Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25467
|
HỒ XUÂN HUÂN
|
10/12/1942
|
0/4/1972
|
Xã Hưng Thái, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng Trung ương thuộc Bộ Giáo dục
|
25468
|
NGUYỄN HUY HUẤN
|
7/10/1936
|
14/12/1973
|
Thôn Kim Chi, xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25469
|
HOÀNG THỊ BÍCH HUỀ
|
1/11/1948
|
15/10/1969
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán tỉnh Hà Bắc
|
25470
|
NGÔ ANH HUỀ
|
1/1/1948
|
24/2/1972
|
Xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27, Cục Bưu điện Trung ương
|
25471
|
NGUYỄN THỊ HUÊ
|
10/9/1952
|
24/3/1971
|
Xóm Trung Lang, xã Nam Cát, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nghệ An - Bộ Y tế
|
25472
|
NGUYỄN THỊ HUỀ
|
24/7/1950
|
22/9/1971
|
Xã Nam Hoành, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25473
|
VÕ VĂN HUẾ
|
29/5/1934
|
1/11/1965
|
Chòm Phú Hoà, xã Thanh Chung, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng phim Tài liệu Thời sự Việt Nam
|
25474
|
ĐINH THỊ HUỆ
|
8/10/1951
|
13/12/1972
|
Xã Hưng Thủy, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I, Bộ Y tế
|
25475
|
HOÀNG MINH HUỆ
|
14/10/1954
|
|
Đội 8, hợp II, xã Nghi Kiều, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 12 - huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị
|
25476
|
NGUYỄN HUỆ
|
23/12/1933
|
2/2/1969
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25477
|
NGUYỄN THỊ HUỆ
|
6/8/1952
|
4/12/1972
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược Bộ Y tế
|
25478
|
NGUYỄN THỊ MINH HỤÊ
|
20/12/1949
|
0/1/1971
|
Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ Nghệ An
|
25479
|
NGUYỄN XUÂN HUỆ
|
13/10/1933
|
|
Xóm Thái Lộc, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Khai thác Vận chuyển Lâm sản, tỉnh Quảng Trị
|
25480
|
TRẦN KHẮC HUỆ
|
1/5/1950
|
1974
|
Thôn Nam Long, xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Y cụ I Hà Nội
|
25481
|
TRẦN VĂN HUỆ
|
20/5/1944
|
|
Thôn Xuân Tháp, xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25482
|
VÕ MINH HUỆ
|
14/8/1944
|
20/11/1969
|
Xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Đức Thành, huyên Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25483
|
LÊ SĨ HÙNG
|
12/10/1944
|
26/11/1969
|
Thôn Tròm Dầu, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Tân Kỳ, Tứ Kỳ, tỉnh Hải Hưng
|
25484
|
NGUYỄN MINH HÙNG
|
1932
|
2/6/1973
|
Huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25485
|
ĐẶNG QUỐC HÙNG
|
3/7/1952
|
23/7/1973
|
Xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân kỹ thuật III Bắc Thái
|
25486
|
ĐẬU HÙNG
|
12/11/1943
|
20/11/1969
|
Huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Quảng Châu, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hoá
|
25487
|
HỒ SỸ HÙNG
|
8/10/1951
|
17/9/1974
|
Thôn Yên Minh, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm Thể dục Nhạc hoạ TW
|
25488
|
HỒ SỸ HÙNG
|
10/12/1944
|
1/8/1974
|
Thị trấn Thái Hoà, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Đông Hiếu huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25489
|
HỒ VĂN HÙNG
|
26/3/1954
|
19/4/1975
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện - Bộ Tổng tham mưu - Ban Cơ yếu TW
|
25490
|
HOÀNG MẠNH HÙNG
|
20/11/1949
|
6/5/1975
|
Xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
25491
|
LÊ ĐÌNH HÙNG
|
15/12/1949
|
10/2/1970
|
Xóm Lưu Diên, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện Đô Lương - Ty Bưu điện Nghệ An
|
25492
|
LÊ NGỌC HÙNG
|
