Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24916
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
22/5/1936
|
10/4/1975
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục huyện Thanh Chương
|
24917
|
NGUYỄN VĂN BÍNH
|
17/2/1950
|
25/7/1973
|
Thôn Thượng Long, xã Hưng Tiến, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải hàng hóa số 10, tỉnh Bắc Thái - Cục Vận tải Đường bộ - Bộ GTVT
|
24918
|
ĐẶNG THỊ BÌNH
|
|
|
Khu phố 1, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
|
24919
|
NGUYỄN CÔNG BÌNH
|
11/10/1955
|
29/5/1975
|
Xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Mộc Thống nhất Vinh - Ty Công nghiệp - Nghệ An
|
24920
|
NGUYỄN NGỌC BÌNH
|
28/7/1950
|
4/12/1974
|
Thôn Ái Quốc, xã Quỳnh Phương, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Tổng Công ty Xăng dầu - Bộ Vật tư
|
24921
|
NGUYỄN THỊ BÌNH
|
25/10/1955
|
24/2/1974
|
Xã Vĩnh Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Đội 374 - Công ty Cầu I - Tổng cục Đường sắt
|
24922
|
NGUYỄN TRỌNG BÌNH
|
15/6/1943
|
18/9/1971
|
Xã Nam Tân, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
|
24923
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
7/10/1946
|
25/5/1975
|
Xóm Ngũ Lộc, xã Hưng Lộc, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Điện lực Nghệ An - Ty Công nghiệp tỉnh Nghệ An
|
24924
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
12/6/1944
|
18/9/1971
|
Xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Kiến thiết Cơ bản - Ty Thủy lợi Nghệ An
|
24925
|
TRẦN NGỌC BÌNH
|
7/7/1949
|
17/7/1974
|
HTX Liên Minh, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24926
|
TRẦN QUỐC BÌNH
|
20/2/1946
|
|
Xã Nam Trung, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nông nghiệp huyện Đa Phúc, tỉnh Vĩnh Phù
|
24927
|
TRẦN THANH BÌNH
|
15/1/1949
|
25/9/1972
|
Xóm Hòa Thuận, xã Hưng Hòa, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Kinh tế - Kế hoạch - Hà Nội
|
24928
|
TRẦN VĂN BÌNH
|
8/1/1953
|
8/3/1975
|
Xã Nam Hòa, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đội Máy kéo Nông trường Tây Hiếu, Nghệ An
|
24929
|
HOÀNG VĂN BỐN
|
10/7/1943
|
11/4/1973
|
Chòm Tài Lam, xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Vận tải Ô tô tỉnh Nghệ An
|
24930
|
LÊ VĂN BỐN
|
20/12/1952
|
6/5/1974
|
Xã Thịnh Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Vận tải chủ lực - Ty Lương thực Nghệ An
|
24931
|
NGUYỄN TRỌNG BỐN
|
20/10/1949
|
1/10/1973
|
Thôn Quỳnh Khôi, xã Khánh Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh Mộc Châu Sơn La
|
24932
|
PHAN VĂN BỔN
|
13/12/1943
|
25/5/1974
|
Xã Thanh Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công trường Sông Lam I tỉnh Nghệ An
|
24933
|
PHAN VĂN BỐN
|
2/9/1948
|
25/1/1965
|
Thôn Hợp Lương Thịnh, xã Yên Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
24934
|
TRẦN THỊ BỐN
|
11/2/1941
|
|
Xóm Nam Tiến, xã Nam Hồng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
K5 - Cục đón tiếp Cán bộ B - Uỷ ban Thống nhất của Chính phủ
|
24935
|
NGUYỄN TIẾN BỘT
|
20/12/1938
|
3/3/1974
|
Xã Quỳnh Dị, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Mỏ đá Hoàng Mai - Tổng Cục đường sắt
|
24936
|
TRẦN BƠ
|
10/10/1941
|
8/12/1973
|
Xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Điều tra 5 - Cục Điều tra quy hoạch - Tổng Cục Lâm nghiệp
|
24937
|
TRỊNH VĂN BƠ
|
24/4/1943
|
20/11/1969
|
Xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Đồng Văn,Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
24938
|
DƯƠNG ĐÌNH BƯỞI
|
20/8/1948
|
27/11/1967
|
Xóm Nghĩa Sơn, xã Nam Thanh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24939
|
NGÔ KIM BƯỞI
|
18/10/1946
|
13/2/1973
|
Chòm Phú Thọ, xã Hưng Phú, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24940
|
NGUYỄN BÁ BƯỜNG
|
22/2/1944
|
24/5/1975
|
Xã Tràng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Điện lực Nghệ An - Ty Công nghiệp tỉnh Nghệ An
|
24941
|
PHAN BƯU
|
22/12/1944
|
18/3/1972
|
