Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25417
|
VÕ VIẾT HOANH
|
21/6/1925
|
2/5/1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước TW
|
25418
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH
|
10/3/1933
|
10/3/1975
|
Xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Bến Nghè tỉnh Nghệ An
|
25419
|
NGUYỄN VĂN HOÀNH
|
11/11/1942
|
5/4/1975
|
Xã Hưng Đông, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra I - Viện Điều tra Quy hoạch tỉnh Nghệ An
|
25420
|
PHAM KIM HOÁT
|
6/12/1943
|
21/9/1971
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Thanh Hóa
|
25421
|
NGUYỄN THẾ HOẠT
|
26/4/1935
|
20/4/1975
|
Xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Văn hoá Thông tin Nghĩa Lộ
|
25422
|
aTRƯƠNG XUÂN HOÈ
|
2/6/1929
|
|
Xã Nghi Hải, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Hạt giống - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25423
|
ĐINH VĂN HOÈ
|
20/11/1953
|
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 2512 N19
|
25424
|
NGUYỄN GIA HOÈ
|
14/7/1945
|
|
Xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25425
|
NGUYỄN THỊ HOÈ
|
24/6/1952
|
8/4/1975
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Tam Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
25426
|
ĐẶNG HỮU HỒ
|
28/7/1948
|
28/4/1975
|
Xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
|
25427
|
NGUYỄN ĐỨC HỒ
|
22/10/1942
|
3/1/1974
|
Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Quy hoạch Văn Điển, TP Hà Nội - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25428
|
TRẦN HẢI HỒ
|
9/9/1939
|
20/6/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25429
|
NGUYỄN HOÀNG HỘI
|
8/11/1939
|
20/6/1973
|
Thôn Yên Thế, xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bổ túc Văn hoá cấp II Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25430
|
NGUYỄN XUÂN HỘI
|
12/12/1940
|
5/12/1974
|
Thôn Nam Hòa, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Kim khí Hà Nội - Bộ Vật tư
|
25431
|
CAO ĐĂNG HỒNG
|
31/12/1939
|
8/4/1975
|
Thôn Trường Yên, xã Ninh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Mỹ Thành huyện Yên Thành - Ty Giáo dục tỉnh Nghệ An
|
25432
|
CAO THỊ HỒNG
|
1/5/1951
|
24/2/1972
|
Xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25433
|
ĐÀO THỊ HỒNG
|
26/3/1956
|
|
HTX Đông Thọ, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25434
|
ĐẶNG THỊ HỒNG
|
28/12/1948
|
18/9/1968
|
Xóm Ngoài, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Viện vệ sinh dịch tễ học Hà Nội
|
25435
|
ĐẬU XUÂN HỒNG
|
17/11/1944
|
15/5/1974
|
Xóm Vĩnh Lâm, xã Hưng Vinh, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Nghệ An
|
25436
|
ĐINH VIẾT HỒNG
|
|
|
Xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25437
|
HOÀNG ĐÌNH HỒNG
|
21/1/1947
|
30/10/1974
|
Xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
|
25438
|
HOÀNG THÁI HỒNG
|
5/9/1949
|
5/3/1973
|
Thôn Chi Hoà, xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25439
|
LÊ TIẾN HỒNG
|
24/5/1946
|
15/5/1974
|
HTX Đại Thắng, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực tỉnh Nghệ An
|
25440
|
LÊ VĂN HỒNG
|
24/6/1948
|
15/12/1971
|
Xã Trù Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
25441
|
NGUYỄN BÁ HỒNG
|
30/12/1936
|
10/1/1974
|
HTX Sơn Hà, xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Rộ huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25442
|
NGUYỄN HỮU HỒNG
|
7/9/1948
|
24/10/1974
|
Thôn Ngọc Minh, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Sửa chữa Ô tô B230 - TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25443
