Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
25016
|
TĂNG VĂN CHẤT
|
12/2/1930
|
24/6/1975
|
Xã Diễn Cát, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Diễn Châu, Nghệ An
|
25017
|
VÕ VĂN CHẤT
|
28/12/1947
|
5/5/1975
|
Xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Hà Bắc
|
25018
|
BÙI GIA CHÂU
|
27/12/1942
|
30/3/1975
|
Xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
UBHC - Ban Quy hoạch Kinh tế, tỉnh Nghệ An
|
25019
|
CAO BÁ CHÂU
|
2/1/1951
|
18/6/1974
|
Xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19, Cục Quản lý Đường bộ
|
25020
|
CHU VĂN CHÂU
|
12/10/1940
|
27/3/1974
|
Thôn Liên Thắng, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ Đá Hoàng Mai, Nghệ An
|
25021
|
ĐẶNG CHÂU
|
7/6/1941
|
17/12/1971
|
Xóm Hòa Lạc, xã Hưng Lĩnh, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Ty Y tế Nghệ An
|
25022
|
ĐẶNG HUY CHÂU
|
9/10/1949
|
3/8/1974
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng đường 13 - Cục Công trình II
|
25023
|
ĐẶNG MINH CHÂU
|
8/6/1950
|
10/4/1975
|
Hợp tác xã Tân Phú, xã Phú Sơn, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Hương Sơn, Tân Kỳ, Nghệ An
|
25024
|
HOÀNG MINH CHÂU
|
1/1/1950
|
6/1/1975
|
Thôn Lâm Xá, xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Hải quan, Nghệ An
|
25025
|
HỒ THỊ CHÂU
|
20/6/1949
|
5/6/1973
|
Xóm Phú Thọ, xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Quốc doanh Dược phẩm Thanh Hoá
|
25026
|
NGUYỄN ĐĂNG CHÂU
|
25/10/1950
|
1/3/1973
|
Xóm Trường Thủy, xã Nghi Trường, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Công trình 6/1 xây dựng cầu đường - Ty Giao thông Vận tải, Nghệ An
|
25027
|
NGUYỄN HỒNG CHÂU
|
12/6/1946
|
22/11/1968
|
Xóm 14, xã Hưng Trung, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Phòng 2 - Tổng cục Bưu điện, TP. Hà Nội
|
25028
|
NGUYỄN HỒNG CHÂU
|
5/10/1942
|
29/5/1975
|
Xã Phúc Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh - Nghệ An
|
25029
|
NGUYỄN HỮU CHÂU
|
20/12/1939
|
19/6/1973
|
Thôn Quyết Tiến, xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nam Trung huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25030
|
NGUYỄN KHẮC CHÂU
|
10/12/1955
|
|
Đội 3, xã Nghị Liên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
25031
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
20/10/1953
|
5/1/1974
|
Xã Diễn Hanh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty II Giao thông - Nghệ An
|
25032
|
NGUYỄN NGỌC CHÂU
|
6/12/1953
|
1/3/1975
|
Thôn Mỹ Thành, xã Diễn Hạnh, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật Thương nghiệp huyện Ba Vì tỉnh Hà Tây
|
25033
|
NGUYỄN NHƯ CHÂU
|
15/12/1930
|
7/2/1966
|
Thôn Văn Định, xã Thành Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
UBHC huyện Đô Lương
|
25034
|
NGUYỄN THỊ CHÂU
|
8/8/1951
|
4/3/1975
|
Xã Nghi Phúc, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường trung cấp Kế toán tài chính, Nghệ An
|
25035
|
PHẠM THỊ QUỲNH CHÂU
|
8/9/1951
|
19/3/1975
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
K115
|
25036
|
TRẦN HỒNG CHÂU
|
14/4/1941
|
6/12/1973
|
Xóm 1, thôn Vĩnh Long, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5m, Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
25037
|
TRẦN VĂN CHÂU
|
14/4/1944
|
|
Xóm 1, thôn Vĩnh Long, xã Nam Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
25038
|
VÕ THỊ CHÂU
|
1/6/1951
|
11/2/1970
|
Xóm Quang Trung, xã Nam Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Học ở Trung Quốc về
|
25039
|
HỒ VĂN CHI
|
1/1/1945
|
11/3/1970
|
Xã Quỳnh Đôi, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Giao thông Vận tải Thuỷ bộ
|
25040
|
ĐẶNG NGỌC CHỈ
|
10/11/1938
|
24/6/1975
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng tỉnh Thanh Hoá