19/10/1939
|
24/6/1975
|
Xã Nghi Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Vinh tỉnh Nghệ An
|
25493
|
LÊ QUANG HÙNG
|
8/1/1949
|
6/1/1975
|
Xóm Xuân Hoa, xã Nghi Đức, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cục Hải quan TW - Bộ Ngoại thương - thành phố Hà Nội
|
25494
|
LƯU ĐÌNH HÙNG
|
4/4/1943
|
13/3/1972
|
Xóm Ngài, xã Nghi Tiến, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công an Nhân dân Vũ trang D15 Vĩnh Linh
|
25495
|
NGÔ XUÂN HÙNG
|
15/7/1948
|
8/12/1974
|
Xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I, huyện Kỳ Sơn
|
25496
|
NGUYỄN CẢNH HÙNG
|
12/1/1942
|
24/6/1975
|
Xóm Mai Hồ, xã Nghi Thủy, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25497
|
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
|
10/7/1953
|
|
Xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cán bộ tín dụng thuộc cơ quan Ngân hàng Đức Thọ
|
25498
|
PHAN DUY HÙNG
|
25/10/1935
|
10/3/1975
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Sở Lương thực thành phố Hà Nội
|
25499
|
NGUYỄN ĐỖ HÙNG
|
4/5/1955
|
7/11/1974
|
Xóm Hạ Tân, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Lái xe số 1 tỉnh Hà Bắc
|
25500
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
15/12/1939
|
13/6/1973
|
Xã Xuân Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25501
|
NGUYỄN MẠNH HÙNG
|
16/9/1947
|
18/11/1972
|
Xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế Hà Nội
|
25502
|
NGUYỄN MINH HÙNG
|
1932
|
|
Xã Kim Nguyên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25503
|
NGUYỄN VĂN HÙNG
|
8/4/1939
|
|
Xòm Đông Phái, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện Truyền thanh tỉnh Nghệ An
|
25504
|
NGUYỄN VIẾT HÙNG
|
11/11/1950
|
10/4/1975
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II, xã Nghi Sơn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25505
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG
|
15/7/1951
|
|
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25506
|
NGUYỄN XUÂN HÙNG
|
11/11/1942
|
20/12/1972
|
Xóm Kim Thanh, xã Thanh Tân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Cục Lâm nghiệp
|
25507
|
PHẠM ĐÌNH HÙNG
|
10/5/1955
|
12/2/1974
|
Thôn Xuân Hoa, xã Nghi Đức, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Lái xe tỉnh Hà Bắc
|
25508
|
PHẠM MẠNH HÙNG
|
15/1/1946
|
6/12/1973
|
Xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25509
|
PHẠM VIẾT HÙNG
|
20/8/1954
|
|
Xóm I, xã Đông Viên, xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Nghiệp vụ Việt Nam Thông tấn xã GD11
|
25510
|
TRẦN CHÂU HÙNG
|
1/3/1937
|
15/9/1974
|
Xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giáo dục tỉnh Nghệ An
|
25511
|
TRẦN QUỐC HÙNG
|
17/3/1944
|
21/9/1971
|
Xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Lạng Sơn
|
25512
|
VÕ NGỌC HÙNG
|
3/5/1954
|
18/6/1974
|
Thôn Tân Phong, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
25513
|
VÕ SỸ HÙNG
|
15/10/1954
|
21/3/1973
|
Hợp tác xã Vạn Nam, xã Diẽn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
K27 Cục Bưu điện Trung ương
|
25514
|
HỒ VĂN HUY
|
10/4/1943
|
20/9/1971
|
Xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên , tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
25515
|
LÊ HUY
|
23/3/1921
|
6/12/1973
|
Xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty kinh doanh đặc sản tỉnh Nghệ An - Đội Khai thác chế biến Nhựa thông Hoàng Mai
|
25516
|
TRẦN QUANG HUY
|
2/9/1939
|
|
Xóm Liên Sơn, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt, Nam Hà
|