Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25215
|
HOÀNG KHẮC ĐỊNH
|
9/10/1949
|
15/6/1974
|
Xóm Quang Vinh, xã Diễn Thịnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng cầu đường 2 - Ty GTVT Nghệ An
|
25216
|
HOÀNG NGỌC ĐỊNH
|
12/8/1937
|
10/3/1975
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vật tư Khoa học Kỹ thuật - Tổng công ty Hoá chất vật liệu Điện - Bộ Vật tư
|
25217
|
NGUYỄN VĂN ĐỊNH
|
0/9/1944
|
|
Xã Hưng Thái, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25218
|
PHAN CÔNG ĐỊNH
|
18/10/1951
|
18/12/1973
|
HTX Vĩnh Hoà, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Sửa chữa công ty II - Ty GTVT Nghệ An
|
25219
|
TRẦN ĐÌNH
|
4/5/1945
|
|
HTX Tân Triều, xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25220
|
CAO ĐOÀI
|
2/9/1946
|
20/7/1973
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250B Phủ Quỳ, tỉnh Nghệ An thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
25221
|
LÊ VÂN ĐOẠI
|
20/10/1940
|
5/3/1975
|
Thôn Ngọc Sơn, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội 15 Viện Điều tra Quy hoạch
|
25222
|
ĐẶNG VĂN ĐOAN
|
3/3/1945
|
25/6/1973
|
Thôn Mai Thành, xã Diễn Thành, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25223
|
NGUYỄN TRỌNG ĐOAN
|
14/3/1939
|
3/1/1974
|
Xã Kho Sơn, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội 5 Cơ giới huyện Quỳ Hợp - Nghệ An
|
25224
|
NGUYỄN ĐỨC ĐỘ
|
10/4/1941
|
3/1/1974
|
Xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Cục Điều tra Quy hoạch Văn Điển thuộc Tổng cục Lâm nghiệp
|
25225
|
NGUYỄN NHÃ ĐỘ
|
13/4/1954
|
|
Xã Diễn Minh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25226
|
NGUYỄN THẾ ĐỘ
|
31/12/1938
|
20/1/1975
|
Xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Sông Con tỉnh Nghệ An
|
25227
|
VŨ VĂN ĐỘ
|
10/2/1922
|
|
Xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25228
|
BÙI XUÂN ĐỒNG
|
25/8/1946
|
1/4/1975
|
Xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW, Quảng Ninh
|
25229
|
CHU KIM ĐỒNG
|
6/6/1948
|
15/3/1972
|
Xóm Nam Thành, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Điện ảnh Việt Nam, 33 Hoàng Hoa Thám, Hà Nội
|
25230
|
MAI VĂN ĐỒNG
|
10/10/1930
|
|
Xã Thanh Nho, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, huyện Thanh Chương
|
25231
|
NGUYỄN KHẮC ĐÔNG
|
15/1/1955
|
16/1/1975
|
Xã Hưng Thuỷ, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25232
|
NGUYỄN THÀNH ĐỒNG
|
20/2/1950
|
29/11/1974
|
Đội 15, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
UB Nông nghiệp TW
|
25233
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
20/2/1953
|
19/12/1974
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đo đạc và Bản đồ - Bộ Nông trường
|
25234
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
2/9/1945
|
22/11/1968
|
Thôn Liên Tâm, xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
25235
|
NGUYỄN VĂN ĐỒNG
|
20/2/1950
|
15/6/1974
|
Xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Đóng tàu Sông Lam tỉnh Nghệ An
|
25236
|
PHẠM ĐỒNG
|
2/9/1954
|
21/3/1973
|
HTX Quyết Thắng, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bưu điện K27 CP16 Hà Nội
|
25237
|
PHAN DOÃN ĐỒNG
|
12/7/1940
|
26/6/1973
|
Thôn Phúc Tăng, xã Tăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II xã Lý Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25238
|
PHAN THANH ĐỒNG
|
15/5/1945
|
7/5/1975
|
Xã Diễn Thái, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát Ty Thuỷ lợi, tỉnh Nghệ An
|
25239
|
TRẦN VĂN ĐỒNG
|
4/6/1949
|
20/4/1972
|
Xóm 6, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Cơ khí Luyện Kim, huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú - Công ty Vật tư
|
25240
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐỞN
|
15/1/1948
|
30/8/1974
|
