Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24966
|
LÊ HẢI CẦU
|
12/10/1956
|
18/6/1974
|
Thôn Long Hoà, xã Cao Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
C293 đội cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24967
|
NGUYỄN CẦU
|
20/7/1950
|
10/4/1975
|
Xã Quỳnh Lương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Quỳnh Dỹ, Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
24968
|
NGUYỄN CẢNH CẦU
|
20/6/1939
|
1/3/1974
|
Xóm Thọ Sơn, xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Tân Kỳ tỉnh Nghệ An
|
24969
|
NGUYỄN ĐÌNH CẦU
|
12/12/1942
|
|
Khu phố 5, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250 Phủ Quỳ, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24970
|
NGUYỄN VĂN CẦU
|
12/10/1933
|
25/9/1974
|
Xóm Ngũ Lục, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh , tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục Nghi Lộc tỉnh Nghệ An - Ty Giáo dục tỉnh Nghệ An
|
24971
|
NGUYỄN XUÂN CẦU
|
1/5/1930
|
|
Xã Hưng Lợi, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
24972
|
TRẦN ĐĂNG CẦU
|
5/5/1947
|
14/9/1973
|
Xóm Tây Lịnh, xã Nam Liên, h uyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng cung cấp gỗ và thu thập vật tư - Cục vật tư - Tổng cục Đường sắt
|
24973
|
CAO THỊ CẬY
|
11/10/1951
|
19/9/1974
|
Xã Diễn Hùng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I - Nông trường 1/5 Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An
|
24974
|
HỒ VĂN CẬY
|
5/11/1950
|
28/12/1973
|
Đội 6, HTX Phú Thành, xã Quỳnh Hậu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Cơ giới Nông nghiệp tỉnh Nghệ An
|
24975
|
HOÀNG VĂN CÔNG
|
1/1/1956
|
31/7/1974
|
Thôn Ngọc Khánh, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội cầu 19 - Cục quản lý đường bộ - Bộ Giao thông vận tải
|
24976
|
NGUYỄN ĐỨC CÔNG
|
6/6/1925
|
|
Xã Đức Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
|
24977
|
HOÀNG HỮU CƠ
|
12/10/1943
|
17/5/1974
|
Thôn Đa Phúc, xã Diễn Tân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đào tạo công nhân kỹ thuật Thuỷ lợi Nghệ An - Ty thuỷ lợi Nghệ An
|
24978
|
BÙI ĐÌNH CÚC
|
8/5/1952
|
23/1/1975
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung cấp Ngân hàng I Trung ương, Hà Bắc
|
24979
|
LÊ HỮU CÚC
|
3/5/1945
|
|
Xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
|
24980
|
NGUYỄN THỊ CÚC
|
12/12/1950
|
|
Xóm Văn Đông, xã Hưng Dũng, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
24981
|
NGUYỄN ĐÌNH CUNG
|
12/12/1939
|
20/1/1975
|
Xã Thanh Lĩnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Tân Hồ - Nông trường Sông Con, Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
24982
|
NGUYỄN VĂN CUNG
|
5/2/1937
|
30/3/1975
|
Xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ban Thủ công nghiệp, tỉnh Nghệ An
|
24983
|
TRƯƠNG VĂN CÚP
|
5/5/1955
|
5/4/1975
|
Thôn Tân Liên, xã Nghĩa Phúc, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn điều tra I - Viện Điều tra quy hoạch rừng
|
24984
|
LÊ THỊ KIM CƯ
|
30/12/1954
|
10/4/1975
|
Khu phố I, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Trường C1, 12/2 Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An
|
24985
|
LÊ VĂN CƯ
|
11/12/1946
|
17/4/1975
|
Xã Thanh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Sở điện 4 Việt Trì tỉnh Vĩnh Phú
|
24986
|
PHẠM THỊ CƯ
|
10/2/1949
|
18/12/1974
|
Xã Công Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp I xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
24987
|
TRẦN DOÃN CƯ
|
17/5/1935
|
18/3/1973
|
Thôn Cảnh Minh, xã Lạc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24988
|
NGUYỄN ĐÌNH CỨ
|
12/11/1950
|
17/6/1974
|
Đội 2, xã Diễn An, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Đơn vị 2512 N19
|
24989
|
ĐẶNG XUÂN CỰ
|
16/11/1948
|
8/4/1975
|
