Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25919
|
NGÔ THỊ NGA
|
20/4/1949
|
25/9/1971
|
HTX Long Hòa, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25920
|
NGUYỄN ĐỨC NGA
|
19/9/1952
|
29/7/1974
|
Xóm Hoàng Xá, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khai hoang Cơ giới 7 - Công ty Khai hoang Cơ giới - Ủy ban Nông nghiệp TVV
|
25921
|
NGUYỄN MINH NGA
|
1942
|
20/12/1964
|
Xã Nghi Công, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ra Bắc chữa bệnh
|
25922
|
NGUYỄN THỊ NGA
|
9/4/1949
|
|
Thôn Hợp Minh, xã Nghị Hợp, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25923
|
NGUYỄN THỊ HỒNG NGA
|
25/1/1942
|
15/2/1971
|
Xóm Phú Hòa, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Kim Thanh, Vĩnh Phú
|
25924
|
NGUYỄN XUÂN NGA
|
20/5/1948
|
15/2/1971
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Vật liệu - Cục Đường sông thuộc Bộ Giao thông
|
25925
|
TRẦN THỊ NGA
|
24/10/1949
|
26/1/1970
|
Thôn Mỹ Trạch, xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25926
|
VƯƠNG THỊ BÍCH NGA
|
15/7/1955
|
23/1/1975
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW
|
25927
|
BÙI VĂN NGẠC
|
16/6/1936
|
11/12/1974
|
Xã Thạnh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Bảo vệ Thực vật - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25928
|
HOÀNG THỊ NGÃI
|
1/12/1952
|
12/2/1973
|
Xóm Trạm, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Viện sốt rét Hà Nội
|
25929
|
NGUYỄN VĂN NGÃI
|
10/2/1946
|
|
Xóm Công Trung, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa, Hà Nội
|
25930
|
HOÀNG HỮU NGẠN
|
16/11/1936
|
25/12/1974
|
Xóm Xuân Hòa, xã Nghi Thạch, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Tam Hiệp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
25931
|
NGUYỄN HỒNG NGẠN
|
1/6/1935
|
4/3/1974
|
HTX Tân Đà, xã Kỳ Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng cục Đường sắt
|
25932
|
LÊ HUY NGÂN
|
26/12/1937
|
2/5/1968
|
Thôn Đông Kiều, xã DIễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Vĩnh Phú
|
25933
|
NGUYỄN THỊ NGÂN
|
18/5/1953
|
1/4/1975
|
Xóm Gát, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Công nghiệp Rừng TW
|
25934
|
TRẦN THỊ BÍCH NGÂN
|
20/7/1948
|
20/2/1970
|
Xóm Nam Sơn, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đài 240 BC27 - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25935
|
HOÀNG HỮU NGHỆ
|
13/1/1937
|
20/6/1973
|
Thôn Nhân Mỹ, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25936
|
NGUYỄN VĂN NGHỆ
|
29/12/1950
|
5/10/1971
|
HTX Thống Nhất, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Nghiệp vụ Kiến trúc I Đường sắt
|
25937
|
ĐẶNG NGHI
|
16/9/1942
|
0/6/1973
|
Thôn Liên Kiều, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 2 Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ An
|
25938
|
NGUYỄN ĐÌNH NGHI
|
4/4/1940
|
26/3/1973
|
Xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
25939
|
NGUYỄN ĐỨC NGHI
|
15/3/1949
|
16/9/1973
|
Xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Kiến Xương Thái Bình - Ty Giáo dục Thái Bình
|
25940
|
NGUYỄN SĨ NGHI
|
12/1/1949
|
15/2/1973
|
Xóm Hồng Lương, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cty Vật tư Nông nghiệp Nghệ An
|
25941
|
NGUYỄN HỮU NGHỊ
|
1934
|
10/3/1973
|
Xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Viện Điều dưỡng A Hải Phòng
|
25942
|
TRẦN THỊ NGHỊ
|
10/3/1953
|
9/1/1975
|
Hợp tác xã Lam Sơn, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung hhọc kỹ thuật Thương nghiệp
|
25943
|
VĂN ĐỨC NGHỊ
|
0/3/1930
|
20/2/1975
|
HTX Đại Liên, xã Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hoàng Mai tỉnh Nghệ An
