Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25818
|
VƯƠNG THỊ LÝ
|
20/10/1951
|
17/5/1974
|
Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm bơm điện Thống nhất Văn Giang, Hải Hưng
|
25819
|
BÙI THỊ MAI
|
27/3/1950
|
25/3/1971
|
Xóm 4, xã Thạch Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ Nghệ An
|
25820
|
ĐINH THỊ MAI
|
13/8/1951
|
|
Xóm Nam Chính, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
25821
|
ĐINH VĂN MAI
|
1/12/1937
|
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25822
|
LÊ THỊ TUYẾT MAI
|
12/2/1950
|
28/8/1973
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25823
|
NGUYỄN DUY MAI
|
12/9/1953
|
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25824
|
NGUYỄN THỊ MAI
|
26/6/1952
|
4/9/1974
|
Xã Tam Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I Nông trường 1/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
25825
|
NGUYỄN VĂN MAI
|
15/1/1942
|
16/3/1973
|
Xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Lao động Trung ương, Bộ Giao thông
|
25826
|
PHAN PHƯƠNG MAI
|
25/1/1951
|
|
Xã Bạch Ngọc, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
K22, Ba Đình, Hà Nội
|
25827
|
VÕ VĂN MAI
|
10/1/1942
|
0/6/1975
|
Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Đình Lập, Quảng Ninh
|
25828
|
NGÔ TRÍ MẠI
|
18/3/1937
|
12/5/1974
|
Xã Thanh Nam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Lào Cai
|
25829
|
NGUYỄN VĂN MÃI
|
4/7/1955
|
11/12/1974
|
Xã Nghĩa Thọ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ban phân vùng quy hoạch Nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp TW
|
25830
|
NGUYỄN DUY MÃI
|
20/4/1939
|
25/1/1969
|
Xóm Trù Phúc, xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Chính trị - Bộ Giáo dục
|
25831
|
NGUYỄN VĂN MÃI
|
4/7/1955
|
4/12/1974
|
HTX Màn Thịnh, xã Nghĩa Thọ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đo đạc và Bản đồ - Bộ Nông trường
|
25832
|
NGUYỄN KIM MẠNH
|
1923
|
9/2/1966
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25833
|
HỒ THỊ MẠO
|
8/1/1951
|
12/11/1970
|
Xóm 3, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Điện bào K27 - Cục Bưu điện TW
|
25834
|
NGUYỄN ĐẬU MÃO
|
2/1/1936
|
10/3/1975
|
Xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lương thực tỉnh Ninh Bình
|
25835
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
5/4/1949
|
28/5/1975
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25836
|
NGUYỄN VĂN MÃO
|
19/5/1952
|
|
Xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25837
|
PHAN HỮU MẪN
|
7/10/1942
|
18/3/1972
|
Xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương thuôc Bộ Giáo dục
|
25838
|
HỒ THỊ MẬN
|
15/5/1951
|
27/12/1971
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
25839
|
NGUYỄN MẬN
|
3/10/1949
|
21/5/1973
|
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
25840
|
NGUYỄN HỮU MẬN
|
17/12/1939
|
31/8/1968
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hoà Bình
|
25841
|
LÊ KẾ MẪU
|
1/4/1941
|
26/7/1974
|
Xóm Tân Diệu, xã Nghi Hoà, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
25842
|
HỒ HỮU MẬU
|
30/12/1950
|
12/11/1970
|
Đội 9 hợp tác xã Hồng Sơn, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Điện báo K27 - Cục Bưu điện Trung ương
|
25843
|
LÊ VIẾT MẬU
|
2/3/1932
|
15/5/1975
|
Xã Hưng Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy gỗ Vinh, Nghệ An
|
25844
|
NGUYỄN THỊ MẬU
|
19/4/1948
|
14/2/1970
|
Xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
240 Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25845
|
NGUYỄN TÙNG MẬU
|
30/12/1928
|
9/2/1971
|
Xã Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Đường 19/5 tỉnh Hà Tây - Bộ Lương thực và Thực phẩm
|
25846
|
NGUYỄN VĂN MẬU
|
4/5/1949
|
1975
|
Xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
25847
|
NGUYỄN VĂN MẬU
|
21/12/1947
|
1974
|
Trung Châu, xã Thanh Khai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 208 Hải Phòng
|
25848
|
TRẦN VĂN MẬU
|
29/12/1937
|
21/9/1965
|
Thôn Huỳnh Dương, xã Điền Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm cấp II thành phố Hải Phòng
|
25849
|
LÊ QUANG MIÊN
|
0/3/1937
|
16/2/1974
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
25850
|
TRẦN XUÂN MIỆN
|
2/8/1954
|
7/5/1974
|
Thôn Châu Lịch, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Ty Lương thực tỉnh Nghệ An
|
25851
|
PHAN VĂN MIN
|
22/7/1951
|
0/12/1973
|
Chòm 6, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh tỉnh Nghệ An
|
25852
|
aNGUYỄN TIẾN MINH
|
21/11/1929
|
|
Thôn Khoa Đà, xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Bãi Trành, huyện Như Xuân, tỉnh Thanh Hoá - Phòng Lao động Tiền lương
|
25853
|
DƯƠNG XUÂN MINH
|
3/2/1952
|
20/3/1973
|
Xã Hưng Thủy thuộc thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí 6-3 thị xã Nam Hà, tỉnh Nam Hà
|
25854
|
HOÀNG NGHĨA MINH
|
22/2/1942
|
25/10/1965
|
Chòm Hạ Long, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trưởng Đại học Sự phạm Vinh
|
25855
|
HOÀNG THỊ MINH
|
10/8/1951
|
7/12/1973
|
Xã Phong Đồng, huyện Hưng Dũng, Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y tế tỉnh Hà Bắc
|
25856
|
HỒ VIẾT MINH
|
19/10/1931
|
13/11/1968
|
Xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Hành chính khu phố Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
|
25857
|
HỒ MINH
|
10/10/1938
|
19/10/1970
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Hữu Nghị Việt Nam Bungari, tỉnh Thái Bình
|
25858
|
LÊ ĐỨC MINH
|
21/12/1954
|
16/1/1975
|
Xã Quỳnh Tiến, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25859
|
NGUYỄN GIA MINH
|
3/4/1947
|
25/7/1972
|
Xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa thành phố Hà Nội
|
25860
|
NGUYỄN HỒNG MINH
|
22/2/1948
|
8/12/1974
|
Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I - Mỹ Lý huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An
|
25861
|
NGUYỄN QUỐC MINH
|
25/12/1943
|
11/6/1972
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát Sông Đà tỉnh Hòa Bình
|
25862
|
NGUYỄN THANH MINH
|
0/12/1935
|
|
Xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25863
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
1936
|
10/3/1975
|
Thôn Nhân Hậu, xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Tây Hiếu - huyện Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An
|
25864
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
15/12/1955
|
|
Xã Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25865
|
NGUYỄN THỊ MINH
|
16/10/1953
|
0/2/1974
|
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội II - Công ty Đường sắt 769
|
25866
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
1/5/1938
|
15/4/1974
|
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quốc doanh - Nghĩa Đàn - tỉnh Nghệ An
|
25867
|
NGUYỄN VĂN MINH
|
27/7/1954
|
15/3/1975
|
Xã Nghi Phú, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội máy kéo Nông trường Cờ đỏ - Nghĩa Tân - tỉnh Nghệ An
|