Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25316
|
LÊ NGỌC HÂN
|
26/12/1952
|
|
Thôn Yên Hoà, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25317
|
NGUYỄN CẢNH HÂN
|
25/12/1940
|
0/9/1965
|
Thôn Kim Đức, xã Thanh Minh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III Hiệp Hoà tỉnh Hà Bắc
|
25318
|
NGUYỄN GIA HÂN
|
4/3/1943
|
|
Xóm Thuần Hậu, xã Thanh Tường,huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp CK2, liên đoàn địa chất 2, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
25319
|
NGUYỄN HỮU HÂN
|
1/1/1925
|
6/6/1975
|
Thành phố Vinh, Bến Thủy, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Lao động
|
25320
|
NGUYỄN VĂN HÂN
|
12/7/1949
|
18/12/1973
|
Xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Công nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
25321
|
aPHAN VĂN HẬU
|
6/8/1938
|
26/2/1970
|
Xóm Tùng Tân, xã Thanh Tùng, huyện Thạnh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Diễn Châu 1, tỉnh Nghệ An
|
25322
|
DƯƠNG THỊ HẬU
|
20/9/1952
|
25/2/1975
|
Xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Tài chính, tỉnh Nghệ An
|
25323
|
HOÀNG TƯ HẬU
|
23/7/1943
|
29/9/1973
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giáo dục, tỉnh Hòa Bình
|
25324
|
LÊ VĂN HẬU
|
29/9/1949
|
28/1/1975
|
Xóm 17, xã Nam Lộc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Nghiên cứu thí nghiệm, tỉnh Quảng Trị
|
25325
|
NGUYỄN CHÍ HẬU
|
12/6/1948
|
21/2/1973
|
Xóm Tân Sơn, xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô Nghệ An
|
25326
|
NGUYỄN DUY HẬU
|
27/8/1936
|
25/1/1969
|
Thôn Xuân Tường, xã Thanh Trường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường phổ thông cấp 2 xã Thanh Lam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25327
|
NGUYỄN TRUNG HẬU
|
11/11/1945
|
13/2/1973
|
Xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
25328
|
PHAN VĂN HẬU
|
6/8/1938
|
18/12/1974
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm cấp II (10+3), tỉnh Nghệ An
|
25329
|
LÊ THẾ HỆ
|
10/7/1938
|
|
Xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện huyện Diễn Châu - Ty Bưu điện Nghệ An
|
25330
|
LƯU VIẾT HỆ
|
21/11/1948
|
13/4/1974
|
Xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25331
|
CHU DUY HIỂN
|
1943
|
4/5/1968
|
Xóm Tam Khôi, xã Quỳnh Diễn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Chi điếm Ngân hàng Nhà nước huyện Trực Ninh
|
25332
|
ĐẶNG BÁ HIỀN
|
4/6/1944
|
28/6/1973
|
Thôn Kim Hòa, xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25333
|
ĐẶNG THỊ DUNG HIỀN
|
25/10/1952
|
16/12/1972
|
Làng Ngọc Thanh, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ Thái Bình
|
25334
|
HỒ VĂN HIẾN
|
18/7/1948
|
31/1/1972
|
Xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp ô tô Vận tải Nghệ An - Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
25335
|
HỒ VIẾT HIỂN
|
11/12/1947
|
11/2/1970
|
Chòm Bình Yên, xã Hưng Bình, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đội Xung kích - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25336
|
HOÀNG THỊ THU HIỀN
|
15/4/1950
|
|
Thôn Lam Thành, xã Thanh Bình, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 4 (Anh Sơn)
|
25337
|
NGUYỄN CẢNH HIỀN
|
20/5/1949
|
26/1/1970
|
Xóm Sào Nam, xã Nam Hà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
25338
|
NGUYỄN ĐÌNH HIỀN
|
12/12/1936
|
20/9/1973
|
Xóm Trương Lĩnh, xã Xuân Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III Lạng Giang, Hà Bắc
|
25339
|
NGUYỄN ĐỨC HIỀN
|
5/6/1955
|
19/4/1975
|
Xã Kỳ Sơn, huyện Tây Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Học viên trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25340
|
NGUYỄN THỊ HIÊN
|
22/9/1951
|
|
Xóm Nam Bình, xã Nam Vân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25341
