀNG VĂN TÚY
|
7/3/1930
|
24/2/1968
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
26352
|
NGÔ THANH TÚY
|
8/6/1946
|
29/5/1974
|
Xã Diẽn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phân đội vận tải 1, Đội vận tải 67, Ban Xây dựng 67
|
26353
|
CAO THỊ TUYÊN
|
15/8/1950
|
15/12/1973
|
Xóm Nam Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
26354
|
HỒ SỸ TUYỂN
|
18/4/1940
|
26/2/1968
|
Thôn Nhân Sơn, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện tỉnh Lào Cai
|
26355
|
LÊ QUANG TUYẾN
|
21/4/1951
|
12/2/1973
|
Xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
26356
|
NGUYỄN THỊ TUYẾN
|
25/3/1952
|
20/1/1975
|
Thôn Kim ân, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Ngân hàng TW, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
26357
|
NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT
|
5/10/1947
|
7/9/1968
|
Xóm 3, xã Nghi Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
26358
|
NGUYỄN VĂN TUYÊN
|
22/12/1954
|
21/3/1973
|
Thôn Linh Khê, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
26359
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN
|
12/3/1945
|
1971
|
Xã Thanh Chương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26360
|
NGUYỄN YÊN TUYẾN
|
20/12/1954
|
7/5/1975
|
Xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sửa chữa ô tô Thanh Trì, ngoại thành Hà Nội
|
26361
|
HỒ THỊ TUYẾT
|
10/10/1951
|
30/8/1973
|
Xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Nam Đàn tỉnh Nghệ An
|
26362
|
NGUYỄN ÁNH TUYẾT
|
25/3/1954
|
20/1/1975
|
Xóm Hồng Phong, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng TW, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
26363
|
NGUYỄN ĐĂNG TUYẾT
|
5/5/1941
|
11/11/1970
|
Xóm Lương Ba, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ban Nông nghiệp huyện Thanh Oai, tỉnh Hà Tây
|
26364
|
NGUYỄN NGỌC TUYẾT
|
30/10/1946
|
10/10/1973
|
Xóm Yên Phú, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Liên đoàn Địa chất 2 Uông Bí tỉnh Quảng Ninh
|
26365
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
25/3/1954
|
23/1/1975
|
Đội 2, xóm Hồng Phong, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
26366
|
PHẠM THỊ TUYẾT
|
5/10/1951
|
10/8/1970
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
26367
|
TRỊNH THỊ TUYẾT
|
20/6/1949
|
15/6/1974
|
Thôn Đại Thắng, xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Công trình 5/8 - Ty Giao thông Nghệ An
|
26368
|
NGUYỄN VĂN TUYNH
|
17/4/1941
|
15/9/1973
|
Xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III huyện Mỹ Hào tỉnh Hải Hưng
|
26369
|
BÙI ANH TƯ
|
25/4/1942
|
20/2/1974
|
Xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26370
|
NGÔ HỒNG TƯ
|
11/9/1949
|
|
Xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng, tỉnh Nghệ An
|
26371
|
NGÔ VĂN TƯ
|
14/9/1923
|
8/10/1963
|
Xã Khánh Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Thể dục thể thao
|
26372
|
NGUYỄN ĐỨC TƯ
|
12/2/1936
|
1973
|
Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|