Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2406
|
ĐINH VĂN XÁM
|
15/7/1934
|
15/3/1973
|
Ấp 2, xã Phước Thạnh, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Công trường A71 - Công ty Xây dựng I - Cục Xây dựng - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
2407
|
TRƯƠNG VĂN XẠNH
|
1/12/1931
|
0/3/1973
|
Xã Bình Chánh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Sông Bôi Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
2408
|
HUỲNH VĂN XE
|
1940
|
21/3/1974
|
Xã Lương Qưới, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2409
|
LÊ VĂN XEM
|
1912
|
0/2/1962
|
Xã An Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Bộ Vật tư
|
2410
|
TRƯƠNG VĂN XÊ
|
23/9/1938
|
21/7/1975
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vận tải Biển Vosco TP Hải Phòng
|
2411
|
TRƯƠNG VĂN XÊ
|
1937
|
20/3/1974
|
Ấp 2, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2412
|
PHAN VĂN XI
|
10/5/1930
|
22/1/1975
|
Xã An Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Cơ khí Nông nghiệp Hà Nội - Bộ Cơ khí Luyện Kim
|
2413
|
NGUYỄN THÁI XINH
|
16/12/1933
|
5/2/1975
|
Xã Phước Thạnh, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Công trường lắp máy Hà Bắc - Công ty Lắp máy - Bộ Xây dựng
|
2414
|
NGUYỄN THÀNH XINH
|
0/12/1934
|
5/5/1965
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đội Cơ giới 2 - Công ty Xây lắp - Bộ Thủy lợi
|
2415
|
VÕ TẤN XINH
|
1940
|
20/3/1974
|
Ấp Tân Điền, xã Thành Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2416
|
HUỲNH VĂN XÌNH
|
15/12/1929
|
22/8/1970
|
Xã Khánh Thạnh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Trung học Nghiệp vụ Quản lý-Bộ Nông trường
|
2417
|
ĐẶNG VĂN XÍU
|
1/5/1938
|
28/2/1974
|
Xã Thới Thuận, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Cục Cơ khí - Bộ Giao thông Vận tải
|
2418
|
PHẠM VĂN XU
|
1931
|
5/12/1974
|
Xã Thành Thới, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Văn Du huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hoá
|
2419
|
HUỲNH THANH XUÂN
|
1955
|
5/4/1972
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Học sinh miền Nam Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phú
|
2420
|
NGUYỄN THANH XUÂN
|
24/3/1934
|
1/10/1965
|
Xã An Hội I, thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre
|
Trường Y sĩ Hà Đông - Hà Tây
|
2421
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
0/10/1936
|
3/1/1975
|
Xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trạm kiểm soát thu thuế buôn chuyển hàng hoá
|
2422
|
PHẠM BÁ XUÂN
|
15/12/1928
|
21/4/1965
|
Ấp Giồng Nhật, xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Sở Tài chính Hà Nội
|
2423
|
ĐỖ TẤN XƯA
|
6/1/1930
|
1975
|
Xã Sơn Định, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Liên hợp dệt Nam Định
|
2424
|
NGUYỄN VĂN XỨNG
|
1946
|
19/3/1974
|
Xã Qưới Sơn, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2425
|
NGUYỄN XƯƠNG
|
1932
|
0/3/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Đội 4, nông trường Quốc doanh Sông Âm, tỉnh Thanh Hoá
|
2426
|
LÝ THÀNH XƯƠNG
|
1934
|
25/2/1965
|
Xã Thạch Ngãi, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá công nghiệp Đông Triều - Quảng Ninh
|
2427
|
LÊ HỒNG Y
|
1946
|
0/7/1973
|
Xã An Hiệp, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2428
|
NGUYỄN RÔ Y
|
1932
|
5/1/1974
|
Xã Thuận Điền, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng 105 - Tổng công ty Than xi măng - Bộ Vật tư
|
2429
|
NGUYỄN VĂN Y
|
1946
|
1974
|
Xã Mỹ Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2430
|
ĐẶNG VĂN Ý
|
1932
|
