Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25969
|
TẠ THỊ NGŨ
|
8/6/1952
|
8/4/1975
|
Thôn Tân Hương, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Giáo viên trường Cấp II, Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25970
|
NGUYỄN VĂN NGŨ
|
1930
|
|
Xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25971
|
NGUYỄN XUÂN NGỤ
|
1/1/1942
|
7/5/1975
|
Đội 1, HTX Trung Hoà, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25972
|
NGUYỄN VĂN NGUỘN
|
27/8/1945
|
25/5/1975
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng thiết kế - Ty Công nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25973
|
ĐINH XUÂN NGUYÊN
|
2/2/1971
|
8/5/1975
|
Xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sơ cấp địa hình
|
25974
|
HỒ SỸ NGUYÊN
|
1/2/1940
|
20/6/1963
|
Xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25975
|
HOÀNG KIM NGUYÊN
|
|
|
tỉnh Nghệ An
|
|
25976
|
LÊ HỮU NGUYÊN
|
1930
|
29/9/1968
|
Thôn Hưng Thọ, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Kiến Thuỵ, TP Hải Phòng
|
25977
|
NGUYỄN VIẾT NGUYÊN
|
25/3/1942
|
0/1/1964
|
Xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25978
|
HÀ MINH NGUYỆT
|
30/7/1949
|
17/12/1974
|
Xã Khánh Sơn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kiến trúc 3, tỉnh Nghệ An
|
25979
|
LƯU NHẬT NGUYỆT
|
21/12/1941
|
8/3/1975
|
Thôn Phú Mỹ, xã Hưng Nam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty xây lắp I - Bộ Vật tư
|
25980
|
NGUYỄN THỊ NGUYỆT
|
12/7/1948
|
13/12/1972
|
Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
25981
|
VÕ THỊ NGUYỆT
|
18/11/1950
|
23/3/1971
|
Chòm Quyết Thắng, thị trấn Thái Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
25982
|
BÙI VĂN NGƯ
|
12/8/1945
|
20/6/1973
|
Xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nam Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25983
|
NGUYỄN NGỌC NGƯ
|
22/6/1949
|
12/3/1973
|
Xóm Long Thượng, xã Nghĩa Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch Lâm nghiệp
|
25984
|
NGUYỄN VĂN NGƯ
|
15/12/1930
|
15/2/1971
|
HTX Thọ Khánh, xã Nghĩa Khánh, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Tòa án Nhân dân tỉnh Nghệ An
|
25985
|
LÃI THẾ NGỮ
|
10/6/1946
|
3/1/1975
|
HTX Đại Thắng, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Kế toán - Ty Tài chính tỉnh Nghệ An
|
25986
|
NGUYỄN CÔNG NHÃ
|
10/9/1939
|
15/9/1974
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|
25987
|
NGUYỄN THỊ NHÃ
|
12/9/1950
|
24/8/1973
|
Xã Thái Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Kế toán kho I - Dược phẩm tỉnh Nghệ An
|
25988
|
NGUYỄN NGỌC NHẠC
|
4/4/1939
|
|
Xã Quy Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25989
|
BÙI VĂN NHÂM
|
18/10/1952
|
|
Xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế đồng bằng, tỉnh Nghệ An
|
25990
|
NGUYỄN ANH NHÂM
|
10/1/1946
|
1/3/1975
|
Xóm Đức Thắng, thôn Trung Hậu, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Thiết kế công trình thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
25991
|
PHẠM THỊ HỒNG NHÂM
|
5/5/1953
|
27/11/1972
|
Xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25992
|
HỒ XUÂN NHẪN
|
2/2/1953
|
12/3/1975
|
Thôn Thống Nhất, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí H5 - Bộ Vật tư
|
25993
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NHÂN
|
5/5/1953
|
13/7/1974
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn trường liên khu V "B"
|
25994
|
NGUYỄN XUÂN NHẤT
