Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24464
|
VŨ QUANG TỪ
|
10/1/1950
|
5/10/1972
|
Xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24465
|
BÙI TIẾN TỰ
|
22/8/1952
|
|
Xã Liên Minh, huyện Thanh Liên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Lái xe Thủy bộ, tỉnh Tuyên Quang
|
24466
|
NGUYỄN THỊ TƯƠI
|
2/3/1947
|
27/11/1967
|
Thôn Phúc Thuỵ, xã Hải Hoà, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường huấn luyện kỹ thuật - Cục kỹ thuật - Bộ Tổng Tham mưu
|
24467
|
HOÀNG ĐÌNH TƯỜNG
|
6/5/1957
|
1975
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
31 phố Bờ Sông, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
24468
|
NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG
|
10/7/1937
|
1972
|
Xã Trực Đại, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp II Trực Đại, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
24469
|
NGUYỄN THÁI TƯỜNG
|
24/11/1933
|
16/3/1973
|
Xã Hải Ninh, huỵen Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp III thị xã Sơn Tây
|
24470
|
BÙI XUÂN TƯỚNG
|
10/7/1940
|
1974
|
Xóm Khánh Thiện, thôn Kinh Thanh, xã Yên Thọ, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Thủy vănh địa chất công trình đoàn 95
|
24471
|
NGUYỄN HUY TƯỞNG
|
8/10/1946
|
1974
|
Xã Nhân Nghĩa, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trung cấp Vận tải Cảng thành phố Hà Nội
|
24472
|
NGUYỄN VĂN TƯỞNG
|
30/9/1954
|
28/12/1973
|
Thôn Mã Não, xã Ngọc Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Công nhân kỹ thuật xây dựng tỉnh Ninh Bình
|
24473
|
TRẦN BẬT TƯỞNG
|
3/4/1935
|
28/2/1974
|
Thôn Cao Đà, xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Đóng tàu Bạch Đằng, thành phố Hải Phòng
|
24474
|
TRẦN VĂN TỰU
|
6/2/1948
|
4/1/1972
|
Xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24475
|
NGUYỄN TRỌNG TY
|
12/5/1935
|
0/3/1975
|
Xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bưu điện Đồng Thuỷ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
24476
|
ĐỒNG VĂN TỴ
|
15/1/1939
|
26/10/1970
|
Thôn An Phong, xã Hải Phong, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Thống kê Nam Hà
|
24477
|
MAI VĂN TỴ
|
5/5/1947
|
13/9/1966
|
Xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Bưu Điện Truyền Thanh Hà Nam
|
24478
|
HÀ THỊ TÝ
|
10/12/1952
|
0/3/1975
|
Xã Yên Xá, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Ngân hàng Bắc Thái
|
24479
|
NGUYỄN VĂN TÝ
|
20/10/1956
|
1/8/1974
|
Xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Chi cục Máy nông nghiệp Nam Hà
|
24480
|
PHẠM VĂN TÝ
|
24/9/1950
|
1/11/1974
|
Xã Liêm Hải, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường ĐH Dược khoa
|
24481
|
NGUYỄN NGỌC THẠCH
|
10/10/1948
|
10/4/1968
|
Xóm 8, thôn Thịnh Đại, xã Đại Cương, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu Điện Truyền thanh Thanh Hoá
|
24482
|
PHẠM NGỌC THẠCH
|
1/5/1950
|
15/2/1970
|
Xóm Tiền, xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học tài chính Kế toán I tỉnh Hà Bắc
|
24483
|
TRẦN NGỌC THẠCH
|
20/9/1937
|
22/9/1969
|
Thôn Lý Nhân, xã Nhân Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Chế thuốc Thú y Trung ương tỉnh Hà Tây
|
24484
|
BÙI VĂN THÁI
|
9/12/1949
|
5/5/1971
|
Thôn Hưng Lộc, xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng , tỉnh Nam Hà
|
Công ty Cầu 3 thị xã Ninh Bình thuộc Tổng Cục Đường sắt
|
24485
|
HOÀNG ĐÌNH THÁI
|
15/1/1942
|
27/2/1973
|
Xóm 5, thôn Đông An, xã Xuân Thành, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Đội Công trình đảm bảo giao thông II - Cục Quản lý Đường bộ Hà Nội
|
24486
|
HOÀNG VĂN THÁI
|
1939
|
30/9/1971
|
Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Đại tu Xe máy 19-5 thuộc Công ty Xây lắp
|
24487
|
NGUYỄN THỊ THÁI
|
1/10/1951
|
25/6/1973
|
Xóm Hộ, thôn Yên Xá, xã Thanh Tuyền, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 1, xã Thanh Hà, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
