Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25266
|
NGUYỄN THỊ THU HÀ
|
20/9/1945
|
2/12/1968
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh dịch tế học, Hà Nội
|
25267
|
NGUYỄN THỊ THÚY HÀ
|
15/9/1950
|
8/6/1973
|
HTX Thống Nhất, xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu Nghệ An
|
25268
|
NGUYỄN VĂN HÀ
|
30/5/1940
|
10/1/1974
|
Xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục Kiểm lâm nhân dân, tỉnh Nghệ An
|
25269
|
TẠ QUANG HÀ
|
10/12/1938
|
10/5/1965
|
Thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
25270
|
THÁI ĐÌNH HÀ
|
1954
|
1/10/1974
|
Xã Hoà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu N19
|
25271
|
THÁI THỊ HÀ
|
4/8/1951
|
13/2/1972
|
Thôn Yên Thọ, xã Hòa Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược
|
25272
|
VÕ THI THU HÀ
|
20/10/1952
|
15/9/1974
|
Xã Diễn Viên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25273
|
NGUYỄN HỮU HẠ
|
16/8/1945
|
15/2/1971
|
Xóm Ngọc Thành, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Khoa Sử-Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
25274
|
BÙI VĂN HAI
|
5/5/1936
|
26/6/1973
|
Thôn Nam Tiến, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25275
|
PHAN VĂN HAI
|
15/3/1947
|
15/3/1972
|
Xóm Tân Hóa, xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25276
|
VÕ ĐÌNH HAI
|
20/7/1935
|
|
HTX Dương Thọ, xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25277
|
VÕ VĂN HAI
|
27/8/1949
|
15/2/1972
|
Xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe đảm bảo giao thông - Công ty I Nghệ An.
|
25278
|
ĐÀO THỊ THUÝ HẢI
|
12/6/1948
|
20/7/1971
|
Xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Y tế thành phố Vinh - Nghệ An
|
25279
|
ĐẬU KHẮC HÁI
|
27/10/1956
|
24/5/1975
|
Xã Hưng Khánh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25280
|
HỒ HẮC HẢI
|
1/9/1951
|
1/4/1975
|
Xóm Quỳnh Viên, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Lâm nghiệp
|
25281
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI
|
25/8/1947
|
3/4/1974
|
Đội 5, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ Đá Phủ Lý, tỉnh Nam Hà
|
25282
|
NGUYỄN ĐỨC HẢI
|
1954
|
|
Huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25283
|
NGUYỄN NGỌC HẢI
|
29/7/1936
|
|
Phố Trần Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Vụ Nghệ thuật sân khấu, Bộ Văn hóa
|
25284
|
NGUYỄN THANH HẢI
|
22/12/1947
|
20/2/1973
|
Xóm Yên Giang, xã Nghi Thủy, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe Tổng đội vượt sông - Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
25285
|
NGUYỄN THỊ BÍCH HẢI
|
20/8/1950
|
22/9/1971
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Nghệ An
|
25286
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
26/6/1955
|
11/2/1974
|
Xóm Mỹ Ngọc, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công nhân K27, CP16
|
25287
|
NGUYỄN VĂN HẢI
|
25/12/1942
|
10/4/1975
|
Xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Giáo viên cấp II, xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25288
|
NGUYỄN XUÂN HẢI
|
20/2/1956
|
22/1/1975
|
Hợp tác xã Tài Sơn, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
25289
|
PHẠM THANH HẢI
|
10/2/1945
|
6/4/1975
|
Hợp tác xã Kim Chung, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
25290
|
PHAN THANH HẢI
|
21/2/1946
|
6/5/1975
|
Xã Nam Quang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện, tỉnh Nghệ An
|
25291
|
TRẦN CÔNG HẢI
|
30/12/1949
|
29/1/1972
|
Xã Nam Xuân, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy sửa chữa ôtô Thống Nhất Nghệ An
|
25292
|
VŨ THANH HẢI
|
2/10/1949
|
29/5/1975
|
Xóm Nhân Trạch, xã Thọ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25293
