Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24816
|
TRỊNH VĂN VƯỢNG
|
20/8/1937
|
|
Thôn Đông Nội, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24817
|
CAO NGỌC VY
|
6/4/1949
|
10/12/1971
|
Xóm Bắc Tiến, xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 Hà Tây - Cục Bưu điện TW
|
24818
|
NGUYỄN VĂN VY
|
13/7/1934
|
|
Xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Sữa chữa ô tô 3/2 Hà Nội
|
24819
|
TRẦN HUY VỸ
|
24/6/1948
|
21/9/1971
|
Xóm Công Nghị, xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Thuỷ văn 2 - Viện Thiết kế - Bộ Giao thông Vận tải
|
24820
|
TRẦN THỊ XÁ
|
3/4/1949
|
3/9/1969
|
Xóm 3, xã Nhân Hậu, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24821
|
TRẦN VĂN XÁ
|
15/7/1948
|
11/2/1970
|
Thôn Văn Xá, xã Tiên Yên, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24822
|
ĐẶNG VĂN XANH
|
22/2/1944
|
6/5/1975
|
Thôn Văn Lâm, xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng Thủy lợi 3
|
24823
|
HOÀNG VĂN XIỂN
|
11/1/1949
|
1/8/1968
|
Thôn Văn Ngoại, xã Đinh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện TW
|
24824
|
PHẠM THỊ XOAN
|
12/12/1947
|
6/8/1968
|
Thôn Phú Gia, xã Thanh Nguyên, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện, tỉnh Nam Hà
|
24825
|
VŨ ĐÌNH XOAN
|
10/5/1949
|
11/11/1970
|
Thôn Nhân Trạch, xã Yên Thắng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trạm Bảo vệ thực vật-Ty Lâm nghiệp Nam Hà
|
24826
|
TRẦN VĂN XU
|
1/10/1943
|
19/1/1972
|
Xóm 2, xã Xuân Khê, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Đồn 74 Công an Nhân dân tỉnh Thanh Hoá
|
24827
|
CAO THI XUÂN
|
24/12/1953
|
|
Xóm Hồng Thái, xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24828
|
ĐOÀN THỊ XUÂN
|
1953
|
12/1972
|
Xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24829
|
NGUYỄN ANH XUÂN
|
8/8/1947
|
15/7/1974
|
Xóm 4, xã Nam Vân, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đại đội thanh niên xung phong đội 25
|
24830
|
NGUYỄN VĂN XUÂN
|
16/3/1946
|
3/10/1972
|
Thôn Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nghĩa Lộ
|
24831
|
PHẠM THANH XUÂN
|
1/12/1935
|
18/3/1968
|
Thôn Hoàng, xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Uỷ ban Kế hoạch tỉnh Tuyên Quang
|
24832
|
PHẠM VĂN XUÂN
|
16/1/1948
|
19/9/1967
|
Xóm 1, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Cục Điện chính Hà Nội
|
24833
|
TRẦN THANH XUÂN
|
20/10/1933
|
15/9/1971
|
Thôn Vũ Xuyên, xã Yên Dương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đội Kỹ thuật - Ty Nông nghiệp tỉnh Nam Hà
|
24834
|
PHẠM THỊ HỒNG XUYẾN
|
22/4/1947
|
21/8/1968
|
Thôn Hạc Châu, xã Xuân Châu, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Chuyên nghiệp Dược, tỉnh Hải Hưng
|
24835
|
VĂN ĐĂNG XUYÊN
|
2/1/1942
|
20/11/1969
|
Thôn Mạnh Chư, xã An Đổ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Vạn Thọ, huyện Đại Từ, tỉnh Bắc Thái
|
24836
|
VŨ HOÀNG XUYÊN
|
26/11/1941
|
15/2/1971
|
Thôn Hà Nam, xã Hải Thanh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Bổ túc Văn hoá xã Hoài Thanh, huyện Hải Lộc, tỉnh Nam Hà
|
24837
|
BÙI ĐỨC XỨ
|
5/10/1948
|
10/4/1975
|
Thôn Xuân Bảng, xã Xuân Hùng, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Giao Thắng, xã Giao Tiến, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
24838
|
ĐÀM THỊ XỨNG
|
1/2/1948
|
0/2/1970
|
Thôn Thượng, xã Trực Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
24839
|
LÊ HUÂN Ý
|
10/10/1942
|
26/2/1967
|
Xóm 4, xã Hải Thịnh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
24840
|
NGUYỄN VĂN Ý
|
19/10/1933
|
|
Thôn An Song, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
24841
|
ĐẶNG THỊ YÊN
|
28/2/1949
|
20/8/1968
|
Xóm Đề Thám, thôn 55, xã Trực Cường, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật Bưu điện Nam Hà
|
24842
|
HOÀNG THỊ YẾN
|
27/12/1949
|
24/9/1972
