Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25117
|
THÁI THỊ DIỆU
|
5/3/1949
|
16/8/1969
|
Thôn Yên Lý, xã Hoà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Cao đẳng Dược
|
25118
|
HOÀNG VĂN DINH
|
25/12/1947
|
6/3/1974
|
Xã Thanh Hà, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường 17B Ban miền Nam TC Lâm nghiệp
|
25119
|
NGUYỄN NGỌC DINH
|
15/1/1937
|
5/5/1968
|
Thôn Diễn Thọ, xã Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Kế toán Tài vụ Thống kê, ngân sách Chi nhánh Trung tâm Tuyên Quang
|
25120
|
VŨ THỊ DỊNH
|
09/8/1952
|
|
Xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25120
|
TRẦN VĂN DINH
|
4/1/1975
|
1/4/1975
|
Xóm 4, xã Hưng Lịch, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
25121
|
TRẦN XUÂN DO
|
12/11/1931
|
|
Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25121
|
NGUYỄN XUÂN DO
|
15/8/1933
|
26/6/1973
|
Xóm Xuân Thượng, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25122
|
NGUYỄN CÔNG DOÃN
|
28/9/1941
|
4/5/1968
|
Xã Hưng Dũng, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
25123
|
NGUYỄN ĐÌNH DOANH
|
22/4/1938
|
6/5/1975
|
Xã Nghi Thu, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25124
|
NGUYỄN VĂN DONG
|
5/1/1953
|
23/1/1975
|
Xóm Xuân Thịnh, xã Nghi Đức, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cơ giới 12 - Công ty Khai hoang Cơ giới - UB Nông nghiệp TW
|
25125
|
NGUYỄN CÔNG DỌNG
|
7/3/1936
|
23/6/1973
|
Đội 9, hợp tác xã Động Nghĩa, xã Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
25126
|
PHAN DU
|
10/5/1931
|
25/9/1962
|
Xã Diễn Lợi, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Cơ yếu Văn phòng Ban Chấp hành Trung ương, Đảng Lao động Việt Nam
|
25127
|
LÊ VĂN DỤ
|
10/10/1948
|
2/12/1968
|
Thôn Chiến Thắng, xã Hưng Nhàn, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bổ túc Nghiệp vụ 105
|
25128
|
TĂNG VĂN DUÂN
|
15/5/1938
|
23/9/1965
|
Thôn Quảng Phong, xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp II Tân Hồng huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
|
25129
|
NGUYỄN TRỌNG DUÂN
|
20/9/1951
|
16/9/1974
|
HTX Lam Sơn, xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ Hà Nội
|
25130
|
HỒ HỮU DỤC
|
1/1/1951
|
12/2/1970
|
Xóm Mỹ Nam, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Báo vụ K27 CP16 Hà Nội
|
25131
|
HOÀNG XUÂN DỤC
|
12/9/1952
|
17/6/1974
|
Xã Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19
|
25132
|
LÊ XUÂN DỤC
|
10/12/1940
|
4/5/1968
|
Xóm Thượng, xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện An Lão, Hải Phòng
|
25133
|
NGUYỄN XUÂN DỤC
|
20/1/1931
|
9/11/1974
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nghệ An
|
25134
|
PHAN TRƯỜNG DỤC
|
1/1/1924
|
|
Xã Quỳnh Bá, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25135
|
NGUYỄN HÙNG DUỆ
|
23/11/1951
|
18/6/1974
|
Thôn Nam Liên, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
25136
|
NGUYỄN TRỌNG DUỆ
|
10/11/1940
|
8/12/1974
|
Thôn Phúc Duệ, xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trương Phổ thông cấp I, xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25137
|
ĐẶNG THỊ DUNG
|
16/3/1953
|
27/2/1975
|
Xã Nghi Hoa, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kế toán Tài chính Nghệ An
|
25138
|
HÀ QUANG DUNG
|
17/4/1944
|
10/8/1974
|
Xã Nam Đông (Khánh Sơn), huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng, tỉnh Ninh Bình
|
25139
|
HỒ SĨ DUNG
|
14/12/1937
|
8/12/1974
|
Xã Thanh Nho, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Lương Minh, huyện Trương Dương, tỉnh Nghệ An
|
25140
|
HOÀNG THỊ DUNG
|
3/8/1948
|
10/8/1968
|
