Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25517
|
DƯƠNG XUÂN HUYỀN
|
13/7/1943
|
18/12/1973
|
Xã Hưng Lịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Điện lực và Xây lắp Công nghệp Nghệ An
|
25518
|
HOÀNG THỊ HUYỀN
|
10/6/1949
|
15/9/1974
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Bồi Sơn, Đô Lương, Nghệ An
|
25519
|
NGUYỄN ĐÌNH HUYỀN
|
5/2/1937
|
8/4/1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 1 Thanh Giang, Thanh Chương, Nghệ An
|
25520
|
NGUYỄN KHẮC HUYÊN
|
1927
|
20/2/1969
|
Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kim khí Hoá chất TP Hải Phòng
|
25521
|
NGUYỄN THỊ HUYÊN
|
1/5/1948
|
22/9/1971
|
Xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25522
|
TẠ HỒNG HUYẾN
|
12/4/1948
|
14/6/1968
|
Xã Diên Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải ôtô Nghệ An
|
25523
|
TRẦN THANH HUYỀN
|
11/11/1945
|
|
Vinh Hưng, Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh chiếu bóng Nghệ An
|
25524
|
ĐẬU VĨNH HUỲNH
|
22/2/1942
|
|
Thôn Phương Tích, xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25525
|
NGUYỄN ĐĂNG HUỲNH
|
19/4/1942
|
18/9/1971
|
Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn quy hoạch khảo sát thiết kế tỉnh Nghệ An
|
25526
|
NGUYỄN TRỌNG HUỲNH
|
1/1/1936
|
24/6/1975
|
Xóm 10, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước TP Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
25527
|
PHẠM VĂN HUỲNH
|
25/12/1937
|
25/2/1974
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Hà Bắc
|
25528
|
VÕ VĂN HUỲNH
|
25/12/1941
|
7/3/1975
|
Thôn Hưng Xá, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 - Viện Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25529
|
NGUYỄN ĐỨC HỰA
|
12/8/1940
|
6/5/1975
|
Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng Đô Lương
|
25530
|
HỒ THỊ HƯNG
|
9/4/1953
|
12/6/1973
|
Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế Nghệ An
|
25531
|
LÊ THỊ HẢI HƯNG
|
15/7/1954
|
8/12/1974
|
Thôn Quyết Thắng, xã Thái Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 1 Lương Minh, Tương Dương, Nghệ An
|
25532
|
NGUYỄN ĐÌNH HƯNG
|
28/3/1943
|
9/6/1973
|
Xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
C2 Nam Xuân, huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An
|
25533
|
NGUYỄN HỮU HƯNG
|
12/5/1937
|
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25534
|
NGUYỄN DUY HƯỜN
|
25/11/1947
|
|
Xoms Hoà Thanh, xã Hiền Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25535
|
HOÀNG XUÂN HƯƠNG
|
17/10/1948
|
24/2/1972
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
K27
|
25536
|
LÊ THỊ HƯƠNG
|
31/12/1948
|
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25537
|
LÊ THỊ TUYẾT HƯƠNG
|
22/12/1952
|
23/1/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25538
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
29/12/1950
|
24/2/1972
|
Xã Vĩnh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
25539
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
17/5/1948
|
24/2/1972
|
Xã Nam Thắng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
25540
|
NGUYỄN THỊ HƯƠNG
|
9/8/1953
|
22/11/1972
|
Xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
25541
|
TĂNG THỊ HƯƠNG
|
25/2/1955
|
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25542
|
TRẦN THỊ THU HƯƠNG
|
10/9/1950
|
24/2/1972
|
Xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25543
|
ĐẶNG THỊ HƯỜNG
|
25/5/1948
|
25/1/1969
|
HTX Quảng Đông, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh dịch tể Hà Nội
|
25544
|
HỒ THỊ HƯỜNG
|
29/12/1948
|
26/2/1968
|
Xóm Quyết Thắng, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng công trùng - Bộ Y tế
|
25545
|
LÊ ĐÌNH HƯỜNG
|
4/5/1947
|
6/5/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Con Cuông
|
25546
|
LÊ THỊ HƯỜNG
|
31/12/1948
|
1/2/1970
|
Xóm Mỹ Giang, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Thực tập sinh ở Trung Quốc về
|
25547
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
4/2/1954
|
25/2/1975
|
Xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Tài chính Nghệ An
|
25548
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
6/6/1947
|
5/5/1975
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng Hưng Yên, Nghệ An
|
25549
|
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
|
2/9/1953
|
13/2/1973
|
Xã Hưng Lam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Viện Sốt rét Hà Nội
|
25550
|
TRƯƠNG XUÂN HƯỜNG
|
12/12/1952
|
|
Xóm I, xã Nghi Thọ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25551
|
NGUYỄN DUY HƯỜU
|
25/11/1947
|
20/9/1971
|
Thôn Hòa Thạnh, xã Hiền Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật Bộ Tổng tham mưu
|
25552
|
NGUYỄN QUANG HƯU
|
20/3/1935
|
16/11/1970
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
25553
|
NGUYỄN VĂN HƯU
|
15/10/1940
|
9/11/1970
|
Thôn Ngọc Liên, xã Đồng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25554
|
HỒ QUANG HỮU
|
6/2/1944
|
3/1/1975
|
Xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Kiến thiết Nghệ An
|
25555
|
NGÔ TRÍ HỮU
|
15/10/1935
|
27/2/1968
|
Xóm Tân Thịnh, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
25556
|
NGUYỄN QUỐC HỮU
|
3/9/1938
|
6/5/1975
|
Xóm Tự Ngoại, xã Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25557
|
NGUYỄN VĂN HỮU
|
14/4/1945
|
7/12/1973
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra I - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25558
|
PHẠM GIA HỮU
|
10/6/1946
|
25/9/1971
|
Thôn Phúc Thọ, xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25559
|
VƯƠNG VĂN HỮU
|
22/12/1933
|
8/2/1971
|
Đội 5, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
25560
|
TRẦN VĂN HỰU
|
1932
|
30/1/1975
|
Xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xã Nam Nghĩa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25561
|
PHẠM XUÂN HY
|
17/4/1948
|
21/9/1971
|
Thôn Phong Hòa, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trại giống Nghi Văn, Nghi Lộc thuộc Ty Nông nghiệp Nghệ An
|
25562
|
TRẦN THỊ HỶ
|
12/9/1949
|
|
Xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư Nam Hà
|
25563
|
PHAN BÁ ÍCH
|
10/11/1953
|
12/12/1974
|
Xóm Khẹ Tran, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Sửa chữa D312 - Công ty 4 - Bộ Thuỷ lợi
|
25564
|
PHAN HUY ÍCH
|
25/8/1950
|
1/3/1975
|
Thôn Tân Đức, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tại Quảng Ninh
|
25565
|
NGUYỄN VĂN KÍCH
|
15/3/1946
|
14/9/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp III Tĩnh Gia II, tỉnh Thanh Hoá
|
25566
|
PHẠM VĂN KIÊM
|
2/7/1940
|
10/4/1975
|
Xóm Kim Thịnh, xã Diễn Mỹ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giáo dục Nghệ An
|