Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24766
|
TRẦN ĐĂNG VÂN
|
1931
|
0/5/1973
|
Thôn Năng Tính, khu I, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
24767
|
TRẦN THỊ THANH VÂN
|
17/9/1949
|
12/11/1970
|
Thôn Bồ Hưng, xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế Nam Hà
|
24768
|
TRẦN THỊ TƯỜNG VÂN
|
1/1/1952
|
5/11/1974
|
Xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng I Trung ương
|
24769
|
NGUYỄN HỮU VÊ
|
28/2/1941
|
17/2/1975
|
Thôn Kim Thanh, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
HTX Nông nghiệp, huyện Kim Tiến, tỉnh Nam Hà
|
24770
|
PHẠM VĂN VỆ
|
10/2/1947
|
23/2/1974
|
Xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Mỏ đá Đồng Mỏ, Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
|
24771
|
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI
|
2/7/1952
|
13/12/1972
|
Thôn Minh Khai, xã Nam Điền, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Y sỹ Vụ I - Bộ Y tế
|
24772
|
PHẠM VĂN VIỄN
|
27/12/1948
|
11/2/1970
|
Thôn Quang Khải, xã Hải Quang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
C25-Trung tâm Điện tín Hà Nội
|
24773
|
TRẦN THỊ VIẾN
|
11/4/1948
|
28/9/1972
|
Thôn Trần Xá, xã Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bổ túc Cán bộ Y tế TW
|
24774
|
TRẦN XUÂN VIỂN
|
2/7/1945
|
|
Thôn Nham Kênh, xã Thanh Nghị, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Vĩnh Linh
|
24775
|
VŨ VĂN VIÊN
|
1928
|
17/2/1975
|
Xóm 6, xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Uỷ ban Nhân dân xã Nghĩa Tân, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24776
|
ĐỖ QUỐC VIỆT
|
1948
|
|
Xã Thanh Công, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24777
|
ĐINH QUỐC VIỆT
|
9/6/1943
|
24/9/1972
|
Xóm Đông An, xã Xuân Tân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
24778
|
PHẠM VĂN VIỆT
|
1/5/1943
|
26/2/1970
|
Số nhà 6, đường Vụ Bản, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 3 phụ Dực, Thái Bình
|
24779
|
TRẦN VIỆT
|
16/5/1954
|
15/12/1974
|
Xã Yên Thắng, huyên Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn ca múa Tuyên Quang
|
24780
|
TRẦN QUỐC VIỆT
|
6/2/1946
|
26/2/1974
|
Xóm 4, xã Hải Trung, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cầu II huyện Lục Nam, Hà Bắc
|
24781
|
TRẦN VĂN VIỆT
|
2/9/1956
|
22/2/1975
|
Xóm 2, xã Ba Sao, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III, Hoà Bình
|
24782
|
BÙI QUANG VINH
|
21/5/1942
|
9/3/1975
|
Xã Hải Quang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Lương thực huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
24783
|
CHU ĐỨC VINH
|
15/8/1951
|
18/7/1973
|
Thôn Tường Thụy, xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Ô tô 10 tỉnh Bắc Thái
|
24784
|
ĐINH QUANG VINH
|
1943
|
0/6/1973
|
Thôn An Nhân, xã Hải Toàn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24785
|
HOÀNG QUANG VINH
|
5/12/1954
|
1/8/1974
|
Thôn Khả Duy, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nghiệp vụ Nam Hà
|
24786
|
LẠI THỊ VINH
|
12/4/1951
|
25/8/1970
|
Thôn Chằm, xã Liêm Thuận, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Dược-Bộ Y tế
|
24787
|
LÊ NGỌC VINH
|
20/6/1947
|
3/9/1969
|
Xóm Hải Bắc, xã Giao Hải, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24788
|
LÊ VĂN VINH
|
17/11/1935
|
2/3/1975
|
Thôn An Hộ, HTX Yên Thành, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nam Hà
|
24789
|
LƯƠNG QUANG VINH
|
3/8/1945
|
|
Xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24790
|
LƯU QUANG VINH
|
20/8/1936
|
26/2/1968
|
Thôn Đồng Phù, xã Nam Mỹ, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Hiệu phó Trường Đoàn Thanh Niên Lao động Đường sắt
|
24791
|
NGUYỄN QUANG VINH
|
1955
|
1/8/1974
|
Xã Hải Hà, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Đội máy kéo Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
