Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
26020
|
HOÀNG NHỊ NHUỴ
|
8/9/1948
|
|
Xóm Song Yên, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Dược phẩm - Ban Dân Y miền Đông nam bộ - Bộ Y tế
|
26021
|
NGUYỄN TÚ NHUỴ
|
10/2/1943
|
4/12/1973
|
Xã Hưng yên, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
26022
|
aNGUYỄN ĐÌNH NHƯ
|
|
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
26023
|
BÙI THỊ NHƯ
|
20/4/1949
|
12/11/1970
|
HTX Thống Nhất, xã Mai Hùng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - CP - 16, TP Hà Nội
|
26024
|
HOÀNG THỊ NHƯ
|
21/10/1949
|
8/2/1971
|
HTX Hòa Mỹ, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cty Công trình Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
26025
|
NGUYỄN XUÂN NHƯ
|
17/4/1945
|
11/8/1974
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Con Cuông - Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
26026
|
VƯƠNG THỊ NHƯ
|
22/6/1953
|
31/10/1974
|
Xã Nam Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi TW
|
26027
|
ĐINH QUANG NHỮ
|
21/1/1942
|
24/6/1973
|
Xã Nghi Công, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26028
|
BÙI DANH NHỰA
|
7/12/1944
|
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III Quỳnh Côi, Tiên Hưng, tỉnh Thái Bình
|
26029
|
NGUYỄN KHẮC NHƯỜNG
|
10/7/1951
|
|
Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
15/6/1974
|
26030
|
NGUYỄN CÔNG NHƯỢNG
|
10/7/1939
|
24/6/1975
|
Xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng Vĩnh Phú
|
26031
|
NGUYỄN LÂM NHƯỢNG
|
19/4/1945
|
20/2/1969
|
Xóm Thuần Trung, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng Trung ương
|
26032
|
TĂNG VĂN NHƯỢNG
|
15/9/1949
|
28/11/1971
|
HTX Quảng Đông, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
26033
|
ĐẶNG THỊ OANH
|
13/8/1951
|
24/2/1972
|
Xã Thành Bài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
26034
|
NGUYỄN THỊ OANH
|
6/8/1953
|
|
Xã Diễn Viên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi
|
26035
|
NGUYỄN DOÃN OÁNH
|
11/3/1946
|
12/12/1973
|
Xóm Ngọc Đình, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 40, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
26036
|
TRỊNH ỔN
|
17/11/1942
|
10/4/1975
|
Thôn Triều Cảnh, xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II, xã Nhân Thành, huyện Yên Thanh, tỉnh Nghệ An
|
26037
|
NGUYỄN VĂN PHÁC
|
12/10/1936
|
6/5/1975
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26038
|
DƯƠNG ĐÌNH PHAN
|
5/5/1934
|
21/6/1973
|
Xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Thanh Đồng, huyện Thanh Chương
|
26039
|
KIỀU HỮU PHAN
|
10/10/1922
|
30/5/1975
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp chế biến gỗ liên hiệp Việt Trì
|
26040
|
NGUYỄN TRỌNG PHÁT
|
3/3/1953
|
28/3/1974
|
Xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cty Công trình Sông Hiếu
|
26041
|
TRẦN THẾ PHÁT
|
14/6/1953
|
|
TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
26042
|
HOÀNG VŨ PHẤN
|
20/10/1944
|
25/1/1969
|
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Bố Hạn, huyện Yên Thế, tỉnh Hà Bắc
|
26043
|
TRẦN VĂN PHẬN
|
27/9/1955
|
15/6/1974
|
Xóm Xuân Giang, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cty 3 - Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
26044
|
HOÀNG HỮU PHI
|
4/3/1927
|
25/1/1969
|
Thôn Nhân Mỹ, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 3 Quỳnh Châu, tỉnh Nghệ An
|
26045
|
NGUYỄN ĐĂNG PHI
|
14/3/1938
|
18/2/1970
|
