Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24866
|
NGUYỄN XUÂN BA
|
22/2/1949
|
6/5/1975
|
Hợp tác xã Tài Lam, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Chi nhánh Ngân hàng Vinh tỉnh Nghệ An
|
24867
|
PHAN THỊ THANH BA
|
10/9/1952
|
13/7/1974
|
Hợp tác xã Minh Sơn, xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đoàn Tuồng liên khu V-B - Bộ Văn hóa
|
24868
|
CHU THANH BÁ
|
20/9/1944
|
11/11/1970
|
Thôn Hợp Thành, xã Diên Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Chăn nuôi - Ty Nông nghiệp Thái Bình
|
24869
|
ĐINH VĂN BÁ
|
7/11/1952
|
12/2/1973
|
Thôn Bắc Lâm, xã Nam Mỹ, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã - Hà Nội
|
24870
|
NGUYỄN VĂN BÁ
|
24/9/1948
|
11/12/1974
|
HTX Vũ Đông Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Viện Thú y - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
24871
|
NGUYỄN XUÂN BÁ
|
16/9/1943
|
|
Xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24872
|
HOÀNG NGỌC BẠC
|
7/9/1934
|
24/6/1975
|
Xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
24873
|
BÙI ĐÌNH BÁI
|
15/5/1930
|
26/2/1968
|
Xóm 4, xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Viện Sốt rét ký sinh trùng và công trùng Hà Nội
|
24874
|
TRẦN THÁI BAN
|
20/4/1947
|
22/7/1974
|
Xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Nông trường Sông Con Nghệ An - UB Nông nghiệp TW
|
24875
|
TRẦN VĂN BAN
|
31/12/1936
|
|
Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
|
24876
|
TRẦN VĂN BÀN
|
3/3/1937
|
25/1/1969
|
Thôn Khả Phong, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
24877
|
NGUYỄN XUÂN BÀNG
|
2/9/1946
|
31/12/1973
|
Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Yên Quỳnh, tỉnh Nghệ An
|
24878
|
CHU VĂN BẢNG
|
20/9/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Hợp Thành, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm cấp I Hoà Bình
|
24879
|
HỒ SỸ BẢNG
|
4/1/1942
|
3/12/1973
|
Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
CP90, Hà Nội
|
24880
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢNG
|
10/12/1944
|
|
Xã Thanh Luân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
24881
|
NGUYỄN THỊ BẢO
|
10/10/1950
|
12/6/1973
|
Hợp tác xã Sơn Hà, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Nghệ An
|
24882
|
NGUYỄN THỊ BÁU
|
28/1/1951
|
11/2/1970
|
Xóm Khang, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Thực tập sinh ở Trung Quốc về
|
24883
|
BÙI HỮU BẢY
|
8/1/1952
|
17/9/1974
|
Xóm Yên Thắng, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Sư phạm Thể dục nhạc họa Trung ương
|
24884
|
BÙI HỮU BẢY
|
27/10/1938
|
18/7/1973
|
Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xưởng 250B Phủ Quý - Bộ Nông trường
|
24885
|
ĐINH VĂN BẢY
|
12/5/1954
|
16/6/1974
|
Thôn Trung Long, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ GTVT
|
24886
|
HOÀNG XUÂN BẢY
|
19/5/1951
|
7/5/1975
|
Thôn Hậu Sơn, xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 5 - Bộ Thủy lợi
|
24887
|
NGUYỄN BÁ BẢY
|
20/2/1939
|
28/7/1973
|
Thôn Phúc An, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
|
24888
|
NGUYỄN ĐÌNH BẢY
|
10/10/1944
|
15/2/1973
|
Xã Thanh Luân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Ty giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An - Bộ Giao thông VẬn tải
|
24889
|
NGUYỄN TRỌNG BẢY
|
28/11/1950
|
2/7/1974
|
Đội 11, xã Thanh Liêm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Công ty Quản lý máy 253, Vinh, Nghệ an - Cục công trình I - Bộ GTVT
|
24890
|
PHẠM THỊ BẢY
|
27/2/1950
|
10/12/1971
|
Đội 8, hợp tác xã Nam Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Trường K27 - Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