Xã Thanh Nam, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường trung học chuyên nghiệp Dược tỉnh Hưng Yên
|
25141
|
LÊ VĂN DUNG
|
5/5/1931
|
6/5/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Con Cuông, Nghệ An
|
25142
|
NGUYỄN KIM DUNG
|
7/8/1948
|
4/5/1975
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
|
25143
|
NGUYỄN THỊ DUNG
|
8/12/1952
|
19/5/1975
|
Đội 6, HTX Thanh Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Ninh Bình
|
25144
|
TRẦN XUÂN DUNG
|
22/6/1948
|
5/12/1974
|
Xã Hưng Phúc, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 1, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25145
|
ĐẶNG VĂN DŨNG
|
10/9/1936
|
22/11/1968
|
HTX Kim Hưng, làng Yên Phúc, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Tài chính Kế toán Ngân hàng TW - Bộ Tài chính
|
25146
|
NGUYỄN ANH DŨNG
|
20/2/1940
|
21/4/1975
|
Xóm Lũng, xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Chế biến Gỗ, tỉnh Quảng Trị
|
25147
|
NGUYỄN ĐỨC DŨNG
|
31/5/1936
|
16/9/1964
|
Thôn Hoàng Các, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Khoa văn Trường Đại học Sư phạm Hà Nội
|
25148
|
NGUYỄN KHÁNH DŨNG
|
10/10/1925
|
18/7/1964
|
Xã Quế Châu, huyện Quế Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Nghi Văn - Nghệ An
|
25149
|
NGUYỄN LỆ DŨNG
|
1/2/1950
|
19/3/1974
|
Đội 8, HTX Hồ Nam, xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Cơ khí - Công ty Gang thép Thái Nguyên
|
25150
|
PHAN DOÃN DŨNG
|
1/1/1941
|
6/12/1973
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Lâm nghiệp huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
|
25151
|
TRƯƠNG ANH DŨNG
|
2/7/1950
|
|
HTX Tân Phú II, xã Diễn Nguyên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25152
|
TRƯƠNG ĐỨC DŨNG
|
3/3/1947
|
|
Xóm 4, xã Tiến Thuỷ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
25153
|
NGUYỄN HỮU DỤNG
|
1916
|
4/2/1965
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Nguyễn Ái Quốc thành phố Hà Nội
|
25154
|
LÊ VĂN DUÔNG
|
7/1/1937
|
|
Xã Diễn Vạn, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Hoàng Mai, huyện xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25155
|
LÊ MINH DUYÊN
|
2/6/1946
|
10/4/1974
|
Xóm Hải Nam, xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải đường sông 208 Hải Phòng
|
25156
|
NGHUYỄN TRỌNG DUYÊN
|
0/8/1928
|
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25157
|
NGUYỄN ĐỨC DUYÊN
|
5/4/1949
|
16/6/1974
|
Xóm 12, xã Nam Hoành, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Vận tải Ô tô hành khách Nghệ An
|
25158
|
TRẦN XUÂN DỰA
|
02/9/1929
|
|
Xã Quỳnh Long, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện truyền thanh, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25159
|
TRẦN ĐỨC DƯỢC
|
25/3/1949
|
2/3/1973
|
Thôn Đại Thắng, xã Diễn Thắng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội cơ giới 4, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An, thuộc Công ty khai hoang cơ giới Hà Tây
|
25160
|
CHU VĂN DƯƠNG
|
12/7/1955
|
10/2/1973
|
Xóm Chu Trạc, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bưu điện K27 - Cục Bưu điện TW
|
25161
|
NGUYỄN HỮU DƯƠNG
|
17/7/1935
|
|
Xã Quỳnh Yên, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ban Lâm nghiệp tỉnh Quảng Trị - Lâm trường Khai thác vận chuyển
|
25162
|
NGUYỄN VĂN DƯƠNG
|
26/12/1949
|
9/9/1974
|
Xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Nghĩa Đồng 2, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
25163
|
NGUYỄN XUÂN DƯƠNG
|
1/6/1910
|
1975
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Toà Dân sự - Toà án Nhân dân Tối cao
|
25164
|
PHẠM HỮU DƯƠNG
|
12/12/1950
|
3/1/1975
|
Xóm 3, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|