Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
2355
|
NGUYỄN VĂN TRƯỚC
|
1911
|
31/12/1974
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Ban Kiến thiết TWC
|
2356
|
PHAN VĂN TRƯỚC
|
10/11/1946
|
|
Xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
|
2357
|
ĐỖ QUANG TRƯƠNG
|
1937
|
|
Bến Tre
|
|
2358
|
HUỲNH HỒNG TRƯƠNG
|
14/8/1936
|
13/5/1975
|
Xã Bình Đại, huyện An Hóa, tỉnh Bến Tre
|
Phòng Kỹ thuật mỏ Cờ-rôm-mít Cổ Định, tỉnh THanh Hóa
|
2359
|
NGUYỄN VĂN TRƯƠNG
|
26/6/1944
|
|
Xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K20
|
2360
|
PHẠM VĂN TRƯƠNG
|
0/11/1928
|
21/4/1975
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường 2-9 tỉnh Hoà Bình
|
2361
|
TRẦN CAN TRƯỜNG
|
0/12/1935
|
24/6/1975
|
Xã An Định, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Chi nhánh Ngân hàng Trung ương
|
2362
|
HUỲNH VĂN TRƯỞNG
|
1947
|
21/3/1974
|
Xã Định Thuỷ, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá
|
2363
|
NGUYỄN VĂN TRƯỢNG
|
26/6/1944
|
29/10/1974
|
Xã Tân Thanh Tây, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K20 thuộc Ủy ban Thống nhất của Chính phủ
|
2364
|
NGUYỄN HỮU TRYM
|
20/3/1933
|
10/3/1975
|
Xã Tân Hào, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Gia Cầm TW, thuộc Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
2365
|
ĐỖ ĐÔNG UYỂN
|
23/11/1946
|
26/2/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Lắp máy 124 Minh Khai, Hà Nội
|
2366
|
HUỲNH VĂN ƯU
|
16/3/1929
|
3/11/1965
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Thống nhất Thắng Lợi tỉnh Thanh Hóa
|
2367
|
HỒ BÁ VẠN
|
10/2/1934
|
2/2/1963
|
Xã Đại Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Lý Luận và Nghiệp vụ - Bộ Văn hóa
|
2368
|
ĐỖ QUANG VĂN
|
19/12/1940
|
9/12/1974
|
Xã Thạnh Phú Đông, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường trại Nghiên cứu Nông nghiệp Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình
|
2369
|
MẠCH VĨ VĂN
|
1941
|
10/12/1973
|
Xã Đại Điền, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Sở Thương nghiệp thành phố Hải Phòng
|
2370
|
NGUYỄN TẤN VĂN
|
1929
|
5/7/1961
|
Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Điện ảnh Tổng cục Chính trị
|
2371
|
VÕ VĂN HỪNG
|
1948
|
20/3/1974
|
Ấp Thanh Xuân, xã Thạnh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2372
|
ĐỖ VĂN VÂN
|
1940
|
20/3/1974
|
Ấp An Vĩnh, xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2373
|
HUỲNH THỊ MINH VÂN
|
2/10/1956
|
27/2/1975
|
Xã An Hoá, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
HTX Thương binh 23/9 Hà Nội
|
2374
|
LÊ HỒNG VÂN
|
20/10/1926
|
21/4/1965
|
Thôn Thanh Sơn, xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Cán bộ y tế
|
2375
|
NGUYỄN CAO VÂN
|
0/11/1931
|
21/6/1975
|
Xã Phú Nhuận Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Nông nghiệp II
|
2376
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
2/12/1927
|
31/7/1962
|
Xã Thành An, huyện Chợ Lách, tỉnh Bến Tre
|
Bệnh viện Bạch Mai Bộ Y Tế
|
2377
|
NGUYỄN HỒNG VÂN
|
1953
|
12/2/1974
|
Xã Hữu Đinh, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Văn hoá Thương binh tỉnh Ninh Bình
|
2378
|
NGUYỄN TRUNG VẤN
|
1/9/1929
|
21/7/1975
|
Xã Tân Thanh, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Đội Thông tin Cục Đường biển Hải Phòng
|
2379
|
PHẠM THỊ ANH VÂN
|
20/8/1942
|
1/1/1975
|
Xã Phước Thạnh, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Truyền hình II - Ban Vô tuyến truyền hình Đài Tiếng nói Việt Nam
|
2380
|
TRẦN THỊ HỒNG VÂN
|
0/5/1948
|
19/7/1975
|
