Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26273
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
10/1/1949
|
9/11/1970
|
Thôn Đại Hòa, xã nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trại Tổng hợp Giống Nông nghiệp Đồng bằng - Ty Nông nghiệp Nghệ An
|
26274
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
11/11/1939
|
27/11/1973
|
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ban phân vùng quy hoạch - Uỷ ban nông nghiệp TW
|
26275
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
22/1/1942
|
0/1/1975
|
Xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp
|
26276
|
NGUYỄN VIỆT TIẾN
|
31/5/1932
|
|
Xã Hưng Thái, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26277
|
PHẠM XUÂN TIẾN
|
22/4/1950
|
0/3/1975
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26278
|
PHAN VĂN TIẾN
|
21/8/1952
|
16/9/1974
|
Xã ThanhTrường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sự phạm Ngoại ngữ Hà Nội
|
26279
|
NGUYỄN VĂN TIẾN
|
19/12/1944
|
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26280
|
NGUYỄN ĐẶNG TIỆP
|
1/2/1938
|
12/4/1975
|
Đội 1, hợp tác xã Lam Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II, Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26281
|
NGUYỄN VĂN TIẾU
|
24/9/1941
|
4/5/1968
|
Thôn Yên Minh, xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng, tỉnh Hà Bắc
|
26282
|
NGUYỄN XUÂN TIẾU
|
20/1/1942
|
10/12/1973
|
Xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội 15 - Cục Điều tra quy hoạch rừng
|
26283
|
VÕ TRUNG TIÊU
|
21/10/1953
|
18/5/1975
|
Xã Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công trường Diễn Yên - Công ty Xây dựng 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
26284
|
NGUYỄN AN TIN
|
10/3/1919
|
12/6/1973
|
Xã Quỳnh Kim, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
26285
|
NGUYỄN LÂM TÍN
|
10/8/1943
|
15/10/1970
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
26286
|
DƯƠNG VĂN TỈNH
|
16/11/1937
|
20/9/1971
|
Xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Thái Bình
|
26287
|
TRẦN THANH TĨNH
|
21/5/1949
|
9/7/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy chế tạo khí cục điện I - Bộ Cơ khí Luyện kim
|
26288
|
NGUYỄN PHƯƠNG TĨNH
|
1951
|
|
Xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
26289
|
ĐÀO QUANG TÍNH
|
19/1/1943
|
21/2/1975
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 1+2 An Châu, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Hưng
|
26290
|
ĐẬU NGỌC TÍNH
|
17/7/1937
|
0/4/1974
|
Xóm Nam Trung, xã Nam Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện 2 đường sắt Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phú
|
26291
|
ĐINH VĂN TÍNH
|
29/5/1950
|
4/3/1975
|
Thôn Đông Giai, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Tây Hiếu
|
26292
|
DƯƠNG VĂN TÍNH
|
16/11/1937
|
24/10/1974
|
Xã Tường Sơn, huyện Ánh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
26293
|
LÊ XUÂN TỊNH
|
7/7/1944
|
|
Xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp Nam Hà
|
26294
|
NGUYỄN THANH TỊNH
|
18/11/1934
|
1/11/1965
|
Khu phố 3, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Mỹ thuật Việt Nam
|
26295
|
NGUYỄN VĂN TỊNH
|
20/5/1951
|
5/7/1974
|
Xã Khai Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy B230 Nghệ An
|
26296
|
NGUYỄN DANH TÌNH
|
9/2/1948
|
7/5/1975
|
Xã Bài Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội công trình - Ty Bưu điện Nghệ An
|
26297
|
NGUYỄN ĐỨC TÌNH
|
5/10/1946
|
25/2/1974
|
Thôn An Thịnh, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Hoàng mai, xã Quỳnh Ninh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26298
|