Xóm Xuân Tiệu, xã Hợp Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp 2 Đồng Thành- Yên Thành- Nghệ An
|
24942
|
HỒ SỸ CA
|
10/10/1944
|
6/1/1972
|
Xã Quỳnh Đội, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội Khảo sát thiết kế - Ty Giao thông Vận tải Nghệ An
|
24943
|
NGUYỄN XUÂN CẢ
|
4/9/1947
|
28/4/1975
|
Xóm Yên Đình, xã Quỳnh Hưng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Đội bảo về đường trục Đô Lương, Kỳ Sơn - Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
24944
|
VĂN HUY CA
|
10/3/1955
|
13/2/1973
|
Xóm Sĩ Tân, xã Quỳnh Dỵ, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 Tổng cục Bưu điện Trung ương
|
24945
|
VÕ SĨ CẢ
|
12/9/1946
|
18/9/1971
|
Thôn Tây Tháp, xã Diễn Liên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Thủy lợi Nghệ An
|
24946
|
LÊ VĂN CÁC
|
10/10/1940
|
20/11/1969
|
Xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp 2, xã An Thắng, huyện An Thuỵ, TP Hải Phòng
|
24947
|
TRẦN ĐÌNH CÁC
|
14/7/1940
|
0/12/1973
|
Xã Hưng Hoà, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Địa chất 37 - Tổng cục Địa chất
|
24948
|
CAO KHẮC CẢNH
|
3/3/1953
|
1/2/1975
|
Làng Kích, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Xây dựng Cơ bản Lâm nghiệp Sông Hiếu tỉnh Nghệ An
|
24949
|
HỒ VIẾT CẢNH
|
29/12/1951
|
12/11/1970
|
HTX Minh Phong, xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
K27 - Cục Bưu điện TW
|
24950
|
NGUYỄN DUY CẢNH
|
13/10/1941
|
11/11/1970
|
HTX Nguyệt Tỉnh, xã Nghi Công, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An, Đơn vị 1/5
|
24951
|
NGUYỄN QUANG CẢNH
|
5/2/1937
|
8/12/1974
|
Đội 3, họp Hồ Bắc, xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Hiệu trưởng Trường Cấp I xã Nam Anh, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24952
|
NGUYỄN VĂN CẢNH
|
15/2/1950
|
8/7/1974
|
Thôn Toàn Thắng, xã Nam Thắng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Hà Nội
|
24953
|
NGUYỄN XUÂN CẢNH
|
1946
|
|
Xã Hồng Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
2/1973
|
24954
|
PHẠM XUÂN CẢNH
|
16/4/1945
|
18/3/1972
|
Thôn Tam Láng, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Thái Sơn, Nam Ninh, Nam Hà học tại Trường bồi dưỡng TW Bộ Giáo dục
|
24955
|
HOÀNG VĂN CAO
|
14/12/1936
|
30/3/1975
|
Xã Hưng Vinh, TP Vinh, tỉnh Nghệ An
|
UB Kế hoạch tỉnh Nghệ An - Bộ phận Kế hoạch
|
24956
|
LÊ THỊ BẠCH CÁT
|
10/10/1940
|
28/9/1964
|
Xóm Mai Động, xã Nghi Thuỷ, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cán bộ Thể dục thể thao TW, TP. Hà Nội
|
24957
|
NGUYỄN CAO CÁT
|
2/8/1945
|
20/11/1969
|
Thôn Trung Nam, xã Nam Hùng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24958
|
ĐẶNG BÁ CĂN
|
1/11/1939
|
1/10/1973
|
Xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Trịnh Môn huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
24959
|
NGUYỄN THỊ CẨM
|
20/2/1950
|
21/6/1973
|
Xã Lạng Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục huyện Anh Sơn, Nghệ An
|
24960
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
25/5/1947
|
3/9/1969
|
Xóm Nghĩa Ba, xã Nghĩa Thắng, huyện Nghĩa Tân, tỉnh Nghệ An
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24961
|
NGUYỄN VĂN CẦM
|
20/1/1940
|
3/5/1975
|
Xã Xuân Hoà, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Cục Hải quan - Bộ Ngoại thương
|
24962
|
NGUYỄN HỮU CẨN
|
13/9/1938
|
13/5/1974
|
Xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Khảo sát Sông Đà tỉnh Hoà Bình
|
24963
|
PHẠM VĂN CẨN
|
12/5/1943
|
9/11/1970
|
Xã La Mạc, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công trường Thủy Lợi huyện Thanh Chương - tỉnh Nghệ An
|
24964
|
CHU CẤP
|
17/7/1940
|
2/10/1965
|
Thôn Chu Trạc, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Trường Cấp II Ninh Giang huyện Gia Khánh, tỉnh Ninh Bình
|
24965
|
HỒ VĂN CẦU
|
19/5/1947
|
31/10/1973
|
HTX Quyết Thắng, xã An Hoà, h uyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Công trường 5 lương thực Thọ Xuân - Thanh Hoá - Ty Lương thực tỉnh Thanh Hoá
|