Ấp 8, xã Cẩm Sơn, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Phổ thong Lao động TW xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hải Hưng
|
2381
|
VÕ THỊ VÂN
|
0/12/1930
|
27/5/1975
|
Xã Quới Sơn, huyện An Hoá, tỉnh Bến Tre
|
Quốc doanh Y Vật liệu - Bộ Y tế
|
2382
|
TRẦN HOÀNG VE
|
10/10/1941
|
20/3/1974
|
Ấp Giồng Quýt, xã Phước Long, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
KI
|
2383
|
THÁI HỮU VĨ
|
7/12/1921
|
18/6/1975
|
Xã An Đức, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Đầu máy Hữu Nghị, Đồng mỏ tỉnh Lạng Sơn - Tổng cục Đường sắt
|
2384
|
NGUYỄN VĂN VIỄN
|
0/7/1925
|
23/4/1975
|
Xã Tam Phước, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Ban Vận tải Ngoại thương Hải Phòng
|
2385
|
TRƯƠNG VĂN VIẾT
|
01/12/1944
|
|
Xã Ngọc Chúc, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
|
2386
|
NGUYỄN HỒNG VIỆT
|
15/3/1948
|
1/6/1975
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Thuỷ tinh thành phố Hải Phòng
|
2387
|
VÕ HỒ VIỆT
|
1/1/1939
|
10/2/1966
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Trường Cán bộ Y tế Hà Nội
|
2388
|
ĐỖ QUANG VINH
|
1934
|
5/7/1975
|
Xã Thanh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
Ban CP72
|
2389
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
1/1/1935
|
4/11/1974
|
Xã Phú Hưng, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Công ty Vật tư - Bộ Điện và Than
|
2390
|
NGUYỄN VĂN VINH
|
1937
|
20/3/1974
|
Xã Nhơn Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2391
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
17/7/1928
|
25/4/1965
|
Xã An Hội, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
|
Sở Thương nghiệp Hải Phòng
|
2392
|
NGUYỄN THỊ VỊNH
|
30/1/1938
|
26/5/1975
|
Xã Thanh Tân, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Ngân hàng Yên Phong, tỉnh Hà Bắc
|
2393
|
NGUYỄN VĂN VÕ
|
10/10/1925
|
|
Xã Đại Điện, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Lam Sơn huyện Ngọc Lạc, tỉnh Thanh Hoá
|
2394
|
NGUYỄN VĂN VỌNG
|
30/12/1930
|
4/12/1974
|
Xã Tân Xuân, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường 20/4 tỉnh Hà Tĩnh
|
2395
|
NGUYỄN VĂN VỌNG
|
21/10/1941
|
20/2/1975
|
Ấp Xương Thạnh B, xã Thới Thạnh, huyện Thạch Phú, tỉnh Bến Tre
|
Trường Công nhân Lái xe Số 2 - Đội C 25 huyện Kim Anh, tỉnh Vĩnh Phú
|
2396
|
NGÔ HUỲNH VŨ
|
13/12/1930
|
21/6/1975
|
Xã Đa Phước Hội, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Đại học Nông nghiệp I - TP Hà Nội
|
2397
|
NGUYỄN VĂN VUI
|
1932
|
7/7/1975
|
Xã Trường Đa, huyện Sóc Sải, tỉnh Bến Tre
|
Đoàn Thăm dò Than Cẩm Phả tỉnh Quảng Ninh
|
2398
|
NGUYỄN VĂN VUI
|
1/5/1922
|
28/3/1962
|
Xã Vĩnh Thành, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Xưởng Đóng tàu 3 Hải Phòng
|
2399
|
PHẠM VĂN VUI
|
0/10/1930
|
3/11/1965
|
Xã Phước Hiệp, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Nông trường Quốc doanh Thanh Hà - Bộ Nông trường
|
2400
|
TRẦN BỀN VỮNG
|
19/8/1938
|
1/10/1965
|
Xã Thành An, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế Hà Nội
|
2401
|
TRỊNH THANH XẠ
|
1942
|
1975
|
Xã Thới Thuận, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre
|
|
2403
|
LÊ VĂN XÃ
|
1921
|
10/3/1975
|
Xã Thuận Long, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre
|
Nhà máy Đường Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
2404
|
NGUYỄN VĂN XÃ
|
1941
|
20/3/1974
|
Xã Bình Khánh, huyện Mỏ Cày, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|
2405
|
PHAN VĂN XÃ
|
1935
|
19/3/1975
|
Xã An Quy, huyện Thanh Phú, tỉnh Bến Tre
|
K3, T72 Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá
|