Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25567
|
ĐẶNG BÁ KIỆM
|
10/10/1947
|
13/3/1974
|
Xóm Đông Đoài, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính TP. Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
25568
|
PHAN VĂN KIỆM
|
23/12/1949
|
11/12/1974
|
Xã Trù Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Quản lý ruộng đất và đo đạc bản đồ - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25569
|
BÙI BÁ KIÊN
|
7/8/1948
|
19/5/1975
|
Xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Ô tô Hàng hoá, tỉnh Nghệ An
|
25570
|
LÊ VĂN KIÊN
|
19/8/1948
|
12/3/1973
|
Xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra quy hoạch Tổng cục Lâm nghiệp
|
25571
|
NHỮ SĨ KIÊN
|
10/10/1941
|
26/2/1974
|
Xã Quỳnh Hoa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Thủy văn 2 Hà Bắc
|
25572
|
TRẦN ĐÌNH KIỂN
|
16/4/1940
|
26/2/1970
|
Làng Ngọc đình, xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25573
|
HOÀNG KIỀU
|
15/7/1953
|
|
Xã Bắc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
25574
|
LÊ ĐĂNG KIỂU
|
1941
|
|
Huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25575
|
PHAN HỮU KIỀU
|
1/6/1944
|
14/12/1973
|
Thôn Đại Đồng, xã Nam Thượng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Nghệ An
|
25576
|
BÙI THỊ SINH KIM
|
2/1/1953
|
22/1/1975
|
Xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Ngân hàng I TW
|
25577
|
ĐINH VĂN KIM
|
27/2/1942
|
11/11/1970
|
Xóm Đông Nam Sơn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
25578
|
NGUYỄN THỊ KIM
|
1/3/1949
|
8/2/1971
|
Xã Nam Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Công trình Bưu điện Hà Nội - Tổng cục Bưu điện
|
25579
|
HOÀNG VĂN KINH
|
6/8/1935
|
22/11/1968
|
Xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính Nghệ An
|
25580
|
ĐOÀN DOANH KÍNH
|
0/3/1934
|
15/2/1974
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát Bộ Thủy lợi
|
25581
|
PHAN VĂN KÍNH
|
20/10/1943
|
13/4/1968
|
Xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
25582
|
THIỀU BÁ KÍNH
|
7/7/1942
|
13/5/1974
|
Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường 19/5 Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
25583
|
TRẦN VĂN KÍNH
|
2/9/1949
|
21/2/1973
|
Chòm Tân Mỹ, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Công tư Hợp doanh Vận tải Ô tô tỉnh Nghệ An
|
25584
|
TRƯƠNG CÔNG KÍNH
|
29/8/1948
|
15/12/1971
|
Xóm Thịnh Mỹ, xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
25585
|
HỒ HỒNG KỲ
|
25/2/1951
|
10/12/1974
|
HTX Quyết Thắng, xã Quỳnh Loan, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Thiết bị 2 huyện Đông Anh, TP Hà Nội
|
25586
|
NGUYỄN ĐÌNH KỲ
|
7/2/1945
|
7/9/1973
|
Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm (10+3) Quảng Bình
|
25587
|
NGUYỄN HỮU KỲ
|
8/10/1947
|
6/6/1974
|
HTX Bắc Sơn, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Cầu đường II tỉnh Nghệ An
|
25588
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
24/10/1938
|
|
Xã Thanh Bích, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25589
|
NGUYỄN VĂN KỲ
|
27/7/1955
|
7/6/1974
|
Xã Quang Trung, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô I tỉnh Thanh Hoá
|
25590
|
TRẦN THỊ HỒNG KỲ
|
23/4/1954
|
3/12/1974
|
Thôn Quyết Thắng, xã Thái Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Yên Na, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25591
|
VÕ THÀNH KỲ
|
16/6/1949
|
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25592
|
BÙI XUÂN KỶ
