Ngày:9/5/2025
 
Trong dữ liệu này không có hồ sơ cán bộ quân đội và bộ đội đi B theo sự quản lý của Bộ Quốc phòng. Ở đây chỉ có hồ sơ của cán bộ chiến sỹ miền Nam tập kết ra Bắc, sau đó trở lại miền Nam và một số cán bộ dân sự người miền Bắc đi B từ năm 1959 đến 1975 theo CON ĐƯỜNG DÂN SỰ do Ủy ban Thống nhất Chính phủ quản lý.
TÌM KIẾM HỒ SƠ
Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
Số HS Họ tên Ngày Sinh Ngày đi B Quê quán Cơ quan trước khi đi B
24866 NGUYỄN XUÂN BA 22/2/1949 6/5/1975 Hợp tác xã Tài Lam, xã Đồng Văn, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An Chi nhánh Ngân hàng Vinh tỉnh Nghệ An
24867 PHAN THỊ THANH BA 10/9/1952 13/7/1974 Hợp tác xã Minh Sơn, xã Trung Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An Đoàn Tuồng liên khu V-B - Bộ Văn hóa
24868 CHU THANH BÁ 20/9/1944 11/11/1970 Thôn Hợp Thành, xã Diên Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Phòng Chăn nuôi - Ty Nông nghiệp Thái Bình
24869 ĐINH VĂN BÁ 7/11/1952 12/2/1973 Thôn Bắc Lâm, xã Nam Mỹ, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Việt Nam Thông tấn xã - Hà Nội
24870 NGUYỄN VĂN BÁ 24/9/1948 11/12/1974 HTX Vũ Đông Hưng, xã Nghi Hưng, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Viện Thú y - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
24871 NGUYỄN XUÂN BÁ 16/9/1943 Xã Thanh Tài, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Nông trường Quốc doanh 1/5 huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
24872 HOÀNG NGỌC BẠC 7/9/1934 24/6/1975 Xã Sơn Hải, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An Ngân hàng huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An
24873 BÙI ĐÌNH BÁI 15/5/1930 26/2/1968 Xóm 4, xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Viện Sốt rét ký sinh trùng và công trùng Hà Nội
24874 TRẦN THÁI BAN 20/4/1947 22/7/1974 Xã Diễn Quảng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Nông trường Sông Con Nghệ An - UB Nông nghiệp TW
24875 TRẦN VĂN BAN 31/12/1936 Xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
24876 TRẦN VĂN BÀN 3/3/1937 25/1/1969 Thôn Khả Phong, xã Nam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Trường cấp II Đà Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
24877 NGUYỄN XUÂN BÀNG 2/9/1946 31/12/1973 Xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An Lâm trường Yên Quỳnh, tỉnh Nghệ An
24878 CHU VĂN BẢNG 20/9/1943 25/1/1969 Thôn Hợp Thành, xã Diễn Trường, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Trường Sư phạm cấp I Hoà Bình
24879 HỒ SỸ BẢNG 4/1/1942 3/12/1973 Xã Quỳnh Lâm, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An CP90, Hà Nội
24880 NGUYỄN ĐÌNH BẢNG 10/12/1944 Xã Thanh Luân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
24881 NGUYỄN THỊ BẢO 10/10/1950 12/6/1973 Hợp tác xã Sơn Hà, xã Cát Văn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Trạm Nghiên cứu Dược liệu tỉnh Nghệ An
24882 NGUYỄN THỊ BÁU 28/1/1951 11/2/1970 Xóm Khang, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An Thực tập sinh ở Trung Quốc về
24883 BÙI HỮU BẢY 8/1/1952 17/9/1974 Xóm Yên Thắng, xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Trường Sư phạm Thể dục nhạc họa Trung ương
24884 BÙI HỮU BẢY 27/10/1938 18/7/1973 Xã Yên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Xưởng 250B Phủ Quý - Bộ Nông trường
24885 ĐINH VĂN BẢY 12/5/1954 16/6/1974 Thôn Trung Long, xã Nghi Long, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Đội Cầu 19 - Cục Quản lý Đường bộ - Bộ GTVT
24886 HOÀNG XUÂN BẢY 19/5/1951 7/5/1975 Thôn Hậu Sơn, xã Viên Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An Công ty Xây dựng Thủy lợi 5 - Bộ Thủy lợi
24887 NGUYỄN BÁ BẢY 20/2/1939 28/7/1973 Thôn Phúc An, xã Quỳnh Thiện, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An Trường Phổ thông cấp II xã Quỳnh Vinh, huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An
24888 NGUYỄN ĐÌNH BẢY 10/10/1944 15/2/1973 Xã Thanh Luân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Ty giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An - Bộ Giao thông VẬn tải