Xóm Xuân Xã A, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sinh hoá - bệnh viện Bạch Mai - Đống Đa - Hà Nội
|
26046
|
NGUYỄN NGỌC PHIÊN
|
28/4/1948
|
26/3/1975
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Qùnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Hoá chất Đức Giang, Hà Nội
|
26047
|
NGUYỄN XUÂN PHIÊN
|
1/10/1946
|
20/2/1971
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Vật liệu Cục Đường sông - Bộ Giao thông Vận tải
|
26048
|
TRẦN VĂN PHONG
|
19/8/1930
|
12/2/1974
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội chiếu bóng 101 Quốc doanh chiếu bóng Nghệ An
|
26049
|
TÔN TÍCH PHU
|
5/10/1940
|
30/5/1975
|
Xã Thanh Minh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất Hà Nội
|
26050
|
HOÀNG THỊ PHÚ
|
10/1/1921
|
24/6/1975
|
Xã An Cựu, huyện Hương Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục tiết kiệm tỉnh Nghệ An
|
26051
|
HOÀNG THỊ PHÚ
|
2/2/1953
|
18/9/1974
|
Xã Nam Phong, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
26052
|
KHEO VĂN PHÚ
|
4/2/1930
|
17/9/1974
|
Đội 5, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
26053
|
NGUYỄN TẤT PHÚ
|
11/9/1949
|
8/4/1974
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cty Chế biến Lương thực Nghệ An
|
26054
|
TÔ VĂN PHÚ
|
10/5/1942
|
25/7/1973
|
Xóm Trung Liên, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp khai thác Vận chuyển Quảng Trị
|
26055
|
VÕ THỊ HỒNG PHÚ
|
10/3/1949
|
31/3/1975
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
26056
|
CAO HẠNH PHÚC
|
0/11/1932
|
11/11/1970
|
Thôn Nho Lâm, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục Thống kê tỉnh Nghệ An
|
26057
|
CAO VĂN PHÚC
|
17/11/1945
|
5/2/1969
|
Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 2 Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
26058
|
CHU VĂN PHÚC
|
1941
|
25/6/1966
|
Xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
26059
|
HỒ PHI PHÚC
|
19/5/1950
|
7/2/1974
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu tỉnh Quảng Ninh
|
26060
|
NGUYỄN ĐÌNH PHÚC
|
20/4/1949
|
15/3/1972
|
Thôn Quỳnh Phú, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật-Bộ tổng Tham mưu
|
26061
|
NGUYỄN TƯ PHÚC
|
18/5/1935
|
19/6/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Khánh Sơn, huyện Nam Đàn
|
26062
|
PHAN VĂN PHÚC
|
0/5/1948
|
26/2/1974
|
Xã Hương Đông, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
Đội 5, Lâm trường Quốc doanh huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26063
|
NGUYỄN KHẮC PHÙNG
|
15/10/1940
|
5/4/1975
|
Xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Đo đạc 4 thuộc Viện Điều tra quy hoạch thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
26064
|
PHẠM ĐỨC PHÙNG
|
16/5/1949
|
7/3/1974
|
Xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Duyên Hải thành phố Hải Phòng
|
26065
|
HỒ MINH PHỤNG
|
20/8/1946
|
3/9/1969
|
Hợp tác xã Trường Sơn, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
26066
|
LÊ VĂN PHỤNG
|
15/10/1939
|
20/6/1973
|
Xóm Tân Đa, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Diễn Lộc-Diễn Châu
|
26067
|
NGUYỄN ĐĂNG PHUỐNG
|
2/2/1951
|
8/10/1973
|
Xã Thanh Lam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Mộc Châu tỉnh Sơn La
|
26068
|
BÙI HỮU PHƯỚC
|
18/10/1941
|
1973
|
Đội 7, Hợp tác xã Bố Ân, xã Hùng Tiến (Nam Hùng) huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Tổ Kỹ thuật địa chất tỉnh Hà Tây
|
26069
|
PHAN ĐỨC PHƯỚC
|
25/10/1945
|
|
Xóm Yê Nghị, xã Vinh Hưng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|