Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26222
|
NGUYỄN CHÍ TĂNG
|
22/3/1951
|
11/12/1974
|
Xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ban phân vùng và quy hoạch Nông nghiệp - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
26223
|
NGUYỄN PHÚC TĂNG
|
01/7/1948
|
|
Khu phố 4, Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
26224
|
TRƯƠNG XUÂN TĂNG
|
16/6/1945
|
8/7/1974
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy B230
|
26225
|
HỒ THỊ TÂM
|
25/12/1953
|
4/11/1974
|
Xã Quỳnh Thuận, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cty Vật tư Nghệ An
|
26226
|
LÊ VĂN TÂM
|
10/12/1945
|
10/9/1973
|
Xóm Hùng Tiến, xã Hồng Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lương thực Nghệ An
|
26227
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
27/11/1954
|
0/3/1975
|
Đội 10, HTX Trường Sơn, xã Long Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y tá - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26228
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
25/6/1952
|
15/1/1974
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp I Thanh Hoá
|
26229
|
NGUYỄN THỊ TÂM
|
5/2/1952
|
13/12/1972
|
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Nghệ An
|
26230
|
NGUYỄN THỊ MINH TÂM
|
1/10/1947
|
26/2/1968
|
Hộp Tân Hùng, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Côn trùng TW
|
26231
|
NGUYỄN THỊ THANH TÂM
|
8/10/1948
|
|
Xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ban Quản lý K3, K9
|
26232
|
PHẠM TRỌNG TÂM
|
15/11/1939
|
25/6/1965
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26233
|
VŨ HẢI TÂM
|
8/5/1943
|
20/6/1973
|
Xã Hợp Thành, huyệnYên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
26234
|
CAO HỮU TẦN
|
1948
|
8/4/1975
|
Xã Diễn Thịnh, huỵên Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Đô Lương I, tỉnh Nghệ An
|
26235
|
ĐẬU THỊ MINH TÂN
|
19/10/1953
|
|
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
26237
|
DOÃN HỒNG TÂN
|
13/2/1943
|
26/10/1970
|
Thôn Yên Tào, xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
26238
|
DƯƠNG THỊ TÂN
|
17/3/1951
|
0/5/1974
|
Xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Bưu điện Nam Hà
|
26239
|
HỒ KHẮC TẤN
|
12/7/1937
|
21/4/1975
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ban Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Trị
|
26240
|
HỒ SĨ TẤN
|
18/8/1950
|
28/12/1973
|
Xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội máy kéo số 3 Quỳnh Lưu - Cty Cơ giới Nông nghiệp Nghệ An
|
26241
|
LÊ VĂN TÂN
|
25/5/1955
|
3/4/1974
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Cty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
26242
|
NGUYỄN MINH TÂN
|
15/5/1945
|
10/9/1971
|
HTX Hồng Hoa Thái, xã Nghi Phú, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
26243
|
NGUYỄN THANH TÂN
|
20/6/1948
|
15/3/1972
|
Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26244
|
NGUYỄN THỊ TÂN
|
5/2/1952
|
|
Thôn Thành Minh, xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
26245
|
NGUYỄN XUÂN TẦN
|
1/1/1937
|
16/1/1969
|
Xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường đại học chính trị Bộ Giáo dục
|
26246
|
PHẠM QUANG TÂN
|
22/11/1949
|
12/2/1974
|
Khu phố 3, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng Nghệ An
|
26247
|
PHẠM VĂN TÂN
|
2/11/1948
|
0/4/1973
|
Xã Thanh Minh,huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải 208 - Cục Vận tải Đường sông
|
26248
|
TRẦN THANH TÂN
|
14/12/1950
|
15/3/1972
|
Xã Thanh Liêm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
26249
|
TRẦN VĂN TÂN
|
19/5/1947
|
0/4/1974
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 208 Hải Phòng
|
26250
|
TRẦN VĂN TÂN
|
5/1/1929
|
15/2/1975
|
Xã Minh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ vùng giáo Nghệ An
|
26251
|
TRƯƠNG ĐÌNH TÂN
|
12/12/1945
|
20/7/1971
|
Thôn Yên Thọ, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Vụ I thuộc Bộ Y tế
|
26252
|
VÕ VĂN TÂN
|
30/6/1929
|
14/3/1969
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội chiếu bóng 274
|
26253
|
NGUYỄN ĐỨC TẤU
|
28/10/1948
|
25/12/1974
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I, Nông trường 3/2 huyện Quy Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26254
|
DƯƠNG VĂN TẾ
|
15/1/1922
|
|
Xã Diễn Liêu, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26255
|
HOÀNG HỮU TỀ
|
4/3/1946
|
21/12/1971
|
Xóm Nhân Mỹ, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Y khoa Hà Nội
|
26256
|
NGUYỄN ĐÌNH TẾ
|
9/9/1949
|
11/2/1974
|
Thôn Xuân Đông, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Dược Hà Nội
|
26257
|
NGUYỄN VĂN TẾ
|
24/6/1948
|
9/2/1974
|
HTX Hồng Lĩnh, xã Lĩnh Sơn, huỵên Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm sản huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26258
|
LÊ VĂN TÍCH
|
28/10/1947
|
|
Thôn Trung Hồng, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Thuỷ lợi TW
|
26259
|
NGUYỄN THỊ TÍCH
|
25/4/1948
|
27/12/1971
|
Xóm Văn Cao, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
26260
|
NGUYỄN VĂN TÍCH
|
23/4/1945
|
5/2/1974
|
Xóm Tân Ninh, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phân xưởng dụng cụ Nhà máy phụ tùng ô tô I - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
26261
|
TẠ HỒNG TÍCH
|
10/5/1946
|
4/4/1975
|
Xóm Đại Hữu, xã Thọ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II Đô Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
26262
|
TRẦN XUÂN TIỀM
|
17/9/1952
|
|
Xóm Phi Nam, xã Vinh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
26263
|
VŨ VĂN TIỀM
|
3/7/1945
|
20/6/1973
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Mỹ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
26264
|
CHU SỸ TIẾN
|
19/5/1946
|
10/3/1975
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Lương thực Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
26265
|
LƯƠNG VĂN TIẾN
|
30/12/1941
|
18/12/1974
|
Xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Anh Sơn, Nghệ An
|
26266
|
NGÔ ĐỨC TIẾN
|
29/12/1945
|
0/11/1969
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
26267
|
NGUYỄN CẢNH TIỂN
|
6/10/1936
|
4/7/1974
|
Xóm Đông Tiến, xã Nam Mỹ, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Đường sông 204
|
26268
|
NGUYỄN CẢNH TIẾN
|
6/2/1947
|
26/2/1974
|
Xóm Phúc Long, xã Cao Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm Trường Sông Lam - Con Kuông - Nghệ An
|
26269
|
NGUYỄN ĐÌNH TIẾN
|
19/12/1941
|
16/2/1973
|
Xóm Trung Châu, xã Khánh Thành, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Hà Giang
|
26270
|
NGUYỄN MINH TIẾN
|
23/1/1941
|
21/6/1973
|
Xóm Trung, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Thanh Chương, Nghệ An
|
26271
|
NGUYỄN TRUNG TIẾN
|
5/2/1948
|
2/10/1973
|
Thôn Yên Đoài, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã Hà Nội
|
26272
|
NGUYỄN TRUNG TIẾN
|
15/4/1955
|
0/2/1975
|
Xóm 3, xã Quỳnh Phong, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Cơ khí - Uỷ ban Nông nghiệp 1 TW
|