|
5/7/1949
|
29/12/1973
|
Xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trạm máy kéo Nông nghiệp huyện Diễn Châu, Nghệ An
|
25995
|
PHẠM MINH NHẬT
|
20/8/1937
|
20/9/1966
|
Thôn Xóm Bảy, xã Khu Phố III, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trương Đại học Y khoa Hà Nội
|
25996
|
TRẦN THỊ HỒNG NHẬT
|
6/1/1950
|
29/12/1973
|
Hợp tác xã Lam Sơn, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25997
|
NGUYỄN VĂN NHỊ
|
28/8/1964
|
3/4/1968
|
Xã Thanh Hoà, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Toà soạn báo Chính Nghĩa
|
25998
|
NGUYỄN VĂN NHỊ
|
14/7/1936
|
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ban Quản lý mua bán tỉnh Nghệ An
|
25999
|
VÕ KHẮC NHỊ
|
15/2/1938
|
1975
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
26000
|
NGUỄN VIẾT NHIÊM
|
15/8/1935
|
28/1/1969
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 2 Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
26001
|
VŨ VĂN NHIỆM
|
6/9/1950
|
22/6/1973
|
Xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
26002
|
NGUYỄN TRUNG NHO
|
12/3/1954
|
5/5/1975
|
Xã Quỳnh lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
26003
|
HOÀNG THỊ NHỎ
|
20/9/1950
|
27/6/1973
|
Xã Nghi Ân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
26004
|
NGUYỄN THỊ NHƠN
|
15/10/1950
|
5/5/1975
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Trung tâm tỉnh Nghệ An
|
26005
|
LÊ ĐĂNG NHU
|
1/4/1952
|
6/5/1975
|
Đội 1, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Xay vinh tỉnh Nghệ An
|
26006
|
LÊ ĐẮC NHU
|
19/8/1938
|
28/4/1975
|
Xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
26007
|
LÊ THANH NHUẦN
|
22/7/1955
|
31/3/1975
|
Đội 1, Hợp tác xã Đại Đồng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
26008
|
NGUYỄN THỊ NHUẦN
|
26/2/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Bút Lĩnh, xã An Hoà, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường THCN Dược Ân Thi
|
26009
|
NGUYỄN VĂN NHUẦN
|
19/7/1936
|
26/2/1970
|
Thành Phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bổ túc Công nông cấp III miền xuôi Thanh Hoá
|
26010
|
TRỊNH ĐỨC NHUẦN
|
21/12/1948
|
21/3/1973
|
74 xã Yên Nghị, huyện Vinh Hưng, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn 5, Cục Điều tra Qui hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
26011
|
NGUYỄN ĐỨC NHUẬN
|
1/9/1949
|
30/4/1975
|
Xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trung tâm Điện báo Vinh - Ty Bưu điện Nghệ An
|
26012
|
NGUYỄN ĐỨC NHUẬN
|
8/8/1927
|
|
Huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
26013
|
PHẠM ĐỨC NHUẬN
|
18/8/1946
|
31/12/1973
|
Xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phân xưởng nguội - Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
26014
|
TRẦN VĂN NHUẬN
|
6/8/1933
|
18/2/1969
|
Thôn Tịnh Hoa, xã Thanh Tịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Huyện ủy Thanh Chương tỉnh Nghệ An
|
26015
|
TRẦN VĂN NHUẬN
|
7/7/1950
|
13/4/1974
|
Thôn Đồng Luyện, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Giao thông Vĩnh Phú
|
26016
|
NGUYỄN THỊ NHUNG
|
10/5/1951
|
13/12/1972
|
Xóm Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Thái Bình
|
26017
|
TRẦN MỘNG NHUNG
|
20/12/1950
|
29/5/1974
|
Xã Nam Quang, huyện Nam Đào, tỉnh Nghệ An
|
Trung cấp Kỹ thuật Đội thanh niên xung phong 39
|
26018
|
LÊ QUỐC NHUỸ
|
6/6/1942
|
20/7/1974
|
Xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|