|
25944
|
NGUYỄN HOÀI NGHĨA
|
21/10/1952
|
11/12/1974
|
Xóm Đông Tiến, thị trấn Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ban phân vùng quy hoạch Nông nghiệp thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25945
|
PHẠM THỊ NGHĨA
|
14/2/1946
|
11/11/1970
|
HTX Lam Sơn, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa
|
25946
|
PHAN HỮU NGHĨA
|
2/7/1948
|
15/3/1972
|
Xóm Tiến Bộ, thôn Nam Mỹ, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luỵên Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
25947
|
NGUYỄN VIẾT NGHIÊM
|
24/3/1945
|
31/10/1974
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam TW
|
25948
|
PHAN THẾ NGHIÊM
|
14/5/1941
|
1/2/1975
|
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng LKV
|
25949
|
PHAN VĂN NGHIÊM
|
22/8/1948
|
6/3/1974
|
Xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25950
|
HOÀNG TRỌNG NGHINH
|
27/12/1950
|
29/12/1973
|
Xóm Phúc Hậu, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25951
|
HOÀNG BÌNH NGỌ
|
13/12/1954
|
11/12/1974
|
Xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Đo đạc Bản đồ và Quản lý Ruộng đất thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25952
|
NGUYỄN TRỌNG NGỌ
|
30/8/1942
|
3/5/1975
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng Cảng Hải Phòng
|
25953
|
PHẠM VĂN NGỌ
|
1/10/1955
|
25/1/1975
|
Xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25954
|
PHAN ĐÌNH NGỌ
|
2/5/1950
|
28/12/1973
|
Xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Máy kéo Nam Hưng Nghi thuộc Công ty Cơ giới tỉnh Nghệ An
|
25955
|
TRẦN NGỌC NGỌ
|
17/2/1954
|
7/5/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đài C2 - Cục Điện chính TP Hà Nội
|
25956
|
NGUYỄN HOÀNG NGOÃN
|
13/2/1938
|
28/1/1969
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II miền tây, tỉnh Nghệ An
|
25957
|
NGUYỄN TRỌNG NGOÃN
|
10/7/1929
|
15/12/1972
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
K27 CP16 Hà Nội
|
25958
|
HOÀNG KIM NGỌC
|
10/11/1946
|
15/2/1971
|
Khu phố 1 Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tổng hợp
|
25959
|
LÊ ĐÌNH NGỌC
|
10/4/1947
|
0/2/1973
|
Thôn Vĩnh Giang, xã Giang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Nghệ An
|
25960
|
NGUYỄN TRỌNG NGỌC
|
10/9/1950
|
5/4/1975
|
Xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Viện Điều tra Quy hoạch - Văn Điển, TP Hà Nội
|
25961
|
TRẦN BẢO NGỌC
|
2/4/1946
|
27/12/1970
|
Xóm Hoa Bắc, xã Nam Dương, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phúc
|
25962
|
TRẦN THỊ BÍCH NGỌC
|
30/11/1953
|
20/1/1975
|
Đội 3, HTX Đại Thắng, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng, thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
25963
|
TRÌNH QUANG NGỌC
|
4/1/1927
|
|
Xã Diễn Hồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25964
|
PHAN THANH NGÔ
|
12/8/1947
|
6/5/1975
|
Thôn Vam Trung, xã Nghi Tân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25965
|
NGUYỄN HỮU NGÔ
|
8/11/1948
|
10/4/1975
|
Thôn Cẩm Thái, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Thanh Văn huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25966
|
PHÙNG VĂN NGỘ
|
15/10/1949
|
|
Xóm 7, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lái xe - Liên đoàn Địa chất 2 Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
25967
|
PHẠM TRỌNG NGỢI
|
22/12/1951
|
15/12/1971
|
Thôn Bình Minh, xã Thanh Bình, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
K27 Cục Bưu điện TW
|
25968
|
NGUYỄN SĨ NGŨ
|
10/4/1940
|
4/12/1973
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 3 - Cục điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|