|
NGUYỄN THỊ HIÊN
|
5/10/1949
|
|
Xã Vân Diên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25342
|
NGUYỄN THỊ HIỀN
|
3/3/1947
|
7/8/1968
|
Xã Minh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường trung cấp Y dược
|
25343
|
NGUYỄN XUÂN HIỂN
|
10/11/1946
|
3/1/1974
|
Xã Nam Lộc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hương Sơn, Hà Tĩnh
|
25344
|
TRẦN HƯNG HIỀN
|
1/11/1952
|
|
Xã Thanh Xuân, huyện Thanh Hương, tỉnh Nghệ An
|
|
25345
|
TRẦN VĂN HIỀN
|
26/12/1950
|
11/12/1974
|
Xã Nam Thái, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Quản lý ruộng đất và đo đạc bản đồ Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25346
|
VÕ THỊ HIỀN
|
17/10/1952
|
20/1/1975
|
Xóm Phú Hảo, xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Ngân hàng thị xã Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
25348
|
VƯƠNG ĐẠO HIỀN
|
20/4/1946
|
27/9/1971
|
Xã Nghi Thịnh, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi Nghệ An
|
25349
|
PHẠM ĐÌNH HIÊNG
|
6/4/1933
|
19/1/1972
|
Xóm Văn Hai, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện tỉnh Hòa Bình
|
25350
|
ĐẶNG XUÂN HIỆP
|
5/4/1940
|
26/9/1973
|
Xã Nam Dương, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II - III Minh Hà, Hồng Gia, Quảng Ninh
|
25351
|
HỒ ĐĂNG HIỆP
|
11/2/1929
|
6/5/1975
|
Xóm Kiều Hạ, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Đường Sông Lam, Nghệ An
|
25352
|
NGUYỄN TRỌNG HIỆP
|
15/6/1942
|
24/2/1972
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường THCN Dược
|
25353
|
NGUYỄN XUÂN HIỆP
|
7/11/1948
|
5/10/1971
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu , tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy chế tạo biến thế thuộc Bộ Cơ khí luyện kim
|
25354
|
THÁI KHẮC HIỆP
|
9/12/1951
|
13/3/1975
|
Xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn chiếu bóng đội 71 - Nam Đàn, Nghệ An
|
25355
|
BÙI VĂN HIẾU
|
4/1/1949
|
17/7/1971
|
Xã Nghi Hưng, huyện Nghị Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Cục Nông nghiệp Hà Nội
|
25356
|
HÀ XUÂN HIỂU
|
2/2/1946
|
27/2/1968
|
Hợp tác xã Hồng Châu, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
25357
|
HỒ SỸ HIỂU
|
5/5/1933
|
24/6/1975
|
Xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tín dụng công thương nghiệp - Chi nhánh Ngân hàng Nhà nước Nghệ An
|
25358
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
4/1/1936
|
|
Xã Thanh Liên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25359
|
PHẠM ĐÌNH HIẾU
|
6/9/1943
|
22/11/1968
|
Thôn Phượng Sơn, xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25360
|
PHAN QUANG HIẾU
|
12/2/1947
|
|
Xóm Minh Đức, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25361
|
NGUYỄN TRỌNG HIỆU
|
5/5/1945
|
9/11/1970
|
Thôn Dương Liện, xã Nam Trung, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp UBHC huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25362
|
ĐẶNG THỊ HỒNG HOA
|
18/9/1949
|
11/2/1970
|
HTX Thống Nhất, xã Nghĩa Bình, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
25363
|
HỒ THỊ NGỌC HOA
|
26/5/1952
|
7/12/1973
|
Xóm 5, khu phố 3, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Y tế, Hà Nội
|
25364
|
LÊ VŨ HOA
|
8/5/1954
|
21/3/1973
|
Đội 14, xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Học sinh Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
25365
|
NGUYỄN ĐÌNH HOA
|
20/10/1950
|
22/1/1975
|
Xã Nghi Phương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy dụng cụ số 1 Hà Nội - Bộ Cơ khí và luyện kim
|
25366
|
NGUYỄN THỊ HOA
|
20/10/1948
|
25/1/1969
|
Xóm Bắc Sơn, xã Trung Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trướng sinh hoá II Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội
|