Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25617
|
HOÀNG CÔNG KHẨN
|
12/5/1947
|
17/12/1971
|
Xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Dược khoa Hà Nội
|
25618
|
NGUYỄN NHƯ KHẨN
|
12/6/1950
|
21/3/1975
|
Xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí H5, thuộc Bộ Vât tư Hà Nội
|
25619
|
DƯƠNG VĂN KHOA
|
27/1/1924
|
2/5/1975
|
Xã Nghi Thuỷ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25620
|
LÊ HỒNG KHOA
|
9/9/1948
|
11/3/1969
|
Thôn Lam Thắng, xã Thanh Lam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu Bóng tỉnh Nghệ An
|
25621
|
LÊ MINH KHOA
|
10/10/1935
|
14/8/1973
|
Xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện huyện Đoan Hùng, tỉnh Vĩnh Phú
|
25622
|
TRẦN THỊ KHOA
|
16/3/1950
|
22/9/1971
|
Xóm Hòa Đông, xã Hiếu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ y tế Nghệ An
|
25623
|
TRẦN VĂN KHOA
|
15/11/1944
|
17/12/1971
|
Xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
25624
|
VŨ XUÂN KHOA
|
25/9/1947
|
9/2/1971
|
thành phố Vinh, Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học tổng hợp
|
25625
|
aLÊ TRỌNG KHOAN
|
15/10/1920
|
19/12/1974
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ban Tuyên huấn Khu uỷ 5
|
25626
|
TRƯƠNG VĂN KHOAN
|
1936
|
1/5/1975
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Sở Văn hóa Thông tin Hải Phòng
|
25627
|
NGUYỄN CẢNH KHOÁT
|
3/1/1942
|
10/4/1975
|
Xóm Thượng Sơn, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Nghi Kim, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25628
|
NGUYỄN LÊ KHÔI
|
10/01/1927
|
1975
|
Thôn Nam Lạc, xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
25629
|
HỒ PHÚC KHỞI
|
12/1/1942
|
1975
|
Xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Liên đoàn Địa chất 2 thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
25630
|
NGUYỄN ĐÌNH KHỞI
|
5/5/1943
|
|
Thôn Đông Nam, xã Xuân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25631
|
LƯƠNG KHUÊ
|
5/12/1936
|
|
Xóm Văn Hiển, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
K15 Ban tổ chức Trung ương
|
25632
|
LÊ ĐẶNG KHUYẾN
|
20/8/1938
|
15/6/1973
|
Xóm Thạch Cầu, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
B15
|
25633
|
PHẠM THỊ KHUYÊN
|
25/12/1952
|
15/2/1973
|
Xóm Đông Tác, xã Diên Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Đồng Bằng, tỉnh Nghệ An
|
25634
|
NGUYỄN THỊ MINH KHƯƠNG
|
25/8/1950
|
18/12/1971
|
Xã Bồi Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ tỉnh Nghệ An
|
25635
|
TRỊNH XUÂN KHƯƠNG
|
1/5/1945
|
|
Xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25636
|
BÙI THỊ LẠC
|
20/12/1950
|
|
Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25637
|
NGÔ CHÍ LẠC
|
20/8/1940
|
15/3/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đường Hoa, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
25638
|
NGUYỄN CÔNG LẠC
|
5/12/1950
|
9/3/1974
|
Xóm Phong Niên, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Chế toạ bơm thị xã Hải Dương
|
25639
|
NGUYỄN VĂN LẠC
|
14/7/1955
|
21/3/1973
|
Đội 6, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
25640
|
LÊ XUÂN LAI
|
1/1/1944
|
12/12/1974
|
Xóm 6, xã Nghi Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khảo sát Thiết kế - Ty Thủy lợi Nghệ An
|
25641
|
NGUYỄN ĐÌNH LAI
|
2/12/1930
|
24/6/1975
|
Xã Nghi Hòa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Thạch Thất, Hà Tây
|
25642
|
NGUYỄN XUÂN LAI
|
15/8/1939
|
3/1/1975
|
Xã Vinh Tân, huyện Thanh Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
25643
|
LÊ THỊ LAM
|
20/3/1952
|
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Kế toán Tài chính tỉnh Nghệ An
|
25644
|
NGUYỄN ĐĂNG LAM
|
20/10/1954
|
1974
|
Xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Quản lý C251, đội cầu 19
|
25645
|
PHAN VĂN LAM
|
20/10/1955
|
|
Thôn Phong Hoà, xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25646
|
TRẦN THỊ LAM
|
1/1/1952
|
|
Hợp tác xã Trung Tiến, xã Hưng Đông, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
25647
|
ĐẶNG XUÂN LAN
|
12/9/1940
|
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25648
|
ĐINH THỊ LAN
|
10/5/1952
|
7/3/1975
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính Kế toán II Yên Dũng tỉnh Hà Bắc
|
25649
|
DƯƠNG LAN
|
17/8/1947
|
3/4/1975
|
Xã Xuân Lâm, huyện Nam Đào, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Xuân Lâm tỉnh Nghệ An
|
25650
|
HỒ LAN
|
26/6/1947
|
30/3/1966
|
Xã Nam Thịnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Nam Đàn tỉnh Nghệ An
|
25651
|
HỒ THỊ LAN
|
10/2/1952
|
23/1/1975
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng I TW tỉnh Hà Bắc
|
25652
|
HOÀNG MAI LAN
|
23/3/1932
|
28/12/1973
|
Xã Nghi Hoà, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Thương nghiệp Hà Nội
|
25653
|
NGUYỄN NGỌC LAN
|
10/1/1944
|
6/5/1975
|
Xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25654
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
15/10/1947
|
7/8/1968
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ y tế
|
25655
|
NGUYỄN THỊ LAN
|
6/12/1950
|
15/10/1969
|
Thị xã Vinh, Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Dược TW
|
25656
|
NGUYỄN THỊ NGỌC LAN
|
19/12/1949
|
28/12/1973
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng sửa chữa ô tô vận tải tỉnh Nghệ An
|
25657
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LAN
|
5/10/1949
|
12/11/1970
|
Xã Nam Lạc (xã Hùng Tiến hiện nay), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường THCN Dược TW
|
25658
|
PHẠM CHÍ LAN
|
11/1/1948
|
20/7/1971
|
Hợp tác xã Đại Đồng, xã Nam Thượng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An
|
25659
|
PHẠM VĂN LAN
|
12/7/1954
|
18/6/1974
|
Xã Vịnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Cơ quan Đội cầu 19 tỉnh Quảng Trị
|
25660
|
TRẦN THỊ LAN
|
1/12/1949
|
4/5/1975
|
Đội 8, xã Đặng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Quỹ tiết kiệm huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25661
|
TRẦN THỊ LAN
|
21/7/1949
|
29/3/1969
|
Thôn Thị Đoàn, xã Cầu Giót, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25662
|
TRÀN THỊ KIM LAN
|
13/3/1949
|
25/1/1969
|
Thôn Vân Khánh, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|
25663
|
TRẦN TRỌNG LAN
|
2/10/1947
|
20/9/1973
|
Xóm Bắc Thuận, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm 10+3 Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
25664
|
VÕ THỊ TUYẾT LAN
|
10/9/1949
|
25/11/1968
|
Xóm Tân Phượng, xã Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Phòng 2 - Tổng cục Bưu điện TP Hà Nội
|
25665
|
PHẠM THỊ LAN
|
1932
|
|
Thôn Hưng Nhân, xã Hưng Long, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25666
|
BÙI XUÂN LÂM
|
10/6/1951
|
10/4/1975
|
Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Giáo dục
|