Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25868
|
NGUYỄN XUÂN MINH
|
20/10/1936
|
4/1/1974
|
Xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Yên Quỳnh thuộc Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25869
|
PHẠM ĐỨC MINH
|
0/12/1937
|
13/2/1973
|
Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
K15
|
25871
|
PHAN THỊ THANH MINH
|
23/10/1950
|
27/3/1971
|
Khu phố I, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
25872
|
TRẦN BÌNH MINH
|
3/3/1940
|
18/12/1974
|
Xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25873
|
TRẦN HỮU MINH
|
14/6/1948
|
18/12/1973
|
Xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây lắp Công nghiệp - Ty Công nghiêp - tỉnh Nghệ An
|
25874
|
TRẦN VĂN MINH
|
10/12/1954
|
0/5/1975
|
Hợp tác xã Thanh Nam, xã Bồng Khê, huyện Kon Kuông, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
25875
|
TRẦN VĂN MINH
|
9/9/1941
|
8/12/1972
|
Đội 5, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm 10 - 3 tỉnh Nghệ An
|
25876
|
TRẦN VĂN MINH
|
30/6/1947
|
0/4/1974
|
Xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Nghệ An
|
25877
|
TRẦN XUÂN MINH
|
10/10/1950
|
23/3/1974
|
Xã Nghĩa Trung, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Chế biến Gố Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
25878
|
VŨ DƯƠNG MINH
|
30/11/1950
|
0/7/1974
|
Thôn Bột Đá, xã Thuần Trung, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng GK120 thuộc Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long - Hà Nội
|
25879
|
HÀ VĂN MÔN
|
1/5/1936
|
9/9/1967
|
Xóm Trung Hậu, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện truyền thanh huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang
|
25880
|
TRẦN VĂN MƠ
|
12/2/1946
|
5/4/1975
|
Xã Quỳnh Hợp, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 1 huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
25881
|
LÊ VĂN MỢI
|
21/9/1941
|
1975
|
Xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty 5,Thanh Trì, Hà Nội (Bộ Thủy lợi)
|
25882
|
HỒ VĂN MÙI
|
20/7/1956
|
28/5/1975
|
Xóm cộng Hòa, xã Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Mộc Thống nhất Vinh
|
25883
|
TRẦN NGỌC MUÔN
|
17/9/1947
|
10/4/1945
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II Quỳnh Thắng, Quỳnh Lưu, Nghệ An
|
25884
|
NGUYỄN QUANG MƯU
|
|
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25885
|
ĐẬU VIẾT MỸ
|
10/12/1940
|
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đài khí tượng, tỉnh Nghệ An - Nha Khí tượng
|
25886
|
NGUYỄN DUY MỸ
|
4/5/1945
|
21/9/1971
|
Xóm Đinh, xã Nghi Công, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Xây dựng
|
25887
|
LÂM NÀ
|
12/11/1924
|
23/2/1963
|
Thôn Mỹ Thạnh, xã Nhơn Phúc, huyện An Nhơn, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường 19/5, Nghệ An
|
25888
|
ĐOÀN VĂN NAM
|
2/9/1946
|
12/11/1970
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Nghệ An
|
25889
|
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG NAM
|
27/12/1952
|
28/11/1974
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I xã Nghĩa Thái, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25890
|
HOÀNG HÀ NAM
|
12/4/1948
|
8/2/1971
|
Thôn Thượng Lộc, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25891
|
HOÀNG XUÂN NAM
|
10/12/1936
|
18/9/1974
|
Đội 2, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25892
|
HOÀNG XUÂN NAM
|
19/11/1952
|
0/6/1974
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Nghệ thuật Sân khấu - Bộ Văn hóa
|
25893
|
LƯƠNG VĂN NAM
|
20/4/1948
|
16/2/1973
|