NGUYỄN THỊ TÌNH
|
20/5/1950
|
13/12/1972
|
HTX Tân Quý, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ tỉnh Nghệ An
|
26299
|
ĐẬU VĂN TIU
|
1/9/1949
|
21/5/1973
|
Hợp tác xã Thanh Thuỷ, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sửa chữa ô tô Thống nhất Vinh - Nghệ An
|
26300
|
VĂN ĐÌNH TỈU
|
1939
|
22/8/1974
|
Xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sửa chữa cơ khí 19-5 Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
26301
|
HỒ THỊ TOAN
|
9/1/1951
|
23/6/1973
|
Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
26302
|
NGÔ SONG TOÀN
|
22/10/1930
|
30/12/1973
|
Xã Tường Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Máy kéo số 4 huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26303
|
TĂNG XUÂN TOÀN
|
20/2/1948
|
3/1/1974
|
Xóm Mỹ Hạ, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm sản - Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
26304
|
THÁI VĂN TOÀN
|
8/3/1941
|
11/11/1970
|
Chòm Phú Nhuận, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Ninh Bình
|
26305
|
ĐÀO XUÂN TOẢN
|
27/7/1940
|
3/1/1974
|
HTX Hà Trang, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội đo đạc 4 Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26306
|
NGUYỄN QUỐC TOẢN
|
4/10/1942
|
3/5/1975
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
26307
|
NGUYỄN VĂN TOÁN
|
6/9/1949
|
15/2/1974
|
Xã Quỳnh Dỵ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Chế tạo Biến thế
|
26308
|
TRẦN XUÂN TOÁN
|
2/11/1945
|
18/9/1971
|
Xóm Đồng, xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Thuỷ nông Bắc Nghệ An - Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
26309
|
LÊ CÔNG TÒNG
|
12/6/1952
|
25/1/1974
|
Thôn Vĩnh Hoà, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tài chính Ngân hàng
|
26310
|
LÊ ĐÌNH TÔ
|
7/11/1947
|
2/2/1970
|
Thôn Xuân Viên, xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường trung học Tài chính Kế toán II Hà Bắc
|
26311
|
NGÔ TRỰC TỐ
|
1/1/1941
|
11/3/1975
|
Thôn Yên Xá, xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Đăng Giang, huyện An Hải, thành phố Hải Phòng
|
26312
|
NGUYỄN CÔNG TỐ
|
7/8/1930
|
5/5/1968
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Văn Giang, tỉnh Hải Hưng
|
26313
|
NGUYỄN THÀNH TỘ
|
20/5/1941
|
16/1/1975
|
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính huyện Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
26314
|
NGUYỄN KHIÊM TỐN
|
15/8/1935
|
25/1/1975
|
Xã Vĩnh Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy in Sao vàng tỉnh Tuyên Quang
|
26315
|
NGUYỄN VĂN TỐNG
|
15/8/1948
|
8/2/1971
|
Xã Tân Hợp, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Đài Vi Ba - Trung tâm Điện tín - Hà Nội
|
26316
|
NGÔ XUÂN TỢ
|
20/6/1942
|
3/5/1968
|
Thông Dân Nam, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Kim Động, Hải Hưng
|
26317
|
NGUYỄN CẢNH TỢI
|
1/10/1950
|
13/12/1974
|
Xã Hoà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Nghệ An
|
26318
|
BÙI QUANG TÚ
|
29/4/1948
|
20/9/1973
|
Xã Quỳnh Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III huyện Quốc Oai, tỉnh Hà Tây
|
26319
|
NGUYỄN HỮU TỤ
|
1/1/1932
|
1/3/1969
|
Xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26320
|
CAO CỰ TUẤN
|
2/1/1944
|
1/5/1975
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Thiết bị cũ - Tổng Công ty Thiết bị
|
26321
|
CAO THỊ TUẤN
|
17/12/1950
|
20/2/1970
|
Thôn Tân Phú, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đài 240 Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
26322
|
CAO XUÂN TUẤN
|
8/6/1944
|
3/9/1969
|
Xã Huỳnh Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng tham mưu
|