Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24666
|
NGUYỄN THỊ THANH THỦY
|
17/4/1950
|
13/12/1974
|
Xóm Đông, thôn Lam Sơn, xã Yên Hưng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Y sỹ tỉnh Nam Hà - Vụ I - Bộ Y tế
|
24667
|
NGUYỄN XUÂN THUỶ
|
25/9/1947
|
20/9/1973
|
Thôn Đông Quỹ, xã Nạm Tiến, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng Cán bộ Giáo viên phổ thông, tỉnh Nam Hà
|
24668
|
PHẠM THỊ THU THUỶ
|
20/7/1948
|
26/10/1973
|
Thôn Bàn Kết, xã Duy Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp tỉnh Bắc Thái - UB Nông nghiệp TW
|
24669
|
TRẦN THỊ THUỶ
|
13/8/1949
|
28/9/1972
|
Thôn Thượng, xã Minh Tâm, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Khoa Kiểm nghiệm - Trường Đại học Dược khoa
|
24670
|
TRẦN VĂN THUỶ
|
26/11/1940
|
3/12/1966
|
Xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Điện ảnh Việt Nam
|
24671
|
VŨ VĂN THỦY
|
20/1/1954
|
23/12/1974
|
Thôn Đô Thượng, xã Nam Quán, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Ô tô số I, huyện Sơn Động, tỉnh Hà Bắc
|
24672
|
ĐỖ VĂN THUỴ
|
20/10/1950
|
|
Thôn Quan Trung, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24673
|
MAI VĂN THUYẾT
|
0/10/1939
|
|
Xã Liên Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24674
|
NGUYỄN THỊ KIM THƯ
|
3/4/1948
|
1/4/1974
|
Thôn An Nhân, xã Hoàng Đông, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Phòng Tài vụ - Xí nghiệp Công Thương nghiệp - Ty Tài chính tỉnh Lạng Sơn
|
24675
|
TẠ VĂN THỪ
|
5/6/1954
|
11/12/1974
|
Xóm Trại, Hợp tác xã Thắng Lợi, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nông nghiệp III TW
|
24676
|
VŨ ĐÌNH THỪ
|
24/8/1947
|
13/9/1966
|
Thôn Đô Thượng, xã Nam Quan, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Tổng Cục Bưu Điện và Truyền Thanh
|
24677
|
BÙI VĂN THỨ
|
1932
|
7/2/1966
|
Xóm Phú Hòa, thôn 57, xã Trực Thái, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ban HTX sản xuất nông nghiệp Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
24678
|
TRẦN THỊ MINH THỨ
|
19/9/1951
|
15/1/1974
|
Xã Liêm Tiết, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn chỉ đạo sản xuất Nông nghiệp tỉnh Thanh Hoá
|
24679
|
ĐỖ TRÍ THỨC
|
15/2/1950
|
18/9/1974
|
Thôn Đồng Quỹ, xã Nam Tiến, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Sư phạm Ngoại ngữ, thành phố Hà Nội
|
24680
|
HOÀNG THỨC
|
24/8/1934
|
8/9/1972
|
Thôn Trác Bút Đông, xã Trác Bút, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II, xã Tân Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
|
24681
|
LÊ HIỆP THỨC
|
23/9/1935
|
|
Thôn Thượng, xã Trịnh Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Chính trị - Bộ Giáo dục
|
24682
|
MAI THỊ THỨC
|
25/10/1946
|
25/1/1969
|
Thôn Phù Đê, xã Tương Lĩnh. huyện Kim Dung, tỉnh Nam Hà
|
Trường Sư phạm Mẫu giáo tỉnh Nam Hà
|
24683
|
TRẦN VĂN THỨC
|
8/3/1947
|
15/10/1965
|
Xóm 5, xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
C110 - Công trường 113C Yên Bái - Tỉnh Nghĩa Lộ
|
24684
|
MGUYỄN QUANG THỰC
|
0/8/1940
|
13/2/1973
|
Xóm 4, xã Hải Ninh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông Lao động TW
|
24685
|
HOÀNG XUÂN THƯƠNG
|
0/9/1959
|
12/5/1975
|
Xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
|
24686
|
NGUYỄN VĂN THƯỜNG
|
15/2/1947
|
11/2/1970
|
Xã Nam Chấn, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện Nghĩa Lộ
|
24687
|
NGUYỄN VĨNH THƯỜNG
|
23/5/1949
|
21/12/1971
|
Xã Thanh Phong, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đại tu ô tô số 3, huyện Gia Lâm - Cục Vận tải đường bộ - Bộ Giao thông Vận tải
|
24688
|
TRƯƠNG CÔNG THƯỜNG
|
3/2/1947
|
0/12/1973
|
Thôn Hoàng Nê, xã Yên Hồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp chế biến nhựa Thông Lâm trường Thống nhất Uông Bí, Quảng Ninh
|
24689
|
ĐỖ DUY THƯỞNG
|
25/10/1956
|
1/8/1974
|
Xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp Nam Hà
|
24690
|
ĐỖ VĂN THƯỞNG
|
16/7/1945
|
|