24889 NGUYỄN TRỌNG BẢY 28/11/1950 2/7/1974 Đội 11, xã Thanh Liêm, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Công ty Quản lý máy 253, Vinh, Nghệ an - Cục công trình I - Bộ GTVT
24890 PHẠM THỊ BẢY 27/2/1950 10/12/1971 Đội 8, hợp tác xã Nam Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Trường K27 - Cục Bưu điện TW - Tổng cục Bưu điện
24891 NGUYỄN TRỌNG BẰNG 20/10/1948 3/3/1975 Thôn Lương Thinh, xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Trường công nhân Bưu điện tỉnh Nam Hà
24892 VÕ HUY BẰNG 6/10/1950 9/2/1975 Đội 9, HTX Đại Thành, xã Đại Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Trường Trung hoc Lâm nghiệp Quảng Ninh
24893 HỒ QUANG BẨY 26/12/1947 25/4/1972 Thôn Quang Thành, xã Hoa Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An Đội xe Liên đoàn Địa chất 2 tỉnh Quảng Ninh
24894 PHAN TRỌNG BÂN 1947 Xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
24895 LÊ ĐỨC BÉ 15/9/1949 18/2/1974 Xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
24896 ĐÀO NHƯ BÍCH 24/12/1928 15/1/1968 Xã Tân Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Phòng Nghiên cứu - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
24897 HOÀNG NHƯ BÍCH 23/11/1954 22/1/1975 Xã Nam Lạc, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Ngân hàng Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh
24898 LÊ BÍCH 4/5/1938 22/6/1973 Thôn Thanh Trung, xã Thanh Hưng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Trường cấp 2 Thanh Phong huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An
24899 NGUYỄN DUY BÍCH 4/12/1940 15/6/1974 Xóm Đình, xã Thuận Sơn, huyện Đô lương, tỉnh Nghệ An Đội Công trình 1/5 - Công ty Xây dựng Cầu đường II
24900 VŨ DUY BÍCH 21/6/1955 Xã Diễn Hoàng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Việt Nam Thông tấn xã
24901 ĐẶNG XUÂN BIÊN 15/9/1952 28/11/1973 Xã Nam Thắng, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An - Ty Công nghiệp Nghệ An
24902 HỒ CÔNG BIỂN 10/3/1942 28/8/1973 HTX Xuân La, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Đài Khí tượng tỉnh Quảng Bình
24903 HOÀNG THỊ BIÊN 14/4/1948 17/8/1940 Xóm Tây Thống, xã Nghi Thu, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung ương
24904 LƯƠNG THÀNH BIÊN 20/10/1939 Xã Nghi Xá, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
24905 NGUYỄN VĂN BIỂN 19/4/1944 20/4/1975 Xóm Đồng, xã Ngọc Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Lâm trường Nghĩa Đàn, Nghệ An
24906 NGUYỄN VĂN BIỆN 10/10/1939 5/4/1975 Xã Giai Xuân, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An Viện Điều tra quy hoạch - Tổng cục Lâm nghiệp
24907 BẠCH SĨ BIỀNG 15/10/1950 14/12/1974 Xã Thanh Yên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Trường Quản lý Ruộng đất - Ban Phân vùng Quy hoạch - Uỷ ban Nông nghiệp TW
24908 BÙI VĂN BÍNH 7/7/1942 2/4/1975 Xã Diễn Đồng, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An Ban Tuyên huấn khu 5
24909 ĐẬU VĂN BÍNH 11/11/1938 27/6/1965 Thôn Đông Yên, xã Đông Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Trường Đại học Y khoa Hà Nội
24910 HOÀNG NĂNG BÍNH 12/7/1946 29/6/1974 HTX Nam Tiến, huyện Nam Đàn , tỉnh Nghệ An Đội Cầu 5 - Công ty Cầu 869 - Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
24911 HOÀNG VĂN BÍNH 1/5/1944 12/12/1973 Xóm Sinh Tài, xã Thanh Tiên, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Xí nghiệp Cơ khí CK2 Uông Bí, Quảng Ninh
24912 LÊ NHƯ BÍNH 22/12/1949 4/2/1972 Xã Nam Đông, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An Xí nghiệp ô tô Nghệ An - Ty Giao thông Vận tải
24913 LÊ QUANG BÍNH 22/10/1950 6/12/1973 Xã Nghi Xá, huỵên Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An Việt Nam Thông tấn xã
24914 LÊ VĂN BÍNH 1/10/1954 24/5/1975 Xã Võ Liệt, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Nhà máy Cơ khí Vinh, Nghệ An
24915 LÊ VĂN BÍNH 3/1/1936 6/5/1968 Xã Quang Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An Ngân hàng Nhà nước thị xã Hải Dương tỉnh Hải Hưng
Đầu ... [473] [474] [475][476] [477] [478] [479]... Cuối
Trang 476 của 1115

Bản quyền thuộc Phòng Tin học và CCTC - Trung tâm Lưu trữ quốc gia III
34 - Phan Kế Bính - Cống V ị - Ba Đình - Hà Nội