Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25717
|
NGUYỄN XUÂN LIỆP
|
27/10/1948
|
29/11/1966
|
Xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Tổng Cục Bưu điện và Truyền thanh
|
25718
|
HOÀNG THỊ THUÝ LIỄU
|
1952
|
|
Xã Diễn Lâm, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25719
|
VÕ TRỌNG LIỆU
|
17/10/1954
|
10/2/1973
|
Xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 thuộc Cục Bưu điện TW
|
25720
|
BẠCH HƯNG LIỆU
|
21/10/1941
|
11/11/1970
|
Xóm Phú An, xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
25721
|
LÊ CÔNG LINH
|
14/1/1954
|
22/1/1975
|
Thôn Vinh Hoa, xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
25722
|
LÊ ĐÌNH LINH
|
17/4/1950
|
20/1/1974
|
Xóm Đông Phú, xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Sửa chữa Đoàn cơ giới - Công ty Xây lắp cơ khí
|
25723
|
NGUYỄN DOÃN LINH
|
2/9/1948
|
16/9/1971
|
Chòm Mỹ Trung, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25724
|
NGUYỄN HỒNG LINH
|
23/12/1946
|
21/9/1971
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
25725
|
NGUYỄN NHẬT LINH
|
2/4/1942
|
19/6/1973
|
Xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, Nghệ An
|
25726
|
NGUYỄN XUÂN LINH
|
2/4/1949
|
15/5/1975
|
Khu phố 5, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25727
|
TRỊNH XUÂN LINH
|
16/12/1950
|
28/4/1975
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25728
|
VÕ QUỐC LINH
|
15/8/1938
|
1/5/1975
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25729
|
VŨ NGỌC LĨNH
|
1/9/1935
|
1967
|
Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Nghệ thuật Quân đội - Cục Tuyên huấn - Tổng cục Chính trị
|
25730
|
PHAN CHÍ LĨNH
|
2/8/1947
|
21/9/1971
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25731
|
CHU ĐÌNH LOAN
|
12/10/1937
|
20/7/1974
|
Xã Thanh Xuân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25732
|
NGUYỄN THỊ THANH LOAN
|
29/1/1953
|
|
HTX Hồng Sơn, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y tế tỉnh Nghệ An
|
25733
|
VĂN THỊ LOAN
|
18/6/1952
|
13/12/1972
|
Xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Kiểm sát nhân dân huyện Diễn Châu, Nghệ An
|
25734
|
BÙI THĂNG LONG
|
19/10/1948
|
15/3/1972
|
Xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
25735
|
CAO VIẾT LONG
|
17/10/1948
|
27/2/1968
|
Xóm Đông Thịnh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
25736
|
ĐẶNG CÔNG LONG
|
29/3/1940
|
27/6/1965
|
Thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
25737
|
HỒ NGỌC LONG
|
8/9/1953
|
12/11/1970
|
Xóm 2, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
25738
|
HỒ PHI LONG
|
12/6/1945
|
5/7/1974
|
Xóm Đồng Hiền, xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Ô tô Hoà Bình, Hà Nội
|
25739
|
LÊ ĐỨC LONG
|
12/8/1944
|
27/11/1973
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát thiết kế nông nghiệp Ủy ban Nông nghiệp Trung ương Hà Nội
|
25740
|
LÊ VĂN LONG
|
2/7/1949
|
31/12/1973
|
Xã Nam Sơn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Sửa chữa 400 - Xí nghiệp Tầu cuốc - Cục Vận tải Đường sông
|
25741
|
LÊ VĂN LONG
|
29/10/1940
|
26/2/1968
|
Xóm Trung Sơn, xã Bắc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tuyên truyền thuộc Sở Bưu điện TP Hà Nội
|
25742
|
LÊ VĂN LONG
|
4/10/1951
|
21/1/1975
|
Xã Hùng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Xe đạp Thống Nhất, TP Hà Nội
|
25743
|
NGUYỄN GIA LONG
|
15/6/1948
|
15/12/1971
|
Xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27, Cục Bưu điện TW
|
25744
|
NGUYỄN KẾ LONG