|
NGUYỄN SÔNG HỒNG
|
2/9/1948
|
6/12/1973
|
Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khai thác Chế biến nhựa Thông, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25444
|
NGUYỄN THANH HỒNG
|
19/8/1934
|
14/3/1969
|
Xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ tỉnh Hải Hưng
|
25445
|
NGUYỄN THỊ HỒNG
|
15/10/1953
|
7/3/1975
|
Xóm Nam Lĩnh, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Kinh tế Tài chính Kế toán II Yên Dũng tỉnh Hà Bắc
|
25446
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG
|
18/5/1950
|
22/9/1971
|
Thôn Hợp Hoàng Trù, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
25447
|
NGUYỄN VĂN HỒNG
|
28/4/1956
|
10/7/1974
|
Xóm Hợp Định, xã Hưng Thủy, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô Số 16 TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25448
|
NGUYỄN XUÂN HỒNG
|
8/12/1949
|
26/3/1974
|
Thôn Vĩnh Long, xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Gang thép Thái Nguyên tỉnh Bắc Thái
|
25449
|
PHẠM VĂN HỒNG
|
5/5/1945
|
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng LKV
|
25450
|
PHAN ĐÌNH HỒNG
|
8/4/1939
|
16/9/1964
|
Xóm Đông Phú, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐH Tổng hợp Hà Nội
|
25451
|
PHAN THANH HỒNG
|
12/11/1943
|
|
Thôn Hưng Thuỷ, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 241 - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25452
|
TRẦN BÁ HỒNG
|
5/10/1940
|
14/3/1969
|
Xóm Nam Giai, xã Nam Vân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
25453
|
TRẦN ĐÌNH HỒNG
|
12/12/1946
|
1/2/1975
|
Thôn Minh Giang, xã Thanh Minh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh tỉnh Nghệ An
|
25454
|
TRẦN HỮU HỒNG
|
20/10/1954
|
21/3/1973
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Học sinh Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
25455
|
TRẦN VĂN HỒNG
|
23/9/1950
|
3/8/1974
|
Thôm Hoà Sơn, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250 b Phù Quỳ tỉnh Nghệ An
|
25456
|
GIẢN VIẾT HỢI
|
15/9/1948
|
2/6/1973
|
Xóm Trường Sơn, xã Thanh Cát, huyện thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I Bộ Y tế
|
25457
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HỢI
|
22/7/1948
|
|
Xóm Hợp Định, xã Hưng Thuỷ, TP.Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
25458
|
NGUYỄN TRỌNG HỢI
|
5/3/1936
|
1/3/1974
|
Thôn Trường Khê, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Phủ Lý - Tổng cục Đường sắt
|
25459
|
NGUYỄN TRỌNG HỢI
|
8/9/1938
|
19/6/1973
|
Xóm 10, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ An
|
25460
|
NGUYỄN VĂN HỢI
|
2/2/1949
|
4/9/1969
|
Xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính kế toán II tỉnh Hà Bắc
|
25461
|
TRẦN THỊ XUÂN HỢI
|
20/8/1948
|
11/7/1973
|
Xã Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Tạm nghiên cứu Dược liệu Ty Y tế Thanh Hóa
|
25462
|
TRẦN VĂN HỢI
|
19/8/1946
|
20/5/1975
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25463
|
TẠ HỮU HỜM
|
5/6/1940
|
15/2/1974
|
Thôn Yên Lạc, xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi tỉnh Quảng Ninh
|
25464
|
NGUYỄN THẾ HỢP
|
17/8/1949
|
28/3/1974
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Lâm sản Con Cuông tỉnh Nghệ An
|
25465
|
TÔN ANH HỢP
|
9/6/1948
|
24/2/1972
|
Khu phố 4, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện Nghệ An
|
25466
|
bNGUYỄN MINH HUÂN
|
10/4/1943
|
|
Xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Nghiên cứu Thực nghiệm Lâm nghiệp, tỉnh Quảng Trị
|