Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25367
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
23/2/1953
|
|
Xã Thanh Khê, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
25368
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
6/12/1949
|
5/5/1975
|
Xóm Xuân Mỹ, xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Đô Lương, Nghệ An
|
25369
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
12/4/1952
|
25/3/1971
|
Xã Trường Sơn, huyện Anh Sơn , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ y tế Nghệ An
|
25370
|
NGUYỄN THỊ KIM HOA
|
10/9/1950
|
|
Xã Nam Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
25371
|
PHẠM XUÂN HOA
|
4/5/1952
|
21/3/1973
|
Xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Học sinh Trường K27 CP 16 Hà Nội
|
25372
|
PHÙNG NAM HOA
|
13/8/1953
|
5/9/1973
|
Xóm Tây Thắng, xã Nghi Thu, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế, tỉnh Nghệ An
|
25373
|
TRƯƠNG HỒNG HOA
|
7/3/1940
|
21/9/1971
|
Xã Diễn Phong, huyện Diễn Châu , tỉnh Nghệ An
|
Trạm Vật tư nông nghiệp Nghệ An
|
25374
|
CHU VĂN HÒA
|
7/9/1949
|
1/3/1975
|
Xóm Thọ Mỹ, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Nông nghiệp TW Quảng Ninh
|
25375
|
ĐẬU VĂN HÒA
|
20/7/1943
|
20/2/1969
|
Hợp tác xã Đông Bắc, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Nông nghiệp tỉnh Vĩnh Phú
|
25376
|
GIẢN THỊ HOÀ
|
9/11/1949
|
15/10/1969
|
Xóm Tràng Hạ, xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính huyện Đan Phượng, tỉnh Hà Tây
|
25377
|
LÊ VĂN HOÀ
|
4/8/1948
|
1974
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
25378
|
NGÔ TRÍ HOÀ
|
23/12/1948
|
6/3/1974
|
Xã Thanh Nam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Điện ảnh - Bộ Cơ khí và Luyện kim
|
25379
|
NGUYỄN BÁ HOÀ
|
1935
|
1/3/1975
|
HTX Thống Nhất, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25380
|
NGUYỄN CÔNG HOÀ
|
19/5/1939
|
15/6/1974
|
HTX Lĩnh Nam, xã Thành Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25381
|
NGUYỄN ĐÌNH HÒA
|
21/11/1947
|
18/6/1971
|
Xã An Bình, huyện Nam Sách , tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vậntải hàng hóa số 6 - Bộ Giao thông
|
25382
|
NGUYỄN KHÂM HOÀ
|
10/10/1948
|
2/2/1972
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Ô tô tỉnh Nghệ An
|
25383
|
NGUYỄN THỊ HOÀ
|
12/6/1950
|
27/6/1973
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Nghi Trung, huỵên Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25384
|
NGUYỄN THỊ HOÀ
|
20/12/1952
|
21/3/1975
|
Xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Nghệ An
|
25385
|
NGUYỄN XUÂN HOÀ
|
20/10/1948
|
15/6/1974
|
Thôn Vạn Nam, xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An - Công ty Xây dựng Cầu đường II
|
25386
|
THÁI VĂN HOÀ
|
8/10/1945
|
|
Xóm Văn Trại, xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
25387
|
TRẦN HỰU HOÀ
|
11/10/1940
|
20/1/1975
|
Xóm Lưu Thọ, xã Lưu Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25388
|
TRẦN THỊ HOÀ
|
1/3/1946
|
28/11/1968
|
Thôn Tân Lộc, xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường bổ túc cán bộ y tế Hà Nội
|
25389
|
HOÀNG THÁI HÓA
|
16/1/1951
|
1974
|
Xóm Đông Xuân, xã Giang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn tuồng Liên khu V
|
25390
|
NGUYỄN DUY HOÁ
|
21/2/1951
|
20/3/1975
|
Xóm Trung, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Vật tư - Xí nghiệp H5
|
25391
|
NGUYỄN HỮU HÓA
|
1/1/1949
|
29/12/1973
|
Thôn Ba Thượng, xã Diễn Trạch, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ủy ban Nông nghiệp Nghệ An
|
25392
|
NGUYỄN VĂN HÓA
|
10/10/1935
|
5/4/1975
|