HTX Thống Nhất, xã Trù Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ An
|
25241
|
BẠCH ĐỨC
|
12/12/1935
|
3/8/1974
|
Xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250B, Phủ Quỳ, Nghệ An
|
25242
|
BÙI VĂN ĐỨC
|
1/11/1951
|
22/1/1975
|
Xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp 1/5, Phổ Yên, Bắc Thái - Công ty Xây lắp cơ khí - Bộ Cơ khí luyện kim
|
25244
|
HỒ VIẾT ĐỨC
|
15/10/1929
|
11/5/1975
|
Xóm Quang Trung, xã Vĩnh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Chi cục Thống kê, tỉnh Nghệ An
|
25245
|
HOÀNG HỮU ĐỨC
|
11/8/1942
|
15/6/1973
|
Xóm Vạn Điền, xã Nghi Tân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế tỉnh Nghệ An
|
25246
|
NGUYỄN NGỌC ĐỨC
|
30/8/1940
|
1/3/1975
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Yên thành, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Liên hiệp Cầu Thăng Long, Hà Nội
|
25247
|
NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC
|
18/1/1953
|
14/10/1972
|
Xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Văn công giải phóng khu V
|
25248
|
NGUYỄN VĂN ĐỨC
|
20/10/1927
|
3/1/1975
|
Đội 13, Hợp tác xã Thống Nhất, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính, huyện Tân kỳ, Nghệ An
|
25249
|
LÊ ĐÌNH ĐƯỜNG
|
21/12/1949
|
21/3/1973
|
HTX Lam Thắng, xã Thanh Lam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra Quy hoạch Hà Nội
|
25250
|
NGUYỄN VIẾT ĐƯỜNG
|
15/5/1949
|
5/1/1975
|
Thôn Kim Liên. xã Hậu Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 2M Uông Bí, Quảng Ninh
|
25251
|
PHẠM ĐÌNH ĐƯỜNG
|
16/5/1952
|
9/9/1974
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I, Nghĩa Mai, tỉnh Nghệ An
|
25252
|
TRƯƠNG VĂN ĐƯỜNG
|
5/8/1946
|
6/4/1975
|
Thôn Yên Xuân, xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Viện Điều dưỡng Lâm nghiệp, Phúc Thọ, Hà Tây - Tổng cục Lâm nghiệp
|
25253
|
LÊ VIẾT GIA
|
13/6/1934
|
|
Xóm Đình, xã Hưng Thuỷ, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ Đá Quảng Nạp - Cục Cầu đường
|
25254
|
PHAN VĂN GIAI
|
30/1/1936
|
3/4/1975
|
Xã Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lâm nghiệp Nghệ An
|
25255
|
HỒ THỊ GIÁM
|
12/10/1948
|
4/9/1969
|
Xã Lãng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính tỉnh Hà Bắc
|
25256
|
PHẠM VIẾT GIANG
|
19/5/1941
|
10/4/1968
|
Thôn Nam Lĩnh, xã Lĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu Điện Thạch Thành Thanh Hoá
|
25257
|
ĐINH VĂN GIẢNG
|
1/4/1943
|
6/5/1975
|
Thôn Phúc Thiêm, xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng, tỉnh Nghệ An
|
25258
|
TRẦN XUÂN GIAO
|
12/6/1947
|
21/9/1971
|
HTX Văn Nam, xã Quỳnh Thọ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Nghệ An
|
25259
|
NGUYỄN KHẮC GIÁP
|
22/12/1939
|
20/3/1974
|
Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Kho Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
25260
|
NGUYỄN THỊ GIÁP
|
12/9/1949
|
12/6/1973
|
Chòm 1, xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện tỉnh Nghệ An
|
25261
|
TRẦN VĂN GIÁP
|
20/10/1955
|
20/6/1974
|
Thôn Quyết Thắng, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ
|
25262
|
HỒ THỊ HẢI HÀ
|
30/10/1944
|
18/12/1974
|
Xã Nam Cường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trại giống lợn, Đầm Hà, huyện Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh
|
25263
|
LÊ VĂN HÀ
|
29/6/1950
|
11/6/1973
|
HTX Sơn Hà, xã Thanh Cát, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn khảo sát địa chất Sông Đà - Bộ Thủy lợi
|
25264
|
NGÔ THỊ THANH HÀ
|
20/12/1953
|
30/8/1973
|
Xã Hưng Chính, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Bệnh viện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
25265
|
NGUYỄN THỊ NHỊ HÀ
|
5/12/1951
|
22/9/1971
|
Xã Nam Cát, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ y tế Nghệ An
|