|
24891
|
NGUYỄN TRỌNG BẰNG
|
20/10/1948
|
3/3/1975
|
Thôn Lương Thinh, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường công nhân Bưu điện tỉnh Nam Hà
|
24892
|
VÕ HUY BẰNG
|
6/10/1950
|
9/2/1975
|
Đội 9, HTX Đại Thành, xã Đại Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung hoc Lâm nghiệp Quảng Ninh
|
24893
|
HỒ QUANG BẨY
|
26/12/1947
|
25/4/1972
|
Thôn Quang Thành, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
|
Đội xe Liên đoàn Địa chất 2 tỉnh Quảng Ninh
|
24894
|
PHAN TRỌNG BÂN
|
1947
|
|
Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
|
24895
|
LÊ ĐỨC BÉ
|
15/9/1949
|
18/2/1974
|
Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24896
|
ĐÀO NHƯ BÍCH
|
24/12/1928
|
15/1/1968
|
Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Nghiên cứu - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24897
|
HOÀNG NHƯ BÍCH
|
23/11/1954
|
22/1/1975
|
Xã Nam Lạc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
|
24898
|
LÊ BÍCH
|
4/5/1938
|
22/6/1973
|
Thôn Thanh Trung, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp 2 Thanh Phong huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An
|
24899
|
NGUYỄN DUY BÍCH
|
4/12/1940
|
15/6/1974
|
Xóm Đình, xã Thuận Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Công trình 1/5 - Công ty Xây dựng Cầu đường II
|
24900
|
VŨ DUY BÍCH
|
21/6/1955
|
|
Xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
24901
|
ĐẶNG XUÂN BIÊN
|
15/9/1952
|
28/11/1973
|
Xã Nam Thắng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An - Ty Công nghiệp Nghệ An
|
24902
|
HỒ CÔNG BIỂN
|
10/3/1942
|
28/8/1973
|
HTX Xuân La, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Đài Khí tượng tỉnh Quảng Bình
|
24903
|
HOÀNG THỊ BIÊN
|
14/4/1948
|
17/8/1940
|
Xóm Tây Thống, xã Nghi Thu, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung ương
|
24904
|
LƯƠNG THÀNH BIÊN
|
20/10/1939
|
|
Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
24905
|
NGUYỄN VĂN BIỂN
|
19/4/1944
|
20/4/1975
|
Xóm Đồng, xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
|
24906
|
NGUYỄN VĂN BIỆN
|
10/10/1939
|
5/4/1975
|
Xã Giai Xuân, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
Viện Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
|
24907
|
BẠCH SĨ BIỀNG
|
15/10/1950
|
14/12/1974
|
Xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Quản lý Ruộng đất - Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
|
24908
|
BÙI VĂN BÍNH
|
7/7/1942
|
2/4/1975
|
Xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ban Tuyên huấn khu 5
|
24909
|
ĐẬU VĂN BÍNH
|
11/11/1938
|
27/6/1965
|
Thôn Đông Yên, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Y khoa Hà Nội
|
24910
|
HOÀNG NĂNG BÍNH
|
12/7/1946
|
29/6/1974
|
HTX Nam Tiến, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An
|
Đội Cầu 5 - Công ty Cầu 869 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
24911
|
HOÀNG VĂN BÍNH
|
1/5/1944
|
12/12/1973
|
Xóm Sinh Tài, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Cơ khí CK2 Uông Bí, Quảng Ninh
|
24912
|
LÊ NHƯ BÍNH
|
22/12/1949
|
4/2/1972
|
Xã Nam Đông, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp ô tô Nghệ An - Ty Giao thông Vận tải
|
24913
|
LÊ QUANG BÍNH
|
22/10/1950
|
6/12/1973
|
Xã Nghi Xá, huỵên Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
24914
|
LÊ VĂN BÍNH
|
1/10/1954
|
24/5/1975
|
Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
|
24915
|
LÊ VĂN BÍNH
|
3/1/1936
|
6/5/1968
|
Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Ngân hàng Nhà nước thị xã Hải Dương tỉnh Hải Hưng
|