|
15/10/1942
|
21/9/1971
|
Nông trang Tân Thắng, xã Đồng Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Ban Quản lý hợp tác xã nông nghiệp huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25593
|
ĐINH VĂN KỶ
|
4/2/1951
|
|
Chòm Phong Hậu, xã Hưng Hòa, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25594
|
ĐINH VĂN KỶ
|
22/2/1952
|
28/4/1974
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trung tâm Bưu điện Quảng Bình
|
25595
|
LÊ DUY KỶ
|
6/6/1947
|
1/2/1975
|
Xóm Yên Phú, xã Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh
|
25596
|
NGUYỄN NHƯ KỶ
|
10/6/1952
|
27/1/1975
|
Xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính Nghệ An
|
25597
|
TĂNG TIẾN KỶ
|
12/9/1948
|
9/5/1975
|
Xóm Lạc Thổ, xã Thọ Thạnh, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Máy xay cầu bùng Diện Châu thuộc Nhà máy xay Vinh
|
25598
|
HỒ MINH KHA
|
2/7/1939
|
20/11/1969
|
Làng Ngoạ Trường, xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25599
|
NGUYỄN CÔNG KHA
|
26/12/1950
|
15/7/1974
|
Xóm Phúc Khánh, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
25600
|
NGUYỄN NGỌC KHA
|
10/7/1950
|
28/12/1973
|
Xóm Phú Điền, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ban kinh tế nông nghiệp miền núi - Vùng kinh tế mới - Uỷ ban nông nghiệp TW
|
25601
|
TRẦN THỊ KHẢ
|
4/5/1951
|
0/4/1973
|
Xóm Luỹ, xã Mã Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Cty Xăng dầu Hà Bắc
|
25602
|
NGUYỄN THƯỢNG KHAI
|
15/10/1936
|
24/6/1975
|
HTX Bắc Xuân, xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25603
|
DƯƠNG THỊ KHAM
|
10/8/1951
|
14/2/1970
|
HTX Vĩnh Long, xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cơ công vô tuyến học ở Trung Quốc về
|
25604
|
BÙI HỮU KHANG
|
10/10/1944
|
14/1/1974
|
Đội 4, HTX Thanh Thủy, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Kinh tế Thương nghiệp I tỉnh Thanh Hoá
|
25605
|
TRẦN DOÃN KHANG
|
1/6/1930
|
9/7/1974
|
Đội 3, thôn Tung Sơn, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳnh Phụ - Ty Lâm nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25606
|
BÙI KHANH
|
24/2/1929
|
29/4/1975
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện huyện Nghi Xuân, tỉnh Thanh Hoá
|
25607
|
BÙI XUÂN KHANH
|
4/9/1953
|
30/10/1974
|
Xã Nam Phong, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy tính - Ngân hàng TW
|
25608
|
NGUYỄN PHI KHANH
|
7/3/1940
|
1/4/1972
|
Xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
25609
|
NGUYỄN THỊ KIM KHANH
|
8/5/1948
|
|
Thôn Trung Nam, xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25610
|
HỒ PHI KHÁNH
|
6/5/1950
|
12/12/1973
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 54 huyện Phổ Yên, tỉnh Bắc Thái
|
25611
|
LÊ THỊ KHÁNH
|
15/10/1949
|
|
Xã Tường Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ban Y tế
|
25612
|
NGHIÊM QUANG KHÁNH
|
|
2/8/1974
|
Xóm Vĩnh Mỹ, xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi Nghệ An
|
25613
|
PHẠM QUỐC KHÁNH
|
6/1/1952
|
|
Xóm Kim Bảng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25614
|
PHAN THỊ KHÁNH
|
23/9/1951
|
|
Xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25615
|
NGÔ VĂN KHẦM
|
2/4/1938
|
25/6/1973
|
Thôn Kim Ngọc, xã Mai Hùng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II, xã Quỳnh Độ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25616
|
TẠ MINH KHÂM
|
27/12/1939
|
20/7/1971
|
Thôn Cầu Ao, xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Hà Tây về Vụ I Bộ Y tế
|