Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25067
|
NGUYỄN XUÂN CHÚC
|
11/9/1945
|
26/5/1975
|
tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Lục Nam, tỉnh Hà Bắc
|
25068
|
ĐẶNG CHỤC
|
18/7/1943
|
10/9/1971
|
Xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật Nông nghiệp Thường Tín, Hà Tây
|
25069
|
CAO TIẾN CHUNG
|
25/4/1951
|
8/12/1974
|
Xóm Đông Yên, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I Châu Hoàn, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An
|
25070
|
NGUYỄN ĐÌNH CHUNG
|
14/8/1945
|
27/11/1972
|
Thôn Thanh Yên, xã Thanh Đức, huyện Thanh Chương (nay là xã Hạnh Lâm, huyện Thanh Chương), tỉnh Nghệ An
|
Đài Điện báo thoại - Ty Bưu điện Sơn La
|
25071
|
NGUYỄN NGỌC CHUNG
|
|
10/4/1975
|
Xã Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp I Thanh An, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25072
|
NGUYỄN THÀNH CHUNG
|
20/2/1942
|
3/6/1971
|
HTX Vĩnh Xuân, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
B trở vào
|
25073
|
NGUYỄN THỊ CHUNG
|
19/5/1949
|
25/1/1969
|
Khối Thượng Kỷ, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Vệ sinh dịch tễ - Phòng Xét nghiệm
|
25074
|
NGUYỄN VĨNH CHUNG
|
6/6/1943
|
25/1/1969
|
Xóm Trung Thịnh, xã Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 3 Quảng xương I, tỉnh Thanh Hoá
|
25075
|
PHAN ĐÌNH CHUNG
|
21/7/1950
|
1/8/1972
|
Xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng Truyền Thanh - Tổng Cục Thông tin
|
25076
|
PHAN NGUYỄN CHUNG
|
24/4/1948
|
|
Xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25077
|
VÕ BÁ CHUNG
|
11/7/1950
|
|
Thị trấn Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25078
|
BÙI VĂN CHỦY
|
0/6/1926
|
10/3/1975
|
Xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Lương thực Diễn Châu tỉnh Nghệ An
|
25079
|
DƯƠNG VĂN CHUYÊN
|
7/12/1940
|
26/6/1973
|
Thôn Tây Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nghi Công, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25080
|
HÀ QUANG CHUYÊN
|
19/5/1926
|
|
Thôn Quảng Xá, xã Nam Phúc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế tỉnh Quảng Bình
|
25081
|
HỒ VIẾT CHUYÊN
|
20/7/1951
|
13/3/1975
|
Xã Nam An, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Chiếu bóng tỉnh Nghệ An
|
25082
|
LÊ THỊ CHUYÊN
|
15/10/1949
|
|
Thôn Đại Thanh Long, xã Diễn Hải, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
25083
|
LƯƠNG QUỐC CHUYÊN
|
10/7/1955
|
23/1/1975
|
Xã Diễn Kỷ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Sông Con tỉnh Nghệ An
|
25084
|
TRẦN VĂN CHUYÊN
|
2/7/1935
|
20/9/1966
|
Xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm mắt tỉnh Nam Hà
|
25085
|
VÕ HỒNG CHUYỀN
|
22/8/1947
|
17/9/1974
|
Xóm Long Xuân, xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường C1-2 Nghĩa Hưng, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25086
|
PHAN MINH CHƯ
|
5/10/1940
|
0/4/1975
|
Thôn Phúc Liên, xã Liên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
25087
|
HỒ TRỌNG CHỬ
|
16/1/1946
|
1/3/1975
|
HTX Toàn Thắng, xóm Văn Thượng, xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Hoàng Mai, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25088
|
NGÔ SĨ CHỮ
|
10/10/1947
|
1973
|
Xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn 29, huyện Thanh Sơn, tỉnh Vĩnh Phú
|
25089
|
BÙI QUANG CHƯƠNG
|
1/5/1975
|
21/9/1971
|
Xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi Lạng Sơn
|
25090
|
LÊ NGỌC CHƯƠNG
|
14/2/1949
|
21/9/1971
|
Đội 10, HTX Thanh Hương, xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trại Giống đồng bằng Nghi Văn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25091
|
NGUYỄN CHƯƠNG
|
19/8/1941
|
|
Xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trại Chăn nuôi Gia súc Lục Ngạn - UB Nông nghiệp tỉnh Hà Bắc
|
25092
|
NGUYỄN HỮU CHƯƠNG
