Tổng số bản ghi tìm thấy: 55722
24413
|
PHẠM ĐỨC TUẤN
|
3/3/1939
|
19/9/1973
|
Xã Yên Khánh, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học Y tế tỉnh Nam Hà
|
24414
|
TRẦN THANH TUẤN
|
25/7/1953
|
5/7/1973
|
Thôn Duy Dương, xã Trung Lương, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp IB xã Vụ Bản, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
24415
|
VŨ ĐÌNH TUẤN
|
24/7/1947
|
|
Xã Mỹ Tho, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Việt Nam Thông Tấn xã
|
24416
|
TRẦN LƯU TUẤT
|
1/12/1946
|
13/3/1969
|
Xóm Giá, xã Nhân Thịnh, huyện Lý Nhân , tỉnh Nam Hà
|
Công trường 113
|
24417
|
HÀ VĂN TUẤT
|
1934
|
|
Xã Vĩnh Trụ, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
|
24418
|
TRẦN ĐÌNH TUNG
|
29/12/1946
|
1974
|
Xã Mỹ Lộc, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Ban Xây dựng 67
|
24419
|
VŨ VĂN TUNG
|
27/7/1952
|
26/3/1973
|
Thôn Nghè, xã Liên Sơn, huyện Thanh Liêm, tỉnh Nam Hà
|
Đội 4 - Công ty Khai hoang Cơ giới huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
|
24420
|
HOÀNG XUÂN TÙNG
|
1/6/1932
|
3/5/1968
|
Xóm Chùa, x ã Hải PHúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Chi nhánh Ngân hàng Lào Cai
|
24421
|
TRẦN XUÂN TÙNG
|
24/1/1938
|
26/2/1970
|
Số 3 Quang Trung, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp 3 Nghĩa Hưng, Nam Hà
|
24422
|
PHẠM VĂN TỤNG
|
2/8/1931
|
5/6/1970
|
Thôn Phong Xuyên, xã Yên Quang, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Chính dân Đảng Trung ương
|
24423
|
DƯƠNG THUẬN TÚY
|
6/6/1944
|
15/2/1970
|
Thôn Thụy Trại, xã Tân sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cấp II Thụy Lôi huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
24424
|
PHẠM VĂN TUÝ
|
10/10/1945
|
3/11/1969
|
Xóm Nhân Bình, thôn Nhân Hậu, xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24425
|
TRẦN QUỐC TÚY
|
29/11/1942
|
0/6/1973
|
Thôn Giao Hòa, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Hà
|
|
24426
|
TRẦN QUỐC TÚY
|
19/5/1955
|
20/2/1975
|
Xã Xuân Tân, huyện Xuân Thủy, tỉnh Nam Hà
|
Trường âm nhạc Việt Nam
|
24427
|
TRẨN TRỌNG TỤY
|
21/1/1953
|
27/11/1973
|
Xã Mỹ Trung, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Ban Phân vùng và quy hoạch nông nghiệp - Ủy ban Nông nghiệp Trung ương
|
24428
|
ĐẶNG THỊ TUYÊN
|
1953
|
|
Xã Bình Hoà, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
|
24429
|
CHU THẾ TUYỂN
|
27/5/1948
|
4/12/1973
|
Xóm Tường Phong, xã Trái Văn, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Kỹ thuật địa chất thuỷ văn - Đoàn Thăm dò 37 Quảng Ninh - Tổng Cục Địa chất
|
24430
|
HOÀNG XUÂN TUYẾN
|
15/2/1940
|
1975
|
Thôn Đô Phan, xã Yên Nghĩa, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
|
24431
|
KIỀU KIM TUYẾN
|
13/6/1957
|
|
Thôn Trực Mỹ, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí Nông nghiệp III Lạc Thuỷ, tỉnh Hoà Bình
|
24432
|
KIỀU VĂN TUYẾN
|
|
13/12/1970
|
Thôn Trực Mỹ, xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Hà
|
Trường cơ khí Nông nghiệp 3 Lạc Thủy, Hòa Bình
|
24433
|
LÊ VĂN TUYẾN
|
11/11/1944
|
5/1/1975
|
Xóm Bến, thôn Khả Lực, xã Mỹ Thịnh, ngoại thành Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Đoàn Địa chất 9B Liên đoàn 9 tỉnh Quảng Ninh
|
24434
|
NGUYỄN QUANG TUYẾN
|
8/9/1954
|
28/7/1974
|
Thôn Dĩ Phố, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
24435
|
NGUYỄN QUỐC TUYỂN
|
20/12/1951
|
8/12/1974
|
Xã Trực Thành, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Ty Thủy lợi tỉnh Hà Bắc
|
24436
|
NGUYỄN THANH TUYÊN
|
6/2/1948
|
22/9/1971
|
Thôn Phú Nịnh, xã Trực Phương, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Viện Sốt rét Ký sinh trùng và Công trùng Hà Nội
|
24437
|
NGUYỄN THỊ TUYỀN
|
1948
|
23/10/1969
|
HTX Thịnh Phú, xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Trường Huấn luyện Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24438
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN
|
8/9/1954
|
22/7/1974
|