Hợp tác xã Trung Hoà, xã Nam Vân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm sản Nghệ An - Bộ Giao thông Vận tải
|
25894
|
NGÔ ĐỨC NAM
|
3/2/1949
|
21/9/1971
|
Chòm Nam Thái, xã hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi Nghệ An
|
25895
|
NGUYỄN HẢI NAM
|
19/9/1936
|
18/4/1972
|
Thôn Kim Yên, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Sốt rét Y tế Hà Tây
|
25896
|
NGUYỄN HỮU NAM
|
20/10/1950
|
1/3/1975
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Nông nghiệp Trung ương
|
25897
|
NGUYỄN NGỌC NAM
|
15/12/1954
|
1974
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội CẦu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ GTVT
|
25898
|
NGUYỄN VÂN NAM
|
19/5/1945
|
13/12/1972
|
Xóm Nam Xuân, xã Nam Lạc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Phúc Lương, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
25899
|
THÁI VĂN NAM
|
24/6/1947
|
|
Xã Vĩnh Hưng,TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa - TP Hà Nội
|
25900
|
VÕ ĐÌNH NAM
|
12/12/1933
|
4/11/1974
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Xăng dầu 51 - Công ty Xăng dầu Nghệ An
|
25901
|
NGUYỄN TRUNG NÀM
|
22/12/1936
|
0/6/1974
|
Xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25902
|
NGUYỄN SỸ NAN
|
20/10/1947
|
4/9/1969
|
Thôn Đồng Thượng, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
25903
|
LÊ ĐÌNH NĂM
|
1/10/1950
|
15/3/1972
|
Hợp tác xã Quy Mô, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Tổ chức TW
|
25904
|
NGUYỄN TẤT NĂM
|
16/12/1948
|
5/6/1974
|
Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông tỉnh Nghệ An
|
25905
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
19/12/1952
|
8/3/1975
|
Xóm Bắc Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công trường Lắp máy tỉnh Hà Bắc
|
25906
|
TRẦN NĂM
|
10/10/1917
|
|
Xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
K15 Ban tổ chức Trung ương
|
25907
|
VÕ DUY NĂM
|
10/1/1947
|
16/2/1973
|
Xóm Quang Tiến, xã Diễn Ngọc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Công tư Hợp doanh Vận tải ô tô Nghệ An - Bộ Giao thông Vận tải
|
25908
|
NGUYỄN VĂN NĂNG
|
5/3/1938
|
23/3/1969
|
Xóm Hợp Đồng, xã Diễn Kỳ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25909
|
TRẦN VĂN NĂNG
|
20/7/1945
|
21/9/1971
|
Xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Vật tư Nông nghiệp huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
25910
|
ĐẶNG THỊ NIÊM
|
20/10/1950
|
28/9/1972
|
Xóm Hoa Bắc, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25911
|
TRƯƠNG VĂN NINH
|
20/7/1947
|
24/2/1972
|
Xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 Cục Bưu điện TW
|
25912
|
VÕ ĐĂNG NINH
|
10/6/1942
|
22/9/1971
|
Xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cửa hàng Dược phẩm thị xã Thanh Hóa
|
25913
|
HOÀNG XUÂN NÔNG
|
13/10/1944
|
16/11/1968
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà hát tuồng Việt Nam
|
25914
|
PHAN BÁ NUÔI
|
29/10/1948
|
8/4/1975
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Lục Lạ - Con Cuông tỉnh Nghệ An
|
25915
|
VĂN ĐỨC NUÔI
|
18/8/1944
|
8/5/1975
|
Hợp tác xã Tiền Phong, xã Mai Hùng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25916
|
LÊ SĨ NGA
|
21/5/1950
|
15/6/1974
|
Xóm Lưu Tiên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Sửa chữa - Công ty Xây dựng Cầu đường II - Nghệ An
|
25917
|
LÊ THỊ PHƯƠNG NGA
|
20/3/1948
|
18/9/1968
|
Xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Liên chi Viện vệ sinh Dịch tễ học TW
|
25918
|
LÊ THỊ TỐ NGA
|
8/8/1950
|
22/9/1971
|
Xóm Trung Cấp, xã Nghĩa Hòa, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|