Xóm Nguốn, xã Diễn Bình, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường C2 Diễn Trung tỉnh Nghệ An
|
24990
|
ĐẶNG ĐÌNH CƯƠNG
|
25/10/1942
|
18/3/1972
|
Xã Thạch Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24991
|
NGÔ MINH CƯƠNG
|
19/6/1946
|
|
Xã Thái Hoà, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Bộ Vật tư TW
|
24992
|
NGUYỄN CÔNG CƯƠNG
|
17/7/1942
|
|
Xã Thái Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường tỉnh Quảng trị
|
24993
|
NGUYỄN KIM CƯƠNG
|
10/2/1947
|
1/8/1974
|
Thôn Tân Giai, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24994
|
NGUYỄN VĂN CƯƠNG
|
20/10/1949
|
|
Xóm Tân Giai, xã Nghi Lâm, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
24995
|
THÁI DOÃN CƯƠNG
|
20/8/1952
|
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn địa chất 2Đ, Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh
|
24996
|
LÊ MINH CƯỜNG
|
24/6/1950
|
30/8/1974
|
Xã Hưng Xá, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp I xã Đọc Măng, huyện Kỳ Sơn, tỉnh Nghệ An
|
24997
|
NGUYỄN CẢNH CƯỜNG
|
13/11/1940
|
28/6/1973
|
Thôn Tây Hồ, xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Nam Thượng, Nam Đàn, Nghệ An
|
24998
|
NGUYỄN HỒNG CƯỜNG
|
12/12/1943
|
|
Thôn Kim Lộc, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
K15 Cục đón tiếp Cán bộ B
|
24999
|
PHẠM VĂN CƯỜNG
|
1/9/1938
|
25/1/1969
|
Xóm Thượng, xã Thuận Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
25000
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG
|
25/5/1949
|
20/3/1969
|
Xóm Mười Một, xã Quỳnh Sơn, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Cao Bưu điện TW, TP Hà Nội
|
25001
|
TRẦN ĐỨC CƯỜNG
|
19/1/1948
|
15/2/1971
|
Xã Thanh Chi, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
25002
|
TRẦN XUÂN CƯỜNG
|
10/10/1934
|
21/3/1973
|
Xã Thanh Mỹ, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Đại tu máy kéo Hà Nội, Bộ Nông Nghiệp
|
25003
|
TRỊNH VĂN CƯƠU
|
18/6/1941
|
20/11/1969
|
Xóm Yên Mỹ, xã Thanh Ngọc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
25004
|
CAO ĐÌNH CỰU
|
20/6/1945
|
16/11/1968
|
Xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nhà hát Tuồng Việt Nam - Bộ Văn hoá
|
25005
|
NGUYỄN THỊ CHÁU
|
8/10/1950
|
|
Thôn Hợp Quyết Thắng, xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
|
25006
|
NGUYỄN SỸ CHẮT
|
21/10/1949
|
3/5/1975
|
Xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thuỷ lợi tỉnh Hà Tĩnh
|
25007
|
LÊ VĂN CHẤN
|
10/11/1952
|
18/1/1975
|
Xóm Minh Sơn, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Dụng cụ số 1, khu Đống Đa, TP Hà Nội
|
25008
|
ĐẶNG QUANG CHẤT
|
22/12/1947
|
18/5/1974
|
HTX Tứ Yên, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Bưu điện Thanh Trương tỉnh Nghệ An
|
25009
|
HOÀNG NGỌC CHẤT
|
7/7/1950
|
12/11/1970
|
Xóm Cầu, xã Diễm Lợi, huyện Diễm Châu, tỉnh Nghệ An
|
Tổng cục Bưu điện - Cục Bưu điện TW
|
25010
|
NGUYỄN ĐÌNH CHẤT
|
20/11/1947
|
11/2/1970
|
HTX Đông Nghĩa, xã Hưng Nghĩa, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
|
25011
|
NGUYỄN HỮU CHẤT
|
9/9/1943
|
2/2/1975
|
HTX Đại Thắng, xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Quỳ Châu - Công ty Lâm nghiệp Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
25012
|
NGUYỄN THẾ CHẤT
|
8/4/1951
|
23/7/1973
|
Xóm Hồ Đình, xã Thanh Tường, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường công nhân kỹ thuật 3 tỉnh Bắc Thái
|
25013
|
NGUYỄN THỊ CHẤT
|
16/11/1951
|
|
Xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học Tài chính
|
25014
|
NGUYỄN THỊ NGỌC CHẤT
|
11/12/1944
|
6/5/1975
|
Xóm Tân Vinh, xã Vinh Tân, thị xã Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
25015
|
TĂNG VĂN CHẤT
|
7/7/1939
|
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Đá - Ty Thuỷ lợi, tỉnh Vĩnh Phú
|