Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25767
|
NGUYỄN THỊ LỢI
|
|
30/9/1974
|
Khu phố 5, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I
|
25768
|
NGUYỄN THỊ HẠNH LỢI
|
1/9/1949
|
22/9/1971
|
Hợp tác xã Trung Long (Hồ Nam), xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25769
|
NGUYỄN VĂN LỢI
|
18/4/1919
|
0/7/1973
|
Khu phố I, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cung ứng vật liệu kiến thiết thuộc Bộ Nội thương
|
25770
|
PHẠM DANH LỢI
|
7/4/1940
|
3/1/1974
|
Xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư lâm sản Hòa Bình
|
25771
|
PHẠM XUÂN LỢI
|
26/12/1940
|
7/5/1975
|
Chòm Tân Thủ, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Tủy nông Bắc - Ty Thủy lợi tỉnh Nghệ An
|
25772
|
PHAN THẮNG LỢI
|
2/11/1957
|
27/2/1974
|
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kiến trúc 2 Đường sắt
|
25773
|
TRẦN QUỐC LỢI
|
15/1/1916
|
|
Xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25774
|
NGUYỄN TƯ LƠN
|
10/8/1943
|
5/4/1975
|
Xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội điều tra 4 - Viện điều tra quy hoạch
|
25775
|
BÙI VĂN LƠNG
|
4/4/1949
|
12/11/1970
|
Xóm Thịnh Mỹ, xã Quỳnh Kim, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27-CP16 Hà Nội
|
25776
|
TRẦN XUÂN LUÂN
|
10/2/1938
|
1974
|
Xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
25777
|
TỐNG KIM LUÂN
|
1931
|
24/6/1975
|
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Quỹ tiết kiệm huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25778
|
NGUYỄN THỊ LUÂN
|
20/6/1950
|
|
Thị trấn Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25779
|
NGUYỄN VIẾT LUẬN
|
16/12/1949
|
15/5/1973
|
Xóm Hoa Nam, xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Tổng tham mưu - Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật
|
25780
|
NGUYỄN ĐÌNH LUẬN
|
25/5/1930
|
17/5/1973
|
Thôn Nam Hồ, xã Nam Long, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25781
|
CAO XUÂN LỤC
|
3/5/1937
|
31/8/1968
|
Thôn Đôn Nhượng, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng tỉnh Hà Bắc
|
25782
|
HOÀNG ĐỨC LỤC
|
20/6/1944
|
26/3/1973
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thông cấp 3 Đông Sơn tỉnh Thanh Hóa
|
25783
|
LÊ QUANG LỤC
|
24/6/1949
|
6/9/1974
|
Xã Hương Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25784
|
LÊ VĂN LỤC
|
9/9/1942
|
19/8/1968
|
Thôn Trường Sơn, xã Nam Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điện chính - Tổng cục Bưu điện
|
25785
|
LÊ XUÂN LỤC
|
1/5/1930
|
24/3/1975
|
Xã Hưng Châu, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư Kỹ thuật tỉnh Nghệ An
|
25786
|
NGŨ TRỌNG LỤC
|
27/9/1948
|
25/7/1973
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
25787
|
LÊ MINH LUYẾN
|
10/7/1947
|
15/3/1972
|
Thôn Tân Hương, xã Hương Sơn, huyện Tân Kỳ , tỉnh Nghệ An
|
Trường kỹ thuật thuộc Bộ Tổng tham mưu
|
25788
|
PHAN ĐÌNH LUYÊN
|
25/11/1937
|
|
Xẵ Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Viện sốt rét - ký sinh trùng và côn trùng
|
25789
|
TẠ QUANG LUYỆN
|
8/9/1946
|
18/1/1975
|
Thôn Tân Hưng, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Văn hóa Nghiệp vụ Giao thông Vận tải
|
25790
|
TRẦN ĐỨC LUYỆN
|
10/2/1925
|
27/8/1966
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Nội vụ - Vụ Tổ chức
|
25791
|
LÊ VĂN LỨ
|
25/8/1945
|
3/1/1974
|
Xóm Độc Lập, xã Quỳnh Xuân, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Yên Quỳnh, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25792
|
HOÀNG ĐỨC LỰC
|
20/6/1944
|
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 Đông Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