19/3/1974
|
Xã Tân Thạch, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2431
|
LÊ VĂN YÊN
|
23/11/1942
|
1973
|
Xã Phong Năm, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Khai hoang Cơ giới - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
2432
|
HUỲNH NHƯ YẾN
|
1940
|
|
Xã Phù Đức, huyện Sóc Sả, tỉnh Bến Tre
|
|
2433
|
NGUYỄN BÌNH YÊN
|
25/2/1927
|
30/7/1962
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Viện Chống lao TW
|
2434
|
TRẦN VĂN AN
|
19/5/1936
|
15/3/1974
|
Xã Tân Phong, huyện Vĩnh Cửu , tỉnh Biên Hòa
|
Cục Công cụ Cơ giới nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
2435
|
LƯU AN
|
1922
|
20/4/1965
|
Xã Phước Lộc, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Ngân hàng tỉnh Hải Dương
|
2436
|
NGUYỄN THỊ THÚY ANH
|
24/4/1949
|
27/2/1975
|
Xã Tân Hiệp, huyện Tân Yên, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Thiết kế Dân dụng - Bộ Xây dựng
|
2437
|
TRẦN VĂN ẨM
|
3/1/1921
|
15/3/1974
|
Xã An Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Vụ Khoa học Kỹ thuật - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
2438
|
VÕ HỒNG ÂN
|
1920
|
26/9/1972
|
Xã Phú Mỹ, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế
|
2439
|
HUỲNH NGỌC ẨN
|
1/4/1937
|
12/12/1974
|
Xã Mỹ Quới, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Ty Thủy lợi Nam Hà
|
2440
|
LÊ THÀNH BÁ
|
23/12/1934
|
21/6/1975
|
Xã Bình Trước, huyện Châu Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Khoa học Nông nghiệp Hà Nội
|
2441
|
VÕ BAN
|
8/10/1919
|
5/3/1974
|
Xã Tam Hiệp, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Ủy ban Nông nghiệp tỉnh Hòa Bình
|
2442
|
TRỊNH VĂN BANG
|
1/1/1935
|
25/5/1975
|
Xã Tam An, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Ủy ban nông nghiệp Hải Phòng
|
2443
|
PHẠM VĂN BÀNG
|
23/4/1937
|
26/6/1975
|
Xã Bình Ý, huyện Châu Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
2444
|
NGUYỄN VĂN BẢNH
|
1933
|
13/2/1970
|
Xã Hóa An, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Đội Cơ khí Nông trường Vân An
|
2445
|
NGUYỄN HOÀNG BÃO
|
5/9/1935
|
25/2/1975
|
Thôn Bình Ý, xã Bình Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Xí nghiệp Gạch ngói Đại Thanh - Bộ Xây dựng
|
2446
|
NGUYỄN THANH BAY
|
19/12/1934
|
20/1/1975
|
Xã Bình Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
2447
|
NGUYỄN VĂN BAY
|
0/11/1927
|
1970
|
Xã Bình Đa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Biên Hòa
|
Nông trường Quốc doanh Ba Vì, Hà Tây
|
2448
|
ĐOÀN XUÂN BẢY
|
15/10/1938
|
15/3/1974
|
Xã Thường Lang,huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Đại học Nông nghiệp I
|
2449
|
LÊ QUANG BẢY
|
15/7/1930
|
21/12/1965
|
Thị xã Xuân Lộc, tỉnh Biên Hòa
|
Trường Đại học Y khoa - Bộ Y tế - Hà Nội
|
2450
|
HUỲNH THỊ SÔNG BÉ
|
15/5/1954
|
|
Xã Tân Tịch, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
|
2451
|
HUỲNH VĂN BÉ
|
0/10/1937
|
23/11/1974
|
Xã Bình Mỹ, huyện Tân Uyên, tỉnh Biên Hòa
|
Trại an dưỡng Sơn Tây
|
2452
|
NGUYỄN VĂN BÉ
|
15/8/1943
|
27/11/1973
|
Xã Hoá An, huyện Chân Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Đoàn Chỉ đạo Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Hoà Bình
|
2453
|
NGUYỄN VĂN BIỂU
|
1924
|
22/2/1975
|
Xã Phước Lại, huyện Long Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Nhà máy Gạch chịu lửa Cầu Đuống - Công ty Sành Sứ, Gạch ngói - Bộ Xây dựng
|
2454
|
LÊ VĂN BÍNH
|
8/2/1916
|
7/1/1964
|
Xã Hiệp Hòa, huyện Châu Thành, tỉnh Biên Hòa
|
Tổng cục Thống kê
|
2455
|
GIANG VĂN BÌNH
|
1/6/1963
|
16/5/1975
|
Hạt 13, tỉnh Biên Hòa
|
Đi theo Bố
|