Thôn Duỹ Phố, xã Mộc Bắc, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ Nam Hà - Chi cục máy Nông nghiệp Nam Hà
|
24439
|
NGUYỄN VĂN TUYẾN
|
1/1/1957
|
22/7/1974
|
Thôn Phương Đông, xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ Nam Hà - Chi cục máy Nông nghiệp Nam Hà
|
24440
|
TRẦN THỊ TUYÊN
|
2/10/1959
|
7/12/1973
|
Xóm 9, thôn Thanh Nga, xã Nhân Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Vụ I - Bộ Y tế
|
24441
|
VŨ ĐÌNH TUYÊN
|
19/9/1946
|
9/10/1971
|
Xã Mỹ Thọ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24442
|
VŨ ĐỨC TUYỀN
|
19/7/1953
|
20/12/1974
|
Thôn Lương Đống, xã Kim Bình, huyện Kim Bảng, tỉnh Nam Hà
|
Xí nghiệp Vận tải I - Công ty Vật tư Vận tải - Bộ Cơ khí luyện kim
|
24443
|
VŨ KIM TUYẾN
|
8/3/1953
|
16/9/1974
|
Xóm Đồng Hoà, HTX Đại Đồng, xã Đồng Tâm, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Trường cấp IA xã Đại Thắng, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
24444
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT
|
12/1/1950
|
17/8/1970
|
Xóm Quang Hải, xã Hải Quang, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Hà
|
Trường Trung học chuyên nghiệp Dược Trung Ương - Bộ Y tế
|
24445
|
BÙI THANH TUYẾT
|
2/6/1945
|
5/5/1971
|
Xóm Sơn Châu, xã Giao Hà, huyện Giao Thủy , tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy X410 thuộc Bộ Giao thông Hà Nội
|
24447
|
LÊ THỊ MAI TUYẾT
|
8/12/1949
|
25/7/1972
|
Thôn Đại Cầu, xã Tiên Tân, huyện Duy Tiên, tỉnh Nam Hà
|
Trường Đại học Dược khoa Hà Nội
|
24448
|
NGUYỄN ĐÌNH TUYẾT
|
28/12/1928
|
|
Xã Công Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trung tâm Bưu chính - Ty Bưu điện Nam Hà
|
24449
|
NGUYỄN VĂN TUYẾT
|
7/2/1953
|
1/8/1974
|
Thôn Duyên Thọ, xã Giao Nhân, huyện Xuân Thuỷ, tỉnh Nam Hà
|
Trường Cơ khí nghiệp vụ tỉnh Nam Hà
|
24450
|
TRẦN ÁNH TUYẾT
|
30/11/1938
|
|
Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Hà
|
Báo Phụ nữ Việt Nam
|
24451
|
TRẦN THỊ TUYẾT
|
31/10/1950
|
1/4/1975
|
Thôn Phụ Long, xã Đông Mạc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Nhà máy In thành phố Hải Phòng
|
24452
|
TRẦN THỊ ÁNH TUYẾT
|
30/12/1938
|
0/6/1975
|
Thôn Liễu Nha, xã Lộc Phúc, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Hà
|
Báo phụ nữ Việt Nam
|
24453
|
TRƯƠNG THỊ ÁNH TUYẾT
|
6/8/1947
|
23/6/1975
|
Xã Bảo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ngân hàng thị xã Thanh Hoá
|
24454
|
ĐINH ĐỨC TUYNH
|
1/1/1950
|
21/3/1975
|
Thôn Đào Lang, xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Hà
|
Công trường 120 - Công ty Xây lắp I - Bộ Vật tư
|
24455
|
NGUYỄN VĂN TUYNH
|
31/1/1946
|
2/2/1972
|
Thôn Lộ Xuyên, xã Trực Định, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Đội xe - Công ty Xây dựng cầu đường II tỉnh Nghệ An
|
24456
|
DƯƠNG THỊ HỒNG TƯ
|
28/12/1949
|
15/12/1971
|
Xóm Chùa Mai, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
K 27, CP16 Hà Nội thuộc Cục Trưngơng - Tổng cục Bưu điện
|
24457
|
LÊ HỒNG TƯ
|
24/4/1947
|
8/2/1971
|
Xã Tiên Ngoại, huyện Duy Tiên , tỉnh Nam Hà
|
Cục Bưu điện Trung ương thuộc Văn phòng Trung ương Đảng
|
24458
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
5/7/1948
|
10/4/1968
|
Thôn Trần Bãi, xã Định Xá, huyện Bình Lục , tỉnh Nam Hà
|
Xưởng Bưu Điện Thanh Hoá
|
24459
|
NGUYỄN VĂN TƯ
|
0/10/1942
|
25/9/1967
|
Thôn Khu Hoàng, xã Nhân Đạo, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Trường Kỹ thuật - Cục Kỹ thuật - Bộ Tổng tham mưu
|
24460
|
PHẠM VĂN TƯ
|
2/8/1951
|
24/5/1974
|
Xã Nhân Phúc, huyện Lý Nhân, tỉnh Nam Hà
|
Ty Bưu điện, tỉnh Hà Tĩnh
|
24461
|
TRẦN VĂN TƯ
|
28/1/1958
|
26/2/1970
|
Xã Kim Thái, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Hà
|
Ty Giáo dục Nam Hà
|
24462
|
PHẠM DUY TỨ
|
17/7/1946
|
19/9/1973
|
Xã Nam An, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
Trường Phổ thông cấp I, xã Na, Nghĩa, huyện Nam Ninh, tỉnh Nam Hà
|
24463
|
TRẦN ĐÌNH TỪ
|
3/10/1942
|
|
Thôn Thái Bình, xã Ngọc Lũ, huyện Bình Lục, tỉnh Nam Hà
|
|