25793
|
THÁI BÁ LỰC
|
8/12/1949
|
20/7/1974
|
Thôn Liên Du, xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Ô tô hàng hoá Nghệ An - Xưởng Sửa chữa Ô tô
|
25794
|
VÕ SĨ LỰC
|
21/6/1943
|
0/8/1971
|
Xã Diễn Xuân. huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trợ lý Tham mưu tác chiến P10-Đơn vị bảo vệ Khu uỷ 5
|
25795
|
ĐẶNG ĐÌNH LƯƠNG
|
26/10/1941
|
|
Xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Công trường 113, tỉnh Tuyên Quang - Cục Công trình II
|
25796
|
HỒ ĐÌNH LƯƠNG
|
2/8/1942
|
26/2/1970
|
Xã Quỳnh Đội, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bổ túc Văn hoá Công nông Thái Bình
|
25797
|
NGUYỄN HIỀN LƯƠNG
|
10/12/1934
|
21/4/1975
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng huyện Gia Lâm, TP Hà Nội
|
25798
|
NGUYỄN VĂN LƯƠNG
|
12/2/1952
|
0/3/1975
|
HTX Minh Thuỷ, xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội I - Công ty Xây dựng Cơ bản thuộc Ty Lâm nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
25799
|
PHAN THỊ LƯƠNG
|
6/1/1950
|
28/4/1975
|
Xã Thanh Bình, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đài Điện báo - Ty Bưu điện tỉnh Quảng Bình
|
25800
|
TRẦN THỊ THANH LƯƠNG
|
22/10/1949
|
4/9/1969
|
Xã Nam Dương, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
25801
|
LÊ VIẾT LƯỢNG
|
15/5/1942
|
6/5/1975
|
Xóm Bồ Sơn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25802
|
NGUYỄN THỊ LƯỢNG
|
4/9/1950
|
24/2/1972
|
Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An
|
25803
|
CAO ĐÌNH LƯU
|
6/12/1949
|
27/3/1974
|
Thôn Rốc Thành, xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn tuồng Liên khu 5
|
25804
|
DƯƠNG NGỌC LƯU
|
14/2/1935
|
21/2/1969
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Nông nghiệp I, TP Hà Nội - Bộ Nông nghiệp
|
25805
|
VÕ PHƯƠNG LƯU
|
10/10/1935
|
4/12/1975
|
Thôn Tây Tháp, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội 307 - Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
|
25806
|
BÙI ĐỨC LỰU
|
20/2/1944
|
1/4/1972
|
Xã Thạch Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương thuộc Bộ Giáo dục
|
25807
|
THÁI BÁ LỰU
|
8/12/1949
|
15/6/1974
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Vận tải Hoàng hoá tỉnh Nghệ An
|
25808
|
ĐẶNG NGỌC LY
|
20/10/1953
|
28/2/1974
|
Đội 6 HTX Yên Xuân, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội 25 - Công ty Đường sắt 769
|
25809
|
aTRÀN THỊ LÝ
|
10/4/1950
|
24/9/1974
|
Thôn Bắc Liên, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25810
|
BÙI VĂN LÝ
|
20/11/1955
|
18/6/1972
|
Xóm Bắc Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công nhân 2512 - N19
|
25811
|
HỒ SĨ LÝ
|
15/10/1944
|
20/9/1973
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp III Nam Đông Quan tỉnh Thái Bình
|
25813
|
NGUYỄN ĐĂNG LÝ
|
10/12/1936
|
27/6/1973
|
Thôn Phượng Kỷ, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Thuận Sơn, huyện Đô Lương, Nghệ An
|
25814
|
NGUYỄN ĐÌNH LÝ
|
5/5/1938
|
21/6/1973
|
Xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II Nghi Trường, Nghệ An
|
25815
|
NGUYỄN THỊ HẢI LÝ
|
2/10/1950
|
13/6/1973
|
Thôn Nam Tiến, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Đông dược Nghệ An
|
25816
|
NGUYỄN VĂN LÝ
|
20/12/1948
|
10/4/1975
|
Thôn 1, xã Phúc Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thông cấp 3 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
25817
|
VÕ VĂN LÝ
|
20/7/1951
|
18/6/1974
|
Xóm Ngọc Hạ, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 293 Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ
|