|
25041
|
NGUYỄN CÔNG CHÍ
|
8/12/1950
|
12/2/1974
|
Xã Đỉnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Chiếu bóng số 110 thành phố Vinh, Nghệ An
|
25042
|
NGUYỄN TRỌNG CHÍ
|
10/7/1948
|
0/6/1974
|
Xã Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp đóng tàu Sông Lam, Nghệ An
|
25043
|
MAI THỊ CHIẾN
|
23/3/1953
|
|
Khu phố 3, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
25044
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
19/8/1936
|
15/12/1974
|
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe Ban Thống nhất
|
25045
|
CAO THỊ CHIẾN
|
20/9/1948
|
|
Xóm Phúc Nhãn, xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược
|
25046
|
HỒ VĂN CHIẾN
|
9/10/1946
|
13/12/1972
|
Xóm Minh Đường, xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sĩ tỉnh Thái Bình
|
25047
|
HOÀNG ĐÌNH CHIẾN
|
20/6/1942
|
1/3/1974
|
Xóm Mó, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Tân Kỳ thuộc Ty Lâm nghiệp, Nghệ An
|
25048
|
NGUYỄN XUÂN CHIẾN
|
0/10/1936
|
15/12/1974
|
Xã Sơn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Ủy ban Thống nhất
|
25049
|
VÕ THÀNH CHIẾN
|
19/5/1946
|
24/2/1971
|
Xã Đô Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
25050
|
NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU
|
12/4/1948
|
10/11/1970
|
Xã Nam Đông, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trại Tổng hợp Giống Nông nghiệp đồng bằng, tỉnh Nghệ An - Ban Chỉ đạo sản xuất
|
25051
|
NGUYỄN THỊ THANH CHIỂU
|
12/10/1949
|
|
Xã Nam Thành, huyện Yên Thành¦, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Tài chính Kế toán II - Bộ Tài chính
|
25052
|
PHAN CHIẾU
|
10/1/1973
|
20/9/1973
|
Xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Bãi Thượng Thanh Hoá
|
25053
|
NGUYỄN VĂN CHÍN
|
20/10/1934
|
|
Xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25054
|
NGUYỄN CHINH
|
15/7/1949
|
0/12/1973
|
Xã Văn Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 54 Phổ Yên Bắc Thái
|
25056
|
PHẠM VĂN CHINH
|
16/12/1945
|
3/4/1967
|
Xóm Hoà Đông, xã Hiến Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25057
|
TRẦN VĂN CHINH
|
11/12/1947
|
28/9/1972
|
Xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
25058
|
TRỊNH XUÂN CHINH
|
15/9/1953
|
24/7/1973
|
Đội 3, xã Thanh Phong, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Công nhân Kỹ thuật Lâm nghiệp TW, huyện Hữu Lũng, tỉnh Lạng Sơn
|
25059
|
NGUYỄN ĐÌNH CHÍNH
|
28/12/1930
|
22/11/1968
|
Xóm Khánh Hoà, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Ty Tài chính, tỉnh Thanh Hoá
|
25060
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
20/10/1931
|
5/1/1974
|
Xóm Xuân Chúc, xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường 19/5 Nghệ An
|
25061
|
NGUYỄN VĂN CHÍNH
|
2/1/1949
|
21/9/1971
|
Xã Mỹ Thanh, xã Hưng Mỹ, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
UB Nông nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
25062
|
TRẦN XUÂN CHÍNH
|
|
3/1/1974
|
HTX Quyết Thắng, xã Giang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Lâm sản Đô Lương, Nghệ An
|
25063
|
NGUYỄN THỊ CHOẲN
|
2/4/1949
|
10/10/1960
|
Thôn Mỹ Phong, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Công nghiệp Dược TW
|
25064
|
NGHUYỄN VIỆT CHỚI
|
1/1/1923
|
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ban Chỉ đạo miền Tây, tỉnh Nghệ An
|
25065
|
TRƯƠNG VĂN CHU
|
10/11/1924
|
3/1/1975
|
Xã Nghĩa Mỹ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Tài chính huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
25066
|
VÕ THỊ CHU
|
15/12/1949
|
20/2/1970
|
HTX Thống Nhất, xã Nhân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đài báo - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|