|
12/1/1935
|
6/5/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Tổ Tín dụng Nông nghiệp Ngân hàng Anh Sơn tỉnh Nghệ An
|
25093
|
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
|
1/9/1947
|
|
Thôn Cồn Lim, xã Thịnh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
|
25094
|
TRẦN VĂN CHƯƠNG
|
15/4/1923
|
18/1/1964
|
Xã Hưng Thắng, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ban Tuyên giáo TW
|
25095
|
LÊ VĂN DẠNG
|
6/10/1952
|
10/7/1974
|
Xã Thanh Tịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy B230 Nghệ An
|
25096
|
DƯƠNG THỊ DANH
|
15/9/1948
|
28/11/1968
|
Xã CôngThành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Viện vệ sinh dịch tễ Hà Nội
|
25097
|
NGUYỄN THỊ DANH
|
29/12/1950
|
8/12/1974
|
Thôn Bút Lĩnh, xã An Hoà, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25098
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
|
5/5/1968
|
Xóm Trung Thái, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng Nhà nưcớ tỉnh Bắc Thái
|
25099
|
LÊ VĂN DÀO
|
9/10/1934
|
11/2/1971
|
Làng Văn Thái, xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ban Tổ chức UBHC tỉnh Nghệ An
|
25100
|
ÂN ĐĂNG DẦN
|
22/10/1939
|
15/5/1975
|
Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường ĐHSP Vinh, Nghệ An
|
25101
|
HỒ SĨ DÂN
|
20/6/1953
|
12/9/1970
|
Xóm 2, xã Quỳnh Mỹ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW
|
25102
|
LÊ KHÁNH DÂN
|
1943
|
|
Xã Hưng Vĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25103
|
LÊ THỊ DẦN
|
28/5/1951
|
25/6/1973
|
Xã Nghi Thuận, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nghi Yên - huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25104
|
LÊ THỊ DẦN
|
27/2/1951
|
25/2/1975
|
Xã Nam Hưng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Tài chính Kế toán Nghệ An
|
25105
|
NGUYỄN SĨ DẦN
|
23/11/1951
|
25/6/1974
|
Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khảo sát Thiết kế huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
|
25106
|
NGUYỄN THỊ DẦN
|
8/10/1950
|
25/10/1972
|
Xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
K27 Cục Bưu điện TW
|
25107
|
NGUYỄN THỊ DẦN
|
1/1/1950
|
27/1/1970
|
HTX Làng Sen, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đài 240 - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
25108
|
NGUYỄN VĂN DẦN
|
3/8/1937
|
18/2/1969
|
Xóm Long, thị xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ủy viên Ban chấp hành huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
25109
|
ĐẶNG BÁ DIỄN
|
6/7/1942
|
9/9/1967
|
Cửa Rào I, xã Xá Lượng, huyện Tương Dương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Bưu điện Tương Dương tỉnh Nghệ An
|
25110
|
HỒ XUÂN DIỄN
|
30/12/1936
|
16/12/1972
|
Xóm Đình, xã Hưng Thuỷ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Châu - Công ty Công nghiệp rừng Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
25111
|
NGUYỄN SĨ DIỆN
|
6/1/1955
|
0/6/1974
|
Xã Lĩnh Sơn, huyện An Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 thuộc Cục Quản lý Đường bộ
|
25112
|
NGUYỄN VĂN DIỆN
|
26/6/1955
|
12/12/1974
|
Đội 25, xã Thanh Xuân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội 367 - Công trường Diễn Yên, huyện Yên Định, tỉnh Thanh Hóa
|
25113
|
HỒ ĐẠT DIỆU
|
8/9/1948
|
10/4/1975
|
Xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Quỳnh Bảng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
25114
|
NGUYỄN VĂN DIỆU
|
20/3/1948
|
16/10/1970
|
Xóm Mậu Tài, xã Kim Liên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Hội Nhà văn Việt Nam - Trường Viết văn B
|
25115
|
NGUYỄN XUÂN DIỆU
|
4/3/1945
|
20/7/1971
|
HTX Hoàng Nam, xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ tổng Tham mưu
|
25116
|
PHẠM THỊ DIỆU
|
14/11/1953
|
25/2/1975
|
Xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán Nghệ An
|