|
2/6/1939
|
20/3/1974
|
Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Co khí Duyên Hải, Hải Phòng
|
25745
|
NGUYỄN KIM LONG
|
1/1/1930
|
21/5/1975
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Đại lý Tàu biển Việt Nam
|
25746
|
NGUYỄN KIM LONG
|
4/4/1947
|
18/6/1974
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 293 đóng quân tại huyện Do Linh, tỉnh Quảng Trị
|
25747
|
NGUYỄN NGỌC LONG
|
19/6/1946
|
25/5/1975
|
Xã Thanh Chung, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Điện lực tỉnh Nghệ An
|
25748
|
NGUYỄN QUANG LONG
|
24/12/1947
|
18/12/1973
|
Xóm Vĩnh Long, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe máy chủ lực - Ty Giao thông vận tải tỉnh Nghệ An
|
25749
|
NGUYỄN SĨ LONG
|
0/3/1939
|
10/3/1975
|
Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cửa hàng Lương thực Đại Đồng - Phòng Lương thực Thanh Chương - Ty Lương thực Nghệ An
|
25750
|
PHAN THANH LONG
|
2/5/1949
|
10/4/1975
|
Đội 8, thôn Quy Mô, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thong Lao động Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25751
|
TRẦN HỮU LONG
|
3/3/1943
|
1/3/1974
|
Xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Đại tu đường 101 Thanh Trì, Hà Nội
|
25752
|
PHAN HUY LÔ
|
21/3/1944
|
25/1/1969
|
Thôn Huỳnh Dương, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Kim Tiến, Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
25753
|
BÙI THẾ LỘC
|
25/10/1939
|
|
Thôn Quang Vinh, xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải - Công ty Vật tư - Tổng cục Hoá chất
|
25754
|
CAO QUAN LỘC
|
12/10/1945
|
6/12/1973
|
HTX Ba Tơ, xã Hưng Thái, huyện Hưng Nguyễn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khai thác chế biến nhựa thông huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25755
|
HOÀNG LỘC
|
21/11/1936
|
21/1/1975
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thông tin Việt Trì, tỉnh Vĩnh Phú
|
25756
|
LÂM VĂN LỘC
|
12/5/1947
|
25/4/1974
|
Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí 121 huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
25757
|
LÊ VĂN LỘC
|
7/10/1948
|
5/1/1974
|
Xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hồng Châu - Công ty Liên hợp Sông Hiếu - Phòng KTCB
|
25758
|
LƯƠNG VĂN LỘC
|
12/4/1938
|
11/6/1973
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát địa chất Sông Đà - Bộ Thuỷ lợi
|
25759
|
NGÔ XUÂN LỘC
|
5/11/1950
|
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đội Chiếu bóng số 10 tỉnh Nghệ An
|
25760
|
NGUYỄN PHÚC LỘC
|
15/6/1931
|
3/3/1975
|
Xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cửa hàng Lương thực huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25761
|
TRẦN ĐÌNH LỘC
|
6/7/1943
|
20/11/1969
|
Xóm Nam Sơn, xã Nam Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Hoàng Sơn, Nông Cống, tỉnh Thanh Hoá
|
25762
|
TRẦN HẢI LỘC
|
10/11/1949
|
15/5/1974
|
Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lương thực tỉnh Nghệ An
|
25763
|
TRẦN HUY LỘC
|
6/10/1948
|
31/8/1968
|
Xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện - Hà Nội
|
25764
|
HỒ SỸ LỢI
|
27/12/1939
|
27/6/1974
|
Thôn Trung Hậu, xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí 869 huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25765
|
NGUYỄN BÁ LỢI
|
9/11/1948
|
13/5/1974
|
Xóm 5, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực Thực phẩm Nghệ An
|
25766
|
NGUYỄN HỮU LỢI
|
5/12/1940
|
1/8/1974
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Nghệ An
|