Xóm An Thịnh, xã Yên Lộc, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Khoa ngoại BV Bắc Ninh, tỉnh Hà Bắc
|
24691
|
HOÀNG VŨ TRÀ
|
5/2/1925
|
0/5/1973
|
Thôn Mai Xá, xã Mỹ Xá, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
|
24692
|
TRẦN QUÝ TRÁC
|
2/7/1917
|
22/3/1974
|
Thôn Nguyên Xa, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đường Vạn Điểm, tỉnh Hà Tây
|
24693
|
TRẦN ĐOAN TRANG
|
31/5/1948
|
22/5/1975
|
Xã Vũ Lao, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Tuyên Quang
|
24694
|
TRẦN THỊ THU TRANG
|
26/8/1953
|
28/6/1973
|
Thôn Dị Sử, xã Mỹ Thành, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp I Lộc Hoà, tỉnh Nam Hà
|
24695
|
PHẠM BÁ TRÀO
|
9/5/1944
|
4/4/1972
|
Thôn Quang Thừa, xã Thượng Lĩnh, huyện Kim Bảng , tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II - Lê Hồ - huyện Kim Bảng - tỉnh Nam Hà
|
24696
|
CHU ĐỨC TRĂNG
|
18/8/1956
|
4/3/1975
|
Thôn 6, xã Phù Vân, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III, huyện Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
24697
|
ĐINH THỊ MINH TRÂM
|
21/12/1949
|
19/2/1970
|
Xóm Trung Tiêu Hạ, xã Tiêu Động, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Tài chính kế toán I tỉnh Hải Hưng
|
24698
|
LÊ NGỌC TRÂN
|
27/12/1935
|
|
Thôn Hội Khê, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải ô tô số 6 Hà Nội
|
24699
|
TRỊNH QUỐC TRI
|
9/5/1939
|
|
Xã Yên Cừ, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Nhà in báo Nhân dân
|
24700
|
NGUYỄN HỮU TRÍ
|
12/12/1940
|
|
Thôn Trường Thuỵ, xã Trai Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bồi dưỡng TW - Bộ Giáo dục
|
24701
|
HOÀNG VĂN TRIỀU
|
19/1/1936
|
27/2/1968
|
Thôn Đô Quan, xã Yên Khang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện kỹ thuật BTTM
|
24702
|
PHAN VĂN TRIỀU
|
12/11/1943
|
7/5/1975
|
Xóm Nghĩa Hưng, xã Mỹ Tân, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đội Cơ giới 5 - Công ty Xây dựng Thủy lợi II - Bộ Thuỷ lợi
|
24703
|
TRẦN HẢI TRIỀU
|
21/8/1945
|
5/5/1971
|
Xóm 1, thôn Mão Cầu, xã Hoà Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Xi măng Hải Phòng
|
24704
|
TRƯƠNG HỒNG TRIỀU
|
10/12/1956
|
8/3/1975
|
Thôn Đồng Lạc, xã Đồng Hoá, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân Cơ khí Nông nghiệp III
|
24705
|
NGUYỄN ĐỨC TRIỆU
|
0/2/1929
|
17/3/1975
|
Thôn An Dương, xã Mỹ Tho, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Xăng dầu khu vực Nam Hà
|
24706
|
TRẦN VĂN TRIỆU
|
0/10/1934
|
0/5/1973
|
Xã Giao Long, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
|
24707
|
NGUYỄN VĂN TRINH
|
9/4/1952
|
|
Thôn Phú Hòa, xã Nam Điền, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp vận tải ô tô I, Thanh hóa
|
24708
|
LẠI THỊ THUÝ TRỊNH
|
20/6/1950
|
|
Thôn Sải, xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp IB xã Liêm Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
24709
|
HOÀNG TRÌNH
|
23/3/1942
|
6/11/1974
|
Thôn Mỹ Đối, xã An Mỹ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
C2 tiểu đoàn Hà Tiên Nam Hà
|
24710
|
NGÔ ĐÌNH TRÌNH
|
5/7/1941
|
4/12/1973
|
Xã Yên Lợi, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Viện Thiết kế Lâm nghiệp Thanh Trì, Hà Nội
|
24711
|
NGUYỄN KÔNG TRÌNH
|
14/8/1952
|
6/5/1975
|
Thôn Yên Phố, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Đội 3 - Bộ Thuỷ lợi
|
24712
|
NGUYỄN VĂN TRÌNH
|
14/8/1954
|
|
Thôn Thị Nội, xã Chuyên Ngoại, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24713
|
NGUYỄN XUÂN TRÌNH
|
18/9/1954
|
15/11/1973
|
Thôn An Hoà, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông tấn xã
|
24714
|
ĐỖ VĂN TRỌNG
|
10/10/1941
|
|
Xã Xuân Khu, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Bộ Công an
|
24715
|
HÀ VĂN TRỌNG
|
25/2/1948
|
5/3/1975
|
Thôn Nguyệt Thương, xã Yên Tân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp II xã Yên Thương, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|