Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25667
|
MAI VĂN LÂM
|
12/10/1945
|
24/2/1972
|
Xã Thanh Nho, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
25668
|
NGUYỄN THANH LÂM
|
15/9/1938
|
1/11/1966
|
Thôn Yên Trinh, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Sở Y tế Hà Nội
|
25669
|
PHAN ĐÌNH LÂM
|
1/6/1920
|
|
Xã Quỳnh Trang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25670
|
TRẦN MINH LÂM
|
10/10/1953
|
6/1/1974
|
Xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
25671
|
LÊ THỊ LÂN
|
1/2/1952
|
31/10/1974
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
25672
|
NGUYỄN BÁ LÂN
|
15/7/1947
|
4/2/1974
|
Xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kiến trúc I Đường sắt Gia Lâm, TP Hà Nội
|
25673
|
NGUYỄN SỸ LÂN
|
8/4/1944
|
30/3/1945
|
Xóm Yên Quang, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
UB Kế hoạch tỉnh Thanh Hoá
|
25674
|
NGUYỄN THỊ LÂN
|
2/9/1951
|
|
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế miền Tây tỉnh Nghệ An
|
25675
|
PHAN ĐÌNH LÂN
|
19/2/1945
|
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25676
|
NGÔ XUÂN LẬP
|
5/11/1950
|
12/2/1974
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đội Bóng số 10 Yên Thành Quốc doanh chiếu bóng, tỉnh Nghệ An
|
25677
|
NGUYỄN BÁ LẬP
|
27/12/1954
|
10/3/1975
|
Xã Quỳnh Thiệu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Tây Hiếu tỉnh Nghệ An, Đội Máy kéo
|
25678
|
NGUYỄN ĐÌNH LẬP
|
6/10/1948
|
12/12/1974
|
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học miền núi tỉnh Bắc Thái
|
25679
|
NGUYỄN HỮU LẬP
|
13/11/1938
|
21/3/1973
|
Thôn Mậu Tảo, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25680
|
NGUYỄN TẤT LẬP
|
22/11/1951
|
29/12/1973
|
Xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm máy kéo Yên Thành tỉnh Nghệ An
|
25681
|
NGUYỄN TRUNG LẬP
|
19/5/1957
|
20/1/1975
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sông Con huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25682
|
PHẠM HỮU LẬP
|
22/10/1950
|
10/4/1975
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
25683
|
THÁI VĂN LẬP
|
20/12/1949
|
24/2/1972
|
Thôn Sơn Thành, xã Quang Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
K27 - C16 Hà Nội
|
25684
|
DƯ XUÂN LỄ
|
10/9/1950
|
25/2/1975
|
Xã Hương Lam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp Trung ương Yên Hưng, Quảng Ninh
|
25685
|
DƯƠNG VĂN LỄ
|
1950
|
|
Nghệ An
|
|
25686
|
HOÀNG MINH LỄ
|
15/7/1938
|
12/6/1973
|
Xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25687
|
LÊ ĐÌNH LỄ
|
|
|
Xóm Văn Phong, xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp Hà Nam
|
25688
|
NGUYỄN MINH LỄ
|
27/10/1938
|
24/5/1975
|
Xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Điện lực Nghệ An
|
25689
|
TRẦN QUANG LỄ
|
25/12/1935
|
1/3/1975
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Công nghệ phẩm Hà Tĩnh
|
25690
|
TRẦN TRỌNG LÊ
|
15/9/1943
|
20/2/1969
|
Thôn Phương Tích, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
|
25691
|
NGUYỄN THỊ LỆ
|
10/8/1946
|
|
Xã Kỳ Anh, huyện Tam Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
K20
|
25692
|
HOÀNG ĐỨC LÊNH
|
1/5/1924
|
6/12/1973
|
Xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khai thác Nhựa thông huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An - Công ty Kinh doanh đặc sản Nghệ An
|
25693
|
HOÀNG LỊCH
|
1/3/1948
|
|
Xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
25694
|
HOÀNG QUANG LỊCH
|
1/3/1949
|
28/10/1972
|
Thôn Tru Thạch, xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25695
|
HOÀNG VĂN LỊCH
|
20/11/1954
|
0/6/1974
|
Xóm Nam Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 2512
|
25696
|
NGUYỄN HỮU LỊCH
|
14/10/1949
|
23/12/1972
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
25697
|
TRẦN XUÂN LIÊM
|
18/7/1946
|
14/8/1974
|
HTX Yên Thọ Minh, xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội thi công cầu cống - Công ty công trình Sông Hiếu Quỳ Hợp
|
25698
|
aNGUYỄN THỊ LIÊN
|
10/10/1953
|
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng miền núi
|
25699
|
ĐÀO THỊ LIÊN
|
10/8/1953
|
5/5/1974
|
Xóm Yên Long, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Lâm nghiệp
|
25700
|
ĐINH VĂN LIÊN
|
4/3/1953
|
10/4/1975
|
Xã Nghĩa Hoàn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Đồng Văn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25701
|
NGUYỄN ĐÌNH LIÊN
|
7/3/1931
|
1/4/1975
|
Xóm II, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí Lama trường Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
25702
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
21/7/1949
|
12/3/1975
|
Xã Đô Lương, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Phân xưởng Cơ khí Nhà máy Trần Hưng Đạo
|
25703
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
2/2/1950
|
25/1/1969
|
Xóm Văn Khang, xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Xét nghiệm Bạch Mai, Hà Nội
|
25704
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
2/9/1949
|
25/1/1969
|
Xóm Nam Khoa, xã Nam Mỹ, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xét nghiệm Trường Trung cấp sinh hoá Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|
25705
|
NGUYỄN THỊ LIÊN
|
15/11/1952
|
25/2/1975
|
Xóm Bắc Sơn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Kế toán tài chính
|
25706
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
20/6/1951
|
28/9/1972
|
Thôn Sơn Hà, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25707
|
NGUYỄN THỊ KIM LIÊN
|
9/10/1957
|
17/12/1971
|
Xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
25708
|
NGUYỆN THỊ THU LIÊN
|
30/6/1949
|
12/2/1973
|
Xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
25709
|
NGUYỄN XUÂN LIÊN
|
24/4/1951
|
14/8/1974
|
Thôn Tân Thịnh, xã Quỳnh An, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quốc doanh huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
25710
|
PHẠM THỊ LIÊN
|
2/11/1949
|
2/12/1968
|
HTX Hoà Nam, xã Thanh Hoà, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Kỹ thuật Sốt rét ký sinh trùng và Công trùng TW, Hà Nội
|
25711
|
PHAN THỊ HỒNG LIÊN
|
10/9/1947
|
20/7/1971
|
Xóm 4, xã Quỳnh Thắng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
25712
|
TẠ THỊ LIÊN
|
24/11/1949
|
28/9/1972
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25713
|
TÔN THỊ KIM LIÊN
|
20/6/1945
|
16/6/1975
|
Xã Thanh Minh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Xây dựng - Viện Thiết kế dân dụng
|
25714
|
TRẦN KIM LIÊN
|
15/7/1943
|
16/6/1973
|
xã Thanh Bài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Ngòi Lao, tỉnh Nghĩa Lộ
|
25715
|
TRẦN THỊ LIÊN
|
16/12/1949
|
10/2/1971
|
Xã Nam Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đường sông số 2 - Cục Vận tải Đường sông
|
25716
|
TRẦN THỊ KIM LIÊN
|
29/9/1950
|
|
Xã Xá Lượng, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế miền Tây, tỉnh Nghệ An
|