Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25165
|
PHAN VĂN DƯỠNG
|
12/8/1940
|
18/3/1972
|
Thôn Thọ Vinh, xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II huyện Quỳnh Thiện, tỉnh Nghệ An
|
25166
|
NGUYỄN THỊ DỴ
|
07/10/1949
|
|
Xã Quỳnh Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25167
|
THÁI NGUYÊN ĐA
|
20/9/1950
|
3/4/1975
|
Xã Tiến Thuỷ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp III Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
25168
|
PHAN ĐÌNH ĐÀI
|
10/5/1935
|
24/6/1975
|
Xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng tỉnh Nghệ An
|
25169
|
NGUYỄN HỮU ĐẠI
|
13/5/1922
|
5/5/1968
|
Xóm Gát, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước Trung ương
|
25170
|
NGUYỄN NHƯ ĐẠI
|
10/10/1951
|
24/2/1972
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25171
|
TRƯƠNG ĐÌNH ĐẠI
|
12/12/1943
|
20/2/1969
|
Hợp tác xã Đông Bắc, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Cơ quan phụ trách bộ phận nghiên cứu chỉ đạo, phong trào công tác giống cây trồng tỉnh Vĩnh Phú
|
25172
|
NGUYỄN XUÂN ĐÀM
|
1/5/1936
|
8/5/1974
|
Xã Mã Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ty Văn hoá tỉnh Nghệ An
|
25173
|
PHÙNG THỊ ĐÀM
|
5/5/1951
|
13/6/1973
|
Hợp tác xã Hồng Phong, xã Nghi Hương, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Dược phẩm tỉnh Nghệ An
|
25174
|
TRẦN XUÂN ĐÀN
|
5/10/1947
|
8/3/1974
|
Xã Nam Tường, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25175
|
NGUYỄN TRƯƠNG ĐÀN
|
10/3/1944
|
|
Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Biên tập viên
|
25176
|
PHẠM NGỌC ĐANG
|
16/8/1948
|
4/4/1974
|
Xóm Tân Xuân, xã Tiến Thuỷ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Giao thông Đường bộ, tỉnh Vĩnh Phú
|
25177
|
ĐẬU THỊ ĐÀO
|
15/9/1954
|
|
Thôn Giang Trung, xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Cơ giới trồng Rừng tỉnh Quảng Trị - Đội Cơ giới
|
25178
|
HOÀNG THỊ ĐÀO
|
18/11/1950
|
8/12/1974
|
HTX Đông Hưng, xã Hương Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I Nghĩa Phúc 1, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25179
|
NGUYỄN ĐÌNH ĐÀO
|
15/1/1941
|
|
Xã Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 29, tỉnh Vĩnh Phú
|
25180
|
NGUYỄN HỮU ĐÀO
|
31/8/1950
|
|
Xóm Đức Ba, xã Thanh Dương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
25181
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
12/9/1960
|
8/12/1974
|
Xóm Yên Xá, xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
25182
|
NGUYỄN THỊ ĐÀO
|
10/12/1951
|
11/2/1970
|
Xóm 8, xã Nam Lĩnh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện Hà Nội
|
25183
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
|
27/11/1948
|
22/9/1971
|
Xóm Nam Khoa, xã Nam Mỹ, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tế, tỉnh Nghệ An
|
25184
|
NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO
|
25/10/1951
|
|
Thôn Phong Đồng, xã Hưng Dũng, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Y tể tỉnh Hà Bắc
|
25185
|
PHẠM XUÂN ĐÀO
|
13/7/1934
|
20/11/1969
|
HTX Cao Kiên, xã Diễn Van (Diễn Kim cũ), huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
25186
|
LÊ VĂN ĐÀO
|
1945
|
|
Xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25187
|
NGUYỄN MINH ĐẠO
|
18/11/1949
|
25/2/1975
|
Xóm Khánh Trung, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Tài chính tỉnh Nghệ An
|
25188
|
PHAN HUY ĐẠO
|
15/8/1943
|
26/2/1970
|
Xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 3 Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25189
|
LÊ VĂN ĐÁP
|
16/11/1945
|
21/9/1971
|
Xóm Yên Hoà, xã Hưng Thịnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Quản lý Thuỷ nông Nam Nghệ An - Ty Thuỷ lợi tỉnh Nghệ An
|
25190
|
BÙI TRỌNG ĐẠT
|
2/2/1950
|
23/1/1973
