Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26121
|
TRẦN VĂN QUỸ
|
2/10/1945
|
26/12/1973
|
Hợp tác xã 2M, xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Sông Giăng, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An - Bộ Nông trường
|
26122
|
BÙI VĂN QUÝ
|
20/9/1952
|
3/4/1975
|
Xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Vận tải - Công ty Xây dựng Thuỷ lợi 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
26123
|
CHU NGỌC QUÝ
|
20/10/1949
|
25/1/1969
|
HTX Thịnh Ngọc, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học xét nghiệm sinh hoá - Bệnh viện Bạch Mai
|
26124
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
25/10/1940
|
28/6/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
|
26125
|
ĐINH VĂN QUÝ
|
16/7/1939
|
20/10/1973
|
Xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
26126
|
NGUYỄN ĐỨC QUÝ
|
13/5/1942
|
11/11/1970
|
Xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
26127
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUÝ
|
20/2/1949
|
22/9/1971
|
Xã Diễm Mỹ, huyện Diễm Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26128
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
23/12/1939
|
25/9/1965
|
Thôn Phú Sơn, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Vinh - Nghệ An
|
26129
|
NGUYỄN VĂN QUÝ
|
12/11/1944
|
13/5/1974
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội khảo sát Địa hình quy hoạch - Ty Thuỷ lợi Nghệ An
|
26130
|
TRẦN ĐĂNG QUÝ
|
20/10/1949
|
6/1/1975
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục Hải quan tỉnh Nghệ An
|
26131
|
ĐINH BẠT QUÝA
|
1929
|
9/2/1966
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban hành chính huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26132
|
aĐINH TRỌNG QUYỀN
|
8/2/1935
|
13/4/1968
|
Xã Quỳnh Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phân xã Việt Nam Thông tấn xã Quảng Ninh
|
26133
|
CHU ĐỨC QUYỀN
|
12/6/1950
|
10/4/1975
|
Đội 3, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
26134
|
CHU VĂN QUYÊN
|
10/4/1945
|
13/12/1974
|
Xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An
|
26135
|
ĐINH TRỌNG QUYỀN
|
8/2/1935
|
30/4/1968
|
Xã Ngũ Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
26136
|
ĐINH VĂN QUYÊN
|
10/4/1919
|
8/4/1973
|
Xã Hưng Thuỷ, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
26137
|
PHẠM THẾ QUYỀN
|
26/3/1930
|
11/2/1971
|
Xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Hành chính UBHC Nghệ An
|
26138
|
VŨ THỊ QUYẾN
|
15/5/1952
|
12/2/1973
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
26139
|
ĐẶNG CÔNG QUÝNH
|
15/10/1955
|
8/5/1945
|
Xóm 1, xã Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 6 - Công ty Thuỷ lợi 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
26140
|
LÊ CHÂU QUÝNH
|
15/10/1923
|
18/2/1969
|
Xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ban Nông nghiệp tỉnh ủy Nghệ An
|
26141
|
HOÀNG NGỌC SAM
|
14/2/1942
|
8/5/1975
|
Xã Tiên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện, tỉnh Nghệ An
|
26142
|
NGÔ TRÍ SAN
|
6/4/1935
|
24/10/1972
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Bộ Y tế
|
26143
|
NGÔ VĂN SÁNG
|
1932
|
3/11/1965
|
Thôn Ruộng Cạn, xã Bình Ân, huyện Gò Công, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Bãi Phú Kon Kuông Nghệ An
|
26144
|
HỒ ĐỨC SÁNG
|
21/8/1963
|
21/3/1973
|
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
26145
|
HỒ VIẾT SÁU
|
0/9/1946
|
22/7/1974
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Tân Hồ - Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ thuộc UB Nông nghiệp TW
|
26146
|
HỒ VIỆT SÁU
|
4/2/1942
|
24/10/1972
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện thành phố VInh tỉnh Nghệ An
|
26147
|
LY VĂN SÁU
|
5/11/1925
|
1/4/1974
|
Huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Vụ Tuyên huấn Ban miền Nam
|
26148
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
20/12/1950
|
4/2/1974
|
Xóm Đông, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa, Hà Nội
|
26149
|
NGUYỄN THỊ SÁU
|
1/5/1952
|
15/2/1974
|
Xã Nam Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Hoà Bình
|
26150
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
19/8/1942
|
12/12/1974
|
Xóm Tiền Hà, xã Điện Tiến, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới II, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Bắc Thái
|
26151
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
1/7/1946
|
24/2/1972
|
Xã Nghi Thủy, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa thành phố Hà Nội
|
26152
|
TRẦN THỊ SÁU
|
4/4/1948
|
12/9/1970
|
Hợp tác xã Liên Khai, xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
26153
|
TRỊNH XUÂN SÁU
|
16/6/1950
|
1/4/1975
|
Thôn Phong Hoà, xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lớp K14 Khoa Lâm học, Trường Đại học Lân nghiệp, Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
26154
|
TRẦN HỮU SẮC
|
25/11/1939
|
24/6/1975
|
Thôn Lưu Hoà, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Trung tâm tỉnh Quảng Ninh
|
26155
|
BÙI VĂN SÂM
|
8/7/1939
|
11/11/1970
|
Xóm 1, Hồng Tiến, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp huyện Chí Linh, tỉnh Hải Hưng
|
26156
|
CAO XUÂN SÂM
|
5/5/1939
|
5/5/1968
|
Xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Yên Thuỷ tỉnh Hoà Bình
|
26157
|
ĐẬU XUÂN SÂM
|
7/2/1942
|
6/12/1973
|
Xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Điều tra 4 - Cục Điều tra qui hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
26158
|
HỒ VĂN SÂM
|
18/8/1945
|
10/12/1973
|
Xóm Đồng Tâm, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy B240, tỉnh Thanh Hoá
|
26159
|
LÊ THỊ SÂM
|
10/9/1950
|
13/6/1973
|
Xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26160
|
NGUYỄN ĐÌNH SÂM
|
12/12/1944
|
24/2/1972
|
Xã Thanh Nhu, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
26161
|
NGUYỄN THỊ SEN
|
6/6/1950
|
4/3/1975
|
Xóm Khánh Long, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW
|
26162
|
NGUYỄN PHÚ SĨ
|
14/10/1939
|
12/1/1968
|
Xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng phim tài liệu thời sự Việt Nam - Hà Nội
|
26163
|
PHAN BÁ SIÊU
|
2/6/1954
|
27/2/1974
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26165
|
BÙI VĂN SINH
|
21/5/1954
|
6/12/1973
|
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông Tấn Xã
|
26166
|
ĐẶNG HỒNG SINH
|
1/1/1944
|
20/3/1973
|
Đội 15 - Tổng hợp, xã Nghi Hương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Khai hoang Cơ giới 10 Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26167
|
DƯƠNG VĂN SINH
|
20/5/1939
|
24/6/1975
|
Xóm Bùi, xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26168
|
HOÀNG THỊ SINH
|
20/9/1953
|
10/11/1974
|
Thôn Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng Bắc Thái
|
26169
|
PHAN XUÂN SINH
|
13/5/1950
|
24/2/1974
|
Xã Thanh Minh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
26170
|
TRẦN THỊ SOA
|
10/10/1953
|
27/2/1975
|
Thôn Viên Lộc, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán tỉnh Nghệ An
|
26171
|
QUẾ SĨ SOAN
|
15/10/1947
|
5/4/1975
|
Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra 1 - Viện Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|