Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26070
|
CHU THỊ MAI PHƯƠNG
|
15/10/1950
|
0/7/1973
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Lưu Sơn
|
26071
|
HỒ XUÂN PHƯƠNG
|
25/5/1948
|
14/8/1974
|
Xóm Đồng Tâm, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Quỳ Hợp, thuộc Công ty Sông Hiếu
|
26072
|
NGUYỄN BÁ PHƯƠNG
|
1/6/1950
|
|
Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật I, tỉnh Hà Bắc - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
26073
|
NGUYỄN THẾ PHƯƠNG
|
23/8/1948
|
20/9/1971
|
HTX Thống Nhất, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26075
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
|
23/7/1940
|
2/10/1965
|
Thôn Đông Sơn, xã Thanh Luân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Ngô Gia Tự thị xã Hải Dương
|
26076
|
NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG
|
15/6/1952
|
24/2/1972
|
Xã Vĩnh Tân thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
26077
|
NGUYỄN VĂN PHƯƠNG
|
10/1/1938
|
22/7/1971
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện tỉnh Nghệ An
|
26078
|
NGUYỄN VIẾT PHƯƠNG
|
14/4/1950
|
20/7/1974
|
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Thủy sản Trung ương huyện Tiên Sơn, tỉnh Hà Bắc
|
26079
|
PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG
|
1952
|
|
Xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi, tỉnh Bắc Thái
|
26080
|
PHAN THÀNH PHƯƠNG
|
5/11/1949
|
21/2/1971
|
Xóm 6, xa Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Hội Nhà văn
|
26081
|
PHAN THỊ PHƯƠNG
|
10/10/1953
|
13/7/1974
|
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn tuồng Liên khu V (B) thuộc Bộ Văn hóa
|
26082
|
TRẦN ĐÌNH PHƯƠNG
|
19/8/1940
|
5/10/1971
|
Thôn Tài Thượng, xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cty Kiến trúc I Đường sắt
|
26083
|
TRẦN THỊ PHƯƠNG
|
11/3/1953
|
3/4/1975
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng nghiệp vụ- Ngân hàng thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26084
|
TRẦN VĂN PHƯƠNG
|
25/7/1948
|
|
Xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
|
26085
|
HỒ THỊ PHƯỢNG
|
3/4/1940
|
25/11/1967
|
Xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cục Thiết bị toà bộ - Bộ Ngoại thương
|
26086
|
NGUYỄN BÁ PHƯỢNG
|
1/6/1950
|
23/7/1973
|
Xã Quỳnh Hải, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân kỹ thuật I Hà Bắc
|
26087
|
NGUYỄN ĐĂNG PHƯỢNG
|
24/5/1955
|
28/10/1974
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Đội 32 Trường Lái xe số 1 huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
26088
|
NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỢNG
|
20/9/1946
|
4/9/1969
|
Xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
26089
|
PHẠM THỌ PHƯỢNG
|
11/9/1950
|
29/12/1973
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Cơ bản thuộc Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26090
|
LÊ TRỌNG QUẢN
|
4/5/1950
|
10/4/1975
|
Thôn Cầu, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26091
|
NGUYỄN ĐÌNH QUÁN
|
18/8/1942
|
30/8/1965
|
Xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
26092
|
TRẦN QUÁN
|
1935
|
30/8/1973
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Kho 3 Dược liệu thuộc ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
26093
|
TRẦN BÁ QUÁN
|
1945
|
20/10/1973
|
Xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Lái xe thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Ninh Bình
|
26094
|
TRẦN NGỌC QUẢN
|
15/12/1955
|
1974
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công nhân Vận chuyển S12 đội cầu 19
|
26095
|
LÊ XUÂN QUẢN
|
12/12/1939
|
|
Xóm Cầu, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
26096
|
aNGUYỄN VĂN QUANG
|
18/12/1950
|
28/5/1975
|
Xóm Vĩnh Quang, xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cơ điện, tỉnh Nghệ An
|
26097
|
LÊ ANH QUANG
|
18/8/1938
|
10/3/1975
|
Xóm Đông Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đo đạc bản đồ và quản lý ruộng đất - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
26098
|
LÊ HUY QUANG
|
12/2/1941
|
11/3/1975
|
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra 1
|
26099
|
LÊ VĂN QUANG
|
18/8/1948
|
28/4/1975
|
Xã Nghĩa Mai, huyện Nghiã Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn địa chất 54 huyện Phổ Yên tỉnh Bắc Thái
|
26100
|
TRẦN VĂN QUANG
|
20/6/1945
|
|
Xóm Tận Hoá, xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế khu vực Vĩnh Linh
|
26101
|
VÕ VĂN QUANG
|
15/10/1954
|
18/4/1973
|
Thôn Phúc Trung, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
26102
|
VŨ TRỌNG QUANG
|
28/11/1944
|
22/12/1967
|
Vinh, huyện Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Bưu điện - Ty Bưu điện Thanh Hoá
|
26103
|
ĐINH TRỌNG QUẢNG
|
12/10/1948
|
8/12/1974
|
Xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Tri Lễ, huyện Quế Phong , tỉnh Nghệ An
|
26104
|
LƯƠNG TRỌNG QUẢNG
|
1946
|
9/9/1967
|
Xóm Vạn Phúc, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26105
|
NGUYỄN THỊ QUẢNG
|
24/10/1949
|
20/9/1973
|
Xóm Yên Mỹ, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cục Vận tải thuộc Tổng cục Hậu cần
|
26106
|
LƯƠNG QUÁT
|
28/1/1941
|
23/6/1975
|
Thôn Vinh Tiên, xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng thị xã Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
26107
|
PHẠM TRỌNG QUÁT
|
20/7/1935
|
17/9/1971
|
Thôn Phi Cam, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
26108
|
TRẦN QUÂN
|
1935
|
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Kho 3 Dược liệu - Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Nghệ An
|
26109
|
TRẦN NGỌC QUÂN
|
15/12/1952
|
4/9/1974
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
26110
|
HỒ SĨ QUẾ
|
27/7/1947
|
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoạn Lão dưỡng đường bộ 15 thuộc Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
26111
|
HỒ XUÂN QUẾ
|
19/9/1943
|
9/12/1974
|
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 5 thuộc Bộ Thủy lợi, Hà Nội
|
26112
|
LÊ HỮU QUẾ
|
6/11/1953
|
12/2/1973
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
26113
|
PHẠM ĐỨC QUẾ
|
25/8/1942
|
21/9/1971
|
Xóm 7, xã Nam Thắng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
UB Nông nghiệp, tỉnh Thanh Hoá
|
26114
|
ĐẶNG ĐÌNH QUY
|
1/9/1954
|
10/4/1975
|
Xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra quy hoạch I huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
26115
|
PHAN THỊ QUY
|
12/12/1954
|
10/4/1975
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 1 Nghĩa Phú 1, huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
26116
|
PHAN THỊ QUY
|
11/8/1952
|
|
Thôn Tân Thư, xã Diện Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
26117
|
PHAN VĂN QUY
|
12/2/1953
|
1973
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp Trung ương
|
26118
|
PHANTHỊ KIM QUY
|
11/8/1952
|
15/2/1973
|
Xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế ĐỒng bằng tỉnh Nghệ An
|
26119
|
HOÀNG QUỲ
|
31/12/1928
|
|
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Vĩnh Linh - Ty Y tế Vĩnh Linh
|
26120
|
NGUYỄN SỸ QUỲ
|
25/11/1940
|
1973
|
Xóm Đông Yên, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe Công ty II tỉnh Nghệ An
|