24488
|
TRẦN HỒNG THÁI
|
19/4/1942
|
26/2/1968
|
Xã Lộc Vượng, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu Điện Nam Hà
|
24489
|
VŨ THỊ THÁI
|
0/10/1952
|
5/11/1974
|
Xã Nhất Trí, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng tỉnh Bắc Thái
|
24490
|
TRỊNH XUÂN THẢNG
|
2/3/1942
|
|
Xã Trác Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
|
24491
|
ĐẶNG QUANG THANH
|
20/6/1934
|
|
Thôn Văn Xã, xã Đức Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24492
|
ĐỖ THỊ THANH
|
26/3/1950
|
15/2/1971
|
Xã Nam Hà, huyện Vụ Bản , tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|
24493
|
ĐỖ VĂN THANH
|
17/4/1947
|
5/11/1968
|
Xã Nghĩa Thành, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
|
24494
|
LÊ HỒNG THANH
|
12/1/1934
|
26/4/1975
|
Xã Hải Xuân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Quốc doanh Phát hành phim và chiếu bóng tỉnh Yên Bái
|
24495
|
LÊ XUÂN THANH
|
15/6/1932
|
16/2/1974
|
Xã Yên Trung, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Bộ phận chiếu bóng - Phòng Văn hoá Thông tin huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
24496
|
NGÔ TRỌNG THANH
|
12/12/1940
|
17/9/1974
|
Thôn Sĩ Lâm Đông, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp I xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
24497
|
NGUYỄN MINH THANH
|
0/12/1945
|
15/1/1973
|
Xóm 1, xã Cát Hải, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Cục Vận tải
|
24498
|
NGUYỄN PHƯƠNG THANH
|
11/12/1940
|
20/3/1974
|
Thôn Thượng Lỗi, xã Lộc Vương, Ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Ty Tài chính Nam Hà - Bộ Tài chính
|
24499
|
NGUYỄN THỊ THANH
|
20/10/1949
|
4/11/1974
|
Xóm Quyết Thắng, xã Yên Phú, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Công ty Vật tư tỉnh Nam Hà
|
24500
|
NGUYỄN THỊ HUYỀN THANH
|
19/9/1947
|
20/3/1973
|
Thôn Giáo Phòng, xã Nghĩa Hồng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Viện Điều dưỡng B tỉnh Nam Hà
|
24501
|
NGUYỄN VĂN THANH
|
3/2/1950
|
15/1/1974
|
Thôn Trung, xã Đông Du, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Kinh tế Thương nghiệp I, tỉnh Thanh Hoá
|
24502
|
PHẠM KHẮC THANH
|
20/11/1956
|
26/3/1975
|
Xã Nghĩa Hiệp, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy Hoá chất Hà Nội
|
24503
|
PHẠM NGỌC THANH
|
16/1/1944
|
10/2/1970
|
Thôn Đoài Nam, xã Xuân Hòa, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện tỉnh Thanh Hóa
|
24504
|
TRẦN VĂN THANH
|
26/6/1954
|
11/12/1972
|
Xóm Liễm, xã Vũ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường K27 CP16 Hà Nội
|
24505
|
VŨ THỊ THANH
|
19/7/1950
|
0/10/1969
|
Xóm Vân Bảng, xã Liên Hoà, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Bệnh viện Việt Đức - TP Hà Nội
|
24506
|
VŨ THỊ THANH
|
20/01/1948
|
|
Thôn Đồng Khánh, xã Nam Thái, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|
24507
|
ĐỖ THỊ THÀNH
|
10/11/1952
|
6/3/1975
|
Xã Hùng Vương, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Ngân hàng miền Núi Trung ương tỉnh Bắc Thái
|
24508
|
ĐỖ THỊ THÀNH
|
2/2/1952
|
1/4/1975
|
Xã Hải Hưng, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Rađiô, thành phố Hải Phòng
|
24509
|
ĐỖ TRUNG THÀNH
|
18/7/1955
|
1/9/1974
|
Xã Yên Bằng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Đá Hệ Dưỡng - Ty Xây dựng Ninh Bình
|
24510
|
MẠC ĐÌNH THÀNH
|
21/4/1951
|
|
Thôn Tràng Duệ, xã Văn Mỹ, h uyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|
24511
|
NGÔ ĐỨC THÀNH
|
10/11/1949
|
1974
|
Thôn Văn Bối, xã Nhật Tựu, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Khu Kho thóc - Phòng Lương thực, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
24512
|
NGÔ TÂN THÀNH
|
1937
|
24/6/1975
|
Thôn Đô Hạ, xã Na, Quan, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Chi nhánh Ngân hàng, tỉnh Nam Hà
|
24513
|
NGÔ THỊ THÀNH
|
13/4/1954
|
|
Xã Nam Quan, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
|