|
Xóm Đoài Sơn, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thương nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25191
|
HỒ BÁ ĐẠT
|
11/10/1948
|
24/3/1975
|
HTX Đại Thành, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Tiếp nhận Xăng dầu, tỉnh Quảng Ninh
|
25192
|
NGUYỄN QUỐC ĐẠT
|
27/4/1948
|
15/5/1974
|
Xã Nghi Phúc, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Chế biến Lương thực, tỉnh Nghệ An
|
25193
|
TRINH ĐỨC ĐẠT
|
25/7/1942
|
|
Xóm Phong Ninh, xã Nghi Phong, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 Quỳnh Lưu 1,tỉnh Nghệ An
|
25194
|
NGUYỄN QUỐC ĐẮC
|
15/9/1942
|
25/1/1969
|
Thôn Phượng Kỷ, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm cấp I tỉnh Nghệ An
|
25195
|
PHẠM VĂN ĐẮC
|
20/7/1954
|
19/6/1974
|
Xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục Quản lý đường bộ - Bộ GTVT
|
25196
|
PHAN VĂN ĐĂNG
|
3/1/1947
|
17/12/1971
|
Thôn Cung Hạ, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25197
|
NGUYỄN ĐÂY
|
30.12.1924
|
|
Huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25198
|
NGUYỄN KIM ĐỀ
|
12/2/1950
|
|
Thôn Tân Hùng, xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 2Đ, huyện Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
25199
|
NGUYỄN MẠNH ĐỀ
|
2/3/1941
|
|
Xã Nhân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường học cấp 1 và 2 Võ Lòng, An Ninh, Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
25200
|
NGUYỄN LÂM ĐỆ
|
3/8/1925
|
20/3/1974
|
Xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Lương thực Thực phẩm
|
25201
|
TRẦN HUYNH ĐỆ
|
0/3/1932
|
24/6/1975
|
Xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25202
|
NGUYỄN VĂN ĐIỀM
|
30/9/1944
|
5/12/1974
|
Thôn Yên Sở, xã Hưng Lam, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đại học Thủy Lợi, Hà Nội
|
25203
|
ĐINH SĨ ĐIỀN
|
15/12/1934
|
25/1/1969
|
Thôn Ngọc Đoài, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 2 xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25204
|
NGUYỄN HỒNG ĐIỀN
|
12/8/1948
|
15/2/1973
|
Đội 12, HTX Thống Nhất Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp Nghệ An Uỷ ban Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
25205
|
TRẦN SỸ ĐIỀN
|
22/12/1943
|
20/5/1975
|
Xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
25206
|
TRẦN THỊ HỒNG ĐIỀN
|
4/2/1947
|
2/12/1968
|
Xóm Bắc Sơn, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh Dịch tễ
|
25207
|
PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP
|
30/10/1952
|
8/4/1975
|
Xã Nam Thượng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25208
|
TRẦN XUÂN ĐIỆT
|
23/9/1947
|
12/3/1973
|
Thôn Quyết Thắng, xã Thái Hòa, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 Việt Yên, tỉnh Hà Bắc thuộc Cục Điều tra qui hoạch Tổng cục Lâm nghiệp
|
25209
|
LÊ XUÂN ĐIỂU
|
5/9/1952
|
13/3/1975
|
Xã Thọ Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Lâm nghiệp TW huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh
|
25210
|
NGUYỄN HOÀNG ĐIỀU
|
15/9/1941
|
26/2/1974
|
Xã Thanh Bài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25211
|
NGUYỄN MINH ĐIỀU
|
30/3/1930
|
9/4/1968
|
Xóm 4, Văn Nam, xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Kỹ thuật sản xuất phim - Cục Điện ảnh - Bộ Văn hóa
|
25212
|
NGUYỄN QUÝ ĐIỀU
|
10/9/1946
|
21/3/1975
|
Xã Hừng Dũng, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu tỉnh Nghệ An
|
25213
|
LÊ VĂN ĐỈNH
|
8/2/1939
|
8/4/1975
|
Thôn Yên Nậu, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Hưng Tân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
25214
|
TRẦN XUÂN ĐỈNH
|
20/4/1953
|
29/12/1973
|
Thôn Hoàng Hải, xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trạm vùng nam Hưng Nghi - Công ty Cơ giới Nông nghiệp Nghệ An
|