|
Xã Mỹ Xá, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Mỹ Xá thành phố Nam Định
|
24843
|
NGUYỄN THỊ YẾN
|
20/2/1952
|
19/9/1973
|
Thôn Cổ Gia, xã Nam Hùng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Nam Hùng, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
24844
|
NGUYỄN VĂN YÊN
|
28/12/1951
|
9/7/1974
|
Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp đóng xe xa Hà Nội
|
24845
|
TRẦN THỊ YẾN
|
22/12/1950
|
18/9/1974
|
Xóm 3, thôn Mão Cầu, xã Hòa Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I Chân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
24846
|
TRẦN VĂN YÊN
|
6/6/1945
|
20/3/1975
|
Xã Vy Dương, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy xe đạp Thống Nhất, Hà Nội
|
24847
|
VŨ HOÀNG YÊN
|
21/12/1943
|
20/12/1974
|
Xã Nghĩa Hải, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đại tu CT65 Cục Công trình I - Bộ Giao thông Vận tải
|
24848
|
NGUYỄN ĐÌNH ÁI
|
30/12/1936
|
24/6/1975
|
Xóm Tân Vinh, khu phố 4, thành phố Vinh, huyện Bến Thuỷ, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Kinh tế kế hoạch tổng hợp Ngân hàng trung tâm Ninh Bình
|
24849
|
PHAN THẾ ÁI
|
12/2/1935
|
26/6/1973
|
HTX Thành Công, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông cấp II xã Quỳnh Nghĩa, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
24850
|
QUÁN VI ÁI
|
12/8/1949
|
22/1/1975
|
Xã Châu Quang, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
24851
|
BÙI MINH AN
|
12/3/1935
|
22/11/1968
|
Xã Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
|
Phòng Giáo dục huyện Đông Anh - Sở Giáo dục Hà Nội
|
24852
|
HOÀNG VĂN AN
|
5/7/1954
|
20/1/1975
|
Xóm Liên Du, xã Liên Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Ô tô - Nông trường Sông Con, huyện Tân Kỳ, tỉnh Nghệ An
|
24853
|
LÊ THANH AN
|
20/7/1937
|
22/12/1974
|
Xã Diễn Xuân, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Diễn Tháp, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
24854
|
LÒ VĂN AN
|
5/5/1939
|
|
Xã Châu Nga, huyện Quỳnh Châu, tỉnh Nghệ An
|
Lâm trường Trà Mi - Ban Lâm nghiệp khu Năm
|
24855
|
PHAN THỊ AN
|
1/6/1952
|
27/2/1975
|
Xã Hia Thành, huyện Yên Thành , tỉnh Nghệ An
|
Trường Kế toán Tài chính Nghệ An
|
24856
|
PHAN VĂN AN
|
5/10/1932
|
14/3/1975
|
Xã Thanh Tân, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
Đội Máy kéo - Nông trường Tây Hiếu, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24857
|
HOÀNG ANH
|
3/3/1940
|
25/1/1969
|
Thôn Nhân Mỹ, xã Diễn Thọ, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Trường cấp II Diễn Minh, Diễn Châu, Nghệ An
|
24858
|
PHẠM ĐĂNG ANH
|
1/10/1948
|
27/1/1970
|
HTX Quyết Tiến, xã Diễn Trung, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
|
Ty Bưu điện tỉnh Nghệ An
|
24859
|
PHẠM NGỌC ANH
|
18/1/1945
|
16/9/1971
|
Xóm Hưng Quý, xã Hưng Nhân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24860
|
PHÙNG DƯƠNG ANH
|
18/9/1945
|
15/8/1974
|
Xóm Bắc Hải, xã Nghi Thu, huyện Nghi Lộc , tỉnh Nghệ An
|
Nhà máy Gỗ Vinh
|
24861
|
TRẦN NGỌC ANH
|
27/5/1944
|
16/11/1970
|
Xóm Văn Minh, xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
|
Xí nghiệp Phao phà - Ty Giao thông Vận tải tỉnh Nghệ An
|
24862
|
VÕ NGỌC ANH
|
1/6/1946
|
19/7/1971
|
Xã Nghi Khánh, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
|
24863
|
HOÀNG QUANG ÁNH
|
2/2/1933
|
19/9/1973
|
Xã Hưng Long, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
|
Trường Y sỹ tỉnh Thái Bình
|
24864
|
PHẠM VĂN ÁNH
|
10/5/1942
|
17/9/1974
|
Xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương , tỉnh Nghệ An
|
Trường Phổ thông Cấp I xã Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
|
24865
|
NGUYỄN QUỐC ÂN
|
17/11/1945
|
22/7/1973
|
Xóm Nam Đình, xã Nghi Tân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
|
Khoa ngoại sản - Bệnh viện Đức Thọ
|