24792
|
NGUYỄN THỊ VINH
|
21/7/1949
|
15/10/1969
|
Thôn Gòi Hạ, xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24793
|
NGUYẾN VĂN VINH
|
20/8/1950
|
18/4/1975
|
Xã Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Ô tô Vận tải Hải Phòng
|
24794
|
PHẠM THỊ VINH
|
4/2/1954
|
3/3/1975
|
Xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung cấp Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
24795
|
TỐNG QUANG VINH
|
10/10/1937
|
26/2/1968
|
Xóm 4, thôn 3, xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Tổng Cục đường sắt
|
24796
|
TRẦN NGỌC VINH
|
20/5/1950
|
22/6/1973
|
Thôn Kim Thượng, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Thi Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
24797
|
TRẦN XUÂN VINH
|
23/3/1941
|
5/1/1975
|
Thôn Lang Xá, xã Mỹ Tiến, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 9G ngõ Hai, Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
|
24798
|
TRỊNH VINH
|
16/3/1943
|
25/1/1969
|
Thôn Mã Não, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
24799
|
LƯU NGỌC VĨNH
|
1/1/1935
|
2/7/1974
|
Thôn Lạc Đạo, xã Nam Chấn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Hạt Giao thông Bình Lục tỉnh Nam Hà
|
24800
|
NGUYỄN VĂN VĨNH
|
8/8/1948
|
5/11/1974
|
Xóm Đinh Khu, xã Yên Phong, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải 210 tỉnh Ninh Bình - Cục Vận tải Đường sông
|
24801
|
VŨ VĂN VỊNH
|
10/9/1949
|
28/9/1972
|
Thôn Thương Đông, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa TP Hà Nội
|
24802
|
NGUYỄN QUANG VỊNH
|
12/6/1948
|
28/6/1973
|
Thôn An Dưỡng, xã Mỹ Tho, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I xã An Nội huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
24803
|
NGUYỄN VĂN VỎ
|
20/7/1950
|
18/11/1974
|
Thôn Nhất, xã Bạch Thượng, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Gạch ngói Hữu Hưng, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội
|
24804
|
NGUYỄN VĂN VÕ
|
27/4/1941
|
14/12/1971
|
Xã Mỹ Tho, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo- Hà Nội
|
24805
|
NGUYỄN TIẾN VỌNG
|
16/10/1940
|
5/7/1974
|
Thôn Tiên Bảng, xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng máy Công trình TP Hà Nội
|
24806
|
BÙI ĐÌNH VŨ
|
1952
|
4/1974
|
Lộc An, ngoại thành Nam Hà
|
|
24807
|
TRẦN THỊ VƯỜNG
|
18/8/1951
|
23/9/1971
|
Thôn Đồng Yên, xã Hồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cán bộ Y tế tỉnh Nam Hà
|
24808
|
BÙI QUỐC VƯỢNG
|
0/11/1933
|
|
Thôn An Ngoại, xã Tiên Hiệp, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy xay thành phố Hà Nội
|
24809
|
LAI XUÂN VƯỢNG
|
10/8/1940
|
23/2/1973
|
Thôn Ninh Tảo, xã Thanh Bình, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Quốc doanh Phát hành Phim và Chiếu bóng tỉnh Hà Tây
|
24810
|
LÊ ĐÌNH VƯỢNG
|
24/3/1942
|
5/10/1971
|
Thôn Tân Trung, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xây dựng cơ bản thuộc Ty Thuỷ lợi Hà Tây
|
24811
|
MAI XUÂN VƯỢNG
|
28/12/1954
|
1/12/1974
|
Thôn Dương Độ, xã Bắc Sơn, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vận tải Hàng hóa TP Hà Nội
|
24812
|
NGUYỄN VĂN VƯỢNG
|
0/8/1944
|
1/3/1974
|
Thôn Quần Trà, xã Nam Ninh, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Đại tu Đường bộ 101
|
24813
|
ÔNG ĐỨC VƯỢNG
|
20/5/1937
|
24/9/1972
|
Thôn Xuân Thiện, xã Giao Xuân, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Cấp II xã Giao Xuân, huyện Giao Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
24814
|
PHẠM NGUYỄN VƯỢNG
|
1/8/1953
|
23/6/1973
|
Thôn Vĩnh Lại, xã Vĩnh Hào, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I B xã Đồng Tâm, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24815
|
TRẦN ĐÌNH VƯỢNG
|
10/5/1952
|
10/2/1971
|
Thôn Tiên Khoán, xã An Nội, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí ô tô Hà Nội - Cục Cơ khí - Bộ Giao thong Vận tải
|