|
NGUYỄN VĂN HÀM
|
10/10/1945
|
|
Xóm Lâm Yên, xã Thượng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25294
|
NGUYỄN THẠC HAN
|
25/4/1950
|
28/5/1975
|
Thôn Trung Long, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Thống nhất Vinh, tỉnh Nghệ An
|
25295
|
VÕ MẠNH HÁN
|
27/12/1946
|
20/3/1974
|
Xóm Thiện Tiến, xã Phú Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn tuồng Liên khu 5
|
25296
|
VI VĂN HANH
|
2/2/1947
|
|
Bản Nạp Ná Phí, xã Mường Nọc, huyện Quế Phong, tỉnh Nghệ An
|
|
25297
|
HỒ SĨ HÀNH
|
1924
|
28/5/1975
|
Xã Quỳnh Đội, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ban Tuyên huấn TW Long Khánh
|
25298
|
NGUYỄN VĂN HÀNH
|
20/2/1950
|
15/2/1973
|
Xóm Mỹ Sơn, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Vận chuyển chủ lực - Ty Thương nghiệp Nghệ An
|
25299
|
NGUYỄN CÔNG HẠNH
|
26/10/1956
|
1/4/1974
|
Xóm Hòa Hương, xã Đại Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 375 thuộc Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
25300
|
PHẠM ĐỨC HẠNH
|
19/7/1947
|
24/5/1975
|
Xã Hưng Lộc, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Rượu 3/2 huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
25301
|
TRẦN VĂN HẠNH
|
16/12/1942
|
26/6/1973
|
Thôn Đông Yên, xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường câp II xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25302
|
VƯƠNG ĐÌNH HẠNH
|
2/12/1943
|
15/9/1973
|
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm 10 + 3, huyện Thường Tín, tỉnh Hà Tây
|
25303
|
NGUYỄN THÚC HÃNH
|
9/6/1945
|
8/9/1967
|
Thôn Vĩnh Tuy, xã Vĩnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cao đẳng Mỹ thuật - Công nghiệp Hà Bắc
|
25304
|
NGUYỄN DOÃN HÀO
|
3/9/1937
|
1/10/1965
|
Xã Đặng Sơn, huyện Anh Sơn (Đô Lương), tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp III Chu Văn An
|
25305
|
VÕ VĂN HÀO
|
10/10/1941
|
15/4/1975
|
Xã Nghĩa Đồng, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Đội điều tra 15 Đoàn V, Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
25306
|
CAO XUÂN HẢO
|
0/10/1934
|
10/4/1975
|
Thôn Phương Lịch, xã Diễn Hoa, huyện Diễn Chánh, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra I thuộc Cục Quy hoạch Tổng cục Lâm nghiệp
|
25307
|
HOÀNG ĐÌNH HẢO
|
20/9/1953
|
21/3/1973
|
Đội 13, xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
25308
|
NGUYỄN ĐỨC HẢO
|
19/12/1931
|
24/10/1972
|
Xóm Mai Liên, xã Nghi Thủy, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Bắc đến Vụ I Bộ Y tế
|
25309
|
NGUYỄN HỒ HẢO
|
20/4/1948
|
18/12/1978
|
HTX Nam Lâm, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phân xưởng cơ khia Công ty xây lắp Công nghiệp thuộc Ty Công nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25310
|
NGUYỄN HỮU HẢO
|
18/1/1954
|
|
Xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW
|
25311
|
NGUYỄN THỊ HỒNG HẢO
|
12/12/1953
|
12/12/1974
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội 307 - Công trường Diễn Yên thuộc Công ty xây dựng Thủy lợi 4 - Bộ Thủy lợi
|
25312
|
TRỊNH THỊ HẢO
|
8/8/1948
|
10/8/1968
|
Thôn Tài Phong, xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược
|
25313
|
NGUYỄN VĂN HẠO
|
18/5/1974
|
15/9/1974
|
Thôn Hạ Hòa, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I, xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25314
|
PHAN NGỌC HẠP
|
12/9/1940
|
13/5/1974
|
Xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe máy Nông trường Quốc doanh 19 - 5, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25315
|
VÕ THỊ KIM HẰNG
|
15/12/1953
|
10/11/1974
|
xã Diễn Hanh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Ngân hàng, tỉnh Bắc Thái
|