Xã Bến Thủy, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra I - Viện Điều tra quy hoạch
|
25393
|
PHAN THANH HOÁ
|
1/11/1944
|
18/3/1972
|
Xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thông cấp II Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25394
|
PHAN XUÂN HOẠCH
|
20/6/1940
|
10/4/1975
|
Xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25395
|
NGÔ QUANG HOÀI
|
16/4/1952
|
10/4/1975
|
Xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Quỳnh Lâm, Quỳnh Lưu, Nghệ An - Bộ Giáo dục
|
25396
|
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HOÀI
|
5/6/1949
|
2/12/1968
|
Xóm Bàn Ngoài, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh dịch tể học
|
25397
|
TRỊNH VĂN HOÀI
|
15/11/1949
|
12/11/1970
|
Xóm 3, thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cục Bưu điện Trung ương
|
25398
|
BÙI THỊ HOAN
|
15/9/1948
|
|
Thôn Đại Sơn, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25399
|
ĐẶNG THỊ HỒNG HOAN
|
4/8/1945
|
20/6/1973
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II Giang Sơn, Đô Lương, Nghệ An
|
25400
|
NGÔ PHƯỢNG HOAN
|
10/3/1940
|
|
Khu phố 2, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250 B Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25401
|
PHẠM CÔNG HOAN
|
17/4/1952
|
30/12/1973
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Máy kéo Số 4 Tân Kỳ - Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25402
|
PHAN VĂN HOAN
|
16/10/1936
|
1/10/1965
|
Thôn Đội Cung, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III Cao Bá Quát - Sở Giáo dục Hà Nội
|
25403
|
aLÊ THỊ HOÀN
|
26/9/1950
|
22/10/1973
|
Thôn Bình Sơn, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
UBHC xã Diễn Thú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25404
|
HỒ VIẾT TOÀN
|
2/11/1949
|
25/7/1973
|
Xã Nghĩa Đàn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí 63 thị xã Hà Nam, tỉnh Nam Hà
|
25405
|
NGUYỄN CẢNH HOÀN
|
3/2/1949
|
8/7/1974
|
Xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật
|
25406
|
NGUYỄN DUY HOÀN
|
15/5/1940
|
17/6/1973
|
Xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
25407
|
NGUYỄN XUÂN HOÀN
|
4/4/1940
|
13/12/1973
|
Xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 2C Tân Dân huyện Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh
|
25408
|
PHẠM ĐÌNH HOÀN
|
2/9/1947
|
20/12/1974
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phân xưởng Hàn Gò - Nhà máy Chế tạo Biến thế - TP Hà Nội
|
25409
|
PHẠM NGỌC HOÀN
|
1934
|
|
Xã Nghi Quang, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25410
|
ĐINH XUÂN HOẢN
|
6/5/1941
|
25/1/1969
|
Thôn Lĩnh Đồng, xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thông cấp 2 Thụy Lôi, xã Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
|
25411
|
LÊ HUY HOÀNG
|
20/12/1940
|
12/6/1973
|
Xóm Trường Xuân, xã Nghi Mỹ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát Thuỷ điện Sông Đà, tỉnh Hoà Bình
|
25412
|
NGUYỄN THÀNH HOÀNG
|
18/9/1953
|
1/4/1975
|
Đội 2, thôn Đức Sơn, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW tỉnh Quảng Ninh
|
25413
|
NGUYỄN TRỌNG HOÀNG
|
16/6/1946
|
8/9/1969
|
HTX Lam Sơn, xã Thanh Lam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
25414
|
NGUYỄN VĂN HOÀNG
|
20/12/1955
|
22/1/1975
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25415
|
NGUYỄN XUÂN HOÀNG
|
29/12/1929
|
3/4/1975
|
Xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
25416
|
VÕ VĂN HOÀNG
|
1/4/1947
|
10/8/1974
|